Mã zip Phú Yên 2025 – Tra mã bưu chính Phú Yên mới nhất

Lượt xem 17 Views
5/5 - (1 bình chọn)

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Phú Yên 56000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Phú Yên 56001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Phú Yên 56002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Phú Yên 56003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Phú Yên 56004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Phú Yên 56005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Phú Yên 56009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Phú Yên 56010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Phú Yên 56011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên 56021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Phú Yên 56030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên 56035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Phú Yên 56036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên 56040
15 Sở Công Thương tỉnh Phú Yên 56041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Phú Yên 56042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Phú Yên 56044
18 Sở Tài chính tỉnh Phú Yên 56045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Phú Yên 56046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên 56047
21 Công an tỉnh Phú Yên 56049
22 Sở Nội vụ tỉnh Phú Yên 56051
23 Sở Tư pháp tỉnh Phú Yên 56052
24 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú Yên 56053
25 Sở Giao thông vận tải tỉnh Phú Yên 56054
26 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Yên 56055
27 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Phú Yên 56056
28 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Phú Yên 56057
29 Sở Xây dựng tỉnh Phú Yên 56058
30 Sở Y tế tỉnh Phú Yên 56060
31 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Phú Yên 56061
32 Ban Dân tộc tỉnh Phú Yên 56062
33 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Phú Yên 56063
34 Thanh tra tỉnh Phú Yên 56064
35 Trường chính trị tỉnh Phú Yên 56065
36 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Phú Yên 56066
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Phú Yên 56067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên 56070
39 Cục Thuế tỉnh Phú Yên 56078
40 Chi Cục Hải quan tỉnh Phú Yên 56079
41 Cục Thống kê tỉnh Phú Yên 56080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh Phú Yên 56081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Phú Yên 56085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Phú Yên 56086
45 Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Phú Yên 56087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh Phú Yên 56088
47 Hội Nông dân tỉnh Phú Yên 56089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Phú Yên 56090
49 Tỉnh Đoàn tỉnh Phú Yên 56091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Phú Yên 56092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Phú Yên 56093
52 Bưu cục Trung tâm thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56100
53 Thành ủy thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56101
54 Hội đồng nhân dân thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56102
55 Ủy ban nhân dân thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56104
57 Phường 1 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56106
58 Xã Bình Ngọc thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56107
59 Phường Phú Lâm thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56108
60 Phường Phú Thạnh thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56109
61 Phường Phú Đông thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56110
62 Phường 6 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56111
63 Phường 4 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56112
64 Phường 3 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56113
65 Phường 2 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56114
66 Phường 5 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56115
67 Phường 8 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56116
68 Phường 9 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56117
69 Phường 7 thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56118
70 Xã Bình Kiến thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56119
71 Xã An Phú thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56120
72 Xã Hòa Kiến thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56121
73 Bưu cục phát Tuy Hòa thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56150
74 Bưu cục Kinh Doanh Tiếp Thị thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56151
75 Bưu cục Nguyễn Huệ thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56152
76 Bưu cục Phú Lâm thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56153
77 Bưu cục Hệ 1 Phú Yên thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên 56199
78 Bưu cục Trung tâm huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56200
79 Huyện ủy huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56201
80 Hội đồng nhân dân huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56202
81 Ủy ban nhân dân huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56203
82 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56204
83 Thị trấn Chí Thạnh huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56206
84 Xã An Cư huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56207
85 Xã An Thạch huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56208
86 Xã An Ninh Tây huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56209
87 Xã An Dân huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56210
88 Xã An Định huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56211
89 Xã An Nghiệp huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56212
90 Xã An Xuân huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56213
91 Xã An Lĩnh huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56214
92 Xã An Thọ huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56215
93 Xã An Chấn huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56216
94 Xã An Mỹ huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56217
95 Xã An Hiệp huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56218
96 Xã An Hòa huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56219
97 Xã An Hải huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56220
98 Xã An Ninh Đông huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56221
99 Bưu cục phát Tuy An huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56250
100 Bưu cục Hòa Đa huyện Tuy An tỉnh Phú Yên 56251
101 Bưu cục Trung tâm thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56300
102 Thị ủy thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56301
103 Hội đồng nhân dân thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56302
104 Ủy ban nhân dân thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56303
105 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56304
106 Phường Xuân Phú thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56306
107 Phường Xuân Thành thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56307
108 Phường Xuân Đài thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56308
109 Xã Xuân Thọ 2 thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56309
110 Xã Xuân Thọ 1 thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56310
111 Xã Xuân Lâm thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56311
112 Phường Xuân Yên thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56312
113 Xã Xuân Phương thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56313
114 Xã Xuân Thịnh thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56314
115 Xã Xuân Cảnh thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56315
116 Xã Xuân Hòa thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56316
117 Xã Xuân Bình thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56317
118 Xã Xuân Lộc thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56318
119 Xã Xuân Hải thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56319
120 Bưu cục phát Sông Cầu thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56350
121 Bưu cục Bình Thạnh thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên 56351
122 Bưu cục Trung tâm huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56400
123 Huyện ủy huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56401
124 Hội đồng nhân dân huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56402
125 Ủy ban nhân dân huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56403
126 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56404
127 Thị trấn La Hai huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56406
128 Xã Xuân Sơn Bắc huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56407
129 Xã Xuân Sơn Nam huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56408
130 Xã Xuân Quang 3 huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56409
131 Xã Xuân Phước huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56410
132 Xã Xuân Quang 1 huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56411
133 Xã Xuân Quang 2 huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56412
134 Xã Xuân Long huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56413
135 Xã Đa Lộc huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56414
136 Xã Xuân Lãnh huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56415
137 Xã Phú Mỡ huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56416
138 Bưu cục phát Đồng Xuân huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên 56450
139 Bưu cục Trung tâm huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56500
140 Huyện ủy huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56501
141 Hội đồng nhân dân huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56502
142 Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56503
143 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56504
144 Thị trấn Củng Sơn huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56506
145 Xã Suối Bạc huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56507
146 Xã Sơn Hà huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56508
147 Xã Sơn Nguyên huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56509
148 Xã Sơn Xuân huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56510
149 Xã Sơn Long huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56511
150 Xã Sơn Định huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56512
151 Xã Sơn Hội huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56513
152 Xã Phước Tân huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56514
153 Xã Cà Lúi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56515
154 Xã Sơn Phước huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56516
155 Xã Eachà Rang huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56517
156 Xã Suối Trai huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56518
157 Xã Krông Pa huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56519
158 Bưu cục phát Sơn Hoà huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56550
159 Bưu cục Ngân Điền huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên 56551
160 Bưu cục Trung tâm huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56600
161 Huyện ủy huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56601
162 Hội đồng nhân dân huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56602
163 Ủy ban nhân dân huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56603
164 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56604
165 Thị trấn Hai Riêng huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56606
166 Xã EaBia huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56607
167 Xã Đức Bình Tây huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56608
168 Xã Sơn Giang huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56609
169 Xã Đức Bình Đông huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56610
170 Xã Sông Hinh huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56611
171 Xã EaTrol huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56612
172 Xã EaBar huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56613
173 Xã Ealy huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56614
174 Xã Ea Bá huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56615
175 Xã Ea Lâm huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56616
176 Bưu cục phát Sông Hinh huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56650
177 Bưu điện văn hóa xã Chí Thán huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên 56651
178 Bưu cục Trung tâm huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56700
179 Huyện ủy huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56701
180 Hội đồng nhân dân huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56702
181 Ủy ban nhân dân huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56703
182 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56704
183 Thị trấn Phú Thứ huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56706
184 Xã Hòa Bình 1 huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56707
185 Xã Hòa Tân Tây huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56708
186 Xã Hòa Đồng huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56709
187 Xã Hòa Thịnh huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56710
188 Xã Hòa Mỹ Đông huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56711
189 Xã Hòa Mỹ Tây huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56712
190 Xã Hòa Phong huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56713
191 Xã Hòa Phú huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56714
192 Xã Sơn Thành Đông huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56715
193 Xã Sơn Thành Tây huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56716
194 Bưu cục phát Tây Hòa huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56750
195 Bưu cục Sơn Thành huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56751
196 Bưu điện văn hóa xã Đồng Bò huyện Tây Hòa tỉnh Phú Yên 56752
197 Bưu cục Trung tâm huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56800
198 Huyện ủy huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56801
199 Hội đồng nhân dân huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56802
200 Ủy ban nhân dân huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56803
201 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56804
202 Thị trấn Hoà Vinh huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56806
203 Xã Hòa Hiệp Bắc huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56807
204 Thị trấn Hoà Hiệp Trung huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56808
205 Xã Hòa Hiệp Nam huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56809
206 Xã Hòa Tâm huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56810
207 Xã Hòa Xuân Nam huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56811
208 Xã Hòa Xuân Tây huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56812
209 Xã Hòa Xuân Đông huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56813
210 Xã Hòa Tân Đông huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56814
211 Xã Hòa Thành huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56815
212 Bưu cục phát Đông Hòa huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56850
213 Bưu cục Phú Hiệp huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên 56851
214 Bưu cục Trung tâm huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56900
215 Huyện ủy huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56901
216 Hội đồng nhân dân huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56902
217 Ủy ban nhân dân huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56903
218 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56904
219 Thị trấn Phú Hoà huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56906
220 Xã Hòa Định Đông huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56907
221 Xã Hòa Thắng huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56908
222 Xã Hòa An huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56909
223 Xã Hòa Trị huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56910
224 Xã Hòa Quang Nam huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56911
225 Xã Hòa Quang Bắc huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56912
226 Xã Hòa Hội huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56913
227 Xã Hòa Định Tây huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56914
228 Bưu cục phát Phú Hòa huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56950
229 Bưu cục Hòa Thắng huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên 56951