Mã bưu chính Bà Rịa Vũng Tàu là một thông tin quan trọng cho việc gửi thư, bưu kiện, hay xác định địa chỉ chính xác. Để đảm bảo thông tin luôn cập nhật và chính xác, hôm nay zipcodevietnam.com sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tìm và cập nhật mã zip code Bà Rịa Vũng Tàu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Mã Zip Code Bà Rịa Vũng Tàu là gì?
Mã Zip code Bà Rịa Vũng Tàu theo quy định thay đổi mới nhất của mã bưu điện 2024 là 78000, đây cũng là mã bưu chính của bưu cục trung tâm tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Zip code Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Còn được gọi là mã bưu điện Vũng Tàu hay mã bưu chính Vũng Tàu. Đây là đoạn mã quy đinh tọa độ định vị bưu phẩm, hàng hóa, tài liệu, thư…. trong quá trình vận chuyển, nhờ đó mà việc xác định địa chỉ được nhanh chóng và chính xác hơn.
Cập nhật mã bưu chính Bà Rịa Vũng Tàu chính xác nhất
Mã bưu chính Thành phố Bà Rịa
STT | Địa điểm | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Thành phố Bà Rịa | Bưu cục Trung tâm thành phố Bà Rịa | 78100 |
2 | | Bưu cục phát Bà Rịa | 78150 |
3 | | Bưu cục Kim Hải | 78151 |
4 | | Bưu cục Hòa Long | 78152 |
5 | | Bưu cục Trung Tâm Hành Chính | 78154 |
6 | | Bưu cục HCC Bà Rịa | 78198 |
Mã Zip Code Thành phố Vũng Tàu
STT | Địa điểm | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Thành phố Vũng Tàu | Bưu cục Trung tâm thành phố Vũng Tàu | 78200 |
2 | | Bưu cục phát Bà Rịa - Vũng Tàu | 78250 |
3 | | Bưu cục Phường 1 | 78251 |
4 | | Bưu cục Bãi Trước | 78252 |
5 | | Bưu cục Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu | 78253 |
6 | | Bưu cục TMĐT Vũng Tàu | 78254 |
7 | | Bưu cục 5 Tầng | 78255 |
8 | | Bưu cục Bến Đình | 78256 |
9 | | Bưu cục Bến Đá | 78257 |
10 | | Bưu cục 18 Tầng | 78258 |
11 | | Bưu cục Chí Linh | 78259 |
12 | | Bưu cục Thắng Nhất | 78260 |
13 | | Bưu cục Phước Thắng | 78261 |
14 | | Bưu cục Long Sơn | 78262 |
15 | | Bưu cục HCC Vũng Tàu | 78298 |
16 | | Bưu cục Hệ 1 Bà Rịa - Vũng Tàu | 78299 |
Mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu – Huyện Đất Đỏ
STT | Địa điểm | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Huyện Đất Đỏ | Bưu cục Trung tâm huyện Đất Đỏ | 78300 |
2 | | Bưu cục phát Đất Đỏ | 78350 |
3 | | Bưu cục Phước Hải | 78351 |
Mã bưu cục Bà Rịa Vũng Tàu – Huyện Long Điền
STT | Địa điểm | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Huyện Long Điền | Bưu cục Trung tâm huyện Long Điền | 78400 |
2 | | Bưu cục phát Long Điền | 78450 |
3 | | Bưu cục Lò Vôi | 78451 |
4 | | Bưu cục Phước Tỉnh | 78452 |
5 | | Bưu cục Long Hải | 78453 |
Mã bưu chính Bà Rịa Vũng Tàu – Huyện Xuyên Mộc
STT | Địa điểm | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Huyện Xuyên Mộc | Bưu cục Trung tâm huyện Xuyên Mộc | 78500 |
2 | | Bưu cục phát Xuyên Mộc | 78550 |
3 | | Bưu cục Bình Châu | 78551 |
4 | | Bưu cục Hòa Hiệp | 78552 |
5 | | Bưu cục Bàu Lâm | 78553 |
6 | | Bưu cục Hòa Bình | 78554 |
Zipcode Bà Rịa Vũng Tàu – Huyện Châu Đức
STT | Địa điểm | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Huyện Châu Đức | Bưu cục Trung tâm huyện Châu Đức | 78600 |
2 | | Bưu cục phát Châu Đức | 78650 |
3 | | Bưu cục Kim Long | 78651 |
4 | | Bưu cục Suối Nghệ | 78652 |
5 | | Bưu cục Sơn Bình | 78653 |
Mã zipcode Thị xã Phú Mỹ
STT | Địa điểm | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Thị xã Phú Mỹ | Bưu cục Trung tâm thị xã Phú Mỹ | 78700 |
2 | | Bưu cục phát Phú Mỹ | 78750 |
3 | | Bưu cục KHL Phú Mỹ | 78751 |
4 | | Bưu cục Phú Mỹ | 78752 |
5 | | Bưu cục Mỹ Xuân | 78753 |
6 | | Bưu cục Mỹ Xuân A | 78754 |
7 | | Bưu cục Hắc Dịch | 78755 |
8 | | Bưu cục Sông Xoài | 78756 |
9 | | Bưu cục Tân Phước | 78757 |
10 | | Bưu cục Hội Bài | 78758 |
11 | | Bưu cục Phước Hòa | 78759 |
Mã zip code Huyện Côn Đảo
STT | Địa điểm | Bưu cục | Mã Zip |
1 | Huyện Côn Đảo | Bưu cục Trung tâm huyện Côn Đảo | 78800 |
2 | | Bưu cục phát Côn Đảo | 78850 |
3 | | Bưu cục Bến Đầm | 78851 |
Kết luận
Zip code Bà Rịa Vũng Tàu là một thông tin quan trọng cho việc gửi thư, bưu kiện và xác định địa chỉ. Để đảm bảo thông tin luôn cập nhật và chính xác, hãy sử dụng các phương pháp tìm kiếm được giới thiệu trong bài viết này. Bằng cách hiểu rõ về zip code và cách sử dụng, bạn sẽ có thể giao tiếp và giao dịch một cách hiệu quả hơn.