Mã zip Quảng Ngãi 2025 – Tra mã bưu chính Quảng Ngãi mới nhất

Lượt xem 4 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Quảng Ngãi 53000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi 53001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi 53002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi 53003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi 53004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi 53005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Ngãi 53009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi 53010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Ngãi 53011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Ngãi 53021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Ngãi 53030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi 53035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Quảng Ngãi 53036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi 53040
15 Sở Công Thương tỉnh Quảng Ngãi 53041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi 53042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Ngãi 53044
18 Sở Tài chính tỉnh Quảng Ngãi 53045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Ngãi 53046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ngãi 53047
21 Công an tỉnh Quảng Ngãi 53049
22 Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Quảng Ngãi 53050
23 Sở Nội vụ tỉnh Quảng Ngãi 53051
24 Sở Tư pháp tỉnh Quảng Ngãi 53052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ngãi 53053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Ngãi 53054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi 53055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ngãi 53056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi 53057
30 Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ngãi 53058
31 Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi 53060
32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Ngãi 53061
33 Ban Dân tộc tỉnh Quảng Ngãi 53062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Quảng Ngãi 53063
35 Thanh tra tỉnh Quảng Ngãi 53064
36 Trường chính trị tỉnh Quảng Ngãi 53065
37 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi 53066
38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Ngãi 53067
39 Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Ngãi 53070
40 Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi 53078
41 Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi 53079
42 Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi 53080
43 Kho bạc Nhà nước tỉnh Quảng Ngãi 53081
44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Ngãi 53085
45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Ngãi 53086
46 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Ngãi 53087
47 Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Ngãi 53088
48 Hội Nông dân tỉnh Quảng Ngãi 53089
49 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Ngãi 53090
50 Tỉnh Đoàn tỉnh Quảng Ngãi 53091
51 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Quảng Ngãi 53092
52 Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Ngãi 53093
53 Bưu cục Trung tâm thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53100
54 Thành ủy thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53101
55 Hội đồng nhân dân thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53102
56 Ủy ban nhân dân thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53103
57 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53104
58 Phường Trần Hưng Đạo thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53106
59 Phường Lê Hồng Phong thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53107
60 Phường Trần Phú thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53108
61 Phường Nghĩa Chánh thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53109
62 Phường Nguyễn Nghiêm thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53110
63 Phường Trương Quang Trọng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53111
64 Xã Tịnh Ấn Tây thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53112
65 Phường Quảng Phú thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53113
66 Phường Nghĩa Lộ thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53114
67 Phường Chánh Lộ thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53115
68 Xã Nghĩa Dõng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53116
69 Xã Nghĩa Hà thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53117
70 Xã Nghĩa Dũng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53118
71 Xã Tịnh An thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53119
72 Xã Tịnh Châu thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53120
73 Xã Tịnh Ấn Đông thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53121
74 Xã Nghĩa Phú thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53122
75 Xã Nghĩa An thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53123
76 Xã Tịnh Long thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53124
77 Xã Tịnh Khê thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53125
78 Xã Tịnh Kỳ thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53126
79 Xã Tịnh Hòa thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53127
80 Xã Tịnh Thiện thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53128
81 Bưu cục phát Quảng Ngãi thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53150
82 Bưu cục Quang Trung thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53151
83 Bưu cục Đinh Tiên Hoàng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53152
84 Bưu cục Hai Bà Trưng thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53153
85 Bưu cục Cổ Luỹ thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53154
86 Bưu cục Hệ 1 Quảng Ngãi thành phố Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ngãi 53199
87 Bưu cục Trung tâm huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53200
88 Huyện ủy huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53201
89 Hội đồng nhân dân huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53202
90 Ủy ban nhân dân huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53203
91 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53204
92 Xã Tịnh Hà huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53206
93 Xã Tịnh Sơn huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53207
94 Xã Tịnh Bình huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53208
95 Xã Tịnh Hiệp huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53209
96 Xã Tịnh Bắc huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53210
97 Xã Tịnh Minh huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53211
98 Xã Tịnh Phong huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53212
99 Xã Tịnh Thọ huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53213
100 Xã Tịnh Trà huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53214
101 Xã Tịnh Đông huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53215
102 Xã Tịnh Giang huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53216
103 Bưu cục phát Sơn Tịnh huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53250
104 Bưu cục Sơn Mỹ huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi 53251
105 Bưu cục Trung tâm huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53300
106 Huyện ủy huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53301
107 Hội đồng nhân dân huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53302
108 Ủy ban nhân dân huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53303
109 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53304
110 Thị trấn Châu Ổ huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53306
111 Xã Bình Thới huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53307
112 Xã Bình Dương huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53308
113 Xã Bình Chánh huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53309
114 Xã Bình Nguyên huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53310
115 Xã Bình Trung huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53311
116 Xã Bình Chương huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53312
117 Xã Bình Long huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53313
118 Xã Bình Thanh Tây huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53314
119 Xã Bình Thanh Đông huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53315
120 Xã Bình Hòa huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53316
121 Xã Bình Phước huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53317
122 Xã Bình Đông huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53318
123 Xã Bình Thạnh huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53319
124 Xã Bình Khương huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53320
125 Xã Bình An huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53321
126 Xã Bình Minh huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53322
127 Xã Bình Mỹ huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53323
128 Xã Bình Hiệp huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53324
129 Xã Bình Tân huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53325
130 Xã Bình Châu huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53326
131 Xã Bình Phú huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53327
132 Xã Bình Hải huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53328
133 Xã Bình Trị huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53329
134 Xã Bình Thuận huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53330
135 Bưu cục phát Bình Sơn huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53350
136 Bưu cục Khu Kinh Tế Dung Quất huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53351
137 Bưu cục Trung tâm huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53400
138 Huyện ủy huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53401
139 Hội đồng nhân dân huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53402
140 Ủy ban nhân dân huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53403
141 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53404
142 Thị trấn Trà Xuân huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53406
143 Xã Trà Giang huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53407
144 Xã Trà Thủy huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53408
145 Xã Trà Hiệp huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53409
146 Xã Trà Lâm huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53410
147 Xã Trà Tân huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53411
148 Xã Trà Sơn huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53412
149 Xã Trà Phú huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53413
150 Xã Trà Bình huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53414
151 Xã Trà Bùi huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53415
152 Bưu cục phát Trà Bồng huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi 53450
153 Bưu cục Trung tâm huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53500
154 Huyện ủy huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53501
155 Hội đồng nhân dân huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53502
156 Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53503
157 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53504
158 Xã Trà Phong huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53506
159 Xã Trà Lãnh huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53507
160 Xã Trà Quân huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53508
161 Xã Trà Khê huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53509
162 Xã Trà Xinh huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53510
163 Xã Trà Thọ huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53511
164 Xã Trà Trung huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53512
165 Xã Trà Nham huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53513
166 Xã Trà Thanh huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53514
167 Bưu cục phát Tây Trà huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi 53550
168 Bưu cục Trung tâm huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53600
169 Huyện ủy huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53601
170 Hội đồng nhân dân huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53602
171 Ủy ban nhân dân huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53603
172 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53604
173 Xã Sơn Dung huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53606
174 Xã Sơn Màu huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53607
175 Xã Sơn Tân huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53608
176 Xã Sơn Mùa huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53609
177 Xã Sơn Bua huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53610
178 Xã Sơn Liên huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53611
179 Xã Sơn Long huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53612
180 Xã Sơn Lập huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53613
181 Xã Sơn Tinh huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53614
182 Bưu cục phát Sơn Tây huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi 53650
183 Bưu cục Trung tâm huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53700
184 Huyện ủy huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53701
185 Hội đồng nhân dân huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53702
186 Ủy ban nhân dân huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53703
187 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53704
188 Xã Long Hiệp huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53706
189 Xã Long Mai huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53707
190 Xã Long Sơn huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53708
191 Xã Thanh An huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53709
192 Xã Long Môn huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53710
193 Bưu cục phát Minh Long huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi 53750
194 Bưu cục Trung tâm huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53800
195 Huyện ủy huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53801
196 Hội đồng nhân dân huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53802
197 Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53803
198 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53804
199 Thị trấn Di Lăng huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53806
200 Xã Sơn Giang huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53807
201 Xã Sơn Thành huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53808
202 Xã Sơn Bao huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53809
203 Xã Sơn Trung huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53810
204 Xã Sơn Hải huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53811
205 Xã Sơn Cao huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53812
206 Xã Sơn Linh huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53813
207 Xã Sơn Nham huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53814
208 Xã Sơn Hạ huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53815
209 Xã Sơn Thượng huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53816
210 Xã Sơn Thủy huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53817
211 Xã Sơn Kỳ huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53818
212 Xã Sơn Ba huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53819
213 Bưu cục phát Sơn Hà huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi 53850
214 Bưu cục Trung tâm huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53900
215 Huyện ủy huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53901
216 Hội đồng nhân dân huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53902
217 Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53903
218 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53904
219 Thị trấn La Hà huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53906
220 Xã Nghĩa Thương huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53907
221 Xã Nghĩa Hòa huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53908
222 Xã Nghĩa Trung huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53909
223 Xã Nghĩa Phương huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53910
224 Xã Nghĩa Mỹ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53911
225 Thị trấn Sông Vệ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53912
226 Xã Nghĩa Hiệp huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53913
227 Xã Nghĩa Điền huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53914
228 Xã Nghĩa Kỳ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53915
229 Xã Nghĩa Thuận huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53916
230 Xã Nghĩa Thắng huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53917
231 Xã Nghĩa Lâm huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53918
232 Xã Nghĩa Thọ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53919
233 Xã Nghĩa Sơn huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53920
234 Bưu cục phát Tư Nghĩa huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53950
235 Bưu cục Sông Vệ huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi 53951
236 Bưu cục Trung tâm huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54000
237 Huyện ủy huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54001
238 Hội đồng nhân dân huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54002
239 Ủy ban nhân dân huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54003
240 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54004
241 Thị trấn Chợ Chùa huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54006
242 Xã Hành Trung huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54007
243 Xã Hành Thuận huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54008
244 Xã Hành Dũng huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54009
245 Xã Hành Nhân huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54010
246 Xã Hành Minh huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54011
247 Xã Hành Đức huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54012
248 Xã Hành Tín Tây huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54013
249 Xã Hành Tín Đông huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54014
250 Xã Hành Thiện huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54015
251 Xã Hành Thịnh huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54016
252 Xã Hành Phước huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54017
253 Bưu cục phát Nghĩa Hành huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi 54050
254 Bưu cục Trung tâm huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54100
255 Huyện ủy huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54101
256 Hội đồng nhân dân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54102
257 Ủy ban nhân dân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54103
258 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54104
259 Thị trấn Mộ Đức huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54106
260 Xã Đức Thạnh huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54107
261 Xã Đức Minh huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54108
262 Xã Đức Chánh huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54109
263 Xã Đức Thắng huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54110
264 Xã Đức Lợi huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54111
265 Xã Đức Nhuận huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54112
266 Xã Đức Hiệp huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54113
267 Xã Đức Tân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54114
268 Xã Đức Hòa huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54115
269 Xã Đức Phú huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54116
270 Xã Đức Lân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54117
271 Xã Đức Phong huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54118
272 Bưu cục phát Mộ Đức huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54150
273 Bưu cục Thạch Trụ huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54151
274 Bưu cục Quán Lát huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54152
275 Bưu điện văn hóa xã Đức Thạnh 2 huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi 54153
276 Bưu cục Trung tâm huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54200
277 Huyện ủy huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54201
278 Hội đồng nhân dân huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54202
279 Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54203
280 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54204
281 Thị trấn Ba Tơ huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54206
282 Xã Ba Cung huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54207
283 Xã Ba Chùa huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54208
284 Xã Ba Dinh huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54209
285 Xã Ba Bích huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54210
286 Xã Ba Trang huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54211
287 Xã Ba Khâm huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54212
288 Xã Ba Liên huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54213
289 Xã Ba Động huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54214
290 Xã Ba Thành huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54215
291 Xã Ba Vinh huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54216
292 Xã Ba Điền huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54217
293 Xã Ba Giang huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54218
294 Xã Ba Ngạc huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54219
295 Xã Ba Tiêu huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54220
296 Xã Ba Vì huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54221
297 Xã Ba Tô huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54222
298 Xã Ba Xa huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54223
299 Xã Ba Nam huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54224
300 Xã Ba Lế huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54225
301 Bưu cục phát Ba Tơ huyện Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi 54250
302 Bưu cục Trung tâm huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54300
303 Huyện ủy huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54301
304 Hội đồng nhân dân huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54302
305 Ủy ban nhân dân huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54303
306 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54304
307 Thị trấn Đức Phổ huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54306
308 Xã Phổ Minh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54307
309 Xã Phổ Vinh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54308
310 Xã Phổ Quang huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54309
311 Xã Phổ Văn huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54310
312 Xã Phổ An huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54311
313 Xã Phổ Thuận huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54312
314 Xã Phổ Phong huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54313
315 Xã Phổ Nhơn huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54314
316 Xã Phổ Ninh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54315
317 Xã Phổ Hòa huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54316
318 Xã Phổ Cường huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54317
319 Xã Phổ Khánh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54318
320 Xã Phổ Thạnh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54319
321 Xã Phổ Châu huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54320
322 Bưu cục phát Đức Phổ huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54350
323 Bưu cục Sa Huỳnh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi 54351
324 Bưu cục Trung tâm huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54400
325 Huyện ủy huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54401
326 Hội đồng nhân dân huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54402
327 Ủy ban nhân dân huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54403
328 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54404
329 Xã An Vĩnh huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54406
330 Xã An Hải huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54407
331 Xã An Bình huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54408
332 Bưu cục phát Lý Sơn huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi 54450