Mã zip Vĩnh Phúc 2025 – Tra mã bưu chính Vĩnh Phúc mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Vĩnh Phúc | 15000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Phúc | 15001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Phúc | 15002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Phúc | 15003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Phúc | 15004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Phúc | 15005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Vĩnh Phúc | 15009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Vĩnh Phúc | 15010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc | 15011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc | 15021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Vĩnh Phúc | 15030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc | 15035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Vĩnh Phúc | 15036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc | 15040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Vĩnh Phúc | 15041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc | 15042 | |
17 | Sở Ngoại vụ tỉnh Vĩnh Phúc | 15044 | |
18 | Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Phúc | 15045 | |
19 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Vĩnh Phúc | 15046 | |
20 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Vĩnh Phúc | 15047 | |
21 | Công an tỉnh Vĩnh Phúc | 15049 | |
22 | Sở cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Vĩnh Phúc | 15050 | |
23 | Sở Nội vụ tỉnh Vĩnh Phúc | 15051 | |
24 | Sở Tư pháp tỉnh Vĩnh Phúc | 15052 | |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Phúc | 15053 | |
26 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Vĩnh Phúc | 15054 | |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Vĩnh Phúc | 15055 | |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Vĩnh Phúc | 15056 | |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc | 15057 | |
30 | Sở Xây dựng tỉnh Vĩnh Phúc | 15058 | |
31 | Sở Y tế tỉnh Vĩnh Phúc | 15060 | |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Vĩnh Phúc | 15061 | |
33 | Ban Dân tộc tỉnh Vĩnh Phúc | 15062 | |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc | 15063 | |
35 | Thanh tra tỉnh Vĩnh Phúc | 15064 | |
36 | Trường chính trị tỉnh Vĩnh Phúc | 15065 | |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Vĩnh Phúc | 15066 | |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Vĩnh Phúc | 15067 | |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Vĩnh Phúc | 15070 | |
40 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc | 15078 | |
41 | Chi cục Hải quan tỉnh Vĩnh Phúc | 15079 | |
42 | Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc | 15080 | |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Vĩnh Phúc | 15081 | |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Vĩnh Phúc | 15085 | |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Vĩnh Phúc | 15086 | |
46 | Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Vĩnh Phúc | 15087 | |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh Vĩnh Phúc | 15088 | |
48 | Hội Nông dân tỉnh Vĩnh Phúc | 15089 | |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Vĩnh Phúc | 15090 | |
50 | Tỉnh đoàn tỉnh Vĩnh Phúc | 15091 | |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Vĩnh Phúc | 15092 | |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Vĩnh Phúc | 15093 | |
53 | Bưu cục Trung tâm thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15100 | |
54 | Thành ủy thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15101 | |
55 | Hội đồng nhân dân thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15102 | |
56 | Ủy ban nhân dân thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15103 | |
57 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15104 | |
58 | Phường Tích Sơn thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15106 | |
59 | Phường Đống Đa thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15107 | |
60 | Phường Ngô Quyền thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15108 | |
61 | Phường Khai Quang thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15109 | |
62 | Phường Liên Bảo thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15110 | |
63 | Xã Định Trung thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15111 | |
64 | Phường Đồng Tâm thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15112 | |
65 | Phường Hội Hợp thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15113 | |
66 | Xã Thanh Trù thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15114 | |
67 | Bưu cục phát Vĩnh Yên thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15150 | |
68 | Bưu cục KHL Vĩnh Phúc thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15151 | |
69 | Bưu cục KHL Vĩnh Yên thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15152 | |
70 | Bưu cục Phường Khai Quang thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15153 | |
71 | Bưu cục Liên Bảo thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15154 | |
72 | Bưu cục Đồng Tâm thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15155 | |
73 | Bưu cục Hệ 1 Vĩnh Phúc thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15199 | |
74 | Bưu cục Trung tâm huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15200 | |
75 | Huyện ủy huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15201 | |
76 | Hội đồng nhân dân huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15202 | |
77 | Ủy ban nhân dân huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15203 | |
78 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15204 | |
79 | Thị trấn Hợp Hòa huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15206 | |
80 | Xã Hướng Đạo huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15207 | |
81 | Xã Hoàng Hoa huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15208 | |
82 | Xã Đồng Tĩnh huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15209 | |
83 | Xã An Hòa huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15210 | |
84 | Xã Hoàng Đan huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15211 | |
85 | Xã Hoàng Lâu huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15212 | |
86 | Xã Duy Phiên huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15213 | |
87 | Xã Vân Hội huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15214 | |
88 | Xã Hợp Thịnh huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15215 | |
89 | Xã Thanh Vân huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15216 | |
90 | Xã Kim Long huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15217 | |
91 | Xã Đạo Tú huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15218 | |
92 | Bưu cục phát Tam Dương huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 15250 | |
93 | Bưu cục Trung tâm huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15300 | |
94 | Huyện ủy huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15301 | |
95 | Hội đồng nhân dân huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15302 | |
96 | Ủy ban nhân dân huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15303 | |
97 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15304 | |
98 | Xã Hợp Châu huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15306 | |
99 | Xã Hồ Sơn huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15307 | |
100 | Xã Đại Đình huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15308 | |
101 | Xã Đạo Trù huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15309 | |
102 | Xã Yên Dương huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15310 | |
103 | Xã Bồ Lý huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15311 | |
104 | Xã Tam Quan huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15312 | |
105 | Thị trấn Tam Đảo huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15313 | |
106 | Xã Minh Quang huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15314 | |
107 | Bưu cục phát Tam Đảo huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15350 | |
108 | Bưu cục Tam Đảo Núi huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc | 15351 | |
109 | Bưu cục Trung tâm huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15400 | |
110 | Huyện ủy huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15401 | |
111 | Hội đồng nhân dân huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15402 | |
112 | Ủy ban nhân dân huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15403 | |
113 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15404 | |
114 | Thị trấn Lập Thạch huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15406 | |
115 | Xã Tử Du huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15407 | |
116 | Xã Bàn Giản huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15408 | |
117 | Xã Liên Hòa huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15409 | |
118 | Thị trấn Hoa Sơn huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15410 | |
119 | Xã Liễn Sơn huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15411 | |
120 | Xã Thái Hòa huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15412 | |
121 | Xã Bắc Bình huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15413 | |
122 | Xã Hợp Lý huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15414 | |
123 | Xã Quang Sơn huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15415 | |
124 | Xã Ngọc Mỹ huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15416 | |
125 | Xã Vân Trục huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15417 | |
126 | Xã Xuân Hòa huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15418 | |
127 | Xã Xuân Lôi huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15419 | |
128 | Xã Văn Quán huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15420 | |
129 | Xã Sơn Đông huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15421 | |
130 | Xã Triệu Đề huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15422 | |
131 | Xã Đình Chu huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15423 | |
132 | Xã Tiên Lữ huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15424 | |
133 | Xã Đồng Ích huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15425 | |
134 | Bưu cục phát Lập Thạch huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15450 | |
135 | Bưu cục Liễn Sơn huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc | 15451 | |
136 | Bưu cục Trung tâm huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15500 | |
137 | Huyện ủy huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15501 | |
138 | Hội đồng nhân dân huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15502 | |
139 | Ủy ban nhân dân huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15503 | |
140 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15504 | |
141 | Thị trấn Tam Sơn huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15506 | |
142 | Xã Nhạo Sơn huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15507 | |
143 | Xã Đồng Quế huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15508 | |
144 | Xã Lãng Công huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15509 | |
145 | Xã Quang Yên huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15510 | |
146 | Xã Bạch Lưu huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15511 | |
147 | Xã Hải Lựu huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15512 | |
148 | Xã Nhân Đạo huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15513 | |
149 | Xã Đôn Nhân huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15514 | |
150 | Xã Phương Khoan huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15515 | |
151 | Xã Như Thụy huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15516 | |
152 | Xã Tứ Yên huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15517 | |
153 | Xã Đức Bác huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15518 | |
154 | Xã Cao Phong huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15519 | |
155 | Xã Đồng Thịnh huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15520 | |
156 | Xã Yên Thạch huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15521 | |
157 | Xã Tân Lập huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15522 | |
158 | Bưu cục phát Sông Lô huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15550 | |
159 | Bưu cục Bến Then huyện Sông Lô tỉnh Vĩnh Phúc | 15551 | |
160 | Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15600 | |
161 | Huyện ủy huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15601 | |
162 | Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15602 | |
163 | Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15603 | |
164 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15604 | |
165 | Thị trấn Vĩnh Tường huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15606 | |
166 | Thị trấn Tứ Trưng huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15607 | |
167 | Xã Vân Xuân huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15608 | |
168 | Xã Vũ Di huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15609 | |
169 | Xã Bình Dương huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15610 | |
170 | Xã Vĩnh Sơn huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15611 | |
171 | Thị trấn Thổ Tang huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15612 | |
172 | Xã Đại Đồng huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15613 | |
173 | Xã Tân Tiến huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15614 | |
174 | Xã Nghĩa Hưng huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15615 | |
175 | Xã Chấn Hưng huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15616 | |
176 | Xã Yên Bình huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15617 | |
177 | Xã Kim Xá huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15618 | |
178 | Xã Yên Lập huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15619 | |
179 | Xã Việt Xuân huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15620 | |
180 | Xã Lũng Hoà huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15621 | |
181 | Xã Bồ Sao huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15622 | |
182 | Xã Cao Đại huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15623 | |
183 | Xã Tân Cương huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15624 | |
184 | Xã Thượng Trưng huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15625 | |
185 | Xã Phú Thịnh huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15626 | |
186 | Xã Lý Nhân huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15627 | |
187 | Xã Tuân Chính huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15628 | |
188 | Xã An Tường huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15629 | |
189 | Xã Vĩnh Thịnh huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15630 | |
190 | Xã Vĩnh Ninh huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15631 | |
191 | Xã Phú Đa huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15632 | |
192 | Xã Ngũ Kiên huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15633 | |
193 | Xã Tam Phúc huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15634 | |
194 | Bưu cục phát Vĩnh Tường huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15650 | |
195 | Bưu cục Thổ Tang huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15651 | |
196 | Bưu cục Tân Tiến huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15652 | |
197 | Bưu cục Sơn Kiệu huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15653 | |
198 | Bưu cục Bồ Sao huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc | 15654 | |
199 | Bưu cục Trung tâm huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15700 | |
200 | Huyện ủy huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15701 | |
201 | Hội đồng nhân dân huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15702 | |
202 | Ủy ban nhân dân huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15703 | |
203 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15704 | |
204 | Thị trấn Yên Lạc huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15706 | |
205 | Xã Bình Định huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15707 | |
206 | Xã Đồng Cương huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15708 | |
207 | Xã Đồng Văn huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15709 | |
208 | Xã Trung Nguyên huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15710 | |
209 | Xã Tề Lỗ huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15711 | |
210 | Xã Tam Hồng huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15712 | |
211 | Xã Yên Đồng huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15713 | |
212 | Xã Đại Tự huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15714 | |
213 | Xã Liên Châu huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15715 | |
214 | Xã Hồng Châu huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15716 | |
215 | Xã Trung Hà huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15717 | |
216 | Xã Trung Kiên huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15718 | |
217 | Xã Hồng Phương huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15719 | |
218 | Xã Yên Phương huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15720 | |
219 | Xã Văn Tiến huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15721 | |
220 | Xã Nguyệt Đức huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15722 | |
221 | Bưu cục phát Yên Lạc huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15750 | |
222 | Bưu cục Tam Hồng huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15751 | |
223 | Bưu cục Chợ Lồ huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc | 15752 | |
224 | Bưu cục Trung tâm huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15800 | |
225 | Huyện ủy huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15801 | |
226 | Hội đồng nhân dân huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15802 | |
227 | Ủy ban nhân dân huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15803 | |
228 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15804 | |
229 | Thị trấn Hương Canh huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15806 | |
230 | Xã Sơn Lôi huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15807 | |
231 | Xã Bá Hiến huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15808 | |
232 | Xã Trung Mỹ huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15809 | |
233 | Xã Thiện Kế huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15810 | |
234 | Thị trấn Gia Khánh huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15811 | |
235 | Xã Hương Sơn huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15812 | |
236 | Xã Tam Hợp huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15813 | |
237 | Xã Quất Lưu huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15814 | |
238 | Xã Tân Phong huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15815 | |
239 | Thị trấn Thanh Lãng huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15816 | |
240 | Xã Phú Xuân huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15817 | |
241 | Xã Đạo Đức huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15818 | |
242 | Bưu cục phát Bình Xuyên huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15850 | |
243 | Bưu cục Quang Hà huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phúc | 15851 | |
244 | Bưu cục Trung tâm thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15900 | |
245 | Thị ủy thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15901 | |
246 | Hội đồng nhân dân thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15902 | |
247 | Ủy ban nhân dân thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15903 | |
248 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15904 | |
249 | Phường Trưng Trắc thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15906 | |
250 | Phường Trưng Nhị thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15907 | |
251 | Phường Phúc Thắng thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15908 | |
252 | Xã Nam Viêm thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15909 | |
253 | Phường Xuân Hoà thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15910 | |
254 | Phường Đồng Xuân thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15911 | |
255 | Xã Ngọc Thanh thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15912 | |
256 | Xã Cao Minh thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15913 | |
257 | Xã Tiền Châu thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15914 | |
258 | Phường Hùng Vương thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15915 | |
259 | Bưu cục phát Phúc Yên thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15950 | |
260 | Bưu cục Trưng Trắc thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15951 | |
261 | Bưu cục Xuân Hòa thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15952 | |
262 | Bưu cục KHL Phúc Yên thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc | 15953 |