Mã zip Ninh Thuận 2025 – Tra mã bưu chính Ninh Thuận mới nhất

Lượt xem 7 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Ninh Thuận 59000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận 59001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận 59002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận 59003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận 59004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận 59005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Ninh Thuận 59009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Ninh Thuận 59010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Ninh Thuận 59011
10 Báo Ninh Thuận tỉnh Ninh Thuận 59016
11 Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Thuận 59021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Ninh Thuận 59030
13 Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận 59035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Ninh Thuận 59036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận 59040
16 Sở Công Thương tỉnh Ninh Thuận 59041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Thuận 59042
18 Sở Tài chính tỉnh Ninh Thuận 59045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Ninh Thuận 59046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận 59047
21 Công an tỉnh Ninh Thuận 59049
22 Sở Nội vụ tỉnh Ninh Thuận 59051
23 Sở Tư pháp tỉnh Ninh Thuận 59052
24 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Thuận 59053
25 Sở Giao thông vận tải tỉnh Ninh Thuận 59054
26 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Thuận 59055
27 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Thuận 59056
28 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Ninh Thuận 59057
29 Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận 59058
30 Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận 59060
31 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Ninh Thuận 59061
32 Ban Dân tộc tỉnh Ninh Thuận 59062
33 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Ninh Thuận 59063
34 Thanh tra tỉnh Ninh Thuận 59064
35 Trường chính trị tỉnh Ninh Thuận 59065
36 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Ninh Thuận 59066
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Ninh Thuận 59067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh Ninh Thuận 59070
39 Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận 59078
40 Cục Hải quan tỉnh Ninh Thuận 59079
41 Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận 59080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh Ninh Thuận 59081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Ninh Thuận 59085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Ninh Thuận 59086
45 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Ninh Thuận 59087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh Ninh Thuận 59088
47 Hội Nông dân tỉnh Ninh Thuận 59089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Ninh Thuận 59090
49 Tỉnh đoàn tỉnh Ninh Thuận 59091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Ninh Thuận 59092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Ninh Thuận 59093
52 Bưu cục Trung tâm thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59100
53 Thành ủy thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59101
54 Hội đồng nhân dân thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59102
55 Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59104
57 Phường Mỹ Hương thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59106
58 Phường Kinh Dinh thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59107
59 Phường Thanh Sơn thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59108
60 Phường Phủ Hà thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59109
61 Phường Đạo Long thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59110
62 Phường Tấn Tài thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59111
63 Phường Mỹ Hải thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59112
64 Phường Mỹ Bình thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59113
65 Phường Văn Hải thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59114
66 Phường Đài Sơn thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59115
67 Phường Phước Mỹ thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59116
68 Phường Bảo An thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59117
69 Phường Mỹ Đông thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59118
70 Phường Đông Hải thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59119
71 Xã Thành Hải thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59120
72 Phường Đô Vinh thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59121
73 Bưu cục phát Ninh Thuận thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59150
74 Bưu cục Hùng Vương thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59151
75 Bưu cục 16 tháng 4 thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59152
76 Bưu cục Tháp Chàm thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59153
77 Bưu cục HCC-KHL thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59198
78 Bưu cục Hệ 1 Ninh Thuận thành phố Phan Rang Tháp Chàm tỉnh Ninh Thuận 59199
79 Bưu cục Trung tâm huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59200
80 Huyện ủy huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59201
81 Hội đồng nhân dân huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59202
82 Ủy ban nhân dân huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59203
83 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59204
84 Thị trấn Khánh Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59206
85 Xã Tri Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59207
86 Xã Phương Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59208
87 Xã Tân Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59209
88 Xã Xuân Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59210
89 Xã Hộ Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59211
90 Xã Nhơn Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59212
91 Xã Thanh Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59213
92 Xã Vĩnh Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59214
93 Bưu cục phát Ninh Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59250
94 Bưu cục Hộ Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59251
95 Bưu cục Nhơn Hải huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59252
96 Bưu điện văn hóa xã Xuân Hải 2 huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận 59253
97 Bưu cục Trung tâm huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59300
98 Huyện ủy huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59301
99 Hội đồng nhân dân huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59302
100 Ủy ban nhân dân huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59303
101 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59304
102 Xã Lợi Hải huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59306
103 Xã Công Hải huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59307
104 Xã Phước Chiến huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59308
105 Xã Phước Kháng huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59309
106 Xã Bắc Phong huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59310
107 Xã Bắc Sơn huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59311
108 Bưu cục phát Thuận Bắc huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận 59350
109 Bưu cục Trung tâm huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59400
110 Huyện ủy huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59401
111 Hội đồng nhân dân huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59402
112 Ủy ban nhân dân huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59403
113 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59404
114 Xã Phước Đại huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59406
115 Xã Phước Tiến huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59407
116 Xã Phước Bình huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59408
117 Xã Phước Hòa huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59409
118 Xã Phước Tân huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59410
119 Xã Phước Thắng huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59411
120 Xã Phước Chính huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59412
121 Xã Phước Trung huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59413
122 Xã Phước Thành huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59414
123 Bưu cục phát Bác Ái huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận 59450
124 Bưu cục Trung tâm huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59500
125 Huyện ủy huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59501
126 Hội đồng nhân dân huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59502
127 Ủy ban nhân dân huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59503
128 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59504
129 Thị trấn Tân Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59506
130 Xã Lương Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59507
131 Xã Lâm Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59508
132 Xã Quảng Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59509
133 Xã Hòa Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59510
134 Xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59511
135 Xã Nhơn Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59512
136 Xã Ma Nới huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59513
137 Bưu cục phát Ninh Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59550
138 Bưu cục Quãng Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59551
139 Bưu cục Nhơn Sơn huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận 59552
140 Bưu cục Trung tâm huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59600
141 Huyện ủy huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59601
142 Hội đồng nhân dân huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59602
143 Ủy ban nhân dân huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59603
144 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59604
145 Thị trấn Phước Dân huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59606
146 Xã An Hải huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59607
147 Xã Phước Thuận huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59608
148 Xã Phước Hậu huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59609
149 Xã Phước Sơn huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59610
150 Xã Phước Vinh huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59611
151 Xã Phước Thái huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59612
152 Xã Phước Hữu huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59613
153 Xã Phước Hải huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59614
154 Bưu cục phát Ninh Phước huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59650
155 Bưu điện văn hóa xã An Hải 2 huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59651
156 Bưu điện văn hóa xã An Hải 3 huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59652
157 Bưu điện văn hóa xã Phước Hải 2 huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận 59653
158 Bưu cục Trung tâm huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59700
159 Huyện ủy huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59701
160 Hội đồng nhân dân huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59702
161 Ủy ban nhân dân huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59703
162 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59704
163 Xã Phước Nam huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59706
164 Xã Phước Hà huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59707
165 Xã Nhị Hà huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59708
166 Xã Phước Ninh huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59709
167 Xã Phước Minh huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59710
168 Xã Cà Ná huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59711
169 Xã Phước Diêm huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59712
170 Xã Phước Dinh huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59713
171 Bưu cục phát Thuận Nam huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59750
172 Bưu cục Cà Ná huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59751
173 Bưu cục Phước Diêm huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59752
174 Bưu điện văn hóa xã Phước Dinh 2 huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận 59753