Mã zip Yên Bái 2025 – Tra mã bưu chính Yên Bái mới nhất

Lượt xem 6 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Yên Bái 33000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Yên Bái 33001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Yên Bái 33002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Yên Bái 33003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Yên Bái 33004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Yên Bái 33005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Yên Bái 33009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Yên Bái 33010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Yên Bái 33011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Yên Bái 33021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Yên Bái 33030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái 33035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Yên Bái 33036
14 Kiểm toán nhà nước tại khu vực VII tỉnh Yên Bái 33037
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái 33040
16 Sở Công Thương tỉnh Yên Bái 33041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Yên Bái 33042
18 Sở Ngoại vụ tỉnh Yên Bái 33044
19 Sở Tài chính tỉnh Yên Bái 33045
20 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Yên Bái 33046
21 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Yên Bái 33047
22 Công an tỉnh Yên Bái 33049
23 Sở Nội vụ tỉnh Yên Bái 33051
24 Sở Tư pháp tỉnh Yên Bái 33052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Yên Bái 33053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Yên Bái 33054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Yên Bái 33055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Yên Bái 33056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Yên Bái 33057
30 Sở Xây dựng tỉnh Yên Bái 33058
31 Sở Y tế tỉnh Yên Bái 33060
32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Yên Bái 33061
33 Ban Dân tộc tỉnh Yên Bái 33062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Yên Bái 33063
35 Thanh tra tỉnh Yên Bái 33064
36 Trường chính trị tỉnh Yên Bái 33065
37 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Yên Bái 33066
38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Yên Bái 33067
39 Bảo hiểm xã hội tỉnh Yên Bái 33070
40 Cục Thuế tỉnh Yên Bái 33078
41 Cục Hải quan tỉnh Yên Bái 33079
42 Cục Thống kê tỉnh Yên Bái 33080
43 Kho bạc Nhà nước tỉnh Yên Bái 33081
44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Yên Bái 33085
45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Yên Bái 33086
46 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Yên Bái 33087
47 Liên đoàn Lao động tỉnh Yên Bái 33088
48 Hội Nông dân tỉnh Yên Bái 33089
49 Ủy ban Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Yên Bái 33090
50 Tỉnh Đoàn tỉnh Yên Bái 33091
51 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Yên Bái 33092
52 Hội Cựu chiến binh tỉnh Yên Bái 33093
53 Bưu cục Trung tâm thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33100
54 Thành ủy thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33101
55 Hội đồng nhân dân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33102
56 Ủy ban nhân dân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33103
57 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33104
58 Phường Nguyễn Thái Học thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33106
59 Phường Yên Ninh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33107
60 Phường Minh Tân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33108
61 Xã Minh Bảo thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33109
62 Phường Nam Cường thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33110
63 Xã Tuy Lộc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33111
64 Xã Âu Lâu thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33112
65 Phường Nguyễn Phúc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33113
66 Phường Hồng Hà thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33114
67 Phường Hợp Minh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33115
68 Xã Giới Phiên thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33116
69 Xã Phúc Lộc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33117
70 Xã Văn Phú thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33118
71 Xã Văn Tiến thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33119
72 Xã Tân Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33120
73 Phường Đồng Tâm thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33121
74 Phường Yên Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33122
75 Bưu cục phát Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33150
76 Bưu cục KHL Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33151
77 Bưu cục TMĐT Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33152
78 Bưu cục Yên Hòa thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33153
79 Bưu cục Minh Tân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33154
80 Bưu cục Nam Cường thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33155
81 Bưu cục Hợp Minh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33156
82 Bưu cục Yên Bái Km5 thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33157
83 Bưu cục Yên Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33158
84 Bưu cục Hệ 1 Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái 33199
85 Bưu cục Trung tâm huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33200
86 Huyện ủy huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33201
87 Hội đồng nhân dân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33202
88 Ủy ban nhân dân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33203
89 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33204
90 Thị trấn Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33206
91 Xã Vĩnh Kiên huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33207
92 Xã Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33208
93 Xã Bạch Hà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33209
94 Xã Vũ Linh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33210
95 Xã Phúc An huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33211
96 Xã Yên Thành huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33212
97 Xã Xuân Lai huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33213
98 Xã Mỹ Gia huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33214
99 Xã Cẩm Nhân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33215
100 Xã Tích Cốc huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33216
101 Xã Xuân Long huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33217
102 Xã Ngọc Chấn huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33218
103 Xã Phúc Ninh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33219
104 Xã Tân Nguyên huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33220
105 Xã Bảo Ái huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33221
106 Xã Mông Sơn huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33222
107 Xã Cẩm Ân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33223
108 Xã Tân Hương huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33224
109 Xã Đại Đồng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33225
110 Xã Phú Thịnh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33226
111 Xã Văn Lãng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33227
112 Xã Thịnh Hưng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33228
113 Xã Đại Minh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33229
114 Xã Hán Đà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33230
115 Thị trấn Thác Bà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33231
116 Bưu cục phát Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33250
117 Bưu cục Km9 huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33251
118 Bưu cục Cảm Ân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33252
119 Bưu cục Cát Lem huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33253
120 Bưu cục Thác Bà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33254
121 Bưu điện văn hóa xã Cẩm Nhân 1 huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái 33255
122 Bưu cục Trung tâm huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33300
123 Huyện ủy huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33301
124 Hội đồng nhân dân huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33302
125 Ủy ban nhân dân huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33303
126 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33304
127 Thị trấn Yên Thế huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33306
128 Xã Minh Xuân huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33307
129 Xã Mường Lai huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33308
130 Xã Yên Thắng huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33309
131 Xã Mai Sơn huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33310
132 Xã Khánh Thiện huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33311
133 Xã Lâm Thượng huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33312
134 Xã Tân Phượng huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33313
135 Xã Minh Chuẩn huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33314
136 Xã Khai Trung huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33315
137 Xã Tân Lĩnh huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33316
138 Xã Tô Mậu huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33317
139 Xã An Lạc huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33318
140 Xã Khánh Hoà huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33319
141 Xã Trúc Lâu huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33320
142 Xã Động Quan huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33321
143 Xã Tân Lập huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33322
144 Xã Phúc Lợi huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33323
145 Xã Trung Tâm huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33324
146 Xã Phan Thanh huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33325
147 Xã An Phú huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33326
148 Xã Minh Tiến huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33327
149 Xã Liễu Đô huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33328
150 Xã Vĩnh Lạc huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33329
151 Bưu cục phát Lục Yên huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33350
152 Bưu cục Khánh Hòa huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái 33351
153 Bưu cục Trung tâm huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33400
154 Huyện ủy huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33401
155 Hội đồng nhân dân huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33402
156 Ủy ban nhân dân huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33403
157 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33404
158 Thị trấn Mậu A huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33406
159 Xã Ngòi A huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33407
160 Xã Mậu Đông huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33408
161 Xã Quang Minh huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33409
162 Xã An Bình huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33410
163 Xã Lâm Giang huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33411
164 Xã Lang Thíp huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33412
165 Xã Châu Quế Thượng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33413
166 Xã Châu Quế Hạ huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33414
167 Xã Đông An huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33415
168 Xã Đông Cuông huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33416
169 Xã Phong Dụ Hạ huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33417
170 Xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33418
171 Xã Xuân Tầm huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33419
172 Xã Tân Hợp huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33420
173 Xã An Thịnh huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33421
174 Xã Đại Phác huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33422
175 Xã Đại Sơn huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33423
176 Xã Nà Hẩu huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33424
177 Xã Mỏ Vàng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33425
178 Xã Viễn Sơn huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33426
179 Xã Hoàng Thắng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33427
180 Xã Xuân Ái huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33428
181 Xã Yên Phú huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33429
182 Xã Yên Hợp huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33430
183 Xã Yên Hưng huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33431
184 Xã Yên Thái huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33432
185 Bưu cục phát Văn Yên huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33450
186 Bưu cục Trái Hút huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái 33451
187 Bưu cục Trung tâm huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33500
188 Huyện ủy huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33501
189 Hội đồng nhân dân huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33502
190 Ủy ban nhân dân huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33503
191 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33504
192 Thị trấn Mù Cang Chải huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33506
193 Xã Mồ Dề huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33507
194 Xã Khao Mang huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33508
195 Xã Hồ Bốn huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33509
196 Xã Lao Chải huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33510
197 Xã Kim Nọi huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33511
198 Xã Chế Tạo huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33512
199 Xã Dế Xu Phình huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33513
200 Xã Púng Luông huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33514
201 Xã Nậm Khắt huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33515
202 Xã Cao Phạ huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33516
203 Xã La Pán Tẩn huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33517
204 Xã Chế Cu Nha huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33518
205 Xã Nậm Có huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33519
206 Bưu cục phát Mù Căng Chải huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33550
207 Bưu cục Pú Luông huyện Mù Căng Chải tỉnh Yên Bái 33551
208 Bưu cục Trung tâm huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33600
209 Huyện ủy huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33601
210 Hội đồng nhân dân huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33602
211 Ủy ban nhân dân huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33603
212 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33604
213 Thị trấn Trạm Tấu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33606
214 Xã Hát Lừu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33607
215 Xã Xà Hồ huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33608
216 Xã Trạm Tấu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33609
217 Xã Pá Lau huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33610
218 Xã Túc Đán huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33611
219 Xã Bản Công huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33612
220 Xã Bản Mù huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33613
221 Xã Làng Nhì huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33614
222 Xã Tà Si Láng huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33615
223 Xã Phình Hồ huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33616
224 Xã Pá Hu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33617
225 Bưu cục phát Trạm Tấu huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái 33650
226 Bưu cục Trung tâm thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33700
227 Thị ủy thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33701
228 Hội đồng nhân dân thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33702
229 Ủy ban nhân dân thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33703
230 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33704
231 Phường Trung Tâm thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33706
232 Xã Nghĩa Lợi thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33707
233 Xã Nghĩa Phúc thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33708
234 Phường Pú Trạng thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33709
235 Xã Nghĩa An thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33710
236 Phường Tân An thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33711
237 Phường Cầu Thia thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33712
238 Bưu cục phát Nghĩa Lộ thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái 33750
239 Bưu cục Trung tâm huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33800
240 Huyện ủy huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33801
241 Hội đồng nhân dân huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33802
242 Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33803
243 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33804
244 Xã Sơn Thịnh huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33806
245 Xã Suối Giàng huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33807
246 Xã An Lương huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33808
247 Xã Suối Quyền huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33809
248 Xã Sùng Đô huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33810
249 Xã Nậm Mười huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33811
250 Xã Gia Hội huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33812
251 Xã Nậm Búng huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33813
252 Xã Tú Lệ huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33814
253 Xã Nậm Lành huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33815
254 Xã Sơn Lương huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33816
255 Thị trấn Nông Trường Liên Sơn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33817
256 Xã Nghĩa Sơn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33818
257 Xã Sơn A huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33819
258 Xã Phù Nham huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33820
259 Thị trấn Nông Trường Nghĩa Lộ huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33821
260 Xã Thanh Lương huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33822
261 Xã Hạnh Sơn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33823
262 Xã Phúc Sơn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33824
263 Xã Thạch Lương huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33825
264 Xã Đồng Khê huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33826
265 Thị trấn Nông Trường Trần Phú huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33827
266 Xã Cát Thịnh huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33828
267 Xã Thượng Bằng La huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33829
268 Xã Minh An huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33830
269 Xã Nghĩa Tâm huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33831
270 Xã Bình Thuận huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33832
271 Xã Chấn Thịnh huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33833
272 Xã Đại Lịch huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33834
273 Xã Suối Bu huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33835
274 Xã Tân Thịnh huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33836
275 Bưu cục phát Văn Chấn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33850
276 Bưu cục Thái Lão huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33851
277 Bưu cục Đồng Khê huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33852
278 Bưu cục Ba Khe huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33853
279 Bưu cục Mỵ huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái 33854
280 Bưu cục Trung tâm huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33900
281 Huyện ủy huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33901
282 Hội đồng nhân dân huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33902
283 Ủy ban nhân dân huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33903
284 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33904
285 Thị trấn Cổ Phúc huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33906
286 Xã Minh Quán huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33907
287 Xã Hòa Cuông huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33908
288 Xã Việt Thành huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33909
289 Xã Đào Thịnh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33910
290 Xã Tân Đồng huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33911
291 Xã Báo Đáp huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33912
292 Xã Quy Mông huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33913
293 Xã Kiên Thành huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33914
294 Xã Hồng Ca huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33915
295 Xã Hưng Khánh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33916
296 Xã Hưng Thịnh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33917
297 Xã Việt Hồng huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33918
298 Xã Vân Hội huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33919
299 Xã Việt Cường huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33920
300 Xã Minh Quân huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33921
301 Xã Bảo Hưng huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33922
302 Xã Lương Thịnh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33923
303 Xã Y Can huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33924
304 Xã Minh Tiến huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33925
305 Xã Nga Quán huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33926
306 Xã Cường Thịnh huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33927
307 Bưu cục phát Trấn Yên huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái 33950