Hải Phòng, một thành phố năng động và phồn thịnh ở miền Bắc Việt Nam, có mã bưu chính (Zip Code) là 04000. Đây là mã bạn có thể sử dụng để định vị khi gửi thư bưu phẩm hoặc tham gia các trang web yêu cầu mã số Zip Code. Tuy nhiên, để bưu kiện được gửi về địa chỉ chính xác và nhanh nhất thì bạn có thể sử dụng những mã Zip Code Hải Phòng chi tiết của các bưu cục tại các quận huyện trực thuộc. Cùng đi tìm hiểu và xác định chi tiết hơn qua bài viết dưới đây nhé.
Mã Zip Code Hải Phòng là gì?
Mã zip Hải Phòng hiện nay được quy định là 04000 đây là mã dãy số được gán cho từng địa điểm cụ thể trên địa bàn tỉnh Hải Phòng.
Cụ thể mã bưu chính Hải Phòng được xác định như sau:
- 2 số đầu: 04 là mã xác định thành phố Hải Phòng.
- 2 số tiếp theo: 00 xác định đơn vị quận huyện thuộc thành phố Hải Phòng.
- 1 sô cuối: 0 xác định mã bưu cục (ở đây số 0 là Bưu Cục trung tâm thành phố Hải Phòng).
Xem Thêm: Cập nhật mã zipcode Việt Nam 63 tỉnh thành mới nhất
Cập nhật mã bưu chính Hải Phòng mới nhất 2024
Hải Phòng, được biết đến như một trong những thành phố cảng lớn nhất và phát triển nhất của Việt Nam, nằm ở vùng Đông Bắc đất nước. Với vị trí chiến lược bên bờ biển, Hải Phòng là cửa ngõ quan trọng kết nối Việt Nam với quốc tế qua cảng Hải Phòng – một trong những cảng biển lớn nhất cả nước. Thành phố này không chỉ nổi tiếng với ngành công nghiệp và thương mại phát triển mà còn là điểm đến hấp dẫn với nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử.
Để thuận tiện hơn trong việc giao dịch và vận chuyển trong ngành Logistics, việc nắm rõ mã zip code Hải Phòng là rất quan trọng. Cùng đi tìm hiểu chi tiết mã bưu chính tại tỉnh Hải Phòng nhé.
Mã Zip code Hải Phòng – Quận Dương Kinh
STT | Bưu cục | Zip Code |
1 | Bưu cục Trung tâm quận Dương Kinh | 04900 |
2 | Bưu cục phát Dương Kinh quận Dương Kinh | 04950 |
3 | Bưu cục Chợ Hương quận Dương Kinh | 04951 |
4 | Bưu cục Hòa Nghĩa quận Dương Kinh | 04952 |
Zipcode Hải Phòng – Quận Hải An
STT | Bưu cục | Zip / Postal Code |
1 | Bưu cục Trung tâm quận Hải An | 04800 |
2 | Bưu cục phát Hải An quận Hải An | 04850 |
3 | Bưu cục KHL Hải An quận Hải An | 04851 |
4 | Bưu cục Cầu Rào quận Hải An | 04852 |
5 | Bưu cục KCN Đình Vũ quận Hải An | 04853 |
6 | Bưu cục Nam Hải quận Hải An | 04854 |
7 | Bưu cục Hạ Lũng quận Hải An | 04855 |
8 | Bưu điện văn hóa xã Hàng Kênh quận Hải An | 04856 |
Mã bưu chính Hải Phòng – Quận Hồng Bàng
STT | Bưu cục | Zip / Postal Code |
1 | Bưu cục Trung tâm quận Hồng Bàng | 04100 |
2 | Bưu cục phát Hải Phòng quận Hồng Bàng | 04150 |
3 | Bưu cục phát Hồng Bàng quận Hồng Bàng | 04151 |
4 | Bưu cục KHL Hồng Bàng quận Hồng Bàng | 04152 |
5 | Bưu cục Express Hải Phòng quận Hồng Bàng | 04153 |
6 | Bưu cục Hồng Bàng quận Hồng Bàng | 04154 |
7 | Bưu cục TMĐT Hải Phòng quận Hồng Bàn | 04155 |
8 | Bưu cục Thượng Lý quận Hồng Bàng | 04156 |
9 | Bưu cục Quán Toan quận Hồng Bàng | 04157 |
10 | Bưu cục Cảng Mới quận Hồng Bàng | 04158 |
11 | Bưu cục Nomura quận Hồng Bàng | 04159 |
12 | Bưu cục Hệ 1 Hải Phòng quận Hồng Bàng | 04199 |
Mã bưu cục Hải Phòng – Quận Kiến An
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện Kiến An | 04600 |
2 | Bưu cục phát Kiến An huyện Kiến An | 04650 |
3 | Bưu cục KHL Kiến An huyện Kiến An | 04651 |
4 | Bưu cục Quán Trữ huyện Kiến An | 04652 |
Mã Zip code Hải Phòng – Quận Lê Chân
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm quận Lê Chân | 04700 |
2 | Bưu cục phát Lê Chân quận Lê Chân | 04750 |
3 | Bưu cục KHL Lê Chân quận Lê Chân | 04751 |
4 | Bưu cục Lê Chân quận Lê Chân | 04752 |
5 | Bưu cục Niệm Nghĩa quận Lê Chân | 04753 |
6 | Bưu cục Chợ Hàng quận Lê Chân | 04754 |
Mã bưu chính Hải Phòng – Quận Ngô Quyền
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm quận Ngô Quyền | 04200 |
2 | Bưu cục phát Ngô Quyền quận Ngô Quyền | 04250 |
3 | Bưu cục KHL Ngô Quyền quận Ngô Quyền | 04251 |
4 | Bưu cục Ngô Quyền quận Ngô Quyền | 04252 |
5 | Bưu cục Hàng Kênh quận Ngô Quyền | 04253 |
6 | Bưu cục Nguyễn Bỉnh Khiêm quận Ngô Quyền | 04254 |
7 | Bưu cục Vạn Mỹ quận Ngô Quyền | 04255 |
8 | Bưu cục Cửa Cấm quận Ngô Quyền | 04256 |
Mã bưu chính Tp Hải Phòng – Quận Đồ Sơn
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm quận Đồ Sơn | 05000 |
2 | Bưu cục phát Đồ Sơn quận Đồ Sơn | 05050 |
Mã Zip code Tp Hải Phòng – Huyện Thủy Nguyên
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện Thủy Nguyên | 04300 |
2 | Bưu cục phát Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên | 04350 |
3 | Bưu cục KHL Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên | 04351 |
4 | Bưu cục Phả Lễ huyện Thủy Nguyên | 04352 |
5 | Bưu cục Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên | 04353 |
6 | Bưu cục Minh Đức huyện Thủy Nguyên | 04354 |
7 | Bưu cục Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên | 04355 |
8 | Bưu cục Cầu Giá huyện Thủy Nguyên | 04356 |
9 | Bưu cục Trịnh Xá huyện Thủy Nguyên | 04357 |
10 | Bưu cục Tân Hoa huyện Thủy Nguyên | 04358 |
11 | Bưu cục KCN VSIP huyện Thủy Nguyên | 04359 |
Xem thêm:
Mã Zip Hải Phòng – Huyện An Dương
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện An Dương | 04400 |
2 | Bưu cục phát An Dương huyện An Dương | 04450 |
3 | Bưu cục KHL An Dương huyện An Dương | 04451 |
4 | Bưu cục Chợ Hỗ huyện An Dương | 04452 |
Mã Zip code Hải Phòng – Huyện An Lão
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện An Lão | 04500 |
2 | Bưu cục phát An Lão huyện An Lão | 04550 |
3 | Bưu cục Chợ Kênh huyện An Lão | 04551 |
4 | Bưu cục Mỹ Đức huyện An Lão | 04552 |
5 | Bưu cục An Tràng huyện An Lão | 04553 |
Mã bưu chính Hải Phòng – Huyện Kiến Thụy
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện Kiến Thụy | 05100 |
2 | Bưu cục phát Kiến Thụy huyện Kiến Thụy | 05150 |
3 | Bưu cục KHL Kiến Thụy huyện Kiến Thụy | 05151 |
4 | Bưu cục Tú Sơn huyện Kiến Thụy | 05152 |
Mã bưu chính Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Bảo | 05300 |
2 | Bưu cục phát Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo | 05350 |
3 | Bưu cục KHL Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo | 05351 |
4 | Bưu cục Chợ Cầu huyện Vĩnh Bảo | 05352 |
5 | Bưu cục Hà Phương huyện Vĩnh Bảo | 05353 |
6 | Bưu cục Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo | 05354 |
7 | Bưu cục Nam Am huyện Vĩnh Bảo | 05355 |
Mã Zip Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện Tiên Lãng | 05200 |
2 | Bưu cục phát Tiên Lãng huyện Tiên Lãng | 05250 |
3 | Bưu cục KHL Tiên Lãng huyện Tiên Lãng | 05251 |
4 | Bưu cục Hòa Bình huyện Tiên Lãng | 05252 |
5 | Bưu cục Hùng Thắng huyện Tiên Lãng | 05253 |
6 | Bưu cục Đông Quy huyện Tiên Lãng | 05254 |
Mã bưu chính Hải Phòng – Huyện Cát Hải
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện Cát Hải | 05400 |
2 | Bưu cục phát Cát Hải huyện Cát Hải | 05450 |
3 | Bưu cục KHL Cát Hải huyện Cát Hải | 05451 |
4 | Bưu cục Cát Bà huyện Cát Hải | 05452 |
5 | Bưu cục Hòa Quang huyện Cát Hải | 05453 |
6 | Bưu điện văn hóa xã Hải Sơn huyện Cát Hải | 05454 |
Zipcode Hải Phòng – Huyện Bạch Long Vĩ
STT | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Bưu cục Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ | 05500 |
2 | Bưu cục phát Bạch Long Vĩ huyện Bạch Long Vỹ | 05550 |
Như vậy Zipcode Việt Nam đã cập nhật đầy đủ thông tin mã zip code Hải Phòng mới nhất ở trên bài viết, mong rằng những thông tin trên sẽ giúp ích được cho bạn. Mọi thắc mắc bạn có thể để lại ở phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp cho bạn.