Mã bưu chính Thanh Hóa là thông tin quan trọng giúp bạn gửi hàng và nhận thư từ một cách chính xác và nhanh chóng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn mã zip code mới nhất tại tỉnh Thanh Hóa, cùng với tất cả mã zip tại các địa phương trực thuộc một cách chính xác nhất. Website Zipcode Việt Nam sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn nắm rõ hơn về hệ thống mã số này.
Mã Zip Thanh Hóa Là Gì?
Mã zip Thanh Hóa là 40000, mã này được sử dụng để xác định địa điểm gửi thư và gói hàng tại tỉnh Thanh Hóa. Mỗi khu vực trong tỉnh đều có mã zip riêng biệt nhằm đảm bảo việc giao nhận diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỉnh Thanh Hóa thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam. Với diện tích đứng thứ 5 và dân số đứng thứ 3 trong các đơn vị hành chính trực thuộc của nước ta. Hiện nay tỉnh Thanh Hóa có 2 thành phố, 1 thị xã và 24 huyện trực thuộc. Vì vậy việc nắm rõ địa chỉ mã bưu chính tại các địa phương là rất quan trọng trong việc giao nhận và vận chuyển hàng hóa tại khu vực.
Cập nhật mã bưu chính Thanh Hóa chính xác
Mã bưu chính thành phố Thanh Hóa – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã |
1 | Thành phố Thanh Hóa | Phường Hàm Rồng |
2 | | Phường Tào Xuyên |
3 | | Xã Thiệu Dương |
4 | | Phường Đông Cương |
5 | | Phường Đông Thọ |
6 | | Phường Trường Thi |
7 | | Phường Nam Ngạn |
8 | | Xã Long Anh |
9 | | Xã Hoằng Anh |
10 | | Xã Hoằng Lý |
11 | | Xã Thiệu Khánh |
12 | | Xã Thiệu Vân |
13 | | Xã Đông Lĩnh |
14 | | Phường Phú Sơn |
15 | | Phường Điện Biên |
16 | | Phường Ba Đình |
17 | | Phường Ngọc Trạo |
18 | | Phường Lam Sơn |
19 | | Phường Đông Hương |
20 | | Phường Đông Hải |
21 | | Xã Hoằng Quang |
22 | | Xã Hoằng Đại |
23 | | Xã Quảng Hưng |
24 | | Phường Đông Sơn |
25 | | Phường Đông Vệ |
26 | | Phường Quảng Thắng |
27 | | Phường Tân Sơn |
28 | | Xã Đông Tân |
29 | | Phường An Hưng |
30 | | Xã Đông Hưng |
31 | | Xã Đông Vinh |
32 | | Xã Quảng Thịnh |
33 | | Xã Quảng Thành |
34 | | Xã Quảng Đông |
35 | | Xã Quảng Phú |
36 | | Xã Quảng Tâm |
37 | | Xã Quảng Cát |
Mã bưu chính thành phố Sầm Sơn – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Thành phố Sầm Sơn | Phường Trường Sơn | 40206 |
2 | | Phường Bắc Sơn | 40207 |
3 | | Phường Trung Sơn | 40208 |
4 | | Phường Quảng Cư | 40209 |
5 | | Phường Quảng Tiến | 40210 |
6 | | Phường Quảng Châu | 40211 |
7 | | Phường Quảng Thọ | 40212 |
8 | | Phường Quảng Vinh | 40213 |
9 | | Xã Quảng Đại | 40214 |
10 | | Xã Quảng Hùng | 40215 |
11 | | Xã Quảng Minh | 40216 |
Mã bưu chính Hoằng Hóa – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Hoằng Hóa | Thị trấn Bút Sơn | 40306 |
2 | | Xã Hoằng Đạo | 40307 |
3 | | Xã Hoằng Ngọc | 40308 |
4 | | Xã Hoằng Đông | 40309 |
5 | | Xã Hoằng Phụ | 40310 |
6 | | Xã Hoằng Thanh | 40311 |
7 | | Xã Hoằng Tiến | 40312 |
8 | | Xã Hoằng Hải | 40313 |
9 | | Xã Hoằng Trường | 40314 |
10 | | Xã Hoằng Yến | 40315 |
11 | | Xã Hoằng Hà | 40316 |
12 | | Xã Hoằng Phúc | 40317 |
13 | | Xã Hoằng Đạt | 40318 |
14 | | Xã Hoằng Xuyên | 40319 |
15 | | Xã Hoằng Đức | 40320 |
16 | | Xã Hoằng Khê | 40321 |
17 | | Xã Hoằng Quý | 40322 |
18 | | Xã Hoằng Sơn | 40323 |
19 | | Xã Hoằng Lương | 40324 |
20 | | Xã Hoằng Trinh | 40325 |
21 | | Xã Hoằng Trung | 40326 |
22 | | Xã Hoằng Kim | 40327 |
23 | | Xã Hoằng Khánh | 40328 |
24 | | Xã Hoằng Xuân | 40329 |
25 | | Xã Hoằng Phượng | 40330 |
26 | | Xã Hoằng Phú | 40331 |
27 | | Xã Hoằng Giang | 40332 |
28 | | Xã Hoằng Hợp | 40333 |
29 | | Xã Hoằng Quỳ | 40334 |
30 | | Xã Hoằng Cát | 40335 |
31 | | Xã Hoằng Minh | 40336 |
32 | | Xã Hoằng Vinh | 40337 |
33 | | Xã Hoằng Đồng | 40338 |
34 | | Xã Hoằng Thịnh | 40339 |
35 | | Xã Hoằng Lộc | 40340 |
36 | | Xã Hoằng Thái | 40341 |
37 | | Xã Hoằng Thắng | 40342 |
38 | | Xã Hoằng Lưu | 40343 |
39 | | Xã Hoằng Thành | 40344 |
40 | | Xã Hoằng Trạch | 40345 |
41 | | Xã Hoằng Phong | 40346 |
42 | | Xã Hoằng Tân | 40347 |
43 | | Xã Hoằng Châu | 40348 |
Mã bưu điện huyện Hậu Lộc – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc | 40406 |
2 | | Xã Xuân Lộc | 40407 |
3 | | Xã Hòa Lộc | 40408 |
4 | | Xã Hải Lộc | 40409 |
5 | | Xã Minh Lộc | 40410 |
6 | | Xã Phú Lộc | 40411 |
7 | | Xã Thịnh Lộc | 40412 |
8 | | Xã Hoa Lộc | 40413 |
9 | | Xã Ngư Lộc | 40414 |
10 | | Xã Đa Lộc | 40415 |
11 | | Xã Hưng Lộc | 40416 |
12 | | Xã Liên Lộc | 40417 |
13 | | Xã Quang Lộc | 40418 |
14 | | Xã Tuy Lộc | 40419 |
15 | | Xã Phong Lộc | 40420 |
16 | | Xã Cầu Lộc | 40421 |
17 | | Xã Thành Lộc | 40422 |
18 | | Xã Đồng Lộc | 40423 |
19 | | Xã Đại Lộc | 40424 |
20 | | Xã Châu Lộc | 40425 |
21 | | Xã Triệu Lộc | 40426 |
22 | | Xã Tiến Lộc | 40427 |
23 | | Xã Lộc Sơn | 40428 |
24 | | Xã Lộc Tân | 40429 |
25 | | Xã Mỹ Lộc | 40430 |
26 | | Xã Văn Lộc | 40431 |
27 | | Xã Thuần Lộc | 40432 |
Mã zipcode huyện Nga Sơn – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn | 40506 |
2 | | Xã Nga Yên | 40507 |
3 | | Xã Nga Hải | 40508 |
4 | | Xã Nga Liên | 40509 |
5 | | Xã Nga Thành | 40510 |
6 | | Xã Nga An | 40511 |
7 | | Xã Nga Thái | 40512 |
8 | | Xã Nga Phú | 40513 |
9 | | Xã Nga Điền | 40514 |
10 | | Xã Nga Giáp | 40515 |
11 | | Xã Nga Thiện | 40516 |
12 | | Xã Nga Trường | 40517 |
13 | | Xã Nga Vịnh | 40518 |
14 | | Xã Ba Đình | 40519 |
15 | | Xã Nga Tiến | 40520 |
16 | | Xã Nga Văn | 40521 |
17 | | Xã Nga Thắng | 40522 |
18 | | Xã Nga Mỹ | 40523 |
19 | | Xã Nga Phượng | 40524 |
20 | | Xã Nga Thạch | 40525 |
21 | | Xã Nga Nhân | 40526 |
22 | | Xã Nga Bạch | 40527 |
23 | | Xã Nga Trung | 40528 |
24 | | Xã Nga Hưng | 40529 |
25 | | Xã Nga Thanh | 40530 |
26 | | Xã Nga Thủy | 40531 |
27 | | Xã Nga Tân | 40532 |
Mã bưu điện huyện Hà Trung – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Hà Trung | Thị trấn Hà Trung | 40606 |
2 | | Xã Hà Lai | 40607 |
3 | | Xã Hà Châu | 40608 |
4 | | Xã Hà Vinh | 40609 |
5 | | Xã Hoạt Giang | 40610 |
6 | | Xã Hà Vân | 40611 |
7 | | Xã Yên Dương | 40612 |
8 | | Xã Hà Yên | 40613 |
9 | | Xã Hà Bình | 40614 |
10 | | Xã Yến Sơn | 40615 |
11 | | Xã Hà Thái | 40616 |
12 | | Xã Hà Lâm | 40617 |
13 | | Xã Lĩnh Toại | 40618 |
14 | | Xã Hà Hải | 40619 |
15 | | Xã Hà Ngọc | 40620 |
16 | | Xã Hà Phong | 40621 |
17 | | Xã Hà Bắc | 40622 |
18 | | Xã Hà Long | 40623 |
19 | | Xã Hà Giang | 40624 |
20 | | Xã Hà Tiến | 40625 |
21 | | Xã Hà Tân | 40626 |
22 | | Xã Hà Lĩnh | 40627 |
23 | | Xã Hà Đông | 40628 |
24 | | Xã Hà Sơn | 40629 |
25 | | Xã Hà Toại | 40630 |
Mã bưu chính Bỉm Sơn – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Thị xã Bỉm Sơn | Phường Ba Đình | 40706 |
2 | | Phường Lam Sơn | 40707 |
3 | | Phường Đông Sơn | 40708 |
4 | | Xã Hà Lan | 40709 |
5 | | Xã Quang Trung | 40710 |
6 | | Phường Phú Sơn | 40711 |
7 | | Phường Ngọc Trạo | 40712 |
8 | | Phường Bắc Sơn | 40713 |
Mã bưu chính Đông Sơn -Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Đông Sơn | Thị trấn Rừng Thông | 40806 |
2 | | Xã Đông Tiến | 40807 |
3 | | Xã Đông Thanh | 40808 |
4 | | Xã Đông Khê | 40809 |
5 | | Xã Đông Hoàng | 40810 |
6 | | Xã Đông Ninh | 40811 |
7 | | Xã Đông Anh | 40812 |
8 | | Xã Đông Minh | 40813 |
9 | | Xã Đông Thịnh | 40814 |
10 | | Xã Đông Hòa | 40815 |
11 | | Xã Đông Yên | 40816 |
12 | | Xã Đông Văn | 40817 |
13 | | Xã Đông Phú | 40818 |
14 | | Xã Đông Quang | 40819 |
15 | | Xã Đông Nam | 40820 |
Mã zip huyện Thiệu Hoá – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Thiệu Hoá | Thị trấn Thiệu Hóa | 40906 |
2 | | Xã Thiệu Nguyên | 40907 |
3 | | Xã Tân Châu | 40908 |
4 | | Xã Thiệu Hợp | 40909 |
5 | | Xã Thiệu Thịnh | 40910 |
6 | | Xã Thiệu Quang | 40911 |
7 | | Xã Thiệu Duy | 40912 |
8 | | Xã Thiệu Giang | 40913 |
9 | | Xã Thiệu Long | 40914 |
10 | | Xã Thiệu Phú | 40915 |
11 | | Xã Thiệu Phúc | 40916 |
12 | | Xã Thiệu Công | 40917 |
13 | | Xã Thiệu Thành | 40918 |
14 | | Xã Thiệu Ngọc | 40919 |
15 | | Xã Thiệu Vũ | 40920 |
16 | | Xã Thiệu Tiến | 40921 |
17 | | Xã Thiệu Toán | 40922 |
18 | | Xã Minh Tâm | 40923 |
19 | | Xã Thiệu Chính | 40924 |
20 | | Xã Thiệu Hòa | 40925 |
21 | | Xã Thiệu Tâm | 40926 |
22 | | Xã Thiệu Viên | 40927 |
23 | | Xã Thiệu Vận | 40928 |
24 | | Xã Thiệu Đô | 40929 |
25 | | Xã Thiệu Lý | 40930 |
26 | | Xã Thiệu Trung | 40931 |
27 | | Xã Thiệu Châu | 40932 |
28 | | Xã Thiệu Giao | 40933 |
Mã bưu điên huyện Yên Định Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Yên Định | Thị trấn Quán Lào | 41006 |
2 | | Xã Định Long | 41007 |
3 | | Xã Định Hưng | 41008 |
4 | | Xã Định Tân | 41009 |
5 | | Xã Định Hải | 41010 |
6 | | Xã Định Liên | 41011 |
7 | | Xã Định Tăng | 41012 |
8 | | Xã Định Tường | 41013 |
9 | | Xã Định Bình | 41014 |
10 | | Xã Định Hòa | 41015 |
11 | | Xã Định Tiến | 41016 |
12 | | Xã Định Thành | 41017 |
13 | | Xã Định Công | 41018 |
14 | | Xã Yên Thái | 41019 |
15 | | Xã yên Ninh | 41020 |
16 | | Xã Yên Lạc | 41021 |
17 | | Xã Yên Thịnh | 41022 |
18 | | Xã Yên Hùng | 41023 |
19 | | Xã Yên Phong | 41024 |
20 | | Xã Yên Trường | 41025 |
21 | | Xã Yên Bái | 41026 |
22 | | Xã Yên Phú | 41027 |
23 | | Xã Yên Giang | 41028 |
24 | | Xã Yên Tâm | 41029 |
25 | | Xã Yên Trung | 41030 |
26 | | Xã Yên Thọ | 41031 |
27 | | Xã Quý Lộc | 41032 |
28 | | Xã Yên Lâm | 41033 |
29 | | Thị trấn Thống Nhất | 41034 |
Mã bưu chính Thanh Hóa – Huyện Vĩnh Lộc
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Vĩnh Lộc | Thị trấn Vĩnh Lộc | 41106 |
2 | | Xã Vĩnh Phúc | 41107 |
3 | | Xã Vĩnh Hưng | 41108 |
4 | | Xã Vĩnh Long | 41109 |
5 | | Xã Vĩnh Quang | 41110 |
6 | | Xã Vĩnh Yên | 41111 |
7 | | Xã Vĩnh Tiến | 41112 |
8 | | Xã Vĩnh Thành | 41113 |
9 | | Xã Ninh Khang | 41114 |
10 | | Xã Vĩnh Khang | 41115 |
11 | | Xã Vĩnh Hòa | 41116 |
12 | | Xã Vĩnh Hùng | 41117 |
13 | | Xã Minh Tân | 41118 |
14 | | Xã Vĩnh Thịnh | 41119 |
15 | | Xã Vĩnh Minh | 41120 |
16 | | Xã Vĩnh An | 41121 |
Ma bưu điện Thanh Hóa – Huyện Thạch Thành
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Thạch Thành | Thị trấn Kim Tân | 41206 |
2 | | Thị trấn Vân Du | 41207 |
3 | | Xã Thành Vân | 41208 |
4 | | Xã Thành Tân | 41209 |
5 | | Xã Thành Trực | 41210 |
6 | | Xã Thành Công | 41211 |
7 | | Xã Thành Minh | 41212 |
8 | | Xã Thành Vinh | 41213 |
9 | | Xã Thành Yên | 41214 |
10 | | Xã Thành Mỹ | 41215 |
11 | | Xã Thạch Lâm | 41216 |
12 | | Xã Thạch Tượng | 41217 |
13 | | Xã Thạch Quảng | 41218 |
14 | | Xã Thạch Cẩm | 41219 |
15 | | Xã Thạch Sơn | 41220 |
16 | | Xã Thạch Bình | 41221 |
17 | | Xã Thạch Định | 41222 |
18 | | Xã Thạch Đồng | 41223 |
19 | | Xã Thạch Long | 41224 |
20 | | Xã Thành Hưng | 41225 |
21 | | Xã Thành Kim | 41226 |
22 | | Xã Thạch Tân | 41227 |
23 | | Xã Thành Tiến | 41228 |
24 | | Xã ThànhThọ | 41229 |
25 | | Xã Thành Tâm | 41230 |
26 | | Xã Thành An | 41231 |
27 | | Xã Thành Long | 41232 |
28 | | Xã Ngọc Trạo | 41233 |
Mã zip code Thanh Hóa – Huyện Cẩm Thủy
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Cẩm Thủy | Thị trấn Phong Sơn | 41306 |
2 | | Xã Cẩm Phong | 41307 |
3 | | Xã Cẩm Giang | 41308 |
4 | | Xã Cẩm Tú | 41309 |
5 | | Xã Cẩm Quý | 41310 |
6 | | Xã Cẩm Lương | 41311 |
7 | | Xã Cẩm Thành | 41312 |
8 | | Xã Cẩm Liên | 41313 |
9 | | Xã Cẩm Thạch | 41314 |
10 | | Xã Cẩm Bình | 41315 |
11 | | Xã Cẩm Châu | 41316 |
12 | | Xã Cẩm Sơn | 41317 |
13 | | Xã Cẩm Ngọc | 41318 |
14 | | Xã Cẩm Long | 41319 |
15 | | Xã Phúc Do | 41320 |
16 | | Xã Cẩm Yên | 41321 |
17 | | Xã Cẩm Tâm | 41322 |
18 | | Xã Cẩm Tân | 41323 |
19 | | Xã Cẩm Phú | 41324 |
20 | | Xã Cẩm Vân | 41325 |
Mã zip Thanh Hóa – Huyện Bá Thước
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Bá Thước | Thị trấn Cành Nàng | 41406 |
2 | | Xã Lương Ngoại | 41407 |
3 | | Xã Lương Nội | 41408 |
4 | | Xã Hạ Trung | 41409 |
5 | | Xã Tân Lập | 41410 |
6 | | Xã Ban Công | 41411 |
7 | | Xã Cổ Lũng | 41412 |
8 | | Xã Lũng Cao | 41413 |
9 | | Xã Thành Sơn | 41414 |
10 | | Xã Lũng Niêm | 41415 |
11 | | Xã Thành Lâm | 41416 |
12 | | Xã Lâm Sa | 41417 |
13 | | Xã Ái Thượng | 41418 |
14 | | Xã Điền Lư | 41419 |
15 | | Xã Lương Trung | 41420 |
16 | | Xã Điền Trung | 41421 |
17 | | Xã Điền Hạ | 41422 |
18 | | Xã Điền Thượng | 41423 |
19 | | Xã Điền Quang | 41424 |
20 | | Xã Thiết Ống | 41425 |
21 | | Xã Thiết Kế | 41426 |
22 | | Xã Kỳ Tân | 41427 |
23 | | Xã Văn Nho | 41428 |
Zip code Thanh Hóa – Huyện Triệu Sơn
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Triệu Sơn | Thị trấn Triệu Sơn | 41506 |
2 | | Xã Minh Châu | 41507 |
3 | | Xã Dân Lý | 41508 |
4 | | Xã Minh Dân | 41509 |
5 | | Xã Dân Quyền | 41510 |
6 | | Xã Dân Lực | 41511 |
7 | | Xã Thọ Thế | 41512 |
8 | | Xã Thọ Phú | 41513 |
9 | | Xã Thọ Vực | 41514 |
10 | | Xã Xuân Thịnh | 41515 |
11 | | Xã Xuân Lộc | 41516 |
12 | | Xã Thọ Dân | 41517 |
13 | | Xã Xuân Thọ | 41518 |
14 | | Xã Thọ Ngọc | 41519 |
15 | | Xã Thọ Cường | 41520 |
16 | | Xã Thọ Sơn | 41521 |
17 | | Xã Thọ Tiến | 41522 |
18 | | Xã Bình Sơn | 41523 |
19 | | Xã Thọ Bình | 41524 |
20 | | Xã Hợp Lý | 41525 |
21 | | Xã Hợp Tiến | 41526 |
22 | | Xã Triệu Thành | 41527 |
23 | | Xã Hợp Thành | 41528 |
24 | | Xã Thọ Tân | 41529 |
25 | | Xã Hợp Thắng | 41530 |
26 | | Xã Minh Sơn | 41531 |
27 | | Xã An Nông | 41532 |
28 | | Xã Văn Sơn | 41533 |
29 | | Xã Nông Trường | 41534 |
30 | | Xã Tiến Nông | 41535 |
31 | | Xã Thái Hòa | 41536 |
32 | | Thị trấn Nưa | 41537 |
33 | | Xã Khuyến Nông | 41538 |
34 | | Xã Đồng Lợi | 41539 |
35 | | Xã Đồng Tiến | 41540 |
36 | | Xã Đồng Thắng | 41541 |
Mã bưu chính Thọ Xuân – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Thọ Xuân | Thị trấn Thọ Xuân | 41606 |
2 | | Xã Hạnh Phúc | 41607 |
3 | | Xã Xuân Hồng | 41608 |
4 | | Xã Trường Xuân | 41609 |
5 | | Xã Xuân Lai | 41610 |
6 | | Xã Phú Xuân | 41611 |
7 | | Xã Xuân Trường | 41612 |
8 | | Xã Xuân Hòa | 41613 |
9 | | Xã Thọ Hải | 41614 |
10 | | Xã Phú Yên | 41615 |
11 | | Xã Xuân Lập | 41616 |
12 | | Xã Xuân Minh | 41617 |
13 | | Xã Thọ Thắng | 41618 |
14 | | Xã Quảng Phú | 41619 |
15 | | Xã Xuân Tín | 41620 |
16 | | Xã Thọ Lập | 41621 |
17 | | Xã Thuận Minh | 41622 |
18 | | Xã Thọ Minh | 41623 |
19 | | Xã Xuân Thiên | 41624 |
20 | | Xã Xuân Lam | 41625 |
21 | | Xã Thọ Diên | 41626 |
22 | | Xã Thọ Lâm | 41627 |
23 | | Thị trấn Lam Sơn | 41628 |
24 | | Thị trấn Sao Vàng | 41629 |
25 | | Xã Thọ Xương | 41630 |
26 | | Xã Xuân Bái | 41631 |
27 | | Xã Xuân Phú | 41632 |
28 | | Xã Xuân Thắng | 41633 |
29 | | Xã Xuân Hưng | 41634 |
30 | | Xã Xuân Sinh | 41635 |
31 | | Xã Xuân Giang | 41636 |
32 | | Xã Xuân Quang | 41637 |
33 | | Xã Tây Hồ | 41638 |
34 | | Xã Nam Giang | 41639 |
35 | | Xã Thọ Lộc | 41640 |
36 | | Xã Bắc Lương | 41641 |
37 | | Xã Thọ Nguyên | 41642 |
38 | | Xã Xuân Phong | 41643 |
39 | | Xã Xuân Khánh | 41644 |
40 | | Xã Thọ Trường | 41645 |
41 | | Xã Xuân Vinh | 41646 |
Zip code huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Ngọc Lặc | Thị trấn Ngọc Lặc | 41706 |
2 | | Xã Ngọc Khê | 41707 |
3 | | Xã Ngọc Sơn | 41708 |
4 | | Xã Ngọc Trung | 41709 |
5 | | Xã Cao Thịnh | 41710 |
6 | | Xã Lộc Thịnh | 41711 |
7 | | Xã Ngọc Liên | 41712 |
8 | | Xã Đồng Thịnh | 41713 |
9 | | Xã Quang Trung | 41714 |
10 | | Xã Thúy Sơn | 41715 |
11 | | Xã Thạch Lập | 41716 |
12 | | Xã Mỹ Tân | 41717 |
13 | | Xã Cao Ngọc | 41718 |
14 | | Xã Vân Âm | 41719 |
15 | | Xã Minh Sơn | 41720 |
16 | | Xã Lam Sơn | 41721 |
17 | | Xã Minh Tiến | 41722 |
18 | | Xã Nguyệt Ấn | 41723 |
19 | | Xã Phùng Giáo | 41724 |
20 | | Xã Phùng Minh | 41725 |
21 | | Xã Phúc Thịnh | 41726 |
22 | | Xã Kiên Thọ | 41727 |
Mã bưu chính huyện Lang Chánh – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Lang Chánh | Thị trấn Lang Chánh | 41806 |
2 | | Xã Đồng Lương | 41807 |
3 | | Xã Quang Hiến | 41808 |
4 | | Xã Tân Phúc | 41809 |
5 | | Xã Tam Văn | 41810 |
6 | | Xã Lâm Phú | 41811 |
7 | | Xã Yên Khương | 41812 |
8 | | Xã Yên Thắng | 41813 |
9 | | Xã Trí Nang | 41814 |
10 | | Xã Giao An | 41815 |
11 | | Xã Giao Thiện | 41816 |
Mã bưu điện huyện Quan Hóa – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Quan Hóa | Thị trấn Hồi Xuân | 41906 |
2 | | Xã Xuân Phú | 41907 |
3 | | Xã Phú Nghiêm | 41908 |
4 | | Xã Hồi Xuân | 41909 |
5 | | Xã Nam Xuân | 41910 |
6 | | Xã Nam Động | 41911 |
7 | | Xã Thiên Phủ | 41912 |
8 | | Xã Hiền Kiệt | 41913 |
9 | | Xã Hiền Chung | 41914 |
10 | | Xã Nam Tiến | 41915 |
11 | | Xã Thanh Xuân | 41916 |
12 | | Xã Phú Xuân | 41917 |
13 | | Xã Phú Lệ | 41918 |
14 | | Xã Phú Sơn | 41919 |
15 | | Xã Phú Thanh | 41920 |
16 | | Xã Trung Thành | 41921 |
17 | | Xã Thành Sơn | 41922 |
18 | | Xã Trung Sơn | 41923 |
Mã zip huyện Quan Sơn Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Quan Sơn | Thị trấn Sơn | 42006 |
2 | | Xã Trung Thượng | 42007 |
3 | | Xã Trung Tiến | 42008 |
4 | | Xã Trung Hạ | 42009 |
5 | | Xã Trung Xuân | 42010 |
6 | | Xã Sơn Lư | 42011 |
7 | | Xã Tam Lư | 42012 |
8 | | Xã Sơn Hà | 42013 |
9 | | Xã Tam Thanh | 42014 |
10 | | Xã Sơn Điện | 42015 |
11 | | Xã Mường Mìn | 42016 |
12 | | Xã Na Mèo | 42017 |
13 | | Xã Sơn Thủy | 42018 |
Zipcode huyện Mường Lát – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Mường Lát | Thị trấn Mường Lát | 42106 |
2 | | Xã Trung Lý | 42107 |
3 | | Xã Mường Lý | 42108 |
4 | | Xã Tam Chung | 42109 |
5 | | Xã Tén Tằn | 42110 |
6 | | Xã Nhi Sơn | 42111 |
7 | | Xã Pù Nhi | 42112 |
8 | | Xã Quang Chiểu | 42113 |
9 | | Xã Mường Chanh | 42114 |
Mã bưu điện Thanh Hóa – Huyện Thường Xuân
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Thường Xuân | Thị trấn Thường Xuân | 42206 |
2 | | Xã Xuân Dương | 42207 |
3 | | Xã Ngọc Phụng | 42208 |
4 | | Xã Xuân Cẩm | 42209 |
5 | | Xã Lương Sơn | 42210 |
6 | | Xã Yên Nhân | 42211 |
7 | | Xã Bát Mọt | 42212 |
8 | | Xã Vạn Xuân | 42213 |
9 | | Xã Thọ Thanh | 42214 |
10 | | Xã Xuân Cao | 42215 |
11 | | Xã Xuân Lẹ | 42216 |
12 | | Xã Xuân Chinh | 42217 |
13 | | Xã Xuân Lộc | 42218 |
14 | | Xã Luận Khê | 42219 |
15 | | Xã Luận Thành | 42220 |
16 | | Xã Tân Thành | 42221 |
17 | | Xã Xuân Thắng | 42222 |
Mã bưu chính Thanh Hóa – Huyện Nông Cống
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Nông Cống | Thị trấn Nông Cống | 42306 |
2 | | Xã Vạn Thiện | 42307 |
3 | | Xã Trường Minh | 42308 |
4 | | Xã Trường Trung | 42309 |
5 | | Xã Minh Khôi | 42310 |
6 | | Xã Minh Nghĩa | 42311 |
7 | | Xã Vạn Hòa | 42312 |
8 | | Xã Tế Lợi | 42313 |
9 | | Xã Tế Nông | 42314 |
10 | | Xã Tế Tân | 42315 |
11 | | Xã Trung Ý | 42316 |
12 | | Xã Hoàng Giang | 42317 |
13 | | Xã Hoàng Sơn | 42318 |
14 | | Xã Tân Phúc | 42319 |
15 | | Xã Tân Thọ | 42320 |
16 | | Xã Tân Khang | 42321 |
17 | | Xã Trung Thành | 42322 |
18 | | Xã Tế Thắng | 42323 |
19 | | Xã Trung Chính | 42324 |
20 | | Xã Vạn Thắng | 42325 |
21 | | Xã Thăng Long | 42326 |
22 | | Xã Thăng Thọ | 42327 |
23 | | Xã Thăng Bình | 42328 |
24 | | Xã Trường Sơn | 42329 |
25 | | Xã Trường Giang | 42330 |
26 | | Xã Tượng Văn | 42331 |
27 | | Xã Tượng Lĩnh | 42332 |
28 | | Xã Tượng Sơn | 42333 |
29 | | Xã Công Liêm | 42334 |
30 | | Xã Công Chính | 42335 |
31 | | Xã Công Bình | 42336 |
32 | | Xã Yên Mỹ | 42337 |
Mã bưu chính Như Thanh – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Như Thanh | Thị trấn Bến Sung | 42406 |
2 | | Xã Phú Nhuận | 42407 |
3 | | Xã Mậu Lâm | 42408 |
4 | | Xã Phượng Nghi | 42409 |
5 | | Xã Xuân Du | 42410 |
6 | | Xã Cán Khê | 42411 |
7 | | Xã Xuân Thọ | 42412 |
8 | | Xã Xuân Khang | 42413 |
9 | | Xã Hải Long | 42414 |
10 | | Xã Hải Vân | 42415 |
11 | | Xã Xuân Thái | 42416 |
12 | | Xã Xuân Phúc | 42417 |
13 | | Xã Yên Thọ | 42418 |
14 | | Xã Yên Lạc | 42419 |
15 | | Xã Phúc Đường | 42420 |
16 | | Xã Thanh Tân | 42421 |
17 | | Xã Thanh Kỳ | 42422 |
Mã bưu điện Như Xuân – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Như Xuân | Thị trấn Yên Cát | 42506 |
2 | | Xã Tân Bình | 42507 |
3 | | Xã Yên Lễ | 42508 |
4 | | Xã Thượng Ninh | 42509 |
5 | | Xã Cát Tân | 42510 |
6 | | Xã Hóa Quỳ | 42511 |
7 | | Xã Cát Vân | 42512 |
8 | | Xã Thanh Xuân | 42513 |
9 | | Xã Thanh Sơn | 42514 |
10 | | Xã Thanh Quân | 42515 |
11 | | Xã Thanh Phong | 42516 |
12 | | Xã Thanh Lâm | 42517 |
13 | | Xã Thanh Hòa | 42518 |
14 | | Xã Xuân Quỳ | 42519 |
15 | | Xã Bình Lương | 42520 |
16 | | Xã Xuân Hòa | 42521 |
17 | | Xã Xuân Bình | 42522 |
18 | | Xã Bãi Trành | 42523 |
Mã zipcode huyện Quảng Xương Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Quảng Xương | Thị trấn Tân Phong | 42606 |
2 | | Xã Quảng Đức | 42607 |
3 | | Xã Quảng Giao | 42608 |
4 | | Xã Quảng Định | 42609 |
5 | | Xã Quảng Tân | 42610 |
6 | | Xã Quảng Trạch | 42611 |
7 | | Xã Quảng Phong | 42612 |
8 | | Xã Quảng Hòa | 42613 |
9 | | Xã Quảng Yên | 42614 |
10 | | Xã Quảng Long | 42615 |
11 | | Xã Quảng Hợp | 42616 |
12 | | Xã Quảng Ninh | 42617 |
13 | | Xã Quảng Nhân | 42618 |
14 | | Xã Quảng Hải | 42619 |
15 | | Xã Quảng Lưu | 42620 |
16 | | Xã Quảng Bình | 42621 |
17 | | Xã Quảng Văn | 42622 |
18 | | Xã Quảng Ngọc | 42623 |
19 | | Xã Quảng Phúc | 42624 |
20 | | Xã Quảng Vọng | 42625 |
21 | | Xã Quảng Trường | 42626 |
22 | | Xã Tiên Trang | 42627 |
23 | | Xã Quảng Lộc | 42628 |
24 | | Xã Quảng Thái | 42629 |
25 | | Xã Quảng Lợi | 42630 |
26 | | Xã Quảng Khê | 42631 |
27 | | Xã Quảng Thạch | 42632 |
28 | | Xã Quảng Chính | 42633 |
29 | | Xã Quảng Trung | 42634 |
30 | | Xã Quảng Nham | 42635 |
Mã bưu chính thị xã Nghi Sơn – Thanh Hóa
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Hải Hòa | 42706 |
2 | | Xã Hải Hòa | 42707 |
3 | | Phường Ninh Hải | 42708 |
4 | | Xã Hải Nhân | 42709 |
5 | | Xã Định Hải | 42710 |
6 | | Phường Hải Lĩnh | 42711 |
7 | | Phường Tân Dân | 42712 |
8 | | Phường Hải An | 42713 |
9 | | Xã Triêu Dương | 42714 |
10 | | Phường Hải Ninh | 42715 |
11 | | Phường Hải Châu | 42716 |
12 | | Xã Thanh Thủy | 42717 |
13 | | Xã Thanh Sơn | 42718 |
14 | | Xã Ngọc Lĩnh | 42719 |
15 | | Xã Anh Sơn | 42720 |
16 | | Xã Hùng Sơn | 42721 |
17 | | Xã Các Sơn | 42722 |
18 | | Xã Phú Sơn | 42723 |
19 | | Phường Nguyên Bình | 42724 |
20 | | Phường Bình Minh | 42725 |
21 | | Phường Hải Thanh | 42726 |
22 | | Phường Hải Bình | 42727 |
23 | | Phường Xuân Lâm | 42728 |
24 | | Xã Phú Lâm | 42729 |
25 | | Phường Trúc Lâm | 42730 |
26 | | Xã Tùng Lâm | 42731 |
27 | | Xã Tân Trường | 42732 |
28 | | Phường Mai Lâm | 42733 |
29 | | Phường Tĩnh Hải | 42734 |
30 | | Xã Hải Yến | 42735 |
31 | | Xã Trường Lâm | 42736 |
32 | | Phường Hải Thượng | 42737 |
33 | | Xã Hải Hà | 42738 |
34 | | Xã Nghi Sơn | 42739 |
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá chi tiết về mã bưu chính Thanh Hóa và các địa phương trực thuộc, cùng với những thông tin hữu ích liên quan đến việc gửi hàng và nhận thư từ trong khu vực này. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chủ đề này, hãy truy cập vào website Zipcode Việt Nam để tìm hiểu thêm!