Mã zip Quảng Trị 2025 – Tra mã bưu chính Quảng Trị mới nhất

Lượt xem 4 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Quảng Trị 48000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị 48001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị 48002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị 48003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị 48004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị 48005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Trị 48009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị 48010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Trị 48011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Trị 48021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Trị 48030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị 48035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Trị 48036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị 48040
15 Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị 48041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị 48042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Trị 48044
18 Sở Tài chính tỉnh Quảng Trị 48045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị 48046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị 48047
21 Công an tỉnh Quảng Trị 48049
22 Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị 48051
23 Sở Tư pháp tỉnh Quảng Trị 48052
24 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Trị 48053
25 Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Trị 48054
26 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị 48055
27 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Trị 48056
28 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Trị 48057
29 Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị 48058
30 Sở Y tế tỉnh Quảng Trị 48060
31 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Trị 48061
32 Ban Dân tộc tỉnh Quảng Trị 48062
33 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Quảng Trị 48063
34 Thanh tra tỉnh Quảng Trị 48064
35 Trường chính trị Lê Duẩn tỉnh Quảng Trị 48065
36 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Trị 48066
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Quảng Trị 48067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị 48070
39 Cục Thuế tỉnh Quảng Trị 48078
40 Cục Hải quan tỉnh Quảng Trị 48079
41 Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị 48080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh Quảng Trị 48081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Trị 48085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Trị 48086
45 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Trị 48087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Trị 48088
47 Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị 48089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Trị 48090
49 Tỉnh đoàn tỉnh Quảng Trị 48091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Quảng Trị 48092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Trị 48093
52 Bưu cục Trung tâm thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48100
53 Huyện ủy thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48101
54 Hội đồng nhân dân thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48102
55 Ủy ban nhân dân thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48104
57 Phường 1 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48106
58 Phường 2 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48107
59 Phường Đông Giang thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48108
60 Phường Đông Thanh thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48109
61 Phường 4 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48110
62 Phường 3 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48111
63 Phường 5 thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48112
64 Phường Đông Lễ thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48113
65 Phường Đông Lương thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48114
66 Bưu cục phát Đông Hà thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48150
67 Bưu cục KHL Đông Hà thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48151
68 Bưu cục Sòng thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48152
69 Bưu cục Hàm Nghi thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48153
70 Bưu cục Hùng Vương thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48154
71 Bưu cục Lê Lợi thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48155
72 Bưu cục Lương An thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48156
73 Bưu cục Hệ 1 Quảng Trị thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị 48199
74 Bưu cục Trung tâm huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48200
75 Huyện ủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48201
76 Hội đồng nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48202
77 Ủy ban nhân dân huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48203
78 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48204
79 Thị trấn Cam Lộ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48206
80 Xã Cam Thanh huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48207
81 Xã Cam An huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48208
82 Xã Cam Thủy huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48209
83 Xã Cam Tuyền huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48210
84 Xã Cam Thành huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48211
85 Xã Cam Hiếu huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48212
86 Xã Cam Nghĩa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48213
87 Xã Cam Chính huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48214
88 Bưu cục phát Cam Lộ huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48250
89 Bưu cục Tân Lâm huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48251
90 Bưu cục Chợ Cùa huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị 48252
91 Bưu cục Trung tâm huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48300
92 Huyện ủy huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48301
93 Hội đồng nhân dân huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48302
94 Ủy ban nhân dân huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48303
95 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48304
96 Thị trấn Gio Linh huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48306
97 Xã Gio Mỹ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48307
98 Xã Trung Giang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48308
99 Xã Trung Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48309
100 Xã Gio Phong huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48310
101 Xã Trung Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48311
102 Xã Vĩnh Trường huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48312
103 Xã Gio An huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48313
104 Xã Gio Bình huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48314
105 Xã Gio Châu huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48315
106 Xã Gio Thành huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48316
107 Xã Gio Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48317
108 Xã Gio Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48318
109 Thị trấn Cửa Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48319
110 Xã Gio Mai huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48320
111 Xã Gio Quang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48321
112 Xã Gio Hòa huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48322
113 Xã Gio Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48323
114 Xã Hải Thái huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48324
115 Xã Linh Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48325
116 Xã Linh Thượng huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48326
117 Bưu cục phát Gio Linh huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48350
118 Bưu cục Chợ Kên huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48351
119 Bưu cục Bắc Cửa Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48352
120 Bưu cục Gio Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị 48353
121 Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48400
122 Huyện ủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48401
123 Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48402
124 Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48403
125 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48404
126 Thị trấn Hồ Xá huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48406
127 Xã Vĩnh Nam huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48407
128 Xã Vĩnh Trung huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48408
129 Xã Vĩnh Kim huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48409
130 Xã Vĩnh Thái huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48410
131 Xã Vĩnh Tú huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48411
132 Xã Vĩnh Chấp huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48412
133 Xã Vĩnh Khê huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48413
134 Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48414
135 Xã Vĩnh Hòa huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48415
136 Xã Vĩnh Hiền huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48416
137 Xã Vĩnh Thạch huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48417
138 Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48418
139 Thị trấn Cửa Tùng huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48419
140 Xã Vĩnh Giang huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48420
141 Xã Vĩnh Thành huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48421
142 Xã Vĩnh Lâm huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48422
143 Thị trấn Bến Quan huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48423
144 Xã Vĩnh Thủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48424
145 Xã Vĩnh Sơn huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48425
146 Xã Vĩnh Hà huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48426
147 Xã Vĩnh Ô huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48427
148 Bưu cục phát Vĩnh Linh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48450
149 Bưu cục Rú Lịnh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48451
150 Bưu cục Chợ Do huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48452
151 Bưu cục Bến Quan huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị 48453
152 Bưu cục Trung tâm huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48500
153 Huyện ủy huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48501
154 Hội đồng nhân dân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48502
155 Ủy ban nhân dân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48503
156 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48504
157 Thị trấn Khe Sanh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48506
158 Xã Tân Hợp huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48507
159 Xã Hướng Linh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48508
160 Xã Hướng Sơn huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48509
161 Xã Hướng Lập huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48510
162 Xã Hướng Việt huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48511
163 Xã Hướng Phùng huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48512
164 Xã Tân Thành huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48513
165 Xã Hướng Tân huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48514
166 Thị trấn Lao Bảo huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48515
167 Xã Tân Long huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48516
168 Xã Tân Lập huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48517
169 Xã Tân Liên huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48518
170 Xã Húc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48519
171 Xã Hướng Lộc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48520
172 Xã Thuận huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48521
173 Xã Thanh huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48522
174 Xã A Xing huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48523
175 Xã Ba Tầng huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48524
176 Xã A Túc huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48525
177 Xã A Dơi huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48526
178 Xã Xy huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48527
179 Bưu cục phát Hướng Hóa huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48550
180 Bưu cục Tân Thành huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48551
181 Bưu cục Rào Quán huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48552
182 Bưu cục Lao Bảo huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị 48553
183 Bưu cục Trung tâm huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48600
184 Huyện ủy huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48601
185 Hội đồng nhân dân huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48602
186 Ủy ban nhân dân huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48603
187 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48604
188 Thị trấn Krông Klang huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48606
189 Xã Hướng Hiệp huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48607
190 Xã Đa Krông huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48608
191 Xã Mò Ó huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48609
192 Xã Ba Nang huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48610
193 Xã Triệu Nguyên huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48611
194 Xã Ba Lòng huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48612
195 Xã Hải Phúc huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48613
196 Xã Tà Long huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48614
197 Xã Húc Nghì huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48615
198 Xã A Vao huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48616
199 Xã Tà Rụt huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48617
200 Xã A Bung huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48618
201 Xã A Ngo huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48619
202 Bưu cục phát Đa Krông huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48650
203 Bưu cục Ba Lòng huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48651
204 Bưu cục Tà Rụt huyện Đa Krông tỉnh Quảng Trị 48652
205 Bưu cục Trung tâm huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48700
206 Huyện ủy huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48701
207 Hội đồng nhân dân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48702
208 Ủy ban nhân dân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48703
209 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48704
210 Thị trấn Ái Tử huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48706
211 Xã Triệu Thành huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48707
212 Xã Triệu Đông huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48708
213 Xã Triệu Tài huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48709
214 Xã Triệu Trung huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48710
215 Xã Triệu Sơn huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48711
216 Xã Triệu Lăng huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48712
217 Xã Triệu Trạch huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48713
218 Xã Triệu Vân huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48714
219 Xã Triệu An huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48715
220 Xã Triệu Phước huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48716
221 Xã Triệu Độ huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48717
222 Xã Triệu Đại huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48718
223 Xã Triệu Thuận huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48719
224 Xã Triệu Hòa huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48720
225 Xã Triệu Long huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48721
226 Xã Triệu Giang huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48722
227 Xã Triệu Ái huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48723
228 Xã Triệu Thượng huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48724
229 Bưu cục phát Triệu Phong huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48750
230 Bưu cục Chợ Cạn huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48751
231 Bưu cục Nam Cửa Việt huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48752
232 Bưu cục Bồ Bản huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48753
233 Bưu cục Triệu Độ huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48754
234 Bưu cục Chợ Thuận huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị 48755
235 Bưu cục Trung tâm thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48800
236 Thị ủy thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48801
237 Hội đồng nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48802
238 Ủy ban nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48803
239 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48804
240 Phường 2 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48806
241 Phường 3 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48807
242 Phường 1 thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48808
243 Phường An Đôn thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48809
244 Xã Hải Lệ thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48810
245 Bưu cục phát Quảng Trị thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48850
246 Bưu cục Thạch Hãn thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị 48751
247 Bưu cục Trung tâm huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48900
248 Huyện ủy huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48901
249 Hội đồng nhân dân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48902
250 Ủy ban nhân dân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48903
251 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48904
252 Thị trấn Hải Lăng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48906
253 Xã Hải Thiện huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48907
254 Xã Hải Thành huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48908
255 Xã Hải Hòa huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48909
256 Xã Hải Dương huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48910
257 Xã Hải Khê huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48911
258 Xã Hải An huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48912
259 Xã Hải Quế huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48913
260 Xã Hải Ba huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48914
261 Xã Hải Vĩnh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48915
262 Xã Hải Xuân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48916
263 Xã Hải Quy huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48917
264 Xã Hải Thượng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48918
265 Xã Hải Phú huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48919
266 Xã Hải Tân huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48920
267 Xã Hải Thọ huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48921
268 Xã Hải Trường huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48922
269 Xã Hải Lâm huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48923
270 Xã Hải Sơn huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48924
271 Xã Hải Chánh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48925
272 Bưu cục phát Hải Lăng huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48930
273 Bưu cục Hội Yên huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48931
274 Bưu cục Phương Lang huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48932
275 Bưu cục Mỹ Chánh huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị 48933
276 Bưu cục Trung tâm huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị 48950
277 Huyện ủy huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị 48951
278 Hội đồng nhân dân huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị 48952
279 Ủy ban nhân dân huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị 48953
280 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị 48954
281 Bưu cục phát Cồn Cỏ huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị 48975