Mã zip Trà Vinh 2025 – Tra mã bưu chính Trà Vinh mới nhất

Lượt xem 7 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Trà Vinh 87000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh 87001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh 87002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh 87003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh 87004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh 87005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Trà Vinh 87009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Trà Vinh 87010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Trà Vinh 87011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Trà Vinh 87021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Trà Vinh 87030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh 87035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Trà Vinh 87036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh 87040
15 Sở Công Thương tỉnh Trà Vinh 87041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Trà Vinh 87042
17 Sở Tài chính tỉnh Trà Vinh 87045
18 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Trà Vinh 87046
19 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Trà Vinh 87047
20 Công an tỉnh Trà Vinh 87049
21 Sở Nội vụ tỉnh Trà Vinh 87051
22 Sở Tư pháp tỉnh Trà Vinh 87052
23 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Trà Vinh 87053
24 Sở Giao thông vận tải tỉnh Trà Vinh 87054
25 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh 87055
26 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Trà Vinh 87056
27 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Trà Vinh 87057
28 Sở Xây dựng tỉnh Trà Vinh 87058
29 Sở Y tế tỉnh Trà Vinh 87060
30 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Trà Vinh 87061
31 Ban Dân tộc tỉnh Trà Vinh 87062
32 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Trà Vinh 87063
33 Thanh tra tỉnh Trà Vinh 87064
34 Trường chính trị tỉnh Trà Vinh 87065
35 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Trà Vinh 87066
36 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Trà Vinh 87067
37 Bảo hiểm xã hội tỉnh Trà Vinh 87070
38 Cục Thuế tỉnh Trà Vinh 87078
39 Cục Thống kê tỉnh Trà Vinh 87080
40 Kho bạc Nhà nước tỉnh Trà Vinh 87081
41 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Trà Vinh 87085
42 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Trà Vinh 87086
43 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Trà Vinh 87087
44 Liên đoàn Lao động tỉnh Trà Vinh 87088
45 Hội Nông dân tỉnh Trà Vinh 87089
46 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Trà Vinh 87090
47 Tỉnh Đoàn tỉnh Trà Vinh 87091
48 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Trà Vinh 87092
49 Hội Cựu chiến binh tỉnh Trà Vinh 87093
50 Bưu cục Trung tâm thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87100
51 Thành ủy thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87101
52 Hội đồng nhân dân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87102
53 Ủy ban nhân dân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87103
54 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87104
55 Phường 1 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87106
56 Phường 4 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87107
57 Phường 3 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87108
58 Phường 2 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87109
59 Phường 5 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87110
60 Phường 6 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87111
61 Phường 7 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87112
62 Phường 8 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87113
63 Phường 9 thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87114
64 Xã Long Đức thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87115
65 Bưu cục phát Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87150
66 Bưu cục Phan Đình Phùng thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87151
67 Bưu cục Mậu Thân thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87152
68 Bưu cục HCC Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87198
69 Bưu cục Hệ 1 Trà Vinh thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh 87199
70 Bưu cục Trung tâm huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87200
71 Huyện ủy huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87201
72 Hội đồng nhân dân huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87202
73 Ủy ban nhân dân huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87203
74 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87204
75 Thị trấn Càng Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87206
76 Xã Nhị Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87207
77 Xã Đại Phước huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87208
78 Xã Nhị Long Phú huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87209
79 Xã Đức Mỹ huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87210
80 Xã Mỹ Cẩm huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87211
81 Xã An Trường A huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87212
82 Xã An Trường huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87213
83 Xã Tân Bình huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87214
84 Xã Tân An huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87215
85 Xã Huyền Hội huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87216
86 Xã Phương Thạnh huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87217
87 Xã Đại Phúc huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87218
88 Xã Bình Phú huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87219
89 Bưu cục phát Càng Long huyện Càng Long tỉnh Trà Vinh 87250
90 Bưu cục Trung tâm huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87300
91 Huyện ủy huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87301
92 Hội đồng nhân dân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87302
93 Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87303
94 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87304
95 Thị trấn Cầu Kè huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87306
96 Xã Hòa Ân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87307
97 Xã Thạnh Phú huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87308
98 Xã Thông Hòa huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87309
99 Xã Tam Ngãi huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87310
100 Xã An Phú Tân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87311
101 Xã Hoà Tân huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87312
102 Xã Châu Điền huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87313
103 Xã Phong Thạnh huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87314
104 Xã Phong Phú huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87315
105 Xã Ninh Thới huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87316
106 Bưu cục phát Cầu Kè huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87350
107 Bưu điện văn hóa xã Tân Quy huyện Cầu Kè tỉnh Trà Vinh 87351
108 Bưu cục Trung tâm huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87400
109 Huyện ủy huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87401
110 Hội đồng nhân dân huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87402
111 Ủy ban nhân dân huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87403
112 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87404
113 Thị trấn Tiểu Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87406
114 Xã Tập Ngãi huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87407
115 Xã Hiếu Tử huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87408
116 Xã Hiếu Trung huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87409
117 Xã Phú Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87410
118 Xã Long Thới huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87411
119 Thị trấn Cầu Quan huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87412
120 Xã Tân Hòa huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87413
121 Xã Hùng Hòa huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87414
122 Xã Tân Hùng huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87415
123 Xã Ngãi Hùng huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87416
124 Bưu cục phát Tiểu Cần huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87450
125 Bưu cục Cầu Quan huyện Tiểu Cần tỉnh Trà Vinh 87451
126 Bưu cục Trung tâm huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87500
127 Huyện ủy huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87501
128 Hội đồng nhân dân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87502
129 Ủy ban nhân dân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87503
130 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87504
131 Thị trấn Trà Cú huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87506
132 Xã Thanh Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87507
133 Xã Long Hiệp huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87508
134 Xã Tân Hiệp huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87509
135 Xã Phước Hưng huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87510
136 Xã Tập Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87511
137 Xã Tân Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87512
138 Xã An Quảng Hữu huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87513
139 Xã Lưu Nghiệp Anh huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87514
140 Xã Ngãi Xuyên huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87515
141 Xã Kim Sơn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87516
142 Xã Hàm Tân huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87517
143 Thị trấn Định An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87518
144 Xã Định An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87519
145 Xã Đại An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87520
146 Xã Hàm Giang huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87521
147 Xã Ngọc Biên huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87522
148 Bưu cục phát Trà Cú huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87550
149 Bưu cục Phước Hưng huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87551
150 Bưu cục Đại An huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh 87552
151 Bưu cục Trung tâm thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87600
152 Thị ủy thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87601
153 Hội đồng nhân dân thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87602
154 Ủy ban nhân dân thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87603
155 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87604
156 Phường 1 thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87606
157 Phường 2 thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87607
158 Xã Hiệp Thạnh thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87608
159 Xã Long Hữu thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87609
160 Xã Long Toàn thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87610
161 Xã Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87611
162 Xã Trường Long Hòa thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87612
163 Bưu cục phát Duyên Hải thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87650
164 Bưu cục Long Hữu thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87651
165 Bưu cục Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87652
166 Bưu cục Trung tâm huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87700
167 Huyện ủy huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87701
168 Hội đồng nhân dân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87702
169 Ủy ban nhân dân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87703
170 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87704
171 Thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87706
172 Xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87707
173 Xã Đôn Châu huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87708
174 Xã Long Khánh huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87709
175 Xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87710
176 Xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87711
177 Xã Đông Hải huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87712
178 Bưu cục phát Duyên Hải huyện Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 87750
179 Huyện ủy huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87801
180 Hội đồng nhân dân huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87802
181 Ủy ban nhân dân huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87803
182 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87804
183 Thị trấn Cầu Ngang huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87806
184 Thị trấn Mỹ Long huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87807
185 Xã Mỹ Long Bắc huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87808
186 Xã Vĩnh Kim huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87809
187 Xã Kim Hòa huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87810
188 Xã Mỹ Hòa huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87811
189 Xã Hiệp Hòa huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87812
190 Xã Trường Thọ huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87813
191 Xã Thuận Hòa huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87814
192 Xã Nhị Trường huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87815
193 Xã Long Sơn huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87816
194 Xã Thạnh Hòa Sơn huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87817
195 Xã Hiệp Mỹ Đông huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87818
196 Xã Hiệp Mỹ Tây huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87819
197 Xã Mỹ Long Nam huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87820
198 Bưu cục phát Cầu Ngang huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87850
199 Bưu cục Mỹ Long huyện Cầu Ngang tỉnh Trà Vinh 87851
200 Bưu cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87900
201 Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87901
202 Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87902
203 Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87903
204 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87904
205 Thị trấn Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87906
206 Xã Phước Hảo huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87907
207 Xã Hưng Mỹ huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87908
208 Xã Hòa Thuận huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87909
209 Xã Hòa Lợi huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87910
210 Xã Đa Lộc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87911
211 Xã Lương Hoà A huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87912
212 Xã Lương Hòa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87913
213 Xã Nguyệt Hóa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87914
214 Xã Song Lộc huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87915
215 Xã Thanh Mỹ huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87916
216 Xã Mỹ Chánh huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87917
217 Xã Hòa Minh huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87918
218 Xã Long Hòa huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87919
219 Bưu cục phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh 87950