Mã zip Hà Nội – Mã bưu chính Hà Nội cập nhật mới nhất 2025

Lượt xem 2367 Views
Đánh giá post

Hà Nội, thủ đô của nước Việt Nam là một thành phố lớn, năng động và phát triển tại Đông Nam Á. Với dân số đông đảo và hệ thống giao thông phức tạp, việc sử dụng thông tin địa lý chính xác như mã bưu chính Hà Nội (mã bưu điện Hà Nội, zip code Hà Nội, postal code Hà Nội) là rất quan trọng trong nhiều hoạt động như giao hàng, dịch vụ bưu chính, phân loại dữ liệu, vv. Hãy cùng đi tìm hiểu chi tiết zip code Hà Nội và các Quận/Huyện trực thuộc chính xác và nhanh nhất qua bài viết dưới đây nhé.

Mã zip Hà Nội là gì?

Mã zip Hà Nội là 10000 đây là một chuỗi 5 ký tự dùng để định danh địa chỉ bưu điện trên địa bàn thủ đô Việt Nam. Mã này giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống bưu chính, đảm bảo việc gửi và nhận thư từ, bưu phẩm một cách chính xác và nhanh chóng. Ngoài ra, mã zip còn đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch trực tuyến và vận chuyển hàng hóa, giúp xác định địa chỉ nhận hàng một cách chính xác và thuận tiện. ma buu chinh ha noi 5

Các quận huyện trực thuộc Thành phố Hà Nội

Thành phố Hà Nội là thủ đô trực thuộc trung ương và cũng là đô thị loại đặc biệt của Việt Nam. Hiện nay Thành phố Hà Nội có tới 12 quận, 17 huyện, 1 thị xã. Vì vậy mã zip code tỉnh Hà Nội được phân chia rất đa dạng theo các quận/huyện/thị xã/bưu cục. Các địa phương trực thuộc thành phố Hà Nội bao gồm:

  • 12 quận trực thuộc Tp Hà Nội bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 Huyện trực thuộc Tp Hà Nội bao gồm: Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn.
  • 1 Thị xã Thực thuộc Thành phố Hà nội là Thị xã Sơn Tây
Xem thêm: Chi tiết bảng mã Zipcode Việt Nam 63 tỉnh thành trên cả nước

Cập nhật mã zip code Hà Nội chính xác nhất hiện nay 2025

Theo quy định của Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam quy định mã bưu chính Hà Nội tại mỗi địa phương trực thuộc thành phố Hà Nội như quận, huyện, phường, xã…sẽ có mã bưu chính riêng. Dưới đây là bảng mã bưu chính tại Hà Nội chính xác nhất mà bạn nên biết:

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm thành phố Hà Nội 10000
2 Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hà Nội 10101
3 Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hà Nội 10102
4 Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hà Nội 10103
5 Ban Dân vận thành ủy thành phố Hà Nội 10104
6 Ban Nội chính thành ủy thành phố Hà Nội 10105
7 Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hà Nội 10109
8 Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hà Nội 10110
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hà Nội 10111
10 Hội đồng Nhân dân thành phố Hà Nội 10121
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hà Nội 10130
12 Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội 10135
13 Viện Kiểm sát nhân dân thành phố Hà Nội 10136
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội 10140
15 Sở Công Thương thành phố Hà Nội 10141
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội 10142
17 Sở Lao động-Thương binh và Xã hội thành phố Hà Nội 10143
18 Sở Ngoại vụ thành phố Hà Nội 10144
19 Sở Tài chính thành phố Hà Nội 10145
20 Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hà Nội 10146
21 Sở Văn hóa và Thể thao thành phố Hà Nội 10147
22 Sở Du lịch thành phố Hà Nội 10148
23 Công an thành phố Hà Nội 10149
24 Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội 10150
25 Sở Nội vụ thành phố Hà Nội 10151
26 Sở Tư pháp thành phố Hà Nội 10152
27 Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hà Nội 10153
28 Sở Giao thông vận tải thành phố Hà Nội 10154
29 Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hà Nội 10155
30 Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Hà Nội 10156
31 Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hà Nội 10157
32 Sở Xây dựng thành phố Hà Nội 10158
33 Sở Quy hoạch-Kiến trúc thành phố Hà Nội 10159
34 Sở Y tế thành phố Hà Nội 10160
35 Bộ tư lệnh Thủ đô thành phố Hà Nội 10161
36 Ban Dân tộc thành phố Hà Nội 10162
37 Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Hà Nội 10163
38 Thanh tra thành phố Hà Nội 10164
39 Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố Hà Nội 10167
40 Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội 10170
41 Cục Thuế thành phố Hà Nội 10178
42 Cục Hải quan thành phố Hà Nội 10179
43 Cục Thống kê thành phố Hà Nội 10180
44 Kho bạc Nhà nước thành phố Hà Nội 10181
45 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hà Nội 10185
46 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hà Nội 10186
47 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hà Nội 10187
48 Liên đoàn Lao động thành phố Hà Nội 10188
49 Hội Nông dân thành phố Hà Nội 10189
50 Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội 10190
51 Thành Đoàn thành phố Hà Nội 10191
52 Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hà Nội 10192
53 Hội Cựu chiến binh thành phố Hà Nội 10193
54 Bưu cục Trung tâm quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11000
55 Quận ủy quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11001
56 Hội đồng nhân dân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11002
57 Ủy ban nhân dân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11003
58 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11004
59 Phường Hàng Trống quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11006
60 Phường Lý Thái Tổ quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11007
61 Phường Phúc Tân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11008
62 Phường Đồng Xuân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11009
63 Phường Hàng Buồm quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11010
64 Phường Hàng Bạc quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11011
65 Phường Hàng Đào quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11012
66 Phường Hàng Mã quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11013
67 Phường Hàng Bồ quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11014
68 Phường Hàng Gai quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11015
69 Phường Cửa Đông quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11016
70 Phường Hàng Bông quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11017
71 Phường Cửa Nam quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11018
72 Phường Trần Hưng Đạo quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11019
73 Phường Hàng Bài quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11020
74 Phường Phan Chu Trinh quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11021
75 Phường Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11022
76 Phường Chương Dương quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11023
77 Bưu cục phát Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11050
78 Bưu cục KHL Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11051
79 Bưu cục KHL Hoàn Kiếm quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11052
80 Bưu cục KHL Ba Đình quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11053
81 Bưu cục Quốc Tế quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11054
82 Bưu cục Phát Nhanh quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11056
83 Bưu cục Lương Văn Can quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11057
84 Bưu cục Đồng Xuân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11058
85 Bưu cục Hàng Cót quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11059
86 Bưu cục Cửa Nam quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11060
87 Bưu cục Ga Hà Nội quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11061
88 Bưu cục Tháp Hà Nội quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11062
89 Bưu cục Giao Dịch 5 quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội 11063
90 Bưu cục Trung tâm quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11100
91 Quận ủy quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11101
92 Hội đồng nhân dân quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11102
93 Ủy ban nhân dân quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11103
94 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11104
95 Phường Liễu Giai quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11106
96 Phường Vĩnh Phúc quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11107
97 Phường Cống Vị quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11108
98 Phường Ngọc Khánh quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11109
99 Phường Giảng Võ quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11110
100 Phường Thành Công quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11111
101 Phường Kim Mã quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11112
102 Phường Đội Cấn quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11113
103 Phường Điện Biên quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11114
104 Phường Nguyễn Trung Trực quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11115
105 Phường Phúc Xá quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11116
106 Phường Trúc Bạch quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11117
107 Phường Quán Thánh quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11118
108 Phường Ngọc Hà quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11119
109 Bưu cục phát Ba Đình 1 quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11150
110 Bưu cục phát Ba Đình 2 quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11151
111 Bưu cục phát Hoàn Kiếm quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11152
112 Bưu cục Vĩnh Phúc quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11153
113 Bưu cục Cống Vị quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11154
114 Bưu cục Giảng Võ quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11155
115 Bưu cục Nguyễn Thái Học quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11156
116 Bưu cục Quán Thánh quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11157
117 Bưu cục Thanh Niên quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11158
118 Bưu cục Giao dịch 3 quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11159
119 Bưu cục HCC Hoàn Kiếm quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11198
120 Bưu cục Hệ 1 Hà Nội quận Ba Đình thành phố Hà Nội 11199
121 Bưu cục Trung tâm quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11200
122 Quận ủy quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11201
123 Hội đồng nhân dân quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11202
124 Ủy ban nhân dân quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11203
125 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11204
126 Phường Xuân La quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11206
127 Phường Quảng An quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11207
128 Phường Tứ Liên quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11208
129 Phường Nhật Tân quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11209
130 Phường Phú Thượng quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11210
131 Phường Bưởi quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11211
132 Phường Thuỵ Khuê quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11212
133 Phường Yên Phụ quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11213
134 Bưu cục phát Tây Hồ 1 quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11250
135 Bưu cục KĐT Ciputra quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11251
136 Bưu cục Lạc Long Quân quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11252
137 Bưu cục Âu Cơ quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11253
138 Bưu cục Yên Thái quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11254
139 Bưu cục Yên Phụ quận Tây Hồ thành phố Hà Nội 11255
140 Bưu cục Trung tâm quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11300
141 Quận ủy quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11301
142 Hội đồng nhân dân quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11302
143 Ủy ban nhân dân quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11303
144 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11304
145 Phường Quan Hoa quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11306
146 Phường Nghĩa Đô quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11307
147 Phường Nghĩa Tân quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11308
148 Phường Mai Dịch quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11309
149 Phường Dịch Vọng Hậu quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11310
150 Phường Dịch Vọng quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11311
151 Phường Yên Hoà quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11312
152 Phường Trung Hoà quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11313
153 Bưu cục phát Cầu Giấy 1 quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11350
154 Bưu cục phát Cầu Giấy 2 quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11351
155 Bưu cục KHL Cầu Giấy quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11352
156 Bưu cục Hoàng Sâm quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11353
157 Bưu cục Nghĩa Tân quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11354
158 Bưu cục Hoàng Quốc Việt quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11355
159 Bưu cục Nguyễn Khánh Toàn quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11356
160 Bưu cục KHL Trung Yên quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11357
161 Bưu cục Trung Hòa quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11358
162 Bưu cục HCC Đống Đa quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội 11398
163 Bưu cục Trung tâm quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11400
164 Quận ủy quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11401
165 Hội đồng nhân dân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11402
166 Ủy ban nhân dân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11403
167 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11404
168 Phường Thanh Xuân Bắc quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11406
169 Phường Thanh Xuân Nam quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11407
170 Phường Hạ Đình quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11408
171 Phường Kim Giang quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11409
172 Phường Khương Đình quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11410
173 Phường Khương Mai quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11411
174 Phường Phương Liệt quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11412
175 Phường Khương Trung quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11413
176 Phường Thượng Đình quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11414
177 Phường Nhân Chính quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11415
178 Phường Thanh Xuân Trung quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11416
179 Bưu cục phát Thanh Xuân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11450
180 Bưu cục phát TMĐT Thanh Xuân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11451
181 Bưu cục KHL Thanh Xuân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11452
182 Bưu cục Thanh Xuân Bắc quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11453
183 Bưu cục Bùi Xương Trạch quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11454
184 Bưu cục Khương Mai quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11455
185 Bưu cục Phương Liệt quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11456
186 Bưu cục Khương Đình quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội 11457
187 Bưu cục Trung tâm quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11500
188 Quận ủy quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11501
189 Hội đồng nhân dân quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11502
190 Ủy ban nhân dân quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11503
191 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11504
192 Phường Hàng Bột quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11506
193 Phường Văn Chương quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11507
194 Phường Văn Miếu quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11508
195 Phường Quốc Tử Giám quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11509
196 Phường Cát Linh quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11510
197 Phường Ô Chợ Dừa quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11511
198 Phường Láng Thượng quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11512
199 Phường Láng Hạ quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11513
200 Phường Quang Trung quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11514
201 Phường Trung Liệt quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11515
202 Phường Thịnh Quang quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11516
203 Phường Ngã Tư Sở quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11517
204 Phường Khương Thượng quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11518
205 Phường Phương Mai quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11519
206 Phường Kim Liên quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11520
207 Phường Trung Tự quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11521
208 Phường Phương Liên quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11522
209 Phường Trung Phụng quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11523
210 Phường Nam Đồng quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11524
211 Phường Thổ Quan quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11525
212 Phường Khâm Thiên quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11526
213 Bưu cục phát Đống Đa 1 quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11550
214 Bưu cục phát Đống Đa 2 quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11551
215 Bưu cục KHL Đống Đa quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11552
216 Bưu cục Hoàng Cầu quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11553
217 Bưu cục Láng Trung quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11554
218 Bưu cục Đặng Tiến Đông quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11555
219 Bưu cục Kim Liên quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11556
220 Bưu cục Xã Đàn quận Đống Đa thành phố Hà Nội 11557
221 Bưu cục Trung tâm quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11600
222 Quận ủy quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11601
223 Hội đồng nhân dân quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11602
224 Ủy ban nhân dân quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11603
225 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11604
226 Phường Lê Đại Hành quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11606
227 Phường Phố Huế quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11607
228 Phường Đồng Nhân quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11608
229 Phường Đống Mác quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11609
230 Phường Bạch Đằng quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11610
231 Phường Phạm Đình Hổ quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11611
232 Phường Ngô Thì Nhậm quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11612
233 Phường Bùi Thị Xuân quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11613
234 Phường Nguyễn Du quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11614
235 Phường Bách Khoa quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11615
236 Phường Đồng Tâm quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11616
237 Phường Trương Định quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11617
238 Phường Bạch Mai quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11618
239 Phường Minh Khai quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11619
240 Phường Quỳnh Lôi quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11620
241 Phường Quỳnh Mai quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11621
242 Phường Vĩnh Tuy quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11622
243 Phường Thanh Lương quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11623
244 Phường Thanh Nhàn quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11624
245 Phường Cầu Dền quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11625
246 Bưu cục phát Hai Bà Trưng 1 quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11650
247 Bưu cục phát Hai Bà Trưng 2 quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11651
248 Bưu cục phát TMĐT Bạch Đằng quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11652
249 Bưu cục Giao dịch 6 quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11653
250 Bưu cục Nguyễn Công Trứ quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11654
251 Bưu cục Lò Đúc quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11655
252 Bưu cục Đầm Trấu quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11656
253 Bưu cục Bách Khoa quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11657
254 Bưu cục Chợ Mơ quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11658
255 Bưu cục KHL Hai Bà Trưng quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11659
256 Bưu cục TMĐT Bạch Đằng quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11660
257 Bưu cục Lạc Trung quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11661
258 Bưu cục Võ Thị Sáu quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội 11662
259 Bưu cục Trung tâm quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11700
260 Quận ủy quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11701
261 Hội đồng nhân dân quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11702
262 Ủy ban nhân dân quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11703
263 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11704
264 Phường Thịnh Liệt quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11706
265 Phường Yên Sở quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11707
266 Phường Trần Phú quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11708
267 Phường Lĩnh Nam quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11709
268 Phường Mai Động quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11710
269 Phường Thanh Trì quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11711
270 Phường Vĩnh Hưng quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11712
271 Phường Hoàng Văn Thụ quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11713
272 Phường Tân Mai quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11714
273 Phường Tương Mai quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11715
274 Phường Giáp Bát quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11716
275 Phường Định Công quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11717
276 Phường Đại Kim quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11718
277 Phường Hoàng Liệt quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11719
278 Bưu cục phát Hoàng Mai quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11750
279 Bưu cục phát TMĐT Hoàng Mai quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11751
280 Bưu cục phát Bưu Tá Trần Phú quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11752
281 Bưu cục Trần Phú quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11753
282 Bưu cục Tam Trinh quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11754
283 Bưu cục Nguyễn An Ninh quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11755
284 Bưu cục Đô Thị Định Công quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11756
285 Bưu cục Bắc Linh Đàm quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11757
286 Bưu cục Nguyễn Hữu Thọ quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11758
287 Bưu cục HCC Hai Bà Trưng quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội 11798
288 Bưu cục Trung tâm quận Long Biên thành phố Hà Nội 11800
289 Quận ủy quận Long Biên thành phố Hà Nội 11801
290 Hội đồng nhân dân quận Long Biên thành phố Hà Nội 11802
291 Ủy ban nhân dân quận Long Biên thành phố Hà Nội 11803
292 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Long Biên thành phố Hà Nội 11804
293 Phường Việt Hưng quận Long Biên thành phố Hà Nội 11806
294 Phường Giang Biên quận Long Biên thành phố Hà Nội 11807
295 Phường Thượng Thanh quận Long Biên thành phố Hà Nội 11808
296 Phường Đức Giang quận Long Biên thành phố Hà Nội 11809
297 Phường Ngọc Thuỵ quận Long Biên thành phố Hà Nội 11810
298 Phường Ngọc Lâm quận Long Biên thành phố Hà Nội 11811
299 Phường Gia Thuỵ quận Long Biên thành phố Hà Nội 11812
300 Phường Bồ Đề quận Long Biên thành phố Hà Nội 11813
301 Phường Long Biên quận Long Biên thành phố Hà Nội 11814
302 Phường Cự Khối quận Long Biên thành phố Hà Nội 11815
303 Phường Thạch Bàn quận Long Biên thành phố Hà Nội 11816
304 Phường Phúc Lợi quận Long Biên thành phố Hà Nội 11817
305 Phường Sài Đồng quận Long Biên thành phố Hà Nội 11818
306 Phường Phúc Đồng quận Long Biên thành phố Hà Nội 11819
307 Bưu cục phát Long Biên quận Long Biên thành phố Hà Nội 11850
308 Bưu cục KHL Trung tâm 5 quận Long Biên thành phố Hà Nội 11851
309 Bưu cục Đức Giang quận Long Biên thành phố Hà Nội 11852
310 Bưu cục Ngô Gia Tự quận Long Biên thành phố Hà Nội 11853
311 Bưu cục Long Biên quận Long Biên thành phố Hà Nội 11854
312 Bưu cục Nguyễn Văn Cừ quận Long Biên thành phố Hà Nội 11855
313 Bưu cục Sài Đồng quận Long Biên thành phố Hà Nội 11856
314 Bưu cục Trung tâm quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11900
315 Quận ủy quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11901
316 Hội đồng nhân dân quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11902
317 Ủy ban nhân dân quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11903
318 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11904
319 Phường Phúc Diễn quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11906
320 Phường Cổ Nhuế 2 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11907
321 Phường Xuân Đỉnh quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11908
322 Phường Đông Ngạc quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11909
323 Phường Đức Thắng quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11910
324 Phường Liên Mạc quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11911
325 Phường Thượng Cát quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11912
326 Phường Thuỵ Phương quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11913
327 Phường Tây Tựu quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11914
328 Phường Minh Khai quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11915
329 Phường Phú Diễn quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11916
330 Phường Cổ Nhuế 1 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11917
331 Phường Xuân Tảo quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11918
332 Bưu cục phát Bắc Từ Liêm quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11950
333 Bưu cục KHL Thăng Long 1 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11951
334 Bưu cục Tân Xuân quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11952
335 Bưu cục Tài Chính quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11953
336 Bưu cục Nhổn 1 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11954
337 Bưu cục Nhổn 2 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11955
338 Bưu cục Cổ Nhuế quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội 11956
339 Bưu cục Trung tâm quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12000
340 Quận ủy quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12001
341 Hội đồng nhân dân quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12002
342 Ủy ban nhân dân quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12003
343 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12004
344 Phường Cầu Diễn quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12006
345 Phường Phương Canh quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12007
346 Phường Xuân Phương quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12008
347 Phường Tây Mỗ quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12009
348 Phường Đại Mỗ quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12010
349 Phường Trung Văn quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12011
350 Phường Mễ Trì quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12012
351 Phường Phú Đô quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12013
352 Phường Mỹ Đình 2 quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12014
353 Phường Mỹ Đình 1 quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12015
354 Bưu cục phát Từ Liêm quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12050
355 Bưu cục phát TMĐT Nguyễn Cơ Thạch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12051
356 Bưu cục phát Ngoại Dịch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12052
357 Bưu cục phát Phạm Hùng quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12053
358 Bưu cục Xuân Phương quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12054
359 Bưu cục Đại Mỗ quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12055
360 Bưu cục Ngoại Dịch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12056
361 Bưu cục Nội Dịch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12057
362 Bưu cục KHL Thăng Long quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12058
363 Bưu cục KHL Mỹ Đình quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12059
364 Bưu cục TMĐT Nguyễn Cơ Thạch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12060
365 Bưu cục TMĐT Thường Tín quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12061
366 Bưu cục Thăng Long quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12062
367 Bưu cục Mỹ Đình 2 quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12063
368 Bưu cục Mỹ Đình 3 quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12064
369 Bưu cục HCC Từ Liêm quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội 12098
370 Bưu cục Trung tâm quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12100
371 Quận ủy quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12101
372 Hội đồng nhân dân quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12102
373 Ủy ban nhân dân quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12103
374 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12104
375 Phường Hà Cầu quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12106
376 Phường Nguyễn Trãi quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12107
377 Phường Phúc La quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12108
378 Phường Văn Quán quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12109
379 Phường Mộ Lao quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12110
380 Phường Yết Kiêu quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12111
381 Phường Vạn Phúc quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12112
382 Phường La Khê quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12113
383 Phường Dương Nội quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12114
384 Phường Quang Trung quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12115
385 Phường Yên Nghĩa quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12116
386 Phường Biên Giang quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12117
387 Phường Đồng Mai quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12118
388 Phường Phú Lãm quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12119
389 Phường Phú Lương quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12120
390 Phường Kiến Hưng quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12121
391 Phường Phú La quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12122
392 Bưu cục phát Hà Đông 1 quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12150
393 Bưu cục phát Hà Đông 2 quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12151
394 Bưu cục KHL Hà Đông quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12152
395 Bưu cục KHL Văn Phú quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12153
396 Bưu cục Lê Lợi quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12154
397 Bưu cục Nguyễn Chánh quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12155
398 Bưu cục Văn Mỗ quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12156
399 Bưu cục Nguyễn Trãi quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12157
400 Bưu cục La Khê quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12158
401 Bưu cục Phú Lãm quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12159
402 Bưu cục Ba La quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12160
403 Bưu điện văn hóa xã Kiến Hưng quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12161
404 Bưu cục HCC Hà Đông quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12198
405 Bưu cục Hệ 1 Hà Tây quận Hà Đông thành phố Hà Nội 12199
406 Bưu cục Trung tâm huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12200
407 Huyện ủy huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12201
408 Hội đồng nhân dân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12202
409 Ủy ban nhân dân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12203
410 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12204
411 Thị trấn Sóc Sơn huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12206
412 Xã Tân Minh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12207
413 Xã Bắc Phú huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12208
414 Xã Tân Hưng huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12209
415 Xã Trung Giã huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12210
416 Xã Hồng Kỳ huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12211
417 Xã Phù Linh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12212
418 Xã Nam Sơn huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12213
419 Xã Bắc Sơn huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12214
420 Xã Minh Trí huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12215
421 Xã Minh Phú huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12216
422 Xã Tân Dân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12217
423 Xã Hiền Ninh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12218
424 Xã Thanh Xuân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12219
425 Xã Quang Tiến huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12220
426 Xã Phú Cường huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12221
427 Xã Phú Minh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12222
428 Xã Mai Đình huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12223
429 Xã Phù Lỗ huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12224
430 Xã Đông Xuân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12225
431 Xã Tiên Dược huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12226
432 Xã Đức Hoà huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12227
433 Xã Xuân Thu huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12228
434 Xã Kim Lũ huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12229
435 Xã Xuân Giang huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12230
436 Xã Việt Long huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12231
437 Bưu cục phát Sóc Sơn huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12250
438 Bưu cục Trung Giã huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12251
439 Bưu cục Minh Trí huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12252
440 Bưu cục Tân Dân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12253
441 Bưu cục Kim Anh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12254
442 Bưu cục Nhà Ga T2 huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12255
443 Bưu cục Nhà Ga T1 huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12256
444 Bưu cục Nội Bài huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12257
445 Bưu cục Phủ Lỗ huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội 12258
446 Bưu cục Trung tâm huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12300
447 Huyện ủy huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12301
448 Hội đồng nhân dân huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12302
449 Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12303
450 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12304
451 Thị trấn Đông Anh huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12306
452 Xã Uy Nỗ huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12307
453 Xã Việt Hùng huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12308
454 Xã Liên Hà huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12309
455 Xã Vân Hà huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12310
456 Xã Xuân Nộn huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12311
457 Xã Nguyên Khê huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12312
458 Xã Tiên Dương huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12313
459 Xã Vân Nội huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12314
460 Xã Thuỵ Lâm huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12315
461 Xã Bắc Hồng huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12316
462 Xã Nam Hồng huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12317
463 Xã Kim Nỗ huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12318
464 Xã Kim Chung huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12319
465 Xã Đại Mạch huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12320
466 Xã Võng La huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12321
467 Xã Hải Bối huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12322
468 Xã Vĩnh Ngọc huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12323
469 Xã Xuân Canh huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12324
470 Xã Tầm Xá huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12325
471 Xã Đông Hội huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12326
472 Xã Mai Lâm huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12327
473 Xã Cổ Loa huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12328
474 Xã Dục Tú huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12329
475 Bưu cục phát Đông Anh huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12350
476 Bưu cục phát KCN Thăng Long huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12351
477 Bưu cục Ga Đông Anh huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12352
478 Bưu cục Vân Trì huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12353
479 Bưu cục KCN Thăng Long huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12354
480 Bưu cục Bắc Thăng Long huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12355
481 Bưu cục Lộc Hà huyện Đông Anh thành phố Hà Nội 12356
482 Bưu cục Trung tâm huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12400
483 Huyện ủy huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12401
484 Hội đồng nhân dân huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12402
485 Ủy ban nhân dân huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12403
486 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12404
487 Thị trấn Trâu Quỳ huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12406
488 Xã Dương Xá huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12407
489 Xã Dương Quang huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12408
490 Xã Phú Thị huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12409
491 Xã Kim Sơn huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12410
492 Xã Lệ Chi huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12411
493 Xã Trung Mầu huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12412
494 Xã Phù Đổng huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12413
495 Xã Ninh Hiệp huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12414
496 Xã Yên Thường huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12415
497 Xã Yên Viên huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12416
498 Thị trấn Yên Viên huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12417
499 Xã Đình Xuyên huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12418
500 Xã Dương Hà huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12419
501 Xã Đặng Xá huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12420
502 Xã Cổ Bi huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12421
503 Xã Đông Dư huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12422
504 Xã Bát Tràng huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12423
505 Xã Kim Lan huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12424
506 Xã Văn Đức huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12425
507 Xã Đa Tốn huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12426
508 Xã Kiêu Kỵ huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12427
509 Bưu cục phát Gia Lâm huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12450
510 Bưu cục KHL Gia Lâm huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12451
511 Bưu cục Yên Viên huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12452
512 Bưu cục Đa Tốn huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội 12453
513 Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12500
514 Huyện ủy huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12501
515 Hội đồng nhân dân huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12502
516 Ủy ban nhân dân huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12503
517 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12504
518 Thị trấn Văn Điển huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12506
519 Xã Yên Mỹ huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12507
520 Xã Tứ Hiệp huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12508
521 Xã Tam Hiệp huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12509
522 Xã Thanh Liệt huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12510
523 Xã Tân Triều huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12511
524 Xã Hữu Hoà huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12512
525 Xã Vĩnh Quỳnh huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12513
526 Xã Tả Thanh Oai huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12514
527 Xã Đại Áng huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12515
528 Xã Ngọc Hồi huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12516
529 Xã Liên Ninh huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12517
530 Xã Đông Mỹ huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12518
531 Xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12519
532 Xã Duyên Hà huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12520
533 Xã Ngũ Hiệp huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12521
534 Bưu cục phát Thanh Trì huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12550
535 Bưu cục KHL Thanh Trì huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12551
536 Bưu cục Đông Mỹ huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12552
537 Bưu cục Ngọc Hồi huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội 12553
538 Bưu cục Trung tâm huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12600
539 Huyện ủy huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12601
540 Hội đồng nhân dân huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12602
541 Ủy ban nhân dân huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12603
542 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12604
543 Thị trấn Tây Đằng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12606
544 Xã Chu Minh huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12607
545 Xã Minh Châu huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12608
546 Xã Phú Châu huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12609
547 Xã Phú Phương huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12610
548 Xã Châu Sơn huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12611
549 Xã Tản Hồng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12612
550 Xã Phú Cường huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12613
551 Xã Cổ Đô huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12614
552 Xã Vạn Thắng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12615
553 Xã Phú Đông huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12616
554 Xã Phong Vân huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12617
555 Xã Thái Hòa huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12618
556 Xã Đồng Thái huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12619
557 Xã Vật Lại huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12620
558 Xã Phú Sơn huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12621
559 Xã Cẩm Lĩnh huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12622
560 Xã Tòng Bạt huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12623
561 Xã Sơn Đà huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12624
562 Xã Thuần Mỹ huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12625
563 Xã Ba Trại huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12626
564 Xã Minh Quang huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12627
565 Xã Khánh Thượng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12628
566 Xã Ba Vì huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12629
567 Xã Yên Bài huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12630
568 Xã Vân Hòa huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12631
569 Xã Tản Lĩnh huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12632
570 Xã Thụy An huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12633
571 Xã Tiên Phong huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12634
572 Xã Đông Quang huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12635
573 Xã Cam Thượng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12636
574 Bưu cục phát Ba Vì huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12650
575 Bưu cục Vạn Thắng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12651
576 Bưu cục Nhông huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12652
577 Bưu cục Suối Hai huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12653
578 Bưu cục Sơn Đà huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12654
579 Bưu cục Chợ Mộc huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12655
580 Bưu cục Tản Lĩnh huyện Ba Vì thành phố Hà Nội 12656
581 Bưu cục Trung tâm thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12700
582 Thị ủy thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12701
583 Hội đồng nhân dân thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12702
584 Ủy ban nhân dân thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12703
585 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12704
586 Phường Lê Lợi thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12706
587 Phường Viên Sơn thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12707
588 Phường Phú Thịnh thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12708
589 Xã Đường Lâm thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12709
590 Xã Xuân Sơn thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12710
591 Xã Thanh Mỹ thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12711
592 Phường Xuân Khanh thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12712
593 Xã Kim Sơn thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12713
594 Xã Cổ Đông thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12714
595 Xã Sơn Đông thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12715
596 Phường Trung Sơn Trầm thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12716
597 Phường Sơn Lộc thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12717
598 Phường Trung Hưng thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12718
599 Phường Quang Trung thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12719
600 Phường Ngô Quyền thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12720
601 Bưu cục phát Sơn Tây thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12750
602 Bưu cục Xuân Khanh thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12751
603 Bưu cục Đồng Mô thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12752
604 Bưu cục Sơn Lộc thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội 12753
605 Bưu cục Trung tâm huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12800
606 Huyện ủy huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12801
607 Hội đồng nhân dân huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12802
608 Ủy ban nhân dân huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12803
609 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12804
610 Thị trấn Phúc Thọ huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12806
611 Xã Phúc Hòa huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12807
612 Xã Long Xuyên huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12808
613 Xã Thượng Cốc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12809
614 Xã Hát Môn huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12810
615 Xã Vân Nam huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12811
616 Xã Vân Hà huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12812
617 Xã Vân Phúc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12813
618 Xã Xuân Phú huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12814
619 Xã Võng Xuyên huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12815
620 Xã Cẩm Đình huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12816
621 Xã Sen Chiểu huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12817
622 Xã Phương Độ huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12818
623 Xã Thọ Lộc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12819
624 Xã Tích Giang huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12820
625 Xã Trạch Mỹ Lộc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12821
626 Xã Phụng Thượng huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12822
627 Xã Ngọc Tảo huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12823
628 Xã Tam Hiệp huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12824
629 Xã Hiệp Thuận huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12825
630 Xã Liên Hiệp huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12826
631 Xã Tam Thuấn huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12827
632 Xã Thanh Đa huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12828
633 Bưu cục phát Phúc Thọ huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12850
634 Bưu cục Vân Nam huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12851
635 Bưu cục Ngọc Tảo huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12852
636 Bưu cục Tam Hiệp huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội 12853
637 Bưu cục Trung tâm huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12900
638 Huyện ủy huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12901
639 Hội đồng nhân dân huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12902
640 Ủy ban nhân dân huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12903
641 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12904
642 Xã Đại Thịnh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12906
643 Thị trấn Quang Minh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12907
644 Thị trấn Chi Đông huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12908
645 Xã Kim Hoa huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12909
646 Xã Thanh Lâm huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12910
647 Xã Tam Đồng huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12911
648 Xã Tiến Thắng huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12912
649 Xã Tự Lập huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12913
650 Xã Liên Mạc huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12914
651 Xã Vạn Yên huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12915
652 Xã Tiến Thịnh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12916
653 Xã Chu Phan huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12917
654 Xã Thạch Đà huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12918
655 Xã Hoàng Kim huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12919
656 Xã Văn Khê huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12920
657 Xã Tráng Việt huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12921
658 Xã Tiền Phong huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12922
659 Xã Mê Linh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12923
660 Bưu cục phát Mê Linh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12950
661 Bưu cục KCN Quang Minh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12951
662 Bưu cục Thạch Đà huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12952
663 Bưu cục Tiền Phong huyện Mê Linh thành phố Hà Nội 12953
664 Bưu cục Trung tâm huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13000
665 Huyện ủy huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13001
666 Hội đồng nhân dân huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13002
667 Ủy ban nhân dân huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13003
668 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13004
669 Thị trấn Phùng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13006
670 Xã Đan Phượng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13007
671 Xã Thượng Mỗ huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13008
672 Xã Hạ Mỗ huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13009
673 Xã Tân Hội huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13010
674 Xã Tân Lập huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13011
675 Xã Liên Trung huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13012
676 Xã Liên Hà huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13013
677 Xã Liên Hồng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13014
678 Xã Hồng Hà huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13015
679 Xã Trung Châu huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13016
680 Xã Thọ Xuân huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13017
681 Xã Thọ An huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13018
682 Xã Phương Đình huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13019
683 Xã Đồng Tháp huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13020
684 Xã Song Phượng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13021
685 Bưu cục phát Đan Phượng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13050
686 Bưu cục Bến Xe Phùng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13051
687 Bưu cục Tân Hội huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13052
688 Bưu cục Thọ An huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội 13053
689 Bưu cục Trung tâm huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13100
690 Huyện ủy huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13101
691 Hội đồng nhân dân huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13102
692 Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13103
693 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13104
694 Thị trấn Liên Quan huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13106
695 Xã Phú Kim huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13107
696 Xã Đại Đồng huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13108
697 Xã Cẩm Yên huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13109
698 Xã Lại Thượng huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13110
699 Xã Bình Yên huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13111
700 Xã Tân Xã huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13112
701 Xã Thạch Hoà huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13113
702 Xã Yên Bình huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13114
703 Xã Yên Trung huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13115
704 Xã Tiến Xuân huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13116
705 Xã Hạ Bằng huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13117
706 Xã Đồng Trúc huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13118
707 Xã Cần Kiệm huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13119
708 Xã Kim Quan huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13120
709 Xã Thạch Xá huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13121
710 Xã Bình Phú huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13122
711 Xã Phùng Xá huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13123
712 Xã Hữu Bằng huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13124
713 Xã Dị Nậu huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13125
714 Xã Canh Nậu huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13126
715 Xã Hương Ngải huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13127
716 Xã Chàng Sơn huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13128
717 Bưu cục phát Thạch Thất huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13150
718 Bưu cục Hoà Lạc huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13151
719 Bưu cục Yên Bình huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13152
720 Bưu cục Bình Phú huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội 13153
721 Bưu cục Trung tâm huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13200
722 Huyện ủy huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13201
723 Hội đồng nhân dân huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13202
724 Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13203
725 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13204
726 Thị trấn Trạm Trôi huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13206
727 Xã Đức Thượng huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13207
728 Xã Minh Khai huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13208
729 Xã Dương Liễu huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13209
730 Xã Cát Quế huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13210
731 Xã Yên Sở huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13211
732 Xã Đắc Sở huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13212
733 Xã Tiền Yên huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13213
734 Xã Song Phương huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13214
735 Xã Vân Côn huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13215
736 Xã An Thượng huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13216
737 Xã Đông La huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13217
738 Xã La Phù huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13218
739 Xã An Khánh huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13219
740 Xã Lại Yên huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13220
741 Xã Vân Canh huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13221
742 Xã Di Trạch huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13222
743 Xã Kim Chung huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13223
744 Xã Sơn Đồng huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13224
745 Xã Đức Giang huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13225
746 Bưu cục phát Hoài Đức huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13250
747 Bưu cục Chợ Sấu huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13251
748 Bưu cục Vân Côn huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13252
749 Bưu cục Ngãi Cầu huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội 13253
750 Bưu cục Trung tâm huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13300
751 Huyện ủy huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13301
752 Hội đồng nhân dân huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13302
753 Ủy ban nhân dân huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13303
754 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13304
755 Thị trấn Quốc Oai huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13306
756 Xã Yên Sơn huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13307
757 Xã Phượng Cách huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13308
758 Xã Sài Sơn huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13309
759 Xã Ngọc Mỹ huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13310
760 Xã Ngọc Liệp huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13311
761 Xã Liệp Tuyết huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13312
762 Xã Tuyết Nghĩa huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13313
763 Xã Phú Cát huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13314
764 Xã Đông Xuân huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13315
765 Xã Phú Mãn huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13316
766 Xã Hòa Thạch huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13317
767 Xã Đông Yên huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13318
768 Xã Cấn Hữu huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13319
769 Xã Nghĩa Hương huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13320
770 Xã Thạch Thán huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13321
771 Xã Cộng Hòa huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13322
772 Xã Đồng Quang huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13323
773 Xã Tân Hòa huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13324
774 Xã Tân Phú huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13325
775 Xã Đại Thành huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13326
776 Bưu cục phát Quốc Oai huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13350
777 Bưu cục Sài Sơn huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13351
778 Bưu cục Hòa Phú huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13352
779 Bưu cục Cấn Hữu huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội 13353
780 Bưu cục Trung tâm huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13400
781 Huyện ủy huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13401
782 Hội đồng nhân dân huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13402
783 Ủy ban nhân dân huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13403
784 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13404
785 Thị trấn Chúc Sơn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13406
786 Xã Phụng Châu huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13407
787 Xã Tiên Phương huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13408
788 Xã Ngọc Hòa huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13409
789 Xã Trường Yên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13410
790 Xã Phú Nghĩa huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13411
791 Xã Đông Phương Yên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13412
792 Xã Trung Hòa huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13413
793 Xã Thanh Bình huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13414
794 Xã Đông Sơn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13415
795 Xã Thủy Xuân Tiên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13416
796 Thị trấn Xuân Mai huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13417
797 Xã Nam Phương Tiến huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13418
798 Xã Tân Tiến huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13419
799 Xã Hoàng Văn Thụ huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13420
800 Xã Hữu Văn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13421
801 Xã Mỹ Lương huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13422
802 Xã Trần Phú huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13423
803 Xã Đồng Lạc huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13424
804 Xã Hồng Phong huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13425
805 Xã Đồng Phú huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13426
806 Xã Hòa Chính huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13427
807 Xã Phú Nam An huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13428
808 Xã Văn Võ huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13429
809 Xã Thượng Vực huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13430
810 Xã Hoàng Diệu huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13431
811 Xã Quảng Bị huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13432
812 Xã Hợp Đồng huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13433
813 Xã Tốt Động huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13434
814 Xã Đại Yên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13435
815 Xã Lam Điền huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13436
816 Xã Thụy Hương huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13437
817 Bưu cục phát Chương Mỹ huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13450
818 Bưu cục Xuân Mai huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13451
819 Bưu cục Trường Yên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13452
820 Bưu cục Quảng Bị huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13453
821 Bưu cục Hoàng Văn Thụ huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13454
822 Bưu cục Miếu Môn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội 13455
823 Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13500
824 Huyện ủy huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13501
825 Hội đồng nhân dân huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13502
826 Ủy ban nhân dân huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13503
827 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13504
828 Thị trấn Kim Bài huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13506
829 Xã Đỗ Động huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13507
830 Xã Thanh Văn huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13508
831 Xã Thanh Thùy huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13509
832 Xã Tam Hưng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13510
833 Xã Mỹ Hưng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13511
834 Xã Bình Minh huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13512
835 Xã Cự Khê huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13513
836 Xã Bích Hòa huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13514
837 Xã Cao Viên huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13515
838 Xã Thanh Cao huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13516
839 Xã Thanh Mai huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13517
840 Xã Kim An huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13518
841 Xã Kim Thư huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13519
842 Xã Phương Trung huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13520
843 Xã Dân Hòa huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13521
844 Xã Cao Dương huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13522
845 Xã Xuân Dương huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13523
846 Xã Hồng Dương huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13524
847 Xã Liên Châu huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13525
848 Xã Tân Ước huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13526
849 Bưu cục phát Thanh Oai huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13550
850 Bưu cục Thanh Thuỳ huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13551
851 Bưu cục Bình Đà huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13552
852 Bưu cục Ngã Tư Vác huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội 13553
853 Bưu cục Trung tâm huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13600
854 Huyện ủy huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13601
855 Hội đồng nhân dân huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13602
856 Ủy ban nhân dân huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13603
857 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13604
858 Thị trấn Thường Tín huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13606
859 Xã Hà Hồi huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13607
860 Xã Vân Tảo huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13608
861 Xã Thư Phú huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13609
862 Xã Tự Nhiên huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13610
863 Xã Hồng Vân huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13611
864 Xã Ninh Sở huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13612
865 Xã Duyên Thái huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13613
866 Xã Văn Bình huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13614
867 Xã Nhị Khê huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13615
868 Xã Khánh Hà huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13616
869 Xã Hòa Bình huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13617
870 Xã Văn Phú huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13618
871 Xã Tiền Phong huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13619
872 Xã Tân Minh huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13620
873 Xã Nguyễn Trãi huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13621
874 Xã Dũng Tiến huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13622
875 Xã Nghiêm Xuyên huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13623
876 Xã Tô Hiệu huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13624
877 Xã Văn Tự huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13625
878 Xã Minh Cường huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13626
879 Xã Vạn Điểm huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13627
880 Xã Thống Nhất huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13628
881 Xã Lê Lợi huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13629
882 Xã Thắng Lợi huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13630
883 Xã Quất Động huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13631
884 Xã Chương Dương huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13632
885 Xã Liên Phương huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13633
886 Xã Hiền Giang huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13634
887 Bưu cục phát Thường Tín huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13650
888 Bưu cục KHL Thường Tín huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13651
889 Bưu cục Vân La huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13652
890 Bưu cục Quán Gánh huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13653
891 Bưu cục Dũng Tiến huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13654
892 Bưu cục Chợ Tía huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13655
893 Bưu cục Cầu Chiếc huyện Thường Tín thành phố Hà Nội 13656
894 Bưu cục Trung tâm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13700
895 Huyện ủy huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13701
896 Hội đồng nhân dân huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13702
897 Ủy ban nhân dân huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13703
898 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13704
899 Thị trấn Đại Nghĩa huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13706
900 Xã Phù Lưu Tế huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13707
901 Xã Phùng Xá huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13708
902 Xã Xuy Xá huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13709
903 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13710
904 Xã An Mỹ huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13711
905 Xã Bột Xuyên huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13712
906 Xã Mỹ Thành huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13713
907 Xã Phúc Lâm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13714
908 Xã Đồng Tâm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13715
909 Xã Thượng Lâm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13716
910 Xã Tuy Lai huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13717
911 Xã Hồng Sơn huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13718
912 Xã Hợp Tiến huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13719
913 Xã Hợp Thanh huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13720
914 Xã An Tiến huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13721
915 Xã An Phú huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13722
916 Xã Hương Sơn huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13723
917 Xã Hùng Tiến huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13724
918 Xã Đốc Tín huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13725
919 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13726
920 Xã Đại Hưng huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13727
921 Bưu cục phát Mỹ Đức huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13750
922 Bưu cục Kênh Đào huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13751
923 Bưu cục Cầu Dậm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13752
924 Bưu cục Hương Sơn huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội 13753
925 Bưu cục Trung tâm huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13800
926 Huyện ủy huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13801
927 Hội đồng nhân dân huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13802
928 Ủy ban nhân dân huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13803
929 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13804
930 Thị trấn Vân Đình huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13806
931 Xã Phương Tú huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13807
932 Xã Liên Bạt huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13808
933 Xã Quảng Phú Cầu huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13809
934 Xã Trường Thịnh huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13810
935 Xã Hoa Sơn huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13811
936 Xã Viên Nội huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13812
937 Xã Viên An huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13813
938 Xã Cao Thành huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13814
939 Xã Sơn Công huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13815
940 Xã Đồng Tiến huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13816
941 Xã Hòa Xá huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13817
942 Xã Vạn Thái huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13818
943 Xã Hòa Nam huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13819
944 Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13820
945 Xã Hòa Lâm huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13821
946 Xã Phù Lưu huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13822
947 Xã Lưu Hoàng huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13823
948 Xã Hồng Quang huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13824
949 Xã Đội Bình huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13825
950 Xã Đại Hùng huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13826
951 Xã Trầm Lộng huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13827
952 Xã Đại Cường huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13828
953 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13829
954 Xã Kim Đường huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13830
955 Xã Minh Đức huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13831
956 Xã Đồng Tân huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13832
957 Xã Trung Tú huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13833
958 Xã Tảo Dương Văn huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13834
959 Bưu cục phát Ứng Hòa huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13850
960 Bưu cục Cầu Lão huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13851
961 Bưu cục Ba Thá huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13852
962 Bưu cục Đặng Giang huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13853
963 Bưu cục Lưu Hoàng huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13854
964 Bưu cục Chợ Ngăm huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13855
965 Bưu cục Chợ Cháy huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội 13856
966 Bưu cục Trung tâm huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13900
967 Huyện ủy huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13901
968 Hội đồng nhân dân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13902
969 Ủy ban nhân dân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13903
970 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13904
971 Thị trấn Phú Xuyên huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13906
972 Xã Phúc Tiến huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13907
973 Xã Tri Thủy huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13908
974 Xã Khai Thái huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13909
975 Xã Nam Triều huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13910
976 Xã Hồng Thái huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13911
977 Thị trấn Phú Minh huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13912
978 Xã Thụy Phú huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13913
979 Xã Văn Nhân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13914
980 Xã Nam Phong huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13915
981 Xã Sơn Hà huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13916
982 Xã Quang Trung huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13917
983 Xã Tân Dân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13918
984 Xã Đại Thắng huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13919
985 Xã Văn Hoàng huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13920
986 Xã Phượng Dực huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13921
987 Xã Hồng Minh huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13922
988 Xã Tri Trung huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13923
989 Xã Phú Túc huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13924
990 Xã Hoàng Long huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13925
991 Xã Chuyên Mỹ huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13926
992 Xã Vân Từ huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13927
993 Xã Phú Yên huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13928
994 Xã Châu Can huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13929
995 Xã Đại Xuyên huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13930
996 Xã Bạch Hạ huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13931
997 Xã Minh Tân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13932
998 Xã Quang Lãng huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13933
999 Bưu cục phát Phú Xuyên huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13950
1000 Bưu cục Chợ Bìm huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13951
1001 Bưu cục Vạn Điểm huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13952
1002 Bưu cục Tân Dân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13953
1003 Bưu cục Đồng Quan huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13954
1004 Bưu cục Hồng Minh huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13955
1005 Bưu cục Cầu Giẽ huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13956
1006 Bưu cục Minh Tân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội 13957

Xem thêm:

Ứng dụng của zip code Hà Nội

Zip code không chỉ Hà Nội đơn thuần là một dãy số, nó còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

Trong dịch vụ bưu chính

  • Phân loại thư từ, bưu phẩm: Mã bưu chính giúp Bưu điện Hà Nội phân loại thư từ, bưu phẩm một cách tự động và hiệu quả, từ đó rút ngắn thời gian xử lý.
  • Định tuyến và vận chuyển: Nhờ mã bưu chính, chuyển phát nhanh (EMS) và các dịch vụ bưu chính khác có thể định tuyến chính xác, vận chuyển bưu phẩm đến đúng địa chỉ người nhận một cách nhanh chóng.

Trong thương mại điện tử

  • Xác định địa chỉ giao hàng: Các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki yêu cầu người dùng cung cấp mã bưu chính để xác định chính xác địa chỉ giao hàng, tránh nhầm lẫn và sai sót.
  • Tối ưu hóa quy trình vận chuyển: Mã bưu chính giúp các dịch vụ giao hàng như Giao Hàng Nhanh, Viettel Post tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giao hàng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Việc sử dụng mã bưu chính giúp quá trình giao hàng diễn ra thuận lợi, chính xác, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi mua sắm trực tuyến.

ma buu chinh ha noi 6

Trong các lĩnh vực khác

  • Thống kê, quản lý dân cư: Các tổ chức chính phủ sử dụng mã bưu chính để thu thập dữ liệu dân cư, phục vụ công tác quản lý và hoạch định chính sách.
  • Quy hoạch đô thị: Mã bưu chính cũng được ứng dụng trong quy hoạch đô thị, giúp phân vùng, quản lý và phát triển đô thị một cách hiệu quả.

FAQ về mã bưu chính Hà Nội

Câu hỏi 1: Mã bưu chính có cần thiết khi gửi hàng trong nước không?

Trả lời: Mặc dù không phải lúc nào cũng bắt buộc, nhưng việc cung cấp mã bưu chính khi gửi hàng trong nước mang lại nhiều lợi ích. Mã bưu chính giúp VNPost và các đơn vị vận chuyển khác định tuyến, phân loại bưu phẩm một cách chính xác và nhanh chóng. Điều này giúp giảm thiểu sai sót, thất lạc, đảm bảo hàng hóa đến tay người nhận đúng hẹn. Đặc biệt, với các đơn hàng online, mã bưu chính càng quan trọng để xác định địa chỉ giao hàng chính xác.

Câu hỏi 2: Có phải mỗi phường tại Hà Nội có mã bưu chính riêng không?

Trả lời: Đúng vậy, mỗi phường tại Hà Nộ mỗi quận/huyện/ phường đều có mã bưu chính riêng để phân biệt, giúp xác địa chỉ cụ thể và dễ dàng trong việc chuyển phát thư từ và bưu phẩm, đồng thời hỗ trợ trong việc phân loại và giao hàng hiệu quả. Tại một số khu vực đặc biệt như cơ quan hành chính, khu công nghiệp có thể có mã bưu chính riêng.

Kết luận

Mã zip Hà Nội (Mã bưu chính Hà Nội) là thông tin quan trọng trong nhiều hoạt động, đặc biệt là trong hoạt động thương mại điện tử, vận chuyển, dịch vụ bưu chính hiện nay. Việc sử dụng mã bưu chính chính xác giúp đơn vị cung cấp dịch vụ bưu chính và giao hàng xác định điểm dừng, tối ưu hóa tuyến đường, tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển. Bài viết này cung cấp chi tiết thông tin chi tiết về zip code Hà Nội, mong rằng sẽ giúp bạn nắm rõ và sử dụng thông tin này một cách hiệu quả.