Mã zip Sơn La 2025 – Tra mã bưu chính Sơn La mới nhất

Lượt xem 5 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Sơn La 34000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Sơn La 34001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Sơn La 34002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Sơn La 34003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Sơn La 34004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Sơn La 34005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Sơn La 34009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Sơn La 34010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Sơn La 34011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Sơn La 34021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Sơn La 34030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La 34035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Sơn La 34036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La 34040
15 Sở Công Thương tỉnh Sơn La 34041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La 34042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Sơn La 34044
18 Sở Tài chính tỉnh Sơn La 34045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sơn La 34046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La 34047
21 Công an tỉnh Sơn La 34049
22 Sở Nội vụ tỉnh Sơn La 34051
23 Sở Tư pháp tỉnh Sơn La 34052
24 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La 34053
25 Sở Giao thông vận tải tỉnh Sơn La 34054
26 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La 34055
27 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sơn La 34056
28 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La 34057
29 Sở Xây dựng tỉnh Sơn La 34058
30 Sở Y tế tỉnh Sơn La 34060
31 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Sơn La 34061
32 Ban Dân tộc tỉnh Sơn La 34062
33 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Sơn La 34063
34 Thanh tra tỉnh Sơn La 34064
35 Trường chính trị tỉnh Sơn La 34065
36 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Sơn La 34066
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Sơn La 34067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh Sơn La 34070
39 Cục Thuế tỉnh Sơn La 34078
40 Cục Hải quan tỉnh Sơn La 34079
41 Cục Thống kê tỉnh Sơn La 34080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh Sơn La 34081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Sơn La 34085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Sơn La 34086
45 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Sơn La 34087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh Sơn La 34088
47 Hội Nông dân tỉnh Sơn La 34089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Sơn La 34090
49 Tỉnh Đoàn tỉnh Sơn La 34091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Sơn La 34092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Sơn La 34093
52 Bưu cục Trung tâm thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34100
53 Thành ủy thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34101
54 Hội đồng nhân dân thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34102
55 Ủy ban nhân dân thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34104
57 Phường Chiềng Lề thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34106
58 Phường Chiềng An thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34107
59 Xã Chiềng Xôm thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34108
60 Xã Chiềng Đen thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34109
61 Xã Chiềng Cọ thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34110
62 Phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34111
63 Phường Tô Hiệu thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34112
64 Phường Quyết Thắng thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34113
65 Phường Quyết Tâm thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34114
66 Xã Hua La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34115
67 Phường Chiềng Sinh thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34116
68 Xã Chiềng Ngần thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34117
69 Bưu cục phát Sơn La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34150
70 Bưu cục KHL Sơn La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34151
71 Bưu cục Chiềng Lề thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34152
72 Bưu cục Cầu 308 thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34153
73 Bưu cục Bó Ẩn thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34154
74 Bưu cục Đại Học Tây Bắc thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34155
75 Bưu cục Ân Sinh thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34156
76 Bưu cục Chiềng Sinh thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34157
77 Bưu cục HCC Sơn La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34198
78 Bưu cục Hệ 1 Sơn La thành phố Sơn La tỉnh Sơn La 34199
79 Bưu cục Trung tâm huyện Mường La tỉnh Sơn La 34200
80 Huyện ủy huyện Mường La tỉnh Sơn La 34201
81 Hội đồng nhân dân huyện Mường La tỉnh Sơn La 34202
82 Ủy ban nhân dân huyện Mường La tỉnh Sơn La 34203
83 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường La tỉnh Sơn La 34204
84 Thị trấn Ít Ong huyện Mường La tỉnh Sơn La 34206
85 Xã Nậm Păm huyện Mường La tỉnh Sơn La 34207
86 Xã Ngọc Chiến huyện Mường La tỉnh Sơn La 34208
87 Xã Hua Trai huyện Mường La tỉnh Sơn La 34209
88 Xã Chiềng Lao huyện Mường La tỉnh Sơn La 34210
89 Xã Nậm Giôn huyện Mường La tỉnh Sơn La 34211
90 Xã Mường Trai huyện Mường La tỉnh Sơn La 34212
91 Xã Pi Toong huyện Mường La tỉnh Sơn La 34213
92 Xã Tạ Bú huyện Mường La tỉnh Sơn La 34214
93 Xã Chiềng San huyện Mường La tỉnh Sơn La 34215
94 Xã Mường Bú huyện Mường La tỉnh Sơn La 34216
95 Xã Mường Chùm huyện Mường La tỉnh Sơn La 34217
96 Xã Chiềng Hoa huyện Mường La tỉnh Sơn La 34218
97 Xã Chiềng Công huyện Mường La tỉnh Sơn La 34219
98 Xã Chiềng Ân huyện Mường La tỉnh Sơn La 34220
99 Xã Chiềng Muôn huyện Mường La tỉnh Sơn La 34221
100 Bưu cục phát Mường La huyện Mường La tỉnh Sơn La 34230
101 Bưu cục Thủy Điện huyện Mường La tỉnh Sơn La 34231
102 Bưu cục Mường Bú huyện Mường La tỉnh Sơn La 34232
103 Bưu cục Trung tâm huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34250
104 Huyện ủy huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34251
105 Hội đồng nhân dân huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34252
106 Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34253
107 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34254
108 Xã Mường Chiên huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34256
109 Xã Chiềng Khay huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34257
110 Xã Cà Nàng huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34258
111 Xã Pá Ma Pha Khinh huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34259
112 Xã Mường Giàng huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34260
113 Xã Chiềng Bằng huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34261
114 Xã Chiềng Khoang huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34262
115 Xã Nậm Ét huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34263
116 Xã Mường Sại huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34264
117 Xã Chiềng Ơn huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34265
118 Xã Mường Giôn huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34266
119 Bưu cục phát Quỳnh Nhai huyện Quỳnh Nhai tỉnh Sơn La 34275
120 Bưu cục Trung tâm huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34300
121 Huyện ủy huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34301
122 Hội đồng nhân dân huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34302
123 Ủy ban nhân dân huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34303
124 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34304
125 Thị trấn Thuận Châu huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34306
126 Xã Chiềng La huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34307
127 Xã Tông Lạnh huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34308
128 Xã Tòng Cọ huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34309
129 Xã Bó Mười huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34310
130 Xã Mường Khiêng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34311
131 Xã Liệp Tè huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34312
132 Xã Chiềng Ngàm huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34313
133 Xã Noong Lay huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34314
134 Xã Chiềng Ly huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34315
135 Xã Chiềng Pha huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34316
136 Xã Phổng Lái huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34317
137 Xã Mường É huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34318
138 Xã Phổng Lập huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34319
139 Xã Phổng Lăng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34320
140 Xã Chiềng Bôm huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34321
141 Xã Long Hẹ huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34322
142 Xã É Tòng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34323
143 Xã Mường Bám huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34324
144 Xã Co Mạ huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34325
145 Xã Co Tòng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34326
146 Xã Pá Lông huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34327
147 Xã Púng Tra huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34328
148 Xã Thôm Mòn huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34329
149 Xã Chiềng Pấc huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34330
150 Xã Bon Phặng huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34331
151 Xã Nậm Lầu huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34332
152 Xã Bản Lầm huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34333
153 Xã Muổi Nọi huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34334
154 Bưu cục phát Thuận Châu huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34350
155 Bưu cục Chiềng Pấc huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La 34351
156 Bưu cục Trung tâm huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34400
157 Huyện ủy huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34401
158 Hội đồng nhân dân huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34402
159 Ủy ban nhân dân huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34403
160 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34404
161 Thị trấn Sông Mã huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34406
162 Xã Chiềng Khoong huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34407
163 Xã Nà Ngựu huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34408
164 Xã Nậm Ty huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34409
165 Xã Chiềng Phung huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34410
166 Xã Mường Lầm huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34411
167 Xã Bó Sinh huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34412
168 Xã Pú Bẩu huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34413
169 Xã Chiềng En huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34414
170 Xã Đứa Mòn huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34415
171 Xã Yên Hưng huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34416
172 Xã Chiềng Sơ huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34417
173 Xã Nậm Mằn huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34418
174 Xã Huổi Một huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34419
175 Xã Mường Cai huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34420
176 Xã Mường Hung huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34421
177 Xã Chiềng Khương huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34422
178 Xã Mường Sai huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34423
179 Xã Chiềng Cang huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34424
180 Bưu cục phát Sông Mã huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34430
181 Bưu cục Chiềng Khương huyện Sông Mã tỉnh Sơn La 34431
182 Bưu cục Trung tâm huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34450
183 Huyện ủy huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34451
184 Hội đồng nhân dân huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34452
185 Ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34453
186 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34454
187 Xã Sốp Cộp huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34456
188 Xã Dồm Cang huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34457
189 Xã Púng Bánh huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34458
190 Xã Sam Kha huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34459
191 Xã Mường Lèo huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34460
192 Xã Nậm Lạnh huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34461
193 Xã Mường Và huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34462
194 Xã Mường Lạn huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34463
195 Bưu cục phát Sốp Cộp huyện Sốp Cộp tỉnh Sơn La 34475
196 Bưu cục Trung tâm huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34500
197 Huyện ủy huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34501
198 Hội đồng nhân dân huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34502
199 Ủy ban nhân dân huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34503
200 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34504
201 Thị trấn Hát Lót huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34506
202 Xã Nà Bó huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34507
203 Xã Tà Hộc huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34508
204 Xã Chiềng Chăn huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34509
205 Xã Chiềng Sung huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34510
206 Xã Mường Bằng huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34511
207 Xã Mường Bon huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34512
208 Xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34513
209 Xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34514
210 Xã Chiềng Chung huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34515
211 Xã Mường Chanh huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34516
212 Xã Chiềng Nơi huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34517
213 Xã Phiêng Cằm huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34518
214 Xã Chiềng Dong huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34519
215 Xã Chiềng Mai huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34520
216 Xã Chiềng Kheo huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34521
217 Xã Chiềng Ve huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34522
218 Xã Nà Ơt huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34523
219 Xã Phiêng Pằn huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34524
220 Xã Hát Lót huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34525
221 Xã Chiềng Lương huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34526
222 Xã Cò Nòi huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34527
223 Bưu cục phát Mai Sơn huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34550
224 Bưu cục Nà Sản huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34551
225 Bưu cục Cò Nòi huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34552
226 Bưu điện văn hóa xã Chiềng Mai huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La 34553
227 Bưu cục Trung tâm huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34600
228 Huyện ủy huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34601
229 Hội đồng nhân dân huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34602
230 Ủy ban nhân dân huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34603
231 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34604
232 Thị trấn Bắc Yên huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34606
233 Xã Tà Xùa huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34607
234 Xã Háng Đồng huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34608
235 Xã Xím Vàng huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34609
236 Xã Hang Chú huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34610
237 Xã Pắc Ngà huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34611
238 Xã Chim Vàn huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34612
239 Xã Làng Chếu huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34613
240 Xã Mường Khoa huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34614
241 Xã Hua Nhàn huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34615
242 Xã Tạ Khoa huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34616
243 Xã Phiêng Côn huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34617
244 Xã Chiềng Sại huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34618
245 Xã Song Pe huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34619
246 Xã Hồng Ngài huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34620
247 Xã Phiêng Ban huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34621
248 Bưu cục phát Bắc Yên huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La 34630
249 Bưu cục Trung tâm huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34650
250 Huyện ủy huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34651
251 Hội đồng nhân dân huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34652
252 Ủy ban nhân dân huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34653
253 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34654
254 Thị trấn Yên Châu huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34656
255 Xã Sặp Vạt huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34657
256 Xã Chiềng Đông huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34658
257 Xã Chiềng Sàng huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34659
258 Xã Chiềng Pằn huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34660
259 Xã Viêng Lán huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34661
260 Xã Yên Sơn huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34662
261 Xã Chiềng On huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34663
262 Xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34664
263 Xã Chiềng Khoi huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34665
264 Xã Chiềng Hặc huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34666
265 Xã Lóng Phiêng huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34667
266 Xã Chiềng Tương huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34668
267 Xã Tú Nang huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34669
268 Xã Mường Lựm huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34670
269 Bưu cục phát Yên Châu huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34680
270 Bưu cục Phiêng Khoài huyện Yên Châu tỉnh Sơn La 34681
271 Bưu cục Trung tâm huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34700
272 Huyện ủy huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34701
273 Hội đồng nhân dân huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34702
274 Ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34703
275 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34704
276 Thị trấn Mộc Châu huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34706
277 Thị trấn NT Mộc Châu huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34707
278 Xã Hua Păng huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34708
279 Xã Nà Mường huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34709
280 Xã Qui Hướng huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34710
281 Xã Tân Hợp huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34711
282 Xã Tà Lại huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34712
283 Xã Tân Lập huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34713
284 Xã Chiềng Hắc huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34714
285 Xã Chiềng Khừa huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34715
286 Xã Mường Sang huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34716
287 Xã Lóng Sập huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34717
288 Xã Chiềng Sơn huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34718
289 Xã Đông Sang huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34719
290 Xã Phiêng Luông huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34720
291 Bưu cục phát Mộc Châu huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34750
292 Bưu cục Thảo Nguyên huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34751
293 Bưu cục Chiềng Ve huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La 34752
294 Bưu cục Trung tâm huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34800
295 Huyện ủy huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34801
296 Hội đồng nhân dân huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34802
297 Ủy ban nhân dân huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34803
298 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34804
299 Xã Vân Hồ huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34806
300 Xã Lóng Luông huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34807
301 Xã Chiềng Yên huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34808
302 Xã Mường Men huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34809
303 Xã Quang Minh huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34810
304 Xã Mường Tè huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34811
305 Xã Song Khủa huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34812
306 Xã Liên Hoà huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34813
307 Xã Suối Bàng huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34814
308 Xã Tô Múa huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34815
309 Xã Chiềng Khoa huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34816
310 Xã Chiềng Xuân huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34817
311 Xã Xuân Nha huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34818
312 Xã Tân Xuân huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34819
313 Bưu cục phát Vân Hồ huyện Vân Hồ tỉnh Sơn La 34850
314 Bưu cục Trung tâm huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34900
315 Huyện ủy huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34901
316 Hội đồng nhân dân huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34902
317 Ủy ban nhân dân huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34903
318 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34904
319 Thị trấn Phù Yên huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34906
320 Xã Huy Thượng huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34907
321 Xã Mường Cơi huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34908
322 Xã Mường Thải huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34909
323 Xã Suối Tọ huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34910
324 Xã Quang Huy huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34911
325 Xã Huy Bắc huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34912
326 Xã Huy Tân huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34913
327 Xã Huy Hạ huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34914
328 Xã Tường Phù huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34915
329 Xã Gia Phù huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34916
330 Xã Suối Bau huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34917
331 Xã Sập Xa huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34918
332 Xã Đá Đỏ huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34919
333 Xã Bắc Phong huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34920
334 Xã Kim Bon huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34921
335 Xã Tường Thượng huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34922
336 Xã Tường Hạ huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34923
337 Xã Tường Tiến huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34924
338 Xã Huy Tường huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34925
339 Xã Tân Lang huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34926
340 Xã Mường Lang huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34927
341 Xã Mường Do huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34928
342 Xã Tường Phong huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34929
343 Xã Tân Phong huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34930
344 Xã Nam Phong huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34931
345 Xã Mường Bang huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34932
346 Bưu cục phát Phù Yên huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34950
347 Bưu cục Gia Phù huyện Phù Yên tỉnh Sơn La 34951