Mã zip Phú Yên 2025 – Tra mã bưu chính Phú Yên mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Phú Yên | 56000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Phú Yên | 56001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Phú Yên | 56002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Phú Yên | 56003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Phú Yên | 56004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Phú Yên | 56005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Phú Yên | 56009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Phú Yên | 56010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Phú Yên | 56011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên | 56021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Phú Yên | 56030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên | 56035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Phú Yên | 56036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên | 56040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Phú Yên | 56041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Phú Yên | 56042 | |
17 | Sở Ngoại vụ tỉnh Phú Yên | 56044 | |
18 | Sở Tài chính tỉnh Phú Yên | 56045 | |
19 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Phú Yên | 56046 | |
20 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên | 56047 | |
21 | Công an tỉnh Phú Yên | 56049 | |
22 | Sở Nội vụ tỉnh Phú Yên | 56051 | |
23 | Sở Tư pháp tỉnh Phú Yên | 56052 | |
24 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú Yên | 56053 | |
25 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Phú Yên | 56054 | |
26 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Yên | 56055 | |
27 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Phú Yên | 56056 | |
28 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Phú Yên | 56057 | |
29 | Sở Xây dựng tỉnh Phú Yên | 56058 | |
30 | Sở Y tế tỉnh Phú Yên | 56060 | |
31 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Phú Yên | 56061 | |
32 | Ban Dân tộc tỉnh Phú Yên | 56062 | |
33 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Phú Yên | 56063 | |
34 | Thanh tra tỉnh Phú Yên | 56064 | |
35 | Trường chính trị tỉnh Phú Yên | 56065 | |
36 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Phú Yên | 56066 | |
37 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Phú Yên | 56067 | |
38 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên | 56070 | |
39 | Cục Thuế tỉnh Phú Yên | 56078 | |
40 | Chi Cục Hải quan tỉnh Phú Yên | 56079 | |
41 | Cục Thống kê tỉnh Phú Yên | 56080 | |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Phú Yên | 56081 | |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Phú Yên | 56085 | |
44 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Phú Yên | 56086 | |
45 | Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Phú Yên | 56087 | |
46 | Liên đoàn Lao động tỉnh Phú Yên | 56088 | |
47 | Hội Nông dân tỉnh Phú Yên | 56089 | |
48 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Phú Yên | 56090 | |
49 | Tỉnh Đoàn tỉnh Phú Yên | 56091 | |
50 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Phú Yên | 56092 | |
51 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Phú Yên | 56093 | |
52 | Bưu cục Trung tâm thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56100 | |
53 | Thành ủy thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56101 | |
54 | Hội đồng nhân dân thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56102 | |
55 | Ủy ban nhân dân thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56103 | |
56 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56104 | |
57 | Phường 1 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56106 | |
58 | Xã Bình Ngọc thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56107 | |
59 | Phường Phú Lâm thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56108 | |
60 | Phường Phú Thạnh thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56109 | |
61 | Phường Phú Đông thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56110 | |
62 | Phường 6 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56111 | |
63 | Phường 4 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56112 | |
64 | Phường 3 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56113 | |
65 | Phường 2 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56114 | |
66 | Phường 5 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56115 | |
67 | Phường 8 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56116 | |
68 | Phường 9 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56117 | |
69 | Phường 7 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56118 | |
70 | Xã Bình Kiến thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56119 | |
71 | Xã An Phú thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56120 | |
72 | Xã Hòa Kiến thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56121 | |
73 | Bưu cục phát Tuy Hòa thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56150 | |
74 | Bưu cục Kinh Doanh Tiếp Thị thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56151 | |
75 | Bưu cục Nguyễn Huệ thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56152 | |
76 | Bưu cục Phú Lâm thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56153 | |
77 | Bưu cục Hệ 1 Phú Yên thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên | 56199 | |
78 | Bưu cục Trung tâm huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56200 | |
79 | Huyện ủy huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56201 | |
80 | Hội đồng nhân dân huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56202 | |
81 | Ủy ban nhân dân huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56203 | |
82 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56204 | |
83 | Thị trấn Chí Thạnh huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56206 | |
84 | Xã An Cư huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56207 | |
85 | Xã An Thạch huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56208 | |
86 | Xã An Ninh Tây huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56209 | |
87 | Xã An Dân huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56210 | |
88 | Xã An Định huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56211 | |
89 | Xã An Nghiệp huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56212 | |
90 | Xã An Xuân huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56213 | |
91 | Xã An Lĩnh huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56214 | |
92 | Xã An Thọ huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56215 | |
93 | Xã An Chấn huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56216 | |
94 | Xã An Mỹ huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56217 | |
95 | Xã An Hiệp huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56218 | |
96 | Xã An Hòa huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56219 | |
97 | Xã An Hải huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56220 | |
98 | Xã An Ninh Đông huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56221 | |
99 | Bưu cục phát Tuy An huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56250 | |
100 | Bưu cục Hòa Đa huyện Tuy An tỉnh Phú Yên | 56251 | |
101 | Bưu cục Trung tâm thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56300 | |
102 | Thị ủy thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56301 | |
103 | Hội đồng nhân dân thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56302 | |
104 | Ủy ban nhân dân thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56303 | |
105 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56304 | |
106 | Phường Xuân Phú thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56306 | |
107 | Phường Xuân Thành thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56307 | |
108 | Phường Xuân Đài thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56308 | |
109 | Xã Xuân Thọ 2 thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56309 | |
110 | Xã Xuân Thọ 1 thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56310 | |
111 | Xã Xuân Lâm thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56311 | |
112 | Phường Xuân Yên thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56312 | |
113 | Xã Xuân Phương thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56313 | |
114 | Xã Xuân Thịnh thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56314 | |
115 | Xã Xuân Cảnh thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56315 | |
116 | Xã Xuân Hòa thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56316 | |
117 | Xã Xuân Bình thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56317 | |
118 | Xã Xuân Lộc thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56318 | |
119 | Xã Xuân Hải thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56319 | |
120 | Bưu cục phát Sông Cầu thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56350 | |
121 | Bưu cục Bình Thạnh thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên | 56351 | |
122 | Bưu cục Trung tâm huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56400 | |
123 | Huyện ủy huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56401 | |
124 | Hội đồng nhân dân huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56402 | |
125 | Ủy ban nhân dân huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56403 | |
126 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56404 | |
127 | Thị trấn La Hai huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56406 | |
128 | Xã Xuân Sơn Bắc huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56407 | |
129 | Xã Xuân Sơn Nam huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56408 | |
130 | Xã Xuân Quang 3 huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56409 | |
131 | Xã Xuân Phước huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56410 | |
132 | Xã Xuân Quang 1 huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56411 | |
133 | Xã Xuân Quang 2 huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56412 | |
134 | Xã Xuân Long huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56413 | |
135 | Xã Đa Lộc huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56414 | |
136 | Xã Xuân Lãnh huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56415 | |
137 | Xã Phú Mỡ huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56416 | |
138 | Bưu cục phát Đồng Xuân huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên | 56450 | |
139 | Bưu cục Trung tâm huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56500 | |
140 | Huyện ủy huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56501 | |
141 | Hội đồng nhân dân huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56502 | |
142 | Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56503 | |
143 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56504 | |
144 | Thị trấn Củng Sơn huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56506 | |
145 | Xã Suối Bạc huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56507 | |
146 | Xã Sơn Hà huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56508 | |
147 | Xã Sơn Nguyên huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56509 | |
148 | Xã Sơn Xuân huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56510 | |
149 | Xã Sơn Long huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56511 | |
150 | Xã Sơn Định huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56512 | |
151 | Xã Sơn Hội huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56513 | |
152 | Xã Phước Tân huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56514 | |
153 | Xã Cà Lúi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56515 | |
154 | Xã Sơn Phước huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56516 | |
155 | Xã Eachà Rang huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56517 | |
156 | Xã Suối Trai huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56518 | |
157 | Xã Krông Pa huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56519 | |
158 | Bưu cục phát Sơn Hoà huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56550 | |
159 | Bưu cục Ngân Điền huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên | 56551 | |
160 | Bưu cục Trung tâm huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56600 | |
161 | Huyện ủy huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56601 | |
162 | Hội đồng nhân dân huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56602 | |
163 | Ủy ban nhân dân huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56603 | |
164 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56604 | |
165 | Thị trấn Hai Riêng huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56606 | |
166 | Xã EaBia huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56607 | |
167 | Xã Đức Bình Tây huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56608 | |
168 | Xã Sơn Giang huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56609 | |
169 | Xã Đức Bình Đông huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56610 | |
170 | Xã Sông Hinh huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56611 | |
171 | Xã EaTrol huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56612 | |
172 | Xã EaBar huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56613 | |
173 | Xã Ealy huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56614 | |
174 | Xã Ea Bá huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56615 | |
175 | Xã Ea Lâm huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56616 | |
176 | Bưu cục phát Sông Hinh huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56650 | |
177 | Bưu điện văn hóa xã Chí Thán huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên | 56651 | |
178 | Bưu cục Trung tâm huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56700 | |
179 | Huyện ủy huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56701 | |
180 | Hội đồng nhân dân huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56702 | |
181 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56703 | |
182 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56704 | |
183 | Thị trấn Phú Thứ huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56706 | |
184 | Xã Hòa Bình 1 huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56707 | |
185 | Xã Hòa Tân Tây huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56708 | |
186 | Xã Hòa Đồng huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56709 | |
187 | Xã Hòa Thịnh huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56710 | |
188 | Xã Hòa Mỹ Đông huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56711 | |
189 | Xã Hòa Mỹ Tây huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56712 | |
190 | Xã Hòa Phong huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56713 | |
191 | Xã Hòa Phú huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56714 | |
192 | Xã Sơn Thành Đông huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56715 | |
193 | Xã Sơn Thành Tây huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56716 | |
194 | Bưu cục phát Tây Hòa huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56750 | |
195 | Bưu cục Sơn Thành huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56751 | |
196 | Bưu điện văn hóa xã Đồng Bò huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên | 56752 | |
197 | Bưu cục Trung tâm huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56800 | |
198 | Huyện ủy huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56801 | |
199 | Hội đồng nhân dân huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56802 | |
200 | Ủy ban nhân dân huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56803 | |
201 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56804 | |
202 | Thị trấn Hoà Vinh huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56806 | |
203 | Xã Hòa Hiệp Bắc huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56807 | |
204 | Thị trấn Hoà Hiệp Trung huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56808 | |
205 | Xã Hòa Hiệp Nam huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56809 | |
206 | Xã Hòa Tâm huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56810 | |
207 | Xã Hòa Xuân Nam huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56811 | |
208 | Xã Hòa Xuân Tây huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56812 | |
209 | Xã Hòa Xuân Đông huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56813 | |
210 | Xã Hòa Tân Đông huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56814 | |
211 | Xã Hòa Thành huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56815 | |
212 | Bưu cục phát Đông Hòa huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56850 | |
213 | Bưu cục Phú Hiệp huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên | 56851 | |
214 | Bưu cục Trung tâm huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56900 | |
215 | Huyện ủy huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56901 | |
216 | Hội đồng nhân dân huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56902 | |
217 | Ủy ban nhân dân huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56903 | |
218 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56904 | |
219 | Thị trấn Phú Hoà huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56906 | |
220 | Xã Hòa Định Đông huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56907 | |
221 | Xã Hòa Thắng huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56908 | |
222 | Xã Hòa An huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56909 | |
223 | Xã Hòa Trị huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56910 | |
224 | Xã Hòa Quang Nam huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56911 | |
225 | Xã Hòa Quang Bắc huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56912 | |
226 | Xã Hòa Hội huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56913 | |
227 | Xã Hòa Định Tây huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56914 | |
228 | Bưu cục phát Phú Hòa huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56950 | |
229 | Bưu cục Hòa Thắng huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên | 56951 |