Mã bưu điện là một thông tin quan trọng khi bạn cần gửi hàng, thư tín hoặc thực hiện các giao dịch liên quan đến địa chỉ. Nếu bạn đang sinh sống hoặc làm việc tại Hồ Chí Minh, việc nắm rõ mã bưu điện sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những rắc rối không đáng có. Cùng đi tìm hiểu chi tiết zip code Hồ Chí Minh và các quận/huyện trực thuộc qua bài viết dưới đây nhé

Cấu trúc mã Zip Code Hồ Chí Minh

Hiện nay mã zip code TP Hồ Chí Minh là 70000 trong đó: 

  • 2 số đầu tiên là mã của Thành Phố Hồ Chí Minh: 70
  • 2 số tiếp theo là Quận, Huyện hay Thị xã,… tại Hồ Chí Minh
  • Số thứ 5 là vị trí cụ thể hoặc đối tượng cụ thể

Xem thêm: Cập nhật bảng Zipcode Việt Nam 63 tỉnh thành mới nhất

zip-code-ho-chi-minh

Chi tiết bảng Zip Code Thành phố Hồ Chí Minh chính xác nhất

Thành phố Hồ Chí Minh, trước đây được gọi là Sài Gòn, là trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục lớn nhất của Việt Nam. Nằm ở miền Nam đất nước, thành phố này nổi bật với sự pha trộn hài hòa giữa kiến trúc cổ kính và hiện đại, cùng với những con phố nhộn nhịp và sôi động. Với dân số hơn 9 triệu người, Hồ Chí Minh không chỉ là một đô thị sầm uất mà còn là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa và lịch sử phong phú. Các địa điểm nổi tiếng như Nhà thờ Đức Bà, Dinh Độc Lập, và chợ Bến Thành thu hút hàng triệu lượt du khách mỗi năm, tạo nên một bức tranh sống động và đa dạng của thành phố.

Hiện tại thành phố Hồ Chí Minh có 16 quận, 1 thành phố và 5 huyện, với tổng điện tích là 2095 km. Vì vậy việc tìm hiểu chi tiết mã bưu chính tại khu vực này là rất cần thiết, cùng Zipcode Việt Nam đi tìm hiểu nhé.

Zip Code Hồ Chí Minh – Quận 1

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 1Trung tâm quận 171000 
2Bến Nghé71006 
3Đa Kao71007 
4Tân Định71008 
5Bến Thành71009 
6Nguyễn Thái Bình71010 
7Cầu Ông Lãnh71011 
8Phạm Ngũ Lão71012 
9Cô Giang71013 
10Nguyễn Cư Trinh71014 
11Cầu Kho71015 

Mã bưu chính Hồ Chí Minh – Quận 2 

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 2Trung tâm quận 271100
2An Phú71106 
3Thảo Điền71107 
4Bình An71108 
5An Khánh71109 
6Thủ Thiêm71110 
7An Lợi Đông71111 
8Bình Khánh71112 
9Bình Trưng Tây71113 
10Thạnh Mỹ Lợi71114 
11Cát Lái71115 
12Bình Trưng Đông71116 

Mã bưu chính Tp Hồ Chí Minh – Quận 3 

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 3Trung tâm quận 372400 
2Phường 572406 
3Phường 672407 
4Phường 872408 
5Phường 1472409 
6Phường 1272410 
7Phường 1172411 
8Phường 1372412 
9Phường 1072413 
10Phường 972414 
11Phường 772415 
12Phường 472416 
13Phường 372417 
14Phường 272418 
15Phường 172419 

Mã Zip Code Hồ Chí Minh – Quận 4

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 4Trung tâm quận 472800 
2Phường 1272806 
3Phường 972807 
4Phường 672808 
5Phường 572809 
6Phường 272810 
7Phường 172811 
8Phường 372812
9Phường 472813 
10Phường 872814 
11Phường 1072815 
12Phường 1472816 
13Phường 1572817 
14Phường 1672818 
15Phường 1872819 

Mã bưu chính Hồ Chí Minh – Quận 5

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 5Trung tâm quận 572700 
2Phường 872706 
3Phường 772707 
4Phường 172708 
5Phường 272709 
6Phường 372710 
7Phường 472711 
8Phường 972712 
9Phường 1272713 
10Phường 1172714 
11Phường 1572715 
12Phường 1472716 
13Phường 1372717 
14Phường 1072718 
15Phường 672719 
16Phường 572720 

Mã bưu điện Hồ Chí Minh – Quận 6 

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 6Trung tâm quận 673100 
2Phường 173106 
3Phường 273107 
4Phường 373108 
5Phường 473109 
6Phường 573110 
7Phường 673111 
8Phường 973112 
9Phường 873113 
10Phường 773114 
11Phường 1073115 
12Phường 1173116 
13Phường 1273117 
14Phường 1373118 
15Phường 1473119 

Mã Zip Code Tp Hồ Chí Minh – Quận 7

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 7Trung tâm quận 772900 
2Phú Mỹ72906 
3Phú Thuận72907 
4Tân Phú72908 
5Tân Thuận Đông72909 
6Tân Thuận Tây72910 
7Tân Kiểng72911 
8Tân Hưng72912 
9Tân Quy72913 
10Bình Thuận72914 
11Tân Phong72915 

Mã Zip Code HCM – Quận 8

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 8Trung tâm quận 873000 
2Phường 1173006 
3Phường 973007 
4Phường 873008 
5Phường 1073009 
6Phường 1373010 
7Phường 1273011 
8Phường 1473012 
9Phường 1573013 
10Phường 16 73014 
11Phường 773015 
12Phường 673016 
13Phường 573017 
14Phường 473018 
15Phường 373019 
16Phường 273020 
17Phường 173021 

Mã bưu chính TPHCM – Quận 9 

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 9Trung tâm quận 971200 
2Hiệp Phú71206 
3Tăng Nhơn Phú A71207 
4Phước Long A71208 
5Phước Bình71209 
6Phước Long B71210 
7Tăng Nhơn Phú B71211 
8Phú Hữu71212 
9Long Trường71213 
10Long Phước71214 
11Trường Thạnh71215 
12Long Thạnh Mỹ71216 
13Long Bình71217 
14Tân Phú71218 

Mã bưu điện Tp Hồ Chí Minh – Quận 10

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 10Trung tâm quận 1072500 
2Phường 1472506 
3Phường 9 72507 
4Phường 1072508 
5Phường 1172509 
6Phường 1272510 
7Phường 1372511 
8Phường 1572512 
9Phường 872513 
10Phường 772514 
11Phường 672515 
12Phường 572516 
13Phường 472517 
14Phường 372518 
15Phường 272519 
16Phường 172520 

Xem thêm: 

Mã bưu chính Hồ Chí Minh – Quận 11

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 11Trung tâm quận 1172600 
2Phường 1072606 
3Phường 1472607 
4Phường 572608 
5Phường 372609 
6Phường 172610 
7Phường 272611 
8Phường 1672612 
9Phường 972613 
10Phường 872614 
11Phường 1272615 
12Phường 672616 
13Phường 472617 
14Phường 772618 
15Phường 1372619 
16Phường 1172620 
17Phường 1572621 

Zip code Hồ Chí Minh –  Quận 12

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Quận 12Trung tâm quận 1271500 
2Tân Chánh Hiệp71506 
3Trung Mỹ Tây71507 
4Đông Hưng Thuận71508 
5Tân Hưng Thuận71509 
6Tân Thới Nhất71510 
7Tân Thới Hiệp71511 
8Hiệp Thành71512 
9Thới An71513 
10Thạnh Xuân71514 
11Thạnh Lộc71515 
12An Phú Đông71516 

Zip code TpHCM – Quận Bình Thạnh

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Bình ThạnhTrung tâm quận Bình Thạnh72300 
2Phường 1472306 
3Phường 2472307 
4Phường 2572308 
5Phường 2772309 
6Phường 2672310 
7Phường 1372311 
8Phường 1272312 
9Phường 1172313 
10Phường 572314 
11Phường 672315 
12Phường 772316 
13Phường 372317 
14Phường 1 72318 
15Phường 272319 
16Phường 1572320 
17Phường 1772321 
18Phường 2172322 
19Phường 1972323 
20Phường 2272324 
21Phường 2872325 

Mã Zip Hồ Chí Minh – Quận Bình Tân

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Bình TânTrung tâm quận Bình Tân71900 
2An Lạc71906 
3An Lạc A71907 
4Bình Trị Đông B71908 
5Tân Tạo A71909 
6Bình Trị Đông71910 
7Bình Trị Đông A71911 
8Binh Hưng Hoà A71912 
9Bình Hưng Hòa71913 
10Binh Hưng Hoà B71914 
11Tân Tạo71915 

Mã Zip code Hồ Chí Minh – Quận Gò Vấp

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Gò VấpTrung tâm quận Gò Vấp71400 
2Phường 1071406 
3Phường 771407 
4Phường 471408 
5Phường 371409 
6Phường 171410 
7Phường 571411 
8Phường 671412 
9Phường 1771413 
10Phường 1571414 
11Phường 1371415 
12Phường 1671416 
13Phường 971417 
14Phường 1471418 
15Phường 871419 
16Phường 1271420 
17Phường 1171421 

Zip code Phú Nhuận – Tp Hồ Chí Minh

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Phú NhuậnTrung tâm quận Phú Nhuận72200 
2Phường 1172206 
3Phường 1272207 
4Phường 1772208 
5Phường 1572209 
6Phường 272210 
7Phường 172211 
8Phường 772212 
9Phường 372213 
10Phường 472214 
11Phường 572215 
12Phường 972216 
13Phường 872217 
14Phường 1072218 
15Phường 1472219 
16Phường 1372220 

Zip code Quận Tân Bình – Hồ Chí Minh

STTQuận / HuyệnPhường / xãZip / Postal Code
1Tân BìnhTrung tâm quận Tân Bình72100 
2Phường 472106 
3Phường 172107 
4Phường 272108 
5Phường 1572109 
6Phường 1372110 
7Phường 1272111 
8Phường 1472112 
9Phường 1172113 
10Phường 1072114 
11Phường 972115 
12Phường 872116 
13Phường 672117 
14Phường 772118 
15Phường 572119 
16Phường 372120 

Mã Zip code Quận Tân Phú – Hồ Chí Minh

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Tân PhúTrung tâm quận Tân Phú72000 
2Hoà Thạnh72006 
3Tân Thành72007 
4Tân Sơn Nhì72008 
5Tây Thạnh72009 
6Sơn Kỳ72010 
7Tân Quý72011 
8Phú Thọ Hoà72012 
9Phú Thạnh72013 
10Hiệp Tân72014 
11Tân Thới Hoà72015 
12Phú Trung72016 

Zip code Huyện Bình Chánh – Tp Hồ Chí Minh

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Huyện Bình ChánhTrung tâm huyện Bình Chánh71800 
2Tân Quý Tây71807 
3An Phú Tây71808 
4Hưng Long71809 
5Quy Đức71810 
6Đa Phước71811 
7Phong Phú71812 
8Bình Hưng71813 
9Bình Chánh71814 
10Tân Kiên71815 
11Tân Nhựt71816 
12Lê Minh Xuân71817 
13Bình Lợi71818 
14Vĩnh Lộc B71819 
15Phạm Văn Hai71820 
16Vĩnh Lộc A71821 

Mã bưu chính Huyện Cần Giờ – Tp Hồ Chí Minh

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Cần GiờTrung tâm huyện Cần Giờ73300 
2Long Hòa73307 
3Thạnh An73308 
4Tam Thôn Hiệp73309 
5Bình Khánh73310 
6An Thới Đông73311 
7Lý Nhơn73312 

Mã bưu chính Huyện Củ Chi – Tp Hồ Chí Minh

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Huyện Củ ChiTrung tâm huyện Củ Chi71600 
2Tân An Hội71607 
3Tân Thông71608 
4Tân Phú Trung71609 
5Tân Thạnh Đông71610 
6Bình Mỹ71611 
7Hòa Phú71612 
8Trung An71613 
9Tân Thạnh Tây71614 
10Phước Vĩnh An71615 
11Phú Hòa Đông71616 
12Phạm Văn Cội71617 
13Nhuận Đức 71618 
14An Nhơn Tây71619 
15An Phú71620 
16Phú Mỹ Hưng71621 
17Trung Lập Thượng71622
18Trung Lập Hạ71623 
19Phước Thạnh71624 
20Thái Mỹ71625 
21Phước Hiệp71626 

Zip code Huyện Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Huyện Hóc MônTrung tâm huyện Hóc Môn71700 
2Thới Tam Thôn71707 
3Đông Thạnh71708 
4Nhị Bình71709 
5Tân Hiệp71710 
6Tân Thới Nhì71711 
7Xuân Thới Sơn71712 
8Xuân Thới Thượng71713 
9Bà Điểm71714 
10Xuân Thới Đông71715 
11Trung Chánh71716 
12Tân Xuân71717 

Zip code Huyện Nhà Bè – Tp Hồ Chí Minh

STTQuận / HuyệnPhường / XãZip / Postal Code
1Nhà BèTrung tâm huyện Nhà Bè73200 
2Phước Kiển73207 
3Phước Lộc73208 
4Nhơn Đức73209 
5Phú Xuân73210 
6Long Thới73211 
7Hiệp Phước73212 

Hiểu rõ về mã bưu chính Hồ Chí Minh là điều cần thiết để bạn có thể thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện và nhanh chóng. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tất cả các khu vực tại tp Hồ Chí Minh. Những thắc mắc bạn có thể để lại ở dưới phần bình luận để Zipcode Việt Nam có thể giải đáp cho bạn.