Hà Nội, thủ đô của Việt Nam là một thành phố năng động và phát triển. Với dân số đông đảo và hệ thống giao thông phức tạp, việc sử dụng thông tin địa lý chính xác như mã bưu chính Hà Nội (ZipCode Hà Nội, postal code Hà Nội) là rất quan trọng trong nhiều hoạt động như giao hàng, dịch vụ bưu chính, phân loại dữ liệu, vv. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết cho bạn những thông tin cần thiết về Zip Code Hà Nội và các Quận/Huyện trực thuộc thành phố Hà Nội mới nhất.

Các Quận Huyện trực thuộc Thành Phố Hà Nội

Thành phố Hà Nội là thủ đô trực thuộc trung ương và cũng là đô thị loại đặc biệt của Việt Nam. Hiện nay Thành phố Hà Nội có tới 12 quận, 17 huyện, 1 thị xã. Vì vậy mã zip code Hà Nội được phân chia rất đa dạng theo các quận/huyện/thị xã:

  • 12 quận trực thuộc Tp Hà Nội bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 Huyện trực thuộc Tp Hà Nội bao gồm: Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn.
  • 1 Thị xã Thực thuộc Thành phố Hà nội là Thị xã Sơn Tây

Xem thêm: Chi tiết bảng mã zipcode Việt Nam 63 tỉnh thành trên cả nước

Bảng Zip Code Hà Nội chính xác và mới nhất hiện nay 2024

Hiện nay mã zip Hà Nội là 10000, đối với mỗi địa chỉ quận huyện trực thuộc Thành Phố Hà Nội sẽ có mã bưu chính riêng như bảng dưới đây:

STTQuận / Huyện / Thị XãPhường / XãZip Code
1Ba ĐìnhTrung tâm quận Ba Đình11100
2Liễu Giai11106
3Vĩnh Phúc11107
4Cống Vị11108
5Ngọc Khánh11109
6Giảng Võ11110
7Thành Công11111
8Kim Mã11112
9Đội Cấn11113
10Điện Biên11114
11Nguyễn Trung Trực11115
12Phúc Xá11116
13Trúc Bạch11117
14Quán Thánh11118
15Ngọc Hà11119
16Thanh XuânTrung tâm quận Thanh Xuân11400
17Thanh Xuân Bắc11406
18Thanh Xuân Nam11407
19Hạ Đình11408
20Kim Giang11409
21Khương Đình11410
22Khương Mai11411
23Phương Liệt11412
24Khương Trung11413
25Thượng Đình11414
26Nhân Chính11415
27Thanh Xuân Trung11416
28Đống ĐaTrung tâm quận Đống Đa11500
29Hàng Bột11506
30Văn Chương11507
31Văn Miếu11508
32Quốc Tử Giám11509
33Cát Linh11510
34Ô Chợ Dừa11511
35Láng Thượng11512
36Láng Hạ11513
37Quang Trung11514
38Trung Liệt11515
39Thịnh Quang11516
40Ngã Tư Sở11517
41Khương Thượng11518
42Phương Mai11519
43Kim Liên11520
44Trung Tự11521
45Phương Liên11522
46Trung Phụng11523
47Nam Đồng11524
48Thổ Quan11525
49Khâm Thiên11526
50Hai Bà TrưngTrung tâm quận Hai Bà Trưng11600
51Lê Đại Hành11606
52Phố Huế11607
53Đồng Nhân11608
54Đống Mác11609
55Bạch Đằng11610
56Phạm Đình Hổ11611
57Ngô Thì Nhậm11612
58Bùi Thị Xuân11613
59Nguyễn Du11614
60Bách Khoa11615
61Đồng Tâm11616
62Trương Định11617
63Bạch Mai11618
64Minh Khai11619
65Quỳnh Lôi11620
66Quỳnh Mai11621
67Vĩnh Tuy11622
68Thanh Lương11623
69Thanh Nhàn11624
70Cầu Dền11625
71Hoàn KiếmTrung tâm quận Hoàn Kiếm11000
72Hàng Trống11006
73Lý Thái Tổ11007
74Phúc Tân11008
75Đồng Xuân11009
76Hàng Buồm11010
77Hàng Bạc11011
78Hàng Đào11012
79Hàng Mã11013
80Hàng Bồ11014
81Hàng Gai11015
82Cửa Đông11016
83Hàng Bông11017
84Cửa Nam11018
85Trần Hưng Đạo11019
86Hàng Bài11020
87Phan Chu Trinh11021
88Tràng Tiền11022
89Chương Dương11023
90Cầu GiấyTrung tâm quận Cầu Giấy11300
91Quan Hoa11306
92Nghĩa Đô11307
93Nghĩa Tân11308
94Mai Dịch11309
95Dịch Vọng Hậu11310
96Dịch Vọng11311
97Yên Hoà11312
98Trung Hoà11313
99Tây HồTrung tâm quận Tây Hồ11200
100Xuân La11206
101Quảng An11207
102Tứ Liên11208
103Nhật Tân11209
104Phú Thượng11210
105Bưởi11211
106Thuỵ Khuê11212
107Yên Phụ11213
108Hoàng MaiTrung tâm quận Hoàng Mai11700
109Thịnh Liệt11706
110Yên Sở11707
111Trần Phú11708
112Lĩnh Nam11709
113Mai Động11710
114Thanh Trì11711
115Vĩnh Hưng11712
116Hoàng Văn Thụ11713
117Tân Mai11714
118Tương Mai11715
119Giáp Bát11716
120Định Công11717
121Đại Kim11718
122Hoàng Liệt11719
123Hà ĐôngTrung tâm quận Hà Đông12100
124Hà Cầu12106
125Nguyễn Trãi12107
126Phúc La12108
127Văn Quán12109
128Mộ Lao12110
129Yết Kiêu12111
130Vạn Phúc12112
131La Khê12113
132Dương Nội12114
133Quang Trung12115
134Yên Nghĩa12116
135Biên Giang12117
136Đồng Mai12118
137Phú Lãm12119
138Phú Lương12120
139Kiến Hưng12121
140Phú La12122
141Long BiênTrung tâm quận Long Biên11800
142Việt Hưng11806
143Giang Biên11807
144Thượng Thanh11808
145Đức Giang11809
146Ngọc Thuỵ11810
147Ngọc Lâm11811
148Gia Thuỵ11812
149Bồ Đề11813
150Long Biên11814
151Cự Khối11815
152Thạch Bàn11816
153Phúc Lợi11817
154Sài Đồng11818
155Phúc Đồng11819
156Đông AnhTrung tâm huyện Đông Anh12300
157Uy Nỗ12307
158Việt Hùng12308
159Liên Hà12309
160Vân Hà12310
161Xuân Nộn12311
162Nguyên Khê12312
163Tiên Dương12313
164Vân Nội12314
165Thuỵ Lâm12315
166Bắc Hồng12316
167Nam Hồng12317
168Kim Nỗ12318
169Kim Chung12319
170Đại Mạch12320
171Võng La12321
172Hải Bối12322
173Vĩnh Ngọc12323
174Xuân Canh12324
175Tầm Xá12325
176Đông Hội12326
177Mai Lâm12327
178Cổ Loa12328
179Dục Tú12329
180Gia LâmTrung tâm huyện Gia Lâm12400
181Dương Xá12407
182Dương Quang12408
183Phú Thị12409
184Kim Sơn12410
185Lệ Chi12411
186Trung Mầu12412
187Phù Đổng12413
188Ninh Hiệp12414
189Yên Thường12415
190Yên Viên12416
191Đình Xuyên12418
192Dương Hà12419
193Đặng Xá12420
194Cổ Bi12421
195Đông Dư12422
196Bát Tràng12423
197Kim Lan12424
198Văn Đức12425
199Đa Tốn12426
200Kiêu Kỵ12427
201Nam Từ LiêmTrung tâm quận Nam Từ Liêm12000
202Cầu Diễn12006
203Phương Canh12007
204Xuân Phương12008
205Tây Mỗ12009
206Đại Mỗ12010
207Trung Văn12011
208Mễ Trì12012
209Phú Đô12013
210Mỹ Đình 212014
211Mỹ Đình 112015
212Bắc Từ LiêmTrung tâm quận Bắc Từ Liêm11900
213Phúc Diễn11906
214Cổ Nhuế 211907
215Xuân Đỉnh11908
216Đông Ngạc11909
217Đức Thắng11910
218Liên Mạc11911
219Thượng Cát11912
220Thuỵ Phương11913
221Tây Tựu11914
222Minh Khai11915
223Phú Diễn11916
224Cổ Nhuế 111917
225Xuân Tảo11918
226Phúc ThọTrung tâm huyện Phúc Thọ12800
227Phúc Hòa12807
228Long Xuyên12808
229Thượng Cốc12809
230Hát Môn12810
231Vân Nam12811
232Vân Hà12812
233Vân Phúc12813
234Xuân Phú12814
235Võng Xuyên12815
236Cẩm Đình12816
237Sen Chiểu12817
238Phương Độ12818
239Thọ Lộc12819
240Tích Giang12820
241Trạch Mỹ Lộc12821
242Phụng Thượng12822
243Ngọc Tảo12823
244Tam Hiệp12824
245Hiệp Thuận12825
246Liên Hiệp12826
247Tam Thuấn12827
248Thanh Đa12828
249Sóc SơnTrung tâm huyện Sóc Sơn12200
250Tân Minh12207
251Bắc Phú12208
252Tân Hưng12209
253Trung Giã12210
254Hồng Kỳ12211
255Phù Linh12212
256Nam Sơn12213
257Bắc Sơn12214
258Minh Trí12215
259Minh Phú12216
260Tân Dân12217
261Hiền Ninh12218
262Thanh Xuân12219
263Quang Tiến12220
264Phú Cường12221
265Phú Minh12222
266Mai Đình12223
267Phù Lỗ12224
268Đông Xuân12225
269Tiên Dược12226
270Đức Hoà12227
271Xuân Thu12228
272Kim Lũ12229
273Xuân Giang12230
274Việt Long12231
275Thạch ThấtTrung tâm huyện Thạch Thất155300
276Phú Kim13107
277Đại Đồng13108
278Cẩm Yên13109
279Lại Thượng13110
280Bình Yên13111
281Tân Xã13112
282Thạch Hoà13113
283Yên Bình13114
284Yên Trung13115
285Tiến Xuân13116
286Hạ Bằng13117
287Đồng Trúc13118
288Cần Kiệm13119
289Kim Quan13120
290Thạch Xá13121
291Bình Phú13122
292Phùng Xá13123
293Hữu Bằng13124
294Dị Nậu13125
295Canh Nậu13126
296Hương Ngải13127
297Chàng Sơn13128
298Hoài ĐứcTrung tâm huyện Hoài Đức13200
299Đức Thượng13207
300Minh Khai13208
301Dương Liễu13209
302Cát Quế13210
303Yên Sở13211
304Đắc Sở13212
305Tiền Yên13213
306Song Phương13214
307Vân Côn13215
308An Thượng13216
309Đông La13217
310La Phù13218
311An Khánh13219
312Lại Yên13220
313Vân Canh13221
314Di Trạch13222
315Kim Chung13223
316Sơn Đồng13224
317Đức Giang13225
318Quốc OaiTrung tâm huyện Quốc Oai13300
319Yên Sơn13307
320Phượng Cách13308
321Sài Sơn13309
322Ngọc Mỹ13310
323Ngọc Liệp13311
324Liệp Tuyết13312
325Tuyết Nghĩa13313
326Phú Cát13314
327Đông Xuân13315
328Phú Mãn13316
329Hòa Thạch13317
330Đông Yên13318
331Cấn Hữu13319
332Nghĩa Hương13320
333Thạch Thán13321
334Cộng Hòa13322
335Đồng Quang13323
336Tân Hòa13324
337Tân Phú13325
338Đại Thành13326
339Chương MỹTrung tâm huyện Chương Mỹ13400
340Phụng Châu13407
341Tiên Phương13408
342Ngọc Hòa13409
343Trường Yên13410
344Phú Nghĩa13411
345Đông Phương Yên13412
346Trung Hòa13413
347Thanh Bình13414
348Đông Sơn13415
349Thủy Xuân Tiên13416
350Nam Phương Tiến13418
351Tân Tiến13419
352Hoàng Văn Thụ13420
353Hữu Văn13421
354Mỹ Lương13422
355Trần Phú13423
356Đồng Lạc13424
357Hồng Phong13425
358Đồng Phú13426
359Hòa Chính13427
360Phú Nam An13428
361Văn Võ13429
362Thượng Vực13430
363Hoàng Diệu13431
364Quảng Bị13432
365Hợp Đồng13433
366Tốt Động13434
367Đại Yên13435
368Lam Điền13436
369Thụy Hương13437
370Thanh OaiTrung tâm huyện Thanh Oai13500
371Đỗ Động13507
372Thanh Văn13508
373Thanh Thùy13509
374Tam Hưng13510
375Mỹ Hưng13511
376Bình Minh13512
377Cự Khê13513
378Bích Hòa13514
379Cao Viên13515
380Thanh Cao13516
381Thanh Mai13517
382Kim An13518
383Kim Thư13519
384Phương Trung13520
385Dân Hòa13521
386Cao Dương13522
387Xuân Dương13523
388Hồng Dương13524
389Liên Châu13525
390Tân Ước13526
391Thanh TrìTrung tâm huyện Thanh Trì12500
392Yên Mỹ12507
393Tứ Hiệp12508
394Tam Hiệp12509
395Thanh Liệt12508
396Tam Hiệp12509
397Thanh Liệt12510
398Tân Triều12511
399Hữu Hoà12512
400Vĩnh Quỳnh12513
401Tả Thanh Oai12514
402Đại Áng huyện12515
403Ngọc Hồi12516
404Liên Ninh12517
405Đông Mỹ12518
406Vạn Phúc12519
407Duyên Hà12520
408Ngũ Hiệp12521
409Ba VìTrung tâm huyện Ba Vì12600
410Chu Minh12607
411Minh Châu12608
412Phú Châu12609
413Phú Phương12610
414Châu Sơn12611
415Tản Hồng12612
416Phú Cường12613
417Cổ Đô12614
418Vạn Thắng12615
419Phú Đông12616
420Phong Vân12617
421Thái Hòa12618
422Đồng Thái12619
423Vật Lại12620
424Phú Sơn12621
425Cẩm Lĩnh12622
426Tòng Bạt12623
427Sơn Đà12624
428Thuần Mỹ12625
429Ba Trại12626
430Minh Quang12627
431Khánh Thượng12628
432Ba Vì12629
433Yên Bài12630
434Vân Hòa12631
435Tản Lĩnh12632
436Thụy An12633
437Tiên Phong12634
438Đông Quang12635
439Cam Thượng12636
440Mê LinhTrung tâm huyện Mê Linh12900
441Đại Thịnh12906
442Kim Hoa12909
443Thanh Lâm12910
444Tam Đồng12911
445Tiến Thắng12912
446Tự Lập12913
447Liên Mạc12914
448Vạn Yên12915
449Tiến Thịnh12916
450Chu Phan12917
451Thạch Đà12918
452Hoàng Kim12919
453Văn Khê12920
454Tráng Việt12921
455Tiền Phong12922
456Mê Linh12923
457Đan PhượngTrung tâm huyện Đan Phượng13000
458Đan Phượng13007
459Thượng Mỗ13008
460Hạ Mỗ13009
461Tân Hội13010
462Tân Lập13011
463Liên Trung13012
464Liên Hà13013
465Liên Hồng13014
466Hồng Hà13015
467Trung Châu13016
468Thọ Xuân13017
469Thọ An13018
470Phương Đình13019
471Đồng Tháp13020
472Song Phượng13021
473Thường TínTrung tâm huyện Thường Tín13600
474Hà Hồi13607
475Vân Tảo13608
476Thư Phú13609
477Tự Nhiên13610
478Hồng Vân13611
479Ninh Sở13612
480Duyên Thái13613
481Văn Bình13614
482Nhị Khê13615
483Khánh Hà13616
484Hòa Bình13617
485Văn Phú13618
486Tiền Phong13619
487Tân Minh13620
488Nguyễn Trãi13621
489Dũng Tiến13622
490Nghiêm Xuyên13623
491Tô Hiệu13624
492Văn Tự13625
493Minh Cường13626
494Vạn Điểm13627
495Thống Nhất13628
496Lê Lợi13629
497Thắng Lợi13630
498Quất Động13631
499Chương Dương13632
500Liên Phương13633
501Hiền Giang13634
502Mỹ ĐứcTrung tâm huyện Mỹ Đức13700
503Phù Lưu Tế13707
504Phùng Xá13708
505Xuy Xá13709
506Lê Thanh13710
507An Mỹ13711
508Bột Xuyên13712
509Mỹ Thành13713
510Phúc Lâm13714
511Đồng Tâm13715
512Thượng Lâm13716
513Tuy Lai13717
514Hồng Sơn13718
515Hợp Tiến13719
516Hợp Thanh13720
517An Tiến13721
518An Phú13722
519Hương Sơn13723
520Hùng Tiến13724
521Đốc Tín13725
522Vạn Kim13726
523Đại Hưng13727
524Ứng HòaTrung tâm huyện Ứng Hòa13800
525Phương Tú13807
526Liên Bạt13808
527Quảng Phú Cầu13809
528Trường Thịnh13810
529Hoa Sơn13811
530Viên Nội13812
531Viên An13813
532Cao Thành13814
533Sơn Công13815
534Đồng Tiến13816
535Hòa Xá13817
536Vạn Thái13818
537Hòa Nam13819
538Hòa Phú13820
539Hòa Lâm13821
540Phù Lưu13822
541Lưu Hoàng13823
542Hồng Quang13824
543Đội Bình13825
544Đại Hùng13826
545Trầm Lộng13827
546Đại Cường13828
547Đông Lỗ13829
548Kim Đường13830
549Minh Đức13831
550Đồng Tân13832
551Trung Tú13833
552Tảo Dương Văn13834
553Phú XuyênTrung tâm huyện Phú Xuyên13900
554Phúc Tiến13907
555Tri Thủy13908
556Khai Thái13909
557Nam Triều13910
558Hồng Thái13911
559Thụy Phú13913
560Văn Nhân13914
561Nam Phong13915
562Sơn Hà13916
563Quang Trung13917
564Tân Dân13918
565Đại Thắng13919
566Văn Hoàng13920
567Phượng Dực13921
568Hồng Minh13922
569Tri Trung13923
570Phú Túc13924
571Hoàng Long13925
572Chuyên Mỹ13926
573Vân Từ13927
574Phú Yên13928
575Châu Can13929
576Đại Xuyên13930
577Bạch Hạ13931
578Minh Tân13932
579Quang Lãng13933
580Sơn TâyTrung tâm thị xã Sơn Tây12700
581Đường Lâm12709
582Xuân Sơn12710
583Thanh Mỹ12711
584Xuân Khanh12712
585Kim Sơn12713
586Cổ Đông12714
587Sơn Đông12715
588Trung Sơn12716
589Sơn Lộc12717
590Trung Hưng12718
591Quang Trung12719
592Ngô Quyền12720

Lưu ý: Để xem tra cứu mã zip code các quận huyện khác trực thuộc Hà Nội, bạn có thể gõ địa chỉ bạn cần vào ô “Tìm” ở góc phải trên bảng hoặc vào mục “Tiếp” ở dưới bảng như hình phía dưới.

Hoặc tiến hành nhập địa chỉ cần tra cứu tại ô “Tìm” như hình dưới đây.

Xem thêm:

Kết luận

Zip Code Hà Nội (Mã bưu chính Hà Nội) là thông tin quan trọng trong nhiều hoạt động, đặc biệt là trong hoạt động thương mại điện tử, vận chuyển, dịch vụ bưu chính. Việc sử dụng mã bưu chính chính xác giúp đơn vị cung cấp dịch vụ bưu chính và giao hàng xác định điểm dừng, tối ưu hóa tuyến đường, tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.

Bài viết này cung cấp chi tiết thông tin chi tiết về Zip Code Hà Nội, mong rằng sẽ giúp bạn nắm rõ và sử dụng thông tin này một cách hiệu quả.