Hải Phòng, một thành phố năng động và phồn thịnh ở miền Bắc Việt Nam, có mã bưu chính (Zip Code) là 04000. Đây là mã bạn có thể sử dụng để định vị khi gửi thư bưu phẩm hoặc tham gia các trang web yêu cầu mã số Zip Code. Tuy nhiên, để bưu kiện được gửi về địa chỉ chính xác và nhanh nhất thì bạn có thể sử dụng những mã Zip Code Hải Phòng chi tiết của các bưu cục tại các quận huyện trực thuộc. Cùng đi tìm hiểu và xác định chi tiết hơn qua bài viết dưới đây nhé.

Mã Zip Code Hải Phòng là gì?

Mã zip Hải Phòng hiện nay được quy định từ 04000 – 05000 đây là mã dãy số được gán cho từng địa điểm cụ thể trên địa bàn tỉnh Hải Phòng.

Cụ thể được xác định như sau:

  • 2 số đầu: 04 là mã xác định thành phố Hải Phòng.
  • 2 số tiếp theo: 00 xác định đơn vị quận huyện thuộc thành phố Hải Phòng.
  • 1 sô cuối: 0 xác định mã bưu cục (ở đây số 0 là Bưu Cục trung tâm thành phố Hải Phòng).

Xem Thêm: Cập nhật mã zipcode Việt Nam 63 tỉnh thành mới nhất

Cập nhật mã bưu chính Hải Phòng mới nhất 2024

Mã Zip code Hải Phòng – Quận Dương Kinh

STTBưu cụcZip Code
1Bưu cục Trung tâm quận Dương Kinh04900
2Bưu cục phát Dương Kinh quận Dương Kinh04950
3Bưu cục Chợ Hương quận Dương Kinh04951
4Bưu cục Hòa Nghĩa quận Dương Kinh04952

Zipcode Hải Phòng – Quận Hải An

STTBưu cụcZip / Postal Code
1Bưu cục Trung tâm quận Hải An04800
2Bưu cục phát Hải An quận Hải An04850
3Bưu cục KHL Hải An quận Hải An04851
4Bưu cục Cầu Rào quận Hải An04852
5Bưu cục KCN Đình Vũ quận Hải An04853
6Bưu cục Nam Hải quận Hải An04854
7Bưu cục Hạ Lũng quận Hải An04855
8Bưu điện văn hóa xã Hàng Kênh quận Hải An04856

Mã bưu chính Hải Phòng – Quận Hồng Bàng

STTBưu cụcZip / Postal Code
1Bưu cục Trung tâm quận Hồng Bàng04100
2Bưu cục phát Hải Phòng quận Hồng Bàng04150
3Bưu cục phát Hồng Bàng quận Hồng Bàng04151
4Bưu cục KHL Hồng Bàng quận Hồng Bàng04152
5Bưu cục Express Hải Phòng quận Hồng Bàng04153
6Bưu cục Hồng Bàng quận Hồng Bàng04154
7Bưu cục TMĐT Hải Phòng quận Hồng Bàn04155
8Bưu cục Thượng Lý quận Hồng Bàng04156
9Bưu cục Quán Toan quận Hồng Bàng04157
10Bưu cục Cảng Mới quận Hồng Bàng04158
11Bưu cục Nomura quận Hồng Bàng04159
12Bưu cục Hệ 1 Hải Phòng quận Hồng Bàng04199

Mã bưu cục Hải Phòng – Quận Kiến An

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện Kiến An04600
2Bưu cục phát Kiến An huyện Kiến An04650
3Bưu cục KHL Kiến An huyện Kiến An04651
4Bưu cục Quán Trữ huyện Kiến An04652

Mã Zip code Hải Phòng – Quận Lê Chân

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm quận Lê Chân04700
2Bưu cục phát Lê Chân quận Lê Chân04750
3Bưu cục KHL Lê Chân quận Lê Chân04751
4Bưu cục Lê Chân quận Lê Chân04752
5Bưu cục Niệm Nghĩa quận Lê Chân04753
6Bưu cục Chợ Hàng quận Lê Chân04754

Mã bưu chính Hải Phòng – Quận Ngô Quyền

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm quận Ngô Quyền04200
2Bưu cục phát Ngô Quyền quận Ngô Quyền04250
3Bưu cục KHL Ngô Quyền quận Ngô Quyền04251
4Bưu cục Ngô Quyền quận Ngô Quyền04252
5Bưu cục Hàng Kênh quận Ngô Quyền04253
6Bưu cục Nguyễn Bỉnh Khiêm quận Ngô Quyền04254
7Bưu cục Vạn Mỹ quận Ngô Quyền04255
8Bưu cục Cửa Cấm quận Ngô Quyền04256

Mã bưu chính Tp Hải Phòng – Quận Đồ Sơn

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm quận Đồ Sơn05000
2Bưu cục phát Đồ Sơn quận Đồ Sơn05050

Mã Zip code Tp Hải Phòng – Huyện Thủy Nguyên

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện Thủy Nguyên04300 
2Bưu cục phát Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên04350 
3Bưu cục KHL Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên04351 
4Bưu cục Phả Lễ huyện Thủy Nguyên04352 
5Bưu cục Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên04353 
6Bưu cục Minh Đức huyện Thủy Nguyên04354 
7Bưu cục Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên04355 
8Bưu cục Cầu Giá huyện Thủy Nguyên04356 
9Bưu cục Trịnh Xá huyện Thủy Nguyên04357 
10Bưu cục Tân Hoa huyện Thủy Nguyên04358 
11Bưu cục KCN VSIP huyện Thủy Nguyên04359 

Xem thêm:

Mã Zip Hải Phòng – Huyện An Dương

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện An Dương04400 
2Bưu cục phát An Dương huyện An Dương04450 
3Bưu cục KHL An Dương huyện An Dương04451 
4Bưu cục Chợ Hỗ huyện An Dương04452 

Mã Zip code Hải Phòng – Huyện An Lão

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện An Lão04500 
2Bưu cục phát An Lão huyện An Lão04550 
3Bưu cục Chợ Kênh huyện An Lão04551 
4Bưu cục Mỹ Đức huyện An Lão04552 
5Bưu cục An Tràng huyện An Lão04553 

Mã bưu chính Hải Phòng – Huyện Kiến Thụy

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện Kiến Thụy05100 
2Bưu cục phát Kiến Thụy huyện Kiến Thụy05150 
3Bưu cục KHL Kiến Thụy huyện Kiến Thụy05151 
4Bưu cục Tú Sơn huyện Kiến Thụy05152 

Mã bưu chính Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Bảo05300
2Bưu cục phát Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo05350
3Bưu cục KHL Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo05351
4Bưu cục Chợ Cầu huyện Vĩnh Bảo05352
5Bưu cục Hà Phương huyện Vĩnh Bảo05353
6Bưu cục Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo05354
7Bưu cục Nam Am huyện Vĩnh Bảo05355

Mã Zip Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện Tiên Lãng05200
2Bưu cục phát Tiên Lãng huyện Tiên Lãng05250
3Bưu cục KHL Tiên Lãng huyện Tiên Lãng05251
4Bưu cục Hòa Bình huyện Tiên Lãng05252
5Bưu cục Hùng Thắng huyện Tiên Lãng05253
6Bưu cục Đông Quy huyện Tiên Lãng05254

Mã bưu chính Hải Phòng – Huyện Cát Hải

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện Cát Hải05400 
2Bưu cục phát Cát Hải huyện Cát Hải05450 
3Bưu cục KHL Cát Hải huyện Cát Hải05451 
4Bưu cục Cát Bà huyện Cát Hải05452 
5Bưu cục Hòa Quang huyện Cát Hải05453 
6Bưu điện văn hóa xã Hải Sơn huyện Cát Hải 05454 

Zipcode Hải Phòng – Huyện Bạch Long Vĩ

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ05500 
2Bưu cục phát Bạch Long Vĩ huyện Bạch Long Vỹ05550 

Như vậy zipcodevietnam đã cập nhật đầy đủ thông tin mã zip code Hải Phòng mới nhất ở trên bài viết, mong rằng những thông tin trên sẽ giúp ích được cho bạn. Mọi thắc mắc bạn có thể để lại ở phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp cho bạn.