Mã zip Quảng Trị 2025 – Tra mã bưu chính Quảng Trị mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Quảng Trị | 48000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị | 48001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị | 48002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị | 48003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị | 48004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị | 48005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Trị | 48009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị | 48010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Trị | 48011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Trị | 48021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Trị | 48030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị | 48035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Trị | 48036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị | 48040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị | 48041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị | 48042 | |
17 | Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Trị | 48044 | |
18 | Sở Tài chính tỉnh Quảng Trị | 48045 | |
19 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị | 48046 | |
20 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị | 48047 | |
21 | Công an tỉnh Quảng Trị | 48049 | |
22 | Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị | 48051 | |
23 | Sở Tư pháp tỉnh Quảng Trị | 48052 | |
24 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Trị | 48053 | |
25 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Trị | 48054 | |
26 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị | 48055 | |
27 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Trị | 48056 | |
28 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Trị | 48057 | |
29 | Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị | 48058 | |
30 | Sở Y tế tỉnh Quảng Trị | 48060 | |
31 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Trị | 48061 | |
32 | Ban Dân tộc tỉnh Quảng Trị | 48062 | |
33 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Quảng Trị | 48063 | |
34 | Thanh tra tỉnh Quảng Trị | 48064 | |
35 | Trường chính trị Lê Duẩn tỉnh Quảng Trị | 48065 | |
36 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Trị | 48066 | |
37 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Quảng Trị | 48067 | |
38 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị | 48070 | |
39 | Cục Thuế tỉnh Quảng Trị | 48078 | |
40 | Cục Hải quan tỉnh Quảng Trị | 48079 | |
41 | Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị | 48080 | |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Quảng Trị | 48081 | |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Trị | 48085 | |
44 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Trị | 48086 | |
45 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Trị | 48087 | |
46 | Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Trị | 48088 | |
47 | Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị | 48089 | |
48 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Trị | 48090 | |
49 | Tỉnh đoàn tỉnh Quảng Trị | 48091 | |
50 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Quảng Trị | 48092 | |
51 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Trị | 48093 | |
52 | Bưu cục Trung tâm thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48100 | |
53 | Huyện ủy thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48101 | |
54 | Hội đồng nhân dân thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48102 | |
55 | Ủy ban nhân dân thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48103 | |
56 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48104 | |
57 | Phường 1 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48106 | |
58 | Phường 2 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48107 | |
59 | Phường Đông Giang thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48108 | |
60 | Phường Đông Thanh thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48109 | |
61 | Phường 4 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48110 | |
62 | Phường 3 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48111 | |
63 | Phường 5 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48112 | |
64 | Phường Đông Lễ thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48113 | |
65 | Phường Đông Lương thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48114 | |
66 | Bưu cục phát Đông Hà thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48150 | |
67 | Bưu cục KHL Đông Hà thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48151 | |
68 | Bưu cục Sòng thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48152 | |
69 | Bưu cục Hàm Nghi thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48153 | |
70 | Bưu cục Hùng Vương thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48154 | |
71 | Bưu cục Lê Lợi thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48155 | |
72 | Bưu cục Lương An thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48156 | |
73 | Bưu cục Hệ 1 Quảng Trị thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị | 48199 | |
74 | Bưu cục Trung tâm huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48200 | |
75 | Huyện ủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48201 | |
76 | Hội đồng nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48202 | |
77 | Ủy ban nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48203 | |
78 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48204 | |
79 | Thị trấn Cam Lộ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48206 | |
80 | Xã Cam Thanh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48207 | |
81 | Xã Cam An huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48208 | |
82 | Xã Cam Thủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48209 | |
83 | Xã Cam Tuyền huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48210 | |
84 | Xã Cam Thành huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48211 | |
85 | Xã Cam Hiếu huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48212 | |
86 | Xã Cam Nghĩa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48213 | |
87 | Xã Cam Chính huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48214 | |
88 | Bưu cục phát Cam Lộ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48250 | |
89 | Bưu cục Tân Lâm huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48251 | |
90 | Bưu cục Chợ Cùa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị | 48252 | |
91 | Bưu cục Trung tâm huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48300 | |
92 | Huyện ủy huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48301 | |
93 | Hội đồng nhân dân huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48302 | |
94 | Ủy ban nhân dân huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48303 | |
95 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48304 | |
96 | Thị trấn Gio Linh huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48306 | |
97 | Xã Gio Mỹ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48307 | |
98 | Xã Trung Giang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48308 | |
99 | Xã Trung Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48309 | |
100 | Xã Gio Phong huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48310 | |
101 | Xã Trung Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48311 | |
102 | Xã Vĩnh Trường huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48312 | |
103 | Xã Gio An huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48313 | |
104 | Xã Gio Bình huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48314 | |
105 | Xã Gio Châu huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48315 | |
106 | Xã Gio Thành huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48316 | |
107 | Xã Gio Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48317 | |
108 | Xã Gio Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48318 | |
109 | Thị trấn Cửa Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48319 | |
110 | Xã Gio Mai huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48320 | |
111 | Xã Gio Quang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48321 | |
112 | Xã Gio Hòa huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48322 | |
113 | Xã Gio Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48323 | |
114 | Xã Hải Thái huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48324 | |
115 | Xã Linh Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48325 | |
116 | Xã Linh Thượng huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48326 | |
117 | Bưu cục phát Gio Linh huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48350 | |
118 | Bưu cục Chợ Kên huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48351 | |
119 | Bưu cục Bắc Cửa Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48352 | |
120 | Bưu cục Gio Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị | 48353 | |
121 | Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48400 | |
122 | Huyện ủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48401 | |
123 | Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48402 | |
124 | Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48403 | |
125 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48404 | |
126 | Thị trấn Hồ Xá huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48406 | |
127 | Xã Vĩnh Nam huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48407 | |
128 | Xã Vĩnh Trung huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48408 | |
129 | Xã Vĩnh Kim huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48409 | |
130 | Xã Vĩnh Thái huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48410 | |
131 | Xã Vĩnh Tú huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48411 | |
132 | Xã Vĩnh Chấp huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48412 | |
133 | Xã Vĩnh Khê huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48413 | |
134 | Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48414 | |
135 | Xã Vĩnh Hòa huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48415 | |
136 | Xã Vĩnh Hiền huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48416 | |
137 | Xã Vĩnh Thạch huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48417 | |
138 | Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48418 | |
139 | Thị trấn Cửa Tùng huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48419 | |
140 | Xã Vĩnh Giang huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48420 | |
141 | Xã Vĩnh Thành huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48421 | |
142 | Xã Vĩnh Lâm huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48422 | |
143 | Thị trấn Bến Quan huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48423 | |
144 | Xã Vĩnh Thủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48424 | |
145 | Xã Vĩnh Sơn huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48425 | |
146 | Xã Vĩnh Hà huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48426 | |
147 | Xã Vĩnh Ô huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48427 | |
148 | Bưu cục phát Vĩnh Linh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48450 | |
149 | Bưu cục Rú Lịnh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48451 | |
150 | Bưu cục Chợ Do huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48452 | |
151 | Bưu cục Bến Quan huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | 48453 | |
152 | Bưu cục Trung tâm huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48500 | |
153 | Huyện ủy huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48501 | |
154 | Hội đồng nhân dân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48502 | |
155 | Ủy ban nhân dân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48503 | |
156 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48504 | |
157 | Thị trấn Khe Sanh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48506 | |
158 | Xã Tân Hợp huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48507 | |
159 | Xã Hướng Linh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48508 | |
160 | Xã Hướng Sơn huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48509 | |
161 | Xã Hướng Lập huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48510 | |
162 | Xã Hướng Việt huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48511 | |
163 | Xã Hướng Phùng huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48512 | |
164 | Xã Tân Thành huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48513 | |
165 | Xã Hướng Tân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48514 | |
166 | Thị trấn Lao Bảo huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48515 | |
167 | Xã Tân Long huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48516 | |
168 | Xã Tân Lập huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48517 | |
169 | Xã Tân Liên huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48518 | |
170 | Xã Húc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48519 | |
171 | Xã Hướng Lộc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48520 | |
172 | Xã Thuận huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48521 | |
173 | Xã Thanh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48522 | |
174 | Xã A Xing huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48523 | |
175 | Xã Ba Tầng huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48524 | |
176 | Xã A Túc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48525 | |
177 | Xã A Dơi huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48526 | |
178 | Xã Xy huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48527 | |
179 | Bưu cục phát Hướng Hóa huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48550 | |
180 | Bưu cục Tân Thành huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48551 | |
181 | Bưu cục Rào Quán huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48552 | |
182 | Bưu cục Lao Bảo huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị | 48553 | |
183 | Bưu cục Trung tâm huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48600 | |
184 | Huyện ủy huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48601 | |
185 | Hội đồng nhân dân huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48602 | |
186 | Ủy ban nhân dân huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48603 | |
187 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48604 | |
188 | Thị trấn Krông Klang huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48606 | |
189 | Xã Hướng Hiệp huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48607 | |
190 | Xã Đa Krông huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48608 | |
191 | Xã Mò Ó huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48609 | |
192 | Xã Ba Nang huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48610 | |
193 | Xã Triệu Nguyên huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48611 | |
194 | Xã Ba Lòng huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48612 | |
195 | Xã Hải Phúc huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48613 | |
196 | Xã Tà Long huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48614 | |
197 | Xã Húc Nghì huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48615 | |
198 | Xã A Vao huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48616 | |
199 | Xã Tà Rụt huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48617 | |
200 | Xã A Bung huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48618 | |
201 | Xã A Ngo huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48619 | |
202 | Bưu cục phát Đa Krông huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48650 | |
203 | Bưu cục Ba Lòng huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48651 | |
204 | Bưu cục Tà Rụt huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị | 48652 | |
205 | Bưu cục Trung tâm huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48700 | |
206 | Huyện ủy huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48701 | |
207 | Hội đồng nhân dân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48702 | |
208 | Ủy ban nhân dân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48703 | |
209 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48704 | |
210 | Thị trấn Ái Tử huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48706 | |
211 | Xã Triệu Thành huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48707 | |
212 | Xã Triệu Đông huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48708 | |
213 | Xã Triệu Tài huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48709 | |
214 | Xã Triệu Trung huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48710 | |
215 | Xã Triệu Sơn huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48711 | |
216 | Xã Triệu Lăng huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48712 | |
217 | Xã Triệu Trạch huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48713 | |
218 | Xã Triệu Vân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48714 | |
219 | Xã Triệu An huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48715 | |
220 | Xã Triệu Phước huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48716 | |
221 | Xã Triệu Độ huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48717 | |
222 | Xã Triệu Đại huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48718 | |
223 | Xã Triệu Thuận huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48719 | |
224 | Xã Triệu Hòa huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48720 | |
225 | Xã Triệu Long huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48721 | |
226 | Xã Triệu Giang huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48722 | |
227 | Xã Triệu Ái huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48723 | |
228 | Xã Triệu Thượng huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48724 | |
229 | Bưu cục phát Triệu Phong huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48750 | |
230 | Bưu cục Chợ Cạn huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48751 | |
231 | Bưu cục Nam Cửa Việt huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48752 | |
232 | Bưu cục Bồ Bản huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48753 | |
233 | Bưu cục Triệu Độ huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48754 | |
234 | Bưu cục Chợ Thuận huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị | 48755 | |
235 | Bưu cục Trung tâm thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48800 | |
236 | Thị ủy thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48801 | |
237 | Hội đồng nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48802 | |
238 | Ủy ban nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48803 | |
239 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48804 | |
240 | Phường 2 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48806 | |
241 | Phường 3 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48807 | |
242 | Phường 1 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48808 | |
243 | Phường An Đôn thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48809 | |
244 | Xã Hải Lệ thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48810 | |
245 | Bưu cục phát Quảng Trị thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48850 | |
246 | Bưu cục Thạch Hãn thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị | 48751 | |
247 | Bưu cục Trung tâm huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48900 | |
248 | Huyện ủy huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48901 | |
249 | Hội đồng nhân dân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48902 | |
250 | Ủy ban nhân dân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48903 | |
251 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48904 | |
252 | Thị trấn Hải Lăng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48906 | |
253 | Xã Hải Thiện huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48907 | |
254 | Xã Hải Thành huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48908 | |
255 | Xã Hải Hòa huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48909 | |
256 | Xã Hải Dương huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48910 | |
257 | Xã Hải Khê huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48911 | |
258 | Xã Hải An huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48912 | |
259 | Xã Hải Quế huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48913 | |
260 | Xã Hải Ba huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48914 | |
261 | Xã Hải Vĩnh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48915 | |
262 | Xã Hải Xuân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48916 | |
263 | Xã Hải Quy huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48917 | |
264 | Xã Hải Thượng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48918 | |
265 | Xã Hải Phú huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48919 | |
266 | Xã Hải Tân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48920 | |
267 | Xã Hải Thọ huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48921 | |
268 | Xã Hải Trường huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48922 | |
269 | Xã Hải Lâm huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48923 | |
270 | Xã Hải Sơn huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48924 | |
271 | Xã Hải Chánh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48925 | |
272 | Bưu cục phát Hải Lăng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48930 | |
273 | Bưu cục Hội Yên huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48931 | |
274 | Bưu cục Phương Lang huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48932 | |
275 | Bưu cục Mỹ Chánh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | 48933 | |
276 | Bưu cục Trung tâm huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị | 48950 | |
277 | Huyện ủy huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị | 48951 | |
278 | Hội đồng nhân dân huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị | 48952 | |
279 | Ủy ban nhân dân huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị | 48953 | |
280 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị | 48954 | |
281 | Bưu cục phát Cồn Cỏ huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị | 48975 |