Mã zip Quảng Bình 2025 – Tra mã bưu chính Quảng Bình mới nhất

Lượt xem 5 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục trung tâm tỉnh Quảng Bình 47000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình 47001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình 47002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình 47003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình 47004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình 47005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Bình 47009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Bình 47010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Bình 47011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình 47021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình 47030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình 47035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Quảng Bình 47036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình 47040
15 Sở Công Thương tỉnh Quảng Bình 47041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Bình 47042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Bình 47044
18 Sở Tài chính tỉnh Quảng Bình 47045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Bình 47046
20 Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Quảng Bình 47047
21 Sở Du lịch tỉnh Quảng Bình 47048
22 Công an tỉnh Quảng Bình 47049
23 Sở Nội vụ tỉnh Quảng Bình 47051
24 Sở Tư pháp tỉnh Quảng Bình 47052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Bình 47053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Bình 47054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Bình 47055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Bình 47056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Bình 47057
30 Sở Xây dựng tỉnh Quảng Bình 47058
31 Sở Y tế tỉnh Quảng Bình 47060
32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Bình 47061
33 Ban Dân tộc tỉnh Quảng Bình 47062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Quảng Bình 47063
35 Thanh tra tỉnh Quảng Bình 47064
36 Trường chính trị tỉnh Quảng Bình 47065
37 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Bình 47066
38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Quảng Bình 47067
39 Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Bình 47070
40 Cục Thuế tỉnh Quảng Bình 47078
41 Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình 47079
42 Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình 47080
43 Kho bạc Nhà nước tỉnh Quảng Bình 47081
44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Bình 47085
45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Bình 47086
46 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Bình 47087
47 Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Bình 47088
48 Hội Nông dân tỉnh Quảng Bình 47089
49 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Bình 47090
50 Tỉnh đoàn tỉnh Quảng Bình 47091
51 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Quảng Bình 47092
52 Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Bình 47093
53 Bưu cục Trung tâm thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47100
54 Thành ủy thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47101
55 Hội đồng nhân dân thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47102
56 Ủy ban nhân dân thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47103
57 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47104
58 Phường Bắc Lý thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47106
59 Phường Đồng Phú thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47107
60 Xã Lộc Ninh thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47108
61 Xã Thuận Đức thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47109
62 Phường Đồng Sơn thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47110
63 Phường Bắc Nghĩa thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47111
64 Xã Nghĩa Ninh thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47112
65 Xã Đức Ninh thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47113
66 Phường Nam Lý thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47114
67 Phường Đức Ninh Đông thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47115
68 Phường Phú Hải thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47116
69 Phường Hải Đình thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47117
70 Phường Đồng Mỹ thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47118
71 Phường Hải Thành thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47119
72 Xã Quang Phú thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47120
73 Xã Bảo Ninh thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47121
74 Bưu cục phát Đồng Hới thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47150
75 Bưu cục Bắc Lý 1 thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47151
76 Bưu cục Bắc Lý 2 thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47152
77 Bưu cục Đại Học Quảng Bình thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47153
78 Bưu cục Lộc Đại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47154
79 Bưu cục Cộn thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47155
80 Bưu cục Thuận Lý thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47156
81 Bưu cục Hệ 1 Quảng Bình thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình 47199
82 Bưu cục Trung tâm huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47200
83 Huyện ủy huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47201
84 Hội đồng nhân dân huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47202
85 Ủy ban nhân dân huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47203
86 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47204
87 Thị trấn Hoàn Lão huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47206
88 Xã Trung Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47207
89 Xã Đồng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47208
90 Xã Đức Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47209
91 Phường Hải Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47210
92 Xã Thanh Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47211
93 Xã Bắc Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47212
94 Xã Mỹ Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47213
95 Xã Hạ Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47214
96 Xã Cự Nẫm huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47215
97 Xã Sơn Lộc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47216
98 Xã Phú Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47217
99 Xã Vạn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47218
100 Xã Hoàn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47219
101 Xã Đại Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47220
102 Xã Nhân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47221
103 Xã Lý Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47222
104 Xã Nam Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47223
105 Xã Hòa Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47224
106 Xã Tây Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47225
107 Xã Liên Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47226
108 Xã Lâm Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47227
109 Xã Xuân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47228
110 Xã Phúc Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47229
111 Xã Thượng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47230
112 Xã Tân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47231
113 Xã Sơn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47232
114 Xã Hưng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47233
115 Xã Phú Định huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47234
116 Thị trấn Nông Trường Việt Trung huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47235
117 Bưu cục phát Bố Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47250
118 Bưu cục Lý Hòa huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47251
119 Bưu cục Thanh Khê huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47252
120 Bưu cục Nam Gianh huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47253
121 Bưu cục Thọ Lộc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47254
122 Bưu cục Chánh Hòa huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47255
123 Bưu cục Troóc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47256
124 Bưu cục Phong Nha huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47257
125 Bưu cục Phú Quý huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình 47258
126 Bưu cục Trung tâm thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47300
127 Thị ủy thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47301
128 Hội đồng nhân dân thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47302
129 Ủy ban nhân dân thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47303
130 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47304
131 Phường Ba Đồn thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47306
132 Phường Quảng Thọ thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47307
133 Phường Quảng Long thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47308
134 Phường Quảng Phong thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47309
135 Phường Quảng Thuận thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47310
136 Phường Quảng Phúc thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47311
137 Xã Quảng Văn thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47312
138 Xã Quảng Lộc thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47313
139 Xã Quảng Hải thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47314
140 Xã Quảng Tân thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47315
141 Xã Quảng Trung thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47316
142 Xã Quảng Tiên thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47317
143 Xã Quảng Sơn thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47318
144 Xã Quảng Thủy thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47319
145 Xã Quảng Hòa thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47320
146 Xã Quảng Minh thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47321
147 Bưu cục phát Ba Đồn thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47350
148 Bưu cục Chợ Sãi thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47351
149 Bưu cục Hòa Ninh thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47352
150 Bưu cục Quảng Thọ thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình 47353
151 Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47400
152 Huyện ủy huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47401
153 Hội đồng nhân dân huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47402
154 Ủy ban nhân dân huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47403
155 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47404
156 Xã Quảng Phương huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47406
157 Xã Quảng Xuân huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47407
158 Xã Quảng Hưng huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47408
159 Xã Quảng Tiến huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47409
160 Xã Quảng Tùng huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47410
161 Xã Cảnh Dương huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47411
162 Xã Quảng Phú huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47412
163 Xã Quảng Đông huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47413
164 Xã Quảng Kim huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47414
165 Xã Quảng Hợp huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47415
166 Xã Quảng Châu huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47416
167 Xã Quảng Lưu huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47417
168 Xã Quảng Thạch huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47418
169 Xã Cảnh Hóa huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47419
170 Xã Quảng Liên huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47420
171 Xã Phù Hóa huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47421
172 Xã Quảng Trường huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47422
173 Xã Quảng Thanh huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47423
174 Bưu cục phát Quảng Trạch huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47450
175 Bưu cục Ngọa Cương huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47451
176 Bưu cục Roòn huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình 47452
177 Bưu cục Trung tâm huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47500
178 Huyện ủy huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47501
179 Hội đồng nhân dân huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47502
180 Ủy ban nhân dân huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47503
181 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47504
182 Thị trấn Đồng Lê huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47506
183 Xã Thuận Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47507
184 Xã Kim Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47508
185 Xã Hương Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47509
186 Xã Thanh Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47510
187 Xã Lâm Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47511
188 Xã Thanh Thạch huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47512
189 Xã Lê Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47513
190 Xã Đồng Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47514
191 Xã Sơn Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47515
192 Xã Thạch Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47516
193 Xã Nam Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47517
194 Xã Đức Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47518
195 Xã Phong Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47519
196 Xã Cao Quảng huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47520
197 Xã Châu Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47521
198 Xã Mai Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47522
199 Xã Ngư Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47523
200 Xã Tiến Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47524
201 Xã Văn Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47525
202 Bưu cục phát Tuyên Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47550
203 Bưu cục Tân Ấp huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47551
204 Bưu cục Chợ Gát huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47552
205 Bưu cục Minh Cầm huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47553
206 Bưu cục Chợ Cuồi huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình 47554
207 Bưu cục Trung tâm huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47600
208 Huyện ủy huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47601
209 Hội đồng nhân dân huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47602
210 Ủy ban nhân dân huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47603
211 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47604
212 Thị trấn Quy Đạt huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47606
213 Xã Yên Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47607
214 Xã Xuân Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47608
215 Xã Hồng Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47609
216 Xã Hóa Phúc huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47610
217 Xã Hóa Thanh huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47611
218 Xã Trọng Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47612
219 Xã Dân Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47613
220 Xã Hóa Tiến huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47614
221 Xã Hóa Hợp huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47615
222 Xã Hóa Sơn huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47616
223 Xã Quy Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47617
224 Xã Tân Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47618
225 Xã Minh Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47619
226 Xã Trung Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47620
227 Xã Thượng Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47621
228 Bưu cục phát Minh Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47650
229 Bưu cục Cha Lo huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình 47651
230 Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47700
231 Huyện ủy huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47701
232 Hội đồng nhân dân huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47702
233 Ủy ban nhân dân huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47703
234 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47704
235 Thị trấn Quán Hàu huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47706
236 Xã Lương Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47707
237 Xã Vĩnh Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47708
238 Xã Hàm Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47709
239 Xã Hiền Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47710
240 Xã Xuân Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47711
241 Xã An Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47712
242 Xã Tân Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47713
243 Xã Duy Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47714
244 Xã Võ Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47715
245 Xã Gia Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47716
246 Xã Hải Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47717
247 Xã Vạn Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47718
248 Xã Trường Xuân huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47719
249 Xã Trường Sơn huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47720
250 Bưu cục phát Quảng Ninh huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47750
251 Bưu cục Cổ Hiền huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47751
252 Bưu cục Dinh Mười huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình 47752
253 Bưu cục Trung tâm huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47800
254 Huyện ủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47801
255 Hội đồng nhân dân huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47802
256 Ủy ban nhân dân huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47803
257 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47804
258 Thị trấn Kiến Giang huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47806
259 Xã Cam Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47807
260 Xã Ngư Thủy Bắc huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47808
261 Xã Thanh Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47809
262 Xã Hồng Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47810
263 Xã Hoa Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47811
264 Xã Lộc Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47812
265 Xã Phong Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47813
266 Xã An Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47814
267 Xã Liên Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47815
268 Xã Xuân Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47816
269 Xã Hưng Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47817
270 Xã Ngư Thủy Trung huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47818
271 Xã Ngư Thủy Nam huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47819
272 Xã Sen Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47820
273 Xã Tân Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47821
274 Xã Dương Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47822
275 Xã Mỹ Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47823
276 Xã Mai Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47824
277 Xã Phú Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47825
278 Xã Sơn Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47826
279 Thị trấn Nông Trường Lệ Ninh huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47827
280 Xã Ngân Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47828
281 Xã Trường Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47829
282 Xã Văn Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47830
283 Xã Thái Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47831
284 Xã Kim Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47832
285 Xã Lâm Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47833
286 Bưu cục phát Lệ Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47850
287 Bưu cục Chợ Chè huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47851
288 Bưu cục Chợ Cưỡi huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47852
289 Bưu cục Chợ Mai huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47853
290 Bưu cục Chợ Trạm huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47854
291 Bưu cục Mỹ Đức huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47855
292 Bưu cục Sen Thủy huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình 47856