ZIP code Hải Phòng

ZIP code Hải Phòng: 180000. Dựa vào mã Zip Code này để có thể định vị khi nhận, chuyển thư bưu phẩm, hoặc đôi khi các bạn tham gia các trang web trên thế giới thường yêu cầu mã số Zip Code này.

Tuy nhiên, để bưu kiện được gửi về địa chỉ chính xác và nhanh nhất thì bạn có thể sử dụng những mã ZIP code chi tiết của các bưu cục tại Hải Phòng

Cấu trúc mã Zip Code Hải Phòng

– 2 số đầu tiên là mã của Thành Phố Hà Nội: Từ 18
– 2 số tiếp theo là Quận, Huyện hay Thị xã,… tại Hải Phòng
– Số thứ 5 là Phường, Thị Trấn.
– Số thứ 6 là vị trí cụ thể hoặc đối tượng cụ thể
Tìm mã bưu chính các tỉnh khác tại đây zip code Việt Nam

Zipcode Hải Phòng – Quận Dương Kinh

STTĐịa chỉZip Code
1Điểm BĐVHX Anh Dũng, Thôn Trà Khê186770
2Điểm BĐVHX Hải Thành, Thôn 3186780
3Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa, Ấp Đồn Riêng186730
4Điểm BĐVHX Tân Thành, Thôn Tân Tiến186740

Zipcode Hải Phòng – Quận Hải An

STTĐịa chỉZip / Postal Code
1Bưu cục cấp 3 KHL Hải An, Đường Ngô Gia Tự187540
2Điểm BĐVHX Đông Hải, Số 0, Cụm Bình Kiều I187550

Zipcode Hải Phòng – Quận Hồng Bàng

STTĐịa chỉZip / Postal Code
1Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Phòng, Đường Phan Đình Phùng181530
2Bưu cục khai thác cấp 2 Khai thác Hệ 1 Hải Phòng, Số Km 92, Khu phố Đường 5/1180900
3Bưu cục cấp 1 Hải Phòng, Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương180000
4Bưu cục cấp 3 Express Hải Phòng, Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương181050
5Bưu cục cấp 3 GD Hệ 1 Hải Phòng, Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương180901
6Bưu cục cấp 3 HCC Hải Phòng, Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương181055
7Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng, Đường Hoàng Diệu181510
8Bưu cục văn phòng VP BĐTP HẢI PHÒNG, Đường Hoàng Diệu181170
9Bưu cục văn phòng VP BĐ Trung Tâm, Đường Hoàng Diệu181270
10Hòm thư Công cộng Vườn hoa Chéo, Đường Điện Biên Phủ181054
11Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng, Số 36, Đường Quang Trung181310
12Bưu cục cấp 3 Cảng Mới, Số tổ 3, Khu phố Vi181290
13Bưu cục cấp 3 Nomura, Số 0, Khu phố Cn - Nomura181300
14Bưu cục cấp 3 , Số tổ 31, Khu phố Iii181280
15Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng, Số 906, Đường Tôn Đức Thắng181212
16Bưu cục cấp 3 Thượng Lý, Số 1, Đường Hà Nội181080

Zipcode Hải Phòng – Quận Kiến An

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An, Đường Hoàng Quốc Việt188140
2Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến An, Đường Hoàng Quốc Việt188150
3Điểm BĐVHX Đồng Hòa, Cụm 3185170
4Điểm BĐVHX Nam Sơn, Số 802, Đường Trần Nhân Tông185140
5Điểm BĐVHX Phù Liến, Cụm Cụm 1185220
6Bưu cục cấp 3 Quán Trữ, Đường Lê Duẩn185180
7Bưu cục cấp 2 Kiến An, Số 2, Đường Phan Đăng Lưu185100
8Đại lý bưu điện Cống Đôi, Số 346, Đường Phan Đăng Lưu185102

Zipcode Hải Phòng – Quận Lê Chân

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân, Đường Nguyễn Đức Cảnh184570
2Bưu cục cấp 3 Lê Chân, Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn183710
3Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng, Số 6, Đường Chợ Hàng184190
4Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa, Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn184030

Zipcode Hải Phòng – Quận Ngô Quyền

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền, Đường Trần Phú182380
2Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Số 1, Đường Văn Cao182610
3Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải, Đường Lạch Tray182582
4Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh, Số 125, Đường Lạch Tray182450
5Hòm thư Công cộng Lạch Tray, Đường Lạch Tray182463
6Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm, Số 298, Đường Lê Lai182180
7Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền, Số 3, Đường Võ Thị Sáu181810
8Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre, Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ182100
9Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ, Số 343, Đường Đà Nẵng182110

Zipcode Hải Phòng – Quận Đồ Sơn

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn, Số 85, Đường Lý Thánh Tông187100

Zipcode Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo, Sô´129, Đường Đường Phố Đông Thái186200
2Bưu cục cấp 3 KHL , Đường Đường Phố Đông Thái186340
3Bưu cục văn phòng VP BĐH , Đường Đường Phố Đông Thái186380

Zipcode Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng

STTBưu cụcMã Zip
1Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo, Sô´129, Đường Đường Phố Đông Thái186200
2Bưu cục cấp 3 KHL , Đường Đường Phố Đông Thái186340
3Bưu cục văn phòng VP BĐH , Đường Đường Phố Đông Thái186380