Mã zip Thanh Hóa 2025 – Tra mã bưu chính Thanh Hóa mới nhất

Lượt xem 7 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Thanh Hóa 40000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa 40001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa 40002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa 40003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa 40004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa 40005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thanh Hóa 40009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa 40010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thanh Hóa 40011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Thanh Hóa 40021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thanh Hóa 40030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa 40035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thanh Hóa 40036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa 40040
15 Sở Công Thương tỉnh Thanh Hóa 40041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa 40042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Thanh Hóa 40044
18 Sở Tài chính tỉnh Thanh Hóa 40045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thanh Hóa 40046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa 40047
21 Công an tỉnh Thanh Hóa 40049
22 Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Thanh Hóa 40050
23 Sở Nội vụ tỉnh Thanh Hóa 40051
24 Sở Tư pháp tỉnh Thanh Hóa 40052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thanh Hóa 40053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Thanh Hóa 40054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thanh Hóa 40055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa 40056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa 40057
30 Sở Xây dựng tỉnh Thanh Hóa 40058
31 Sở Y tế tỉnh Thanh Hóa 40060
32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thanh Hóa 40061
33 Ban Dân tộc tỉnh Thanh Hóa 40062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Thanh Hóa 40063
35 Thanh tra tỉnh Thanh Hóa 40064
36 Trường chính trị tỉnh Thanh Hóa 40065
37 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thanh Hóa 40066
38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thanh Hóa 40067
39 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thanh Hóa 40070
40 Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa 40078
41 Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa 40079
42 Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa 40080
43 Kho bạc Nhà nước tỉnh Thanh Hóa 40081
44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thanh Hóa 40085
45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thanh Hóa 40086
46 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thanh Hóa 40087
47 Liên đoàn Lao động tỉnh Thanh Hóa 40088
48 Hội Nông dân tỉnh Thanh Hóa 40089
49 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Thanh Hóa 40090
50 Tỉnh đoàn tỉnh Thanh Hóa 40091
51 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thanh Hóa 40092
52 Hội Cựu chiến binh tỉnh Thanh Hóa 40093
53 Bưu cục Trung tâm thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40100
54 Thành ủy thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40101
55 Hội đồng nhân dân thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40102
56 Ủy ban nhân dân thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40103
57 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40104
58 Phường Hàm Rồng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40106
59 Phường Tào Xuyên thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40107
60 Xã Thiệu Dương thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40108
61 Phường Đông Cương thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40109
62 Phường Đông Thọ thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40110
63 Phường Trường Thi thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40111
64 Phường Nam Ngạn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40112
65 Xã Long Anh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40113
66 Xã Hoằng Anh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40114
67 Xã Hoằng Lý thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40115
68 Xã Thiệu Khánh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40116
69 Xã Thiệu Vân thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40117
70 Xã Đông Lĩnh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40118
71 Phường Phú Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40119
72 Phường Điện Biên thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40120
73 Phường Ba Đình thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40121
74 Phường Ngọc Trạo thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40122
75 Phường Lam Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40123
76 Phường Đông Hương thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40124
77 Phường Đông Hải thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40125
78 Xã Hoằng Quang thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40126
79 Xã Hoằng Đại thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40127
80 Xã Quảng Hưng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40128
81 Phường Đông Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40129
82 Phường Đông Vệ thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40130
83 Phường Quảng Thắng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40131
84 Phường Tân Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40132
85 Xã Đông Tân thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40133
86 Phường An Hưng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40134
87 Xã Đông Hưng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40135
88 Xã Đông Vinh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40136
89 Xã Quảng Thịnh thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40137
90 Xã Quảng Thành thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40138
91 Xã Quảng Đông thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40139
92 Xã Quảng Phú thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40140
93 Xã Quảng Tâm thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40141
94 Xã Quảng Cát thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40142
95 Bưu cục phát Thanh Hóa 1 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40150
96 Bưu cục phát Thanh Hóa 2 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40151
97 Bưu cục phát Thanh Hóa 3 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40152
98 Bưu cục Ba Voi thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40153
99 Bưu cục Cầu Tào thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40154
100 Bưu cục Chợ Môi thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40155
101 Bưu cục Đội Cung thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40156
102 Bưu cục Đông Vệ thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40157
103 Bưu cục Ga Thanh Hóa thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40158
104 Bưu cục Hàm Rồng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40159
105 Bưu cục Hàng Đồng thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40160
106 Bưu cục Kinh Doanh Tiếp Thị 1 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40161
107 Bưu cục Kinh Doanh Tiếp Thị 2 thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40162
108 Bưu cục Lai Thành thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40163
109 Bưu cục Trần Phú thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40164
110 Bưu cục Hệ 1 Thanh Hoá thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa 40199
111 Bưu cục Trung tâm thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40200
112 Thành ủy thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40201
113 Hội đồng nhân dân thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40202
114 Ủy ban nhân dân thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40203
115 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40204
116 Phường Trường Sơn thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40206
117 Phường Bắc Sơn thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40207
118 Phường Trung Sơn thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40208
119 Phường Quảng Cư thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40209
120 Phường Quảng Tiến thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40210
121 Phường Quảng Châu thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40211
122 Phường Quảng Thọ thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40212
123 Phường Quảng Vinh thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40213
124 Xã Quảng Đại thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40214
125 Xã Quảng Hùng thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40215
126 Xã Quảng Minh thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40216
127 Bưu cục phát Sầm Sơn thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40250
128 Bưu cục Quảng Tiến thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40251
129 Bưu cục Trung tâm huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40300
130 Huyện ủy huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40301
131 Hội đồng nhân dân huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40302
132 Ủy ban nhân dân huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40303
133 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40304
134 Thị trấn Bút Sơn huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40306
135 Xã Hoằng Đạo huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40307
136 Xã Hoằng Ngọc huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40308
137 Xã Hoằng Đông huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40309
138 Xã Hoằng Phụ huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40310
139 Xã Hoằng Thanh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40311
140 Xã Hoằng Tiến huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40312
141 Xã Hoằng Hải huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40313
142 Xã Hoằng Trường huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40314
143 Xã Hoằng Yến huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40315
144 Xã Hoằng Hà huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40316
145 Xã Hoằng Phúc huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40317
146 Xã Hoằng Đạt huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40318
147 Xã Hoằng Xuyên huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40319
148 Xã Hoằng Đức huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40320
149 Xã Hoằng Khê huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40321
150 Xã Hoằng Quý huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40322
151 Xã Hoằng Sơn huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40323
152 Xã Hoằng Lương huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40324
153 Xã Hoằng Trinh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40325
154 Xã Hoằng Trung huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40326
155 Xã Hoằng Kim huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40327
156 Xã Hoằng Khánh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40328
157 Xã Hoằng Xuân huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40329
158 Xã Hoằng Phượng huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40330
159 Xã Hoằng Phú huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40331
160 Xã Hoằng Giang huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40332
161 Xã Hoằng Hợp huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40333
162 Xã Hoằng Quỳ huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40334
163 Xã Hoằng Cát huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40335
164 Xã Hoằng Minh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40336
165 Xã Hoằng Vinh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40337
166 Xã Hoằng Đồng huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40338
167 Xã Hoằng Thịnh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40339
168 Xã Hoằng Lộc huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40340
169 Xã Hoằng Thái huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40341
170 Xã Hoằng Thắng huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40342
171 Xã Hoằng Lưu huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40343
172 Xã Hoằng Thành huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40344
173 Xã Hoằng Trạch huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40345
174 Xã Hoằng Phong huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40346
175 Xã Hoằng Tân huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40347
176 Xã Hoằng Châu huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40348
177 Bưu cục phát Hoằng Hóa huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40375
178 Bưu cục phát Chợ Vực huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40376
179 Bưu cục Hoằng Châu huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40377
180 Bưu cục Nghĩa Trang huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa 40378
181 Bưu cục Trung tâm huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40400
182 Huyện ủy huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40401
183 Hội đồng nhân dân huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40402
184 Ủy ban nhân dân huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40403
185 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40404
186 Thị trấn Hậu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40406
187 Xã Xuân Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40407
188 Xã Hòa Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40408
189 Xã Hải Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40409
190 Xã Minh Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40410
191 Xã Phú Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40411
192 Xã Thịnh Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40412
193 Xã Hoa Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40413
194 Xã Ngư Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40414
195 Xã Đa Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40415
196 Xã Hưng Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40416
197 Xã Liên Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40417
198 Xã Quang Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40418
199 Xã Tuy Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40419
200 Xã Phong Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40420
201 Xã Cầu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40421
202 Xã Thành Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40422
203 Xã Đồng Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40423
204 Xã Đại Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40424
205 Xã Châu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40425
206 Xã Triệu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40426
207 Xã Tiến Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40427
208 Xã Lộc Sơn huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40428
209 Xã Lộc Tân huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40429
210 Xã Mỹ Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40430
211 Xã Văn Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40431
212 Xã Thuần Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40432
213 Bưu cục phát Hậu Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40450
214 Bưu cục Đại Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40451
215 Bưu cục Hoa Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40452
216 Bưu cục Minh Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa 40453
217 Bưu cục Trung tâm huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40500
218 Huyện ủy huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40501
219 Hội đồng nhân dân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40502
220 Ủy ban nhân dân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40503
221 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40504
222 Thị trấn Nga Sơn huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40506
223 Xã Nga Yên huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40507
224 Xã Nga Hải huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40508
225 Xã Nga Liên huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40509
226 Xã Nga Thành huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40510
227 Xã Nga An huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40511
228 Xã Nga Thái huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40512
229 Xã Nga Phú huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40513
230 Xã Nga Điền huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40514
231 Xã Nga Giáp huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40515
232 Xã Nga Thiện huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40516
233 Xã Nga Trường huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40517
234 Xã Nga Vịnh huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40518
235 Xã Ba Đình huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40519
236 Xã Nga Tiến huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40520
237 Xã Nga Văn huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40521
238 Xã Nga Thắng huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40522
239 Xã Nga Mỹ huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40523
240 Xã Nga Phượng huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40524
241 Xã Nga Thạch huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40525
242 Xã Nga Nhân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40526
243 Xã Nga Bạch huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40527
244 Xã Nga Trung huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40528
245 Xã Nga Hưng huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40529
246 Xã Nga Thanh huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40530
247 Xã Nga Thủy huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40531
248 Xã Nga Tân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40532
249 Bưu cục phát Nga Sơn huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40550
250 Bưu cục Hói Đào huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40551
251 Bưu cục Mai An Tiêm huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40552
252 Bưu cục Nga Nhân huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa 40553
253 Bưu cục Trung tâm huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40600
254 Huyện ủy huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40601
255 Hội đồng nhân dân huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40602
256 Ủy ban nhân dân huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40603
257 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40604
258 Thị trấn Hà Trung huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40606
259 Xã Hà Lai huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40607
260 Xã Hà Châu huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40608
261 Xã Hà Vinh huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40609
262 Xã Hoạt Giang huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40610
263 Xã Hà Vân huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40611
264 Xã Yên Dương huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40612
265 Xã Hà Yên huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40613
266 Xã Hà Bình huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40614
267 Xã Yến Sơn huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40615
268 Xã Hà Thái huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40616
269 Xã Hà Lâm huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40617
270 Xã Lĩnh Toại huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40618
271 Xã Hà Hải huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40619
272 Xã Hà Ngọc huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40620
273 Xã Hà Phong huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40621
274 Xã Hà Bắc huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40622
275 Xã Hà Long huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40623
276 Xã Hà Giang huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40624
277 Xã Hà Tiến huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40625
278 Xã Hà Tân huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40626
279 Xã Hà Lĩnh huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40627
280 Xã Hà Đông huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40628
281 Xã Hà Sơn huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40629
282 Xã Hà Toại huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40630
283 Bưu cục phát Hà Trung huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40650
284 Bưu cục Cầu Cừ huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40651
285 Bưu cục Chợ Gũ huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40652
286 Bưu cục Đò Lèn huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa 40653
287 Bưu cục Trung tâm thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40700
288 Thị ủy thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40701
289 Hội đồng nhân dân thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40702
290 Ủy ban nhân dân thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40703
291 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40704
292 Phường Ba Đình thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40706
293 Phường Lam Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40707
294 Phường Đông Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40708
295 Xã Hà Lan thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40709
296 Xã Quang Trung thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40710
297 Phường Phú Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40711
298 Phường Ngọc Trạo thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40712
299 Phường Bắc Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40713
300 Bưu cục phát Bỉm Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40750
301 Bưu cục Bắc Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40751
302 Bưu cục Lam Sơn thị xã Bỉm Sơn tỉnh Thanh Hóa 40752
303 Bưu cục Trung tâm huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40800
304 Huyện ủy huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40801
305 Hội đồng nhân dân huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40802
306 Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40803
307 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40804
308 Thị trấn Rừng Thông huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40806
309 Xã Đông Tiến huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40807
310 Xã Đông Thanh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40808
311 Xã Đông Khê huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40809
312 Xã Đông Hoàng huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40810
313 Xã Đông Ninh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40811
314 Xã Đông Anh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40812
315 Xã Đông Minh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40813
316 Xã Đông Thịnh huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40814
317 Xã Đông Hòa huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40815
318 Xã Đông Yên huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40816
319 Xã Đông Văn huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40817
320 Xã Đông Phú huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40818
321 Xã Đông Quang huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40819
322 Xã Đông Nam huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40820
323 Bưu cục phát Đông Sơn huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa 40850
324 Bưu cục Trung tâm huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40900
325 Huyện ủy huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40901
326 Hội đồng nhân dân huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40902
327 Ủy ban nhân dân huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40903
328 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40904
329 Thị trấn Thiệu Hóa huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40906
330 Xã Thiệu Nguyên huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40907
331 Xã Tân Châu huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40908
332 Xã Thiệu Hợp huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40909
333 Xã Thiệu Thịnh huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40910
334 Xã Thiệu Quang huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40911
335 Xã Thiệu Duy huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40912
336 Xã Thiệu Giang huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40913
337 Xã Thiệu Long huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40914
338 Xã Thiệu Phú huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40915
339 Xã Thiệu Phúc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40916
340 Xã Thiệu Công huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40917
341 Xã Thiệu Thành huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40918
342 Xã Thiệu Ngọc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40919
343 Xã Thiệu Vũ huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40920
344 Xã Thiệu Tiến huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40921
345 Xã Thiệu Toán huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40922
346 Xã Minh Tâm huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40923
347 Xã Thiệu Chính huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40924
348 Xã Thiệu Hòa huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40925
349 Xã Thiệu Tâm huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40926
350 Xã Thiệu Viên huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40927
351 Xã Thiệu Vận huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40928
352 Xã Thiệu Đô huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40929
353 Xã Thiệu Lý huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40930
354 Xã Thiệu Trung huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40931
355 Xã Thiệu Châu huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40932
356 Xã Thiệu Giao huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40933
357 Bưu cục phát Thiệu Hóa huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40950
358 Bưu cục Ba Chè huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa 40951
359 Bưu cục Trung tâm huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41000
360 Huyện ủy huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41001
361 Hội đồng nhân dân huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41002
362 Ủy ban nhân dân huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41003
363 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41004
364 Thị trấn Quán Lào huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41006
365 Xã Định Long huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41007
366 Xã Định Hưng huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41008
367 Xã Định Tân huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41009
368 Xã Định Hải huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41010
369 Xã Định Liên huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41011
370 Xã Định Tăng huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41012
371 Xã Định Tường huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41013
372 Xã Định Bình huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41014
373 Xã Định Hòa huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41015
374 Xã Định Tiến huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41016
375 Xã Định Thành huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41017
376 Xã Định Công huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41018
377 Xã Yên Thái huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41019
378 Xã yên Ninh huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41020
379 Xã Yên Lạc huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41021
380 Xã Yên Thịnh huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41022
381 Xã Yên Hùng huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41023
382 Xã Yên Phong huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41024
383 Xã Yên Trường huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41025
384 Xã Yên Bái huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41026
385 Xã Yên Phú huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41027
386 Xã Yên Giang huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41028
387 Xã Yên Tâm huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41029
388 Xã Yên Trung huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41030
389 Xã Yên Thọ huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41031
390 Xã Quý Lộc huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41032
391 Xã Yên Lâm huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41033
392 Thị trấn Thống Nhất huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41034
393 Bưu cục phát Yên Định huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41050
394 Bưu cục Kiểu huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41051
395 Bưu cục Thống Nhất huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa 41052
396 Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41100
397 Huyện ủy huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41101
398 Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41102
399 Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41103
400 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41104
401 Thị trấn Vĩnh Lộc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41106
402 Xã Vĩnh Phúc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41107
403 Xã Vĩnh Hưng huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41108
404 Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41109
405 Xã Vĩnh Quang huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41110
406 Xã Vĩnh Yên huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41111
407 Xã Vĩnh Tiến huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41112
408 Xã Vĩnh Thành huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41113
409 Xã Ninh Khang huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41114
410 Xã Vĩnh Khang huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41115
411 Xã Vĩnh Hòa huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41116
412 Xã Vĩnh Hùng huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41117
413 Xã Minh Tân huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41118
414 Xã Vĩnh Thịnh huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41119
415 Xã Vĩnh Minh huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41120
416 Xã Vĩnh An huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41121
417 Bưu cục phát Vĩnh Lộc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41150
418 Bưu cục Bồng Trung huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa 41151
419 Bưu cục Trung tâm huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41200
420 Huyện ủy huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41201
421 Hội đồng nhân dân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41202
422 Ủy ban nhân dân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41203
423 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41204
424 Thị trấn Kim Tân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41206
425 Thị trấn Vân Du huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41207
426 Xã Thành Vân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41208
427 Xã Thành Tân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41209
428 Xã Thành Trực huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41210
429 Xã Thành Công huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41211
430 Xã Thành Minh huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41212
431 Xã Thành Vinh huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41213
432 Xã Thành Yên huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41214
433 Xã Thành Mỹ huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41215
434 Xã Thạch Lâm huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41216
435 Xã Thạch Tượng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41217
436 Xã Thạch Quảng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41218
437 Xã Thạch Cẩm huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41219
438 Xã Thạch Sơn huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41220
439 Xã Thạch Bình huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41221
440 Xã Thạch Định huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41222
441 Xã Thạch Đồng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41223
442 Xã Thạch Long huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41224
443 Xã Thành Hưng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41225
444 Xã Thành Kim huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41226
445 Xã Thạch Tân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41227
446 Xã Thành Tiến huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41228
447 Xã ThànhThọ huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41229
448 Xã Thành Tâm huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41230
449 Xã Thành An huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41231
450 Xã Thành Long huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41232
451 Xã Ngọc Trạo huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41233
452 Bưu cục phát Thạch Thành huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41250
453 Bưu cục Thạch Quảng huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41251
454 Bưu cục Vân Du huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa 41252
455 Bưu cục Trung tâm huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41300
456 Huyện ủy huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41301
457 Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41302
458 Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41303
459 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41304
460 Thị trấn Phong Sơn huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41306
461 Xã Cẩm Phong huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41307
462 Xã Cẩm Giang huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41308
463 Xã Cẩm Tú huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41309
464 Xã Cẩm Quý huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41310
465 Xã Cẩm Lương huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41311
466 Xã Cẩm Thành huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41312
467 Xã Cẩm Liên huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41313
468 Xã Cẩm Thạch huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41314
469 Xã Cẩm Bình huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41315
470 Xã Cẩm Châu huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41316
471 Xã Cẩm Sơn huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41317
472 Xã Cẩm Ngọc huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41318
473 Xã Cẩm Long huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41319
474 Xã Phúc Do huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41320
475 Xã Cẩm Yên huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41321
476 Xã Cẩm Tâm huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41322
477 Xã Cẩm Tân huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41323
478 Xã Cẩm Phú huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41324
479 Xã Cẩm Vân huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41325
480 Bưu cục phát Cẩm Thủy huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41350
481 Bưu cục Phố Vạc huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41351
482 Bưu cục Phúc Do huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa 41352
483 Bưu cục Trung tâm huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41400
484 Huyện ủy huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41401
485 Hội đồng nhân dân huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41402
486 Ủy ban nhân dân huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41403
487 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41404
488 Thị trấn Cành Nàng huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41406
489 Xã Lương Ngoại huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41407
490 Xã Lương Nội huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41408
491 Xã Hạ Trung huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41409
492 Xã Tân Lập huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41410
493 Xã Ban Công huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41411
494 Xã Cổ Lũng huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41412
495 Xã Lũng Cao huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41413
496 Xã Thành Sơn huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41414
497 Xã Lũng Niêm huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41415
498 Xã Thành Lâm huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41416
499 Xã Lâm Sa huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41417
500 Xã Ái Thượng huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41418
501 Xã Điền Lư huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41419
502 Xã Lương Trung huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41420
503 Xã Điền Trung huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41421
504 Xã Điền Hạ huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41422
505 Xã Điền Thượng huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41423
506 Xã Điền Quang huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41424
507 Xã Thiết Ống huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41425
508 Xã Thiết Kế huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41426
509 Xã Kỳ Tân huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41427
510 Xã Văn Nho huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41428
511 Bưu cục phát Bá Thước huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41450
512 Bưu cục Điền Lư huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41451
513 Bưu cục Đồng Tâm huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa 41452
514 Bưu cục Trung tâm huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41500
515 Huyện ủy huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41501
516 Hội đồng nhân dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41502
517 Ủy ban nhân dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41503
518 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41504
519 Thị trấn Triệu Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41506
520 Xã Minh Châu huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41507
521 Xã Dân Lý huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41508
522 Xã Minh Dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41509
523 Xã Dân Quyền huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41510
524 Xã Dân Lực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41511
525 Xã Thọ Thế huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41512
526 Xã Thọ Phú huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41513
527 Xã Thọ Vực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41514
528 Xã Xuân Thịnh huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41515
529 Xã Xuân Lộc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41516
530 Xã Thọ Dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41517
531 Xã Xuân Thọ huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41518
532 Xã Thọ Ngọc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41519
533 Xã Thọ Cường huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41520
534 Xã Thọ Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41521
535 Xã Thọ Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41522
536 Xã Bình Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41523
537 Xã Thọ Bình huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41524
538 Xã Hợp Lý huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41525
539 Xã Hợp Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41526
540 Xã Triệu Thành huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41527
541 Xã Hợp Thành huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41528
542 Xã Thọ Tân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41529
543 Xã Hợp Thắng huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41530
544 Xã Minh Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41531
545 Xã An Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41532
546 Xã Văn Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41533
547 Xã Nông Trường huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41534
548 Xã Tiến Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41535
549 Xã Thái Hòa huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41536
550 Thị trấn Nưa huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41537
551 Xã Khuyến Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41538
552 Xã Đồng Lợi huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41539
553 Xã Đồng Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41540
554 Xã Đồng Thắng huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41541
555 Bưu cục phát Triệu Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41550
556 Bưu cục Chợ Đà huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41551
557 Bưu cục Chợ Nưa huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41552
558 Bưu cục Chợ Sim huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa 41553
559 Bưu cục Trung tâm huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41600
560 Huyện ủy huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41601
561 Hội đồng nhân dân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41602
562 Ủy ban nhân dân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41603
563 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41604
564 Thị trấn Thọ Xuân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41606
565 Xã Hạnh Phúc huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41607
566 Xã Xuân Hồng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41608
567 Xã Trường Xuân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41609
568 Xã Xuân Lai huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41610
569 Xã Phú Xuân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41611
570 Xã Xuân Trường huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41612
571 Xã Xuân Hòa huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41613
572 Xã Thọ Hải huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41614
573 Xã Phú Yên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41615
574 Xã Xuân Lập huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41616
575 Xã Xuân Minh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41617
576 Xã Thọ Thắng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41618
577 Xã Quảng Phú huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41619
578 Xã Xuân Tín huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41620
579 Xã Thọ Lập huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41621
580 Xã Thuận Minh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41622
581 Xã Thọ Minh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41623
582 Xã Xuân Thiên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41624
583 Xã Xuân Lam huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41625
584 Xã Thọ Diên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41626
585 Xã Thọ Lâm huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41627
586 Thị trấn Lam Sơn huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41628
587 Thị trấn Sao Vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41629
588 Xã Thọ Xương huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41630
589 Xã Xuân Bái huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41631
590 Xã Xuân Phú huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41632
591 Xã Xuân Thắng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41633
592 Xã Xuân Hưng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41634
593 Xã Xuân Sinh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41635
594 Xã Xuân Giang huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41636
595 Xã Xuân Quang huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41637
596 Xã Tây Hồ huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41638
597 Xã Nam Giang huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41639
598 Xã Thọ Lộc huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41640
599 Xã Bắc Lương huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41641
600 Xã Thọ Nguyên huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41642
601 Xã Xuân Phong huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41643
602 Xã Xuân Khánh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41644
603 Xã Thọ Trường huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41645
604 Xã Xuân Vinh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41646
605 Bưu cục phát Thọ Xuân huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41675
606 Bưu cục Chợ Sánh huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41676
607 Bưu cục Mục Sơn huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41677
608 Bưu cục Sao Vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41678
609 Bưu cục Tứ Trụ huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41679
610 Bưu cục Xuân Lai huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa 41680
611 Bưu cục Trung tâm huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41700
612 Huyện ủy huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41701
613 Hội đồng nhân dân huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41702
614 Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41703
615 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41704
616 Thị trấn Ngọc Lặc huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41706
617 Xã Ngọc Khê huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41707
618 Xã Ngọc Sơn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41708
619 Xã Ngọc Trung huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41709
620 Xã Cao Thịnh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41710
621 Xã Lộc Thịnh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41711
622 Xã Ngọc Liên huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41712
623 Xã Đồng Thịnh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41713
624 Xã Quang Trung huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41714
625 Xã Thúy Sơn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41715
626 Xã Thạch Lập huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41716
627 Xã Mỹ Tân huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41717
628 Xã Cao Ngọc huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41718
629 Xã Vân Âm huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41719
630 Xã Minh Sơn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41720
631 Xã Lam Sơn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41721
632 Xã Minh Tiến huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41722
633 Xã Nguyệt Ấn huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41723
634 Xã Phùng Giáo huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41724
635 Xã Phùng Minh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41725
636 Xã Phúc Thịnh huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41726
637 Xã Kiên Thọ huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41727
638 Bưu cục phát Ngọc Lặc huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41750
639 Bưu cục Phố Xi huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41751
640 Bưu cục Minh Tiến huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41752
641 Bưu cục Phố 1 huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa 41753
642 Bưu cục Trung tâm huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41800
643 Huyện ủy huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41801
644 Hội đồng nhân dân huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41802
645 Ủy ban nhân dân huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41803
646 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41804
647 Thị trấn Lang Chánh huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41806
648 Xã Đồng Lương huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41807
649 Xã Quang Hiến huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41808
650 Xã Tân Phúc huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41809
651 Xã Tam Văn huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41810
652 Xã Lâm Phú huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41811
653 Xã Yên Khương huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41812
654 Xã Yên Thắng huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41813
655 Xã Trí Nang huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41814
656 Xã Giao An huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41815
657 Xã Giao Thiện huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41816
658 Bưu cục phát Lang Chánh huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa 41850
659 Bưu cục Trung tâm huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41900
660 Huyện ủy huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41901
661 Hội đồng nhân dân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41902
662 Ủy ban nhân dân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41903
663 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41904
664 Thị trấn Hồi Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41906
665 Xã Xuân Phú huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41907
666 Xã Phú Nghiêm huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41908
667 Xã Hồi Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41909
668 Xã Nam Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41910
669 Xã Nam Động huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41911
670 Xã Thiên Phủ huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41912
671 Xã Hiền Kiệt huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41913
672 Xã Hiền Chung huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41914
673 Xã Nam Tiến huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41915
674 Xã Thanh Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41916
675 Xã Phú Xuân huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41917
676 Xã Phú Lệ huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41918
677 Xã Phú Sơn huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41919
678 Xã Phú Thanh huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41920
679 Xã Trung Thành huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41921
680 Xã Thành Sơn huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41922
681 Xã Trung Sơn huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41923
682 Bưu cục phát Quan Hóa huyện Quan Hóa tỉnh Thanh Hóa 41950
683 Bưu cục Trung tâm huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42000
684 Huyện ủy huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42001
685 Hội đồng nhân dân huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42002
686 Ủy ban nhân dân huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42003
687 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42004
688 Thị trấn Sơn Lư huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42006
689 Xã Trung Thượng huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42007
690 Xã Trung Tiến huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42008
691 Xã Trung Hạ huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42009
692 Xã Trung Xuân huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42010
693 Xã Sơn Lư huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42011
694 Xã Tam Lư huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42012
695 Xã Sơn Hà huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42013
696 Xã Tam Thanh huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42014
697 Xã Sơn Điện huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42015
698 Xã Mường Mìn huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42016
699 Xã Na Mèo huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42017
700 Xã Sơn Thủy huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42018
701 Bưu cục phát Quan Sơn huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42050
702 Bưu cục Na Mèo huyện Quan Sơn tỉnh Thanh Hóa 42051
703 Bưu cục Trung tâm huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42100
704 Huyện ủy huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42101
705 Hội đồng nhân dân huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42102
706 Ủy ban nhân dân huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42103
707 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42104
708 Thị trấn Mường Lát huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42106
709 Xã Trung Lý huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42107
710 Xã Mường Lý huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42108
711 Xã Tam Chung huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42109
712 Xã Tén Tằn huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42110
713 Xã Nhi Sơn huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42111
714 Xã Pù Nhi huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42112
715 Xã Quang Chiểu huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42113
716 Xã Mường Chanh huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42114
717 Bưu cục phát Mường Lát huyện Mường Lát tỉnh Thanh Hóa 42150
718 Bưu cục Trung tâm huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42200
719 Huyện ủy huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42201
720 Hội đồng nhân dân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42202
721 Ủy ban nhân dân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42203
722 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42204
723 Thị trấn Thường Xuân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42206
724 Xã Xuân Dương huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42207
725 Xã Ngọc Phụng huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42208
726 Xã Xuân Cẩm huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42209
727 Xã Lương Sơn huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42210
728 Xã Yên Nhân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42211
729 Xã Bát Mọt huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42212
730 Xã Vạn Xuân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42213
731 Xã Thọ Thanh huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42214
732 Xã Xuân Cao huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42215
733 Xã Xuân Lẹ huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42216
734 Xã Xuân Chinh huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42217
735 Xã Xuân Lộc huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42218
736 Xã Luận Khê huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42219
737 Xã Luận Thành huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42220
738 Xã Tân Thành huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42221
739 Xã Xuân Thắng huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42222
740 Bưu cục phát Thường Xuân huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42250
741 Bưu cục Cửa Đặt huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hóa 42251
742 Bưu cục Trung tâm huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42300
743 Huyện ủy huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42301
744 Hội đồng nhân dân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42302
745 Ủy ban nhân dân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42303
746 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42304
747 Thị trấn Nông Cống huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42306
748 Xã Vạn Thiện huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42307
749 Xã Trường Minh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42308
750 Xã Trường Trung huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42309
751 Xã Minh Khôi huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42310
752 Xã Minh Nghĩa huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42311
753 Xã Vạn Hòa huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42312
754 Xã Tế Lợi huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42313
755 Xã Tế Nông huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42314
756 Xã Tế Tân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42315
757 Xã Trung Ý huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42316
758 Xã Hoàng Giang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42317
759 Xã Hoàng Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42318
760 Xã Tân Phúc huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42319
761 Xã Tân Thọ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42320
762 Xã Tân Khang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42321
763 Xã Trung Thành huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42322
764 Xã Tế Thắng huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42323
765 Xã Trung Chính huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42324
766 Xã Vạn Thắng huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42325
767 Xã Thăng Long huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42326
768 Xã Thăng Thọ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42327
769 Xã Thăng Bình huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42328
770 Xã Trường Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42329
771 Xã Trường Giang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42330
772 Xã Tượng Văn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42331
773 Xã Tượng Lĩnh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42332
774 Xã Tượng Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42333
775 Xã Công Liêm huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42334
776 Xã Công Chính huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42335
777 Xã Công Bình huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42336
778 Xã Yên Mỹ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42337
779 Bưu cục phát Nông Cống huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42350
780 Bưu cục Cầu Quan huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42351
781 Bưu cục Trường Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42352
782 Bưu điện văn hóa xã Lê Đình Chinh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa 42353
783 Bưu cục Trung tâm huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42400
784 Huyện ủy huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42401
785 Hội đồng nhân dân huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42402
786 Ủy ban nhân dân huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42403
787 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42404
788 Thị trấn Bến Sung huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42406
789 Xã Phú Nhuận huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42407
790 Xã Mậu Lâm huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42408
791 Xã Phượng Nghi huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42409
792 Xã Xuân Du huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42410
793 Xã Cán Khê huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42411
794 Xã Xuân Thọ huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42412
795 Xã Xuân Khang huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42413
796 Xã Hải Long huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42414
797 Xã Hải Vân huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42415
798 Xã Xuân Thái huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42416
799 Xã Xuân Phúc huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42417
800 Xã Yên Thọ huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42418
801 Xã Yên Lạc huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42419
802 Xã Phúc Đường huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42420
803 Xã Thanh Tân huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42421
804 Xã Thanh Kỳ huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42422
805 Bưu cục phát Như Thanh huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42450
806 Bưu điện văn hóa xã Thanh Tân 2 huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa 42451
807 Bưu cục Trung tâm huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42500
808 Huyện ủy huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42501
809 Hội đồng nhân dân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42502
810 Ủy ban nhân dân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42503
811 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42504
812 Thị trấn Yên Cát huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42506
813 Xã Tân Bình huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42507
814 Xã Yên Lễ huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42508
815 Xã Thượng Ninh huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42509
816 Xã Cát Tân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42510
817 Xã Hóa Quỳ huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42511
818 Xã Cát Vân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42512
819 Xã Thanh Xuân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42513
820 Xã Thanh Sơn huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42514
821 Xã Thanh Quân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42515
822 Xã Thanh Phong huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42516
823 Xã Thanh Lâm huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42517
824 Xã Thanh Hòa huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42518
825 Xã Xuân Quỳ huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42519
826 Xã Bình Lương huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42520
827 Xã Xuân Hòa huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42521
828 Xã Xuân Bình huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42522
829 Xã Bãi Trành huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42523
830 Bưu cục phát Như Xuân huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa 42550
831 Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42600
832 Huyện ủy huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42601
833 Hội đồng nhân dân huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42602
834 Ủy ban nhân dân huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42603
835 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42604
836 Thị trấn Tân Phong huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42606
837 Xã Quảng Đức huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42607
838 Xã Quảng Giao huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42608
839 Xã Quảng Định huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42609
840 Xã Quảng Tân huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42610
841 Xã Quảng Trạch huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42611
842 Xã Quảng Phong huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42612
843 Xã Quảng Hòa huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42613
844 Xã Quảng Yên huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42614
845 Xã Quảng Long huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42615
846 Xã Quảng Hợp huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42616
847 Xã Quảng Ninh huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42617
848 Xã Quảng Nhân huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42618
849 Xã Quảng Hải huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42619
850 Xã Quảng Lưu huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42620
851 Xã Quảng Bình huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42621
852 Xã Quảng Văn huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42622
853 Xã Quảng Ngọc huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42623
854 Xã Quảng Phúc huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42624
855 Xã Quảng Vọng huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42625
856 Xã Quảng Trường huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42626
857 Xã Tiên Trang huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42627
858 Xã Quảng Lộc huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42628
859 Xã Quảng Thái huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42629
860 Xã Quảng Lợi huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42630
861 Xã Quảng Khê huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42631
862 Xã Quảng Thạch huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42632
863 Xã Quảng Chính huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42633
864 Xã Quảng Trung huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42634
865 Xã Quảng Nham huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42635
866 Bưu cục phát Quảng Xương huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42650
867 Bưu cục Chợ Ghép huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42651
868 Bưu cục Vân Trinh huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa 42652
869 Bưu cục Trung tâm thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42700
870 Thị ủy thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42701
871 Hội đồng nhân dân thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42702
872 Ủy ban nhân dân thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42703
873 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42704
874 Phường Hải Hòa thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42706
875 Xã Hải Hòa huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa 42707
876 Phường Ninh Hải thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42708
877 Xã Hải Nhân thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42709
878 Xã Định Hải thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42710
879 Phường Hải Lĩnh thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42711
880 Phường Tân Dân thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42712
881 Phường Hải An thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42713
882 Xã Triêu Dương huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa 42714
883 Phường Hải Ninh thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42715
884 Phường Hải Châu thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42716
885 Xã Thanh Thủy thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42717
886 Xã Thanh Sơn thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42718
887 Xã Ngọc Lĩnh thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42719
888 Xã Anh Sơn thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42720
889 Xã Hùng Sơn huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa 42721
890 Xã Các Sơn thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42722
891 Xã Phú Sơn thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42723
892 Phường Nguyên Bình thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42724
893 Phường Bình Minh thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42725
894 Phường Hải Thanh thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42726
895 Phường Hải Bình thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42727
896 Phường Xuân Lâm thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42728
897 Xã Phú Lâm thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42729
898 Phường Trúc Lâm thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42730
899 Xã Tùng Lâm thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42731
900 Xã Tân Trường thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42732
901 Phường Mai Lâm thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42733
902 Phường Tĩnh Hải thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42734
903 Xã Hải Yến thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42735
904 Xã Trường Lâm thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42736
905 Phường Hải Thượng thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42737
906 Xã Hải Hà thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42738
907 Xã Nghi Sơn thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42739
908 Bưu cục phát Tĩnh Gia thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42750
909 Bưu cục Chợ Kho thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42751
910 Bưu cục Mai Lâm thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42752
911 Bưu cục Nghi Sơn thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa 42753