Mã zip Nghệ An 2025 – Tra mã bưu chính Nghệ An mới nhất

Lượt xem 20 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Nghệ An 43000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Nghệ An 43001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Nghệ An 43002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Nghệ An 43003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Nghệ An 43004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Nghệ An 43005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Nghệ An 43009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Nghệ An 43010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Nghệ An 43011
10 Báo Nghệ An 43016
11 Hội đồng nhân dân tỉnh Nghệ An 43021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Nghệ An 43030
13 Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An 43035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Nghệ An 43036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An 43040
16 Sở Công Thương tỉnh Nghệ An 43041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nghệ An 43042
18 Sở Ngoại vụ tỉnh Nghệ An 43044
19 Sở Tài chính tỉnh Nghệ An 43045
20 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Nghệ An 43046
21 Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Nghệ An 43047
22 Sở Du lịch tỉnh Nghệ An 43048
23 Công an tỉnh Nghệ An 43049
24 Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Nghệ An 43050
25 Sở Nội vụ tỉnh Nghệ An 43051
26 Sở Tư pháp tỉnh Nghệ An 43052
27 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Nghệ An 43053
28 Sở Giao thông vận tải tỉnh Nghệ An 43054
29 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nghệ An 43055
30 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Nghệ An 43056
31 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An 43057
32 Sở Xây dựng tỉnh Nghệ An 43058
33 Sở Y tế tỉnh Nghệ An 43060
34 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Nghệ An 43061
35 Ban Dân tộc tỉnh Nghệ An 43062
36 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Nghệ An 43063
37 Thanh tra tỉnh Nghệ An 43064
38 Trường chính trị tỉnh Nghệ An 43065
39 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Nghệ An 43066
40 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Nghệ An 43067
41 Bảo hiểm xã hội tỉnh Nghệ An 43070
42 Cục Thuế tỉnh Nghệ An 43078
43 Cục Hải quan tỉnh Nghệ An 43079
44 Cục Thống kê tỉnh Nghệ An 43080
45 Kho bạc Nhà nước tỉnh Nghệ An 43081
46 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Nghệ An 43085
47 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Nghệ An 43086
48 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Nghệ An 43087
49 Liên đoàn Lao động tỉnh Nghệ An 43088
50 Hội Nông dân tỉnh Nghệ An 43089
51 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Nghệ An 43090
52 Tỉnh đoàn tỉnh Nghệ An 43091
53 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Nghệ An 43092
54 Hội Cựu chiến binh tỉnh Nghệ An 43093
55 Bưu cục Trung tâm thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43100
56 Thành ủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43101
57 Hội đồng nhân dân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43102
58 Ủy ban nhân dân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43103
59 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43104
60 Phường Lê Mao thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43106
61 Phường Trường Thi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43107
62 Phường Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43108
63 Phường Hưng Dũng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43109
64 Phường Hưng Phúc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43110
65 Phường Hưng Bình thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43111
66 Phường Quang Trung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43112
67 Phường Hồng Sơn thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43113
68 Phường Cửa Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43114
69 Phường Đội Cung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43115
70 Phường Lê Lợi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43116
71 Phường Hà Huy Tập thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43117
72 Xã Hưng Hòa thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43118
73 Xã Hưng Lộc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43119
74 Phường Quán Bàu thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43120
75 Xã Nghi Phú thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43121
76 Xã Nghi Đức thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43122
77 Xã Nghi Ân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43123
78 Xã Nghi Liên thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43124
79 Xã Nghi Kim thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43125
80 Xã Hưng Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43126
81 Phường Đông Vĩnh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43127
82 Xã Hưng Chính thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43128
83 Phường Vinh Tân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43129
84 Phường Trung Đô thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43130
85 Bưu cục phát Hàng Nặng Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43150
86 Bưu cục phát Phía Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43151
87 Bưu cục phát Phía Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43152
88 Bưu cục phát Phía Tây thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43153
89 Bưu cục phát Phía Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43154
90 Bưu cục KHL Phía Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43155
91 Bưu cục KHL Phía Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43156
92 Bưu cục KHL Phía Tây thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43157
93 Bưu cục KHL Phía Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43158
94 Bưu cục Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43159
95 Bưu cục Hưng Dũng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43160
96 Bưu cục Đường 3-2 thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43161
97 Bưu cục Cửa Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43162
98 Bưu cục Đội Cung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43163
99 Bưu cục Cửa Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43164
100 Bưu cục Quán Bàu thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43165
101 Bưu cục Chợ Ga thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43166
102 Bưu cục Hưng Lộc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43167
103 Bưu cục Chợ Cọi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43168
104 Bưu cục Quán Bánh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43169
105 Bưu cục Nghi Liên thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43170
106 Bưu cục Sân Bay Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43171
107 Bưu cục KCN Bắc Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43172
108 Bưu cục Đông Vĩnh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43173
109 Bưu cục Phượng Hoàng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43174
110 Bưu cục Hệ 1 Nghệ An thành phố Vinh tỉnh Nghệ An 43199
111 Bưu cục Trung tâm thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43200
112 Thị ủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43201
113 Hội đồng nhân dân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43202
114 Ủy ban nhân dân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43203
115 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43204
116 Phường Nghi Hương thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43206
117 Phường Nghi Hòa thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43207
118 Phường Nghi Hải thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43208
119 Phường Nghi Thu thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43209
120 Phường Thu Thủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43210
121 Phường Nghi Thủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43211
122 Phường Nghi Tân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43212
123 Bưu cục phát Cửa Lò thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43250
124 Bưu cục Hải Hòa thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43251
125 Bưu cục Chợ Sơn thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43252
126 Bưu cục Lan Châu thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43253
127 Bưu cục Cảng thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43254
128 Bưu cục Bình Minh thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An 43255
129 Bưu cục Trung tâm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43300
130 Huyện ủy huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43301
131 Hội đồng nhân dân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43302
132 Ủy ban nhân dân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43303
133 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43304
134 Thị trấn Quán Hành huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43306
135 Xã Nghi Trung huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43307
136 Xã Nghi Thịnh huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43308
137 Xã Nghi Khánh huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43309
138 Xã Nghi Hợp huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43310
139 Xã Nghi Xá huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43311
140 Xã Nghi Thuận huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43312
141 Xã Nghi Hoa huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43313
142 Xã Nghi Diên huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43314
143 Xã Nghi Vạn huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43315
144 Xã Nghi Trường huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43316
145 Xã Nghi Thạch huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43317
146 Xã Nghi Xuân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43318
147 Xã Nghi Phong huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43319
148 Xã Phúc Thọ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43320
149 Xã Nghi Thái huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43321
150 Xã Nghi Long huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43322
151 Xã Nghi Quang huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43323
152 Xã Nghi Thiết huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43324
153 Xã Nghi Tiến huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43325
154 Xã Nghi Yên huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43326
155 Xã Nghi Hưng huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43327
156 Xã Nghi Đồng huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43328
157 Xã Nghi Phương huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43329
158 Xã Nghi Văn huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43330
159 Xã Nghi Kiều huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43331
160 Xã Nghi Lâm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43332
161 Xã Nghi Mỹ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43333
162 Xã Nghi Công Bắc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43334
163 Xã Nghi Công Nam huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43335
164 Bưu cục phát Nghi Lộc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43350
165 Bưu cục KHL Nghi Lộc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43351
166 Bưu cục Nghi Thạch huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43352
167 Bưu cục Cửa Hội huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43353
168 Bưu cục Nghi Thái huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43354
169 Bưu cục Nam Cấm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43355
170 Bưu cục Nghi Mỹ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 43356
171 Bưu cục Trung tâm huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43400
172 Huyện ủy huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43401
173 Hội đồng nhân dân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43402
174 Ủy ban nhân dân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43403
175 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43404
176 Thị trấn Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43406
177 Xã Diễn Thành huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43407
178 Xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43408
179 Xã Diễn Hoa huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43409
180 Xã Diễn Quảng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43410
181 Xã Diễn Bình huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43411
182 Xã Diễn Cát huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43412
183 Xã Diễn Tân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43413
184 Xã Diễn Phúc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43414
185 Xã Diễn Thịnh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43415
186 Xã Diễn Thọ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43416
187 Xã Diễn Lợi huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43417
188 Xã Diễn Lộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43418
189 Xã Diễn Phú huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43419
190 Xã Diễn An huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43420
191 Xã Diễn Trung huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43421
192 Xã Diễn Thắng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43422
193 Xã Diễn Minh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43423
194 Xã Diễn Nguyên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43424
195 Xã Diễn Hạnh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43425
196 Xã Diễn Kỷ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43426
197 Xã Diễn Bích huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43427
198 Xã Diễn Kim huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43428
199 Xã Diễn Hải huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43429
200 Xã Diễn Vạn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43430
201 Xã Diễn Xuân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43431
202 Xã Diễn Đồng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43432
203 Xã Diễn Thái huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43433
204 Xã Diễn Liên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43434
205 Xã Diễn Tháp huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43435
206 Xã Diễn Hồng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43436
207 Xã Diễn Phong huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43437
208 Xã Diễn Mỹ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43438
209 Xã Diễn Hùng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43439
210 Xã Diễn Hoàng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43440
211 Xã Diễn Yên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43441
212 Xã Diễn Trường huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43442
213 Xã Diễn Đoài huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43443
214 Xã Diễn Lâm huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43444
215 Bưu cục phát Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43450
216 Bưu cục KHL Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43451
217 Bưu cục Diễn Cát huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43452
218 Bưu cục Diễn Lộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43453
219 Bưu cục Diễn An huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43454
220 Bưu cục Bình Thắng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43455
221 Bưu cục Cầu Bùng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43456
222 Bưu cục Diễn Xuân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43457
223 Bưu cục Chợ Dàn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43458
224 Bưu cục Yên Lý huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43459
225 Bưu cục Chợ Tảo huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An 43460
226 Bưu cục Trung tâm huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43500
227 Huyện ủy huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43501
228 Hội đồng nhân dân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43502
229 Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43503
230 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43504
231 Thị trấn Cầu Giát huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43506
232 Xã Quỳnh Bá huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43507
233 Xã Quỳnh Yên huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43508
234 Xã Quỳnh Minh huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43509
235 Xã Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43510
236 Xã Quỳnh Bảng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43511
237 Xã Quỳnh Thanh huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43512
238 Xã Quỳnh Đôi huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43513
239 Xã Quỳnh Thạch huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43514
240 Xã Quỳnh Hậu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43515
241 Xã Quỳnh Hồng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43516
242 Xã Quỳnh Giang huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43517
243 Xã Quỳnh Diện huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43518
244 Xã Quỳnh Hưng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43519
245 Xã Quỳnh Ngọc huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43520
246 Xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43521
247 Xã Sơn Hải huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43522
248 Xã An Hòa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43523
249 Xã Quỳnh Thuận huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43524
250 Xã Quỳnh Long huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43525
251 Xã Tiến Thủy huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43526
252 Xã Quỳnh Nghĩa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43527
253 Xã Quỳnh Lâm huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43528
254 Xã Quỳnh Mỹ huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43529
255 Xã Quỳnh Hoa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43530
256 Xã Quỳnh Văn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43531
257 Xã Quỳnh Tân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43532
258 Xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43533
259 Xã Quỳnh Thắng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43534
260 Xã Quỳnh Châu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43535
261 Xã Quỳnh Tam huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43536
262 Xã Tân Sơn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43537
263 Xã Ngọc Sơn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43538
264 Bưu cục phát Quỳnh Lưu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43550
265 Bưu cục KHL Quỳnh Lưu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43551
266 Bưu cục Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43552
267 Bưu cục Quỳnh Đôi huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43553
268 Bưu cục Thạch Văn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43554
269 Bưu cục Chợ Ngò huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43555
270 Bưu cục Quỳnh Thuận huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43556
271 Bưu cục Chợ Tuần huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43557
272 Bưu điện văn hóa xã Quỳnh Giang huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An 43558
273 Bưu cục Trung tâm huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43600
274 Huyện ủy huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43601
275 Hội đồng nhân dân huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43602
276 Ủy ban nhân dân huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43603
277 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43604
278 Thị trấn Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43606
279 Xã Hoa Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43607
280 Xã Hợp Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43608
281 Xã Phú Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43609
282 Xã Văn Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43610
283 Xã Tăng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43611
284 Xã Xuân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43612
285 Xã Bắc Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43613
286 Xã Trung Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43614
287 Xã Nam Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43615
288 Xã Lý Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43616
289 Xã Đại Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43617
290 Xã Mỹ Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43618
291 Xã Liên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43619
292 Xã Công Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43620
293 Xã Khánh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43621
294 Xã Bảo Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43622
295 Xã Sơn Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43623
296 Xã Viên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43624
297 Xã Vĩnh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43625
298 Xã Long Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43626
299 Xã Nhân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43627
300 Xã Hồng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43628
301 Xã Thọ Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43629
302 Xã Đô Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43630
303 Xã Đức Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43631
304 Xã Tân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43632
305 Xã Mã Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43633
306 Xã Tiến Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43634
307 Xã Hậu Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43635
308 Xã Phúc Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43636
309 Xã Hùng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43637
310 Xã Lăng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43638
311 Xã Kim Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43639
312 Xã Quang Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43640
313 Xã Tây Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43641
314 Xã Đồng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43642
315 Xã Thịnh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43643
316 Xã Minh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43644
317 Bưu cục phát Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43650
318 Bưu cục KHL Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43651
319 Bưu cục Hợp Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43652
320 Bưu cục Trung Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43653
321 Bưu cục Vân Tụ huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43654
322 Bưu cục Công Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43655
323 Bưu cục Bảo Nham huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43656
324 Bưu cục Đô Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43657
325 Bưu cục Hậu Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43658
326 Bưu cục Tây Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An 43659
327 Bưu cục Trung tâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43700
328 Huyện ủy huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43701
329 Hội đồng nhân dân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43702
330 Ủy ban nhân dân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43703
331 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43704
332 Thị trấn Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43706
333 Xã Nghĩa Hội huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43707
334 Xã Nghĩa Thọ huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43708
335 Xã Nghĩa Phú huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43709
336 Xã Nghĩa Bình huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43710
337 Xã Nghĩa Trung huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43711
338 Xã Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43712
339 Xã Nghĩa Lâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43713
340 Xã Nghĩa Lợi huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43714
341 Xã Nghĩa Lạc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43715
342 Xã Nghĩa Sơn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43716
343 Xã Nghĩa Yên huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43717
344 Xã Nghĩa Mai huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43718
345 Xã Nghĩa Hồng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43719
346 Xã Nghĩa Thịnh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43720
347 Xã Nghĩa Hưng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43721
348 Xã Nghĩa Thắng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43722
349 Xã Nghĩa Liên huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43723
350 Xã Nghĩa Tân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43724
351 Xã Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43725
352 Xã Nghĩa Đức huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43726
353 Xã Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43727
354 Xã Nghĩa Khánh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43728
355 Xã Nghĩa Long huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43729
356 Xã Nghĩa Lộc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43730
357 Bưu cục phát Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43750
358 Bưu cục KHL Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43751
359 Bưu cục 1/5 huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43752
360 Bưu cục Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43753
361 Bưu cục Nghĩa Lâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43754
362 Bưu cục Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43755
363 Bưu cục Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An 43756
364 Bưu cục Trung tâm huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43800
365 Huyện ủy huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43801
366 Hội đồng nhân dân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43802
367 Ủy ban nhân dân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43803
368 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43804
369 Thị trấn Tân Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43806
370 Xã Kỳ Tân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43807
371 Xã Nghĩa Dũng huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43808
372 Xã Tân Long huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43809
373 Xã Nghĩa Hoàn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43810
374 Xã Tân Phú huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43811
375 Xã Nghĩa Thái huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43812
376 Xã Nghĩa Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43813
377 Xã Nghĩa Bình huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43814
378 Xã Nghĩa Đồng huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43815
379 Xã Tân Xuân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43816
380 Xã Giai Xuân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43817
381 Xã Tân Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43818
382 Xã Đồng Văn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43819
383 Xã Nghĩa Phúc huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43820
384 Xã Tân An huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43821
385 Xã Hương Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43822
386 Xã Kỳ Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43823
387 Xã Tân Hương huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43824
388 Xã Nghĩa Hành huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43825
389 Xã Phú Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43826
390 Xã Tiên Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43827
391 Bưu cục phát Tân Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43850
392 Bưu cục Tân Phú huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43851
393 Bưu cục Nghĩa Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43852
394 Bưu cục Tân An huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43853
395 Bưu cục Cầu Trôi huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43854
396 Bưu cục Đồng Thờ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An 43855
397 Bưu cục Trung tâm huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43900
398 Huyện ủy huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43901
399 Hội đồng nhân dân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43902
400 Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43903
401 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43904
402 Thị trấn Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43906
403 Xã Minh Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43907
404 Xã Nghĩa Xuân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43908
405 Xã Thọ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43909
406 Xã Châu Quang huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43910
407 Xã Châu Lộc huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43911
408 Xã Tam Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43912
409 Xã Đồng Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43913
410 Xã Yên Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43914
411 Xã Liên Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43915
412 Xã Châu Tiến huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43916
413 Xã Châu Hồng huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43917
414 Xã Châu Thành huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43918
415 Xã Châu Cường huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43919
416 Xã Châu Thái huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43920
417 Xã Châu Đình huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43921
418 Xã Châu Lý huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43922
419 Xã Nam Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43923
420 Xã Bắc Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43924
421 Xã Văn Lợi huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43925
422 Xã Hạ Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43926
423 Bưu cục phát Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43950
424 Bưu cục Quán Dinh huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43951
425 Bưu cục Đồng Nại huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43952
426 Bưu điện văn hóa xã Văn Lợi B huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An 43953
427 Bưu cục Trung tâm huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44000
428 Huyện ủy huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44001
429 Hội đồng nhân dân huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44002
430 Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44003
431 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44004
432 Thị trấn Quỳ Châu huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44006
433 Xã Châu Bình huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44007
434 Xã Châu Nga huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44008
435 Xã Châu Hạnh huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44009
436 Xã Châu Hội huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44010
437 Xã Châu Thuận huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44011
438 Xã Châu Bính huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44012
439 Xã Châu Tiến huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44013
440 Xã Châu Thắng huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44014
441 Xã Châu Phong huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44015
442 Xã Châu Hoàn huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44016
443 Xã Diên Lãm huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44017
444 Bưu cục phát Quỳ Châu huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44025
445 Bưu cục Châu Bình huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44026
446 Bưu cục Đò Ham huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44027
447 Bưu cục Tạ Chum huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An 44028
448 Bưu cục Trung tâm huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44050
449 Huyện ủy huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44051
450 Hội đồng nhân dân huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44052
451 Ủy ban nhân dân huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44053
452 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44054
453 Thị trấn Kim Sơn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44056
454 Xã Mường Nọc huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44057
455 Xã Châu Kim huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44058
456 Xã Châu Thôn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44059
457 Xã Nậm Nhoóng huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44060
458 Xã Cắm Muộn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44061
459 Xã Quang Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44062
460 Xã Quế Sơn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44063
461 Xã Tiền Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44064
462 Xã Đồng Văn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44065
463 Xã Thông Thụ huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44066
464 Xã Hạnh Dịch huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44067
465 Xã Nậm Giải huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44068
466 Xã Tri Lễ huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44069
467 Bưu cục phát Quế Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44075
468 Bưu cục Phú Phương huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An 44076
469 Bưu cục Trung tâm huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44100
470 Huyện ủy huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44101
471 Hội đồng nhân dân huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44102
472 Ủy ban nhân dân huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44103
473 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44104
474 Thị trấn Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44106
475 Xã Yên Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44107
476 Xã Văn Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44108
477 Xã Thịnh Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44109
478 Xã Đà Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44110
479 Xã Trung Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44111
480 Xã Thuận Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44112
481 Xã Xuân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44113
482 Xã Lạc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44114
483 Xã Tân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44115
484 Xã Thái Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44116
485 Xã Minh Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44117
486 Xã Quang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44118
487 Xã Nhân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44119
488 Xã Thượng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44120
489 Xã Hiến Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44121
490 Xã Mỹ Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44122
491 Xã Trù Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44123
492 Xã Đại Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44124
493 Xã Hòa Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44125
494 Xã Lưu Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44126
495 Xã Đặng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44127
496 Xã Nam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44128
497 Xã Ngọc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44129
498 Xã Bắc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44130
499 Xã Tràng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44131
500 Xã Đông Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44132
501 Xã Bài Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44133
502 Xã Bồi Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44134
503 Xã Lam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44135
504 Xã Hồng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44136
505 Xã Giang Sơn Đông huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44137
506 Xã Giang Sơn Tây huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44138
507 Bưu cục phát Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44150
508 Bưu cục KHL Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44151
509 Bưu cục Thuận Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44152
510 Bưu cục Xuân Bài huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44153
511 Bưu cục Đà Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44154
512 Bưu cục Quang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44155
513 Bưu cục Trù Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44156
514 Bưu cục Cầu Khuôn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44157
515 Bưu cục Nam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44158
516 Bưu cục Tràng Thành huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44159
517 Bưu cục Chợ Trung huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44160
518 Bưu cục Giang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An 44161
519 Bưu cục Trung tâm huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44200
520 Huyện ủy huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44201
521 Hội đồng nhân dân huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44202
522 Ủy ban nhân dân huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44203
523 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44204
524 Thị trấn Anh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44206
525 Xã Long Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44207
526 Xã Khai Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44208
527 Xã Cao Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44209
528 Xã Lĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44210
529 Xã Lạng Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44211
530 Xã Tào Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44212
531 Xã Vĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44213
532 Xã Thạch Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44214
533 Xã Đức Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44215
534 Xã Hội Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44216
535 Xã Phúc Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44217
536 Xã Hoa Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44218
537 Xã Tường Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44219
538 Xã Cẩm Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44220
539 Xã Hùng Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44221
540 Xã Đỉnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44222
541 Xã Tam Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44223
542 Xã Bình Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44224
543 Xã Thành Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44225
544 Xã Thọ Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44226
545 Bưu cục phát Anh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44250
546 Bưu cục Lĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44251
547 Bưu cục Chợ Dừa huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44252
548 Bưu cục Cây Chanh huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An 44253
549 Bưu cục Trung tâm huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44300
550 Huyện ủy huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44301
551 Hội đồng nhân dân huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44302
552 Ủy ban nhân dân huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44303
553 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44304
554 Thị trấn Con Cuông huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44306
555 Xã Bồng Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44307
556 Xã Chi Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44308
557 Xã Yên Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44309
558 Xã Châu Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44310
559 Xã Lục Dạ huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44311
560 Xã Môn Sơn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44312
561 Xã Thạch Ngàn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44313
562 Xã Mậu Đức huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44314
563 Xã Đôn Phục huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44315
564 Xã Cam Lâm huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44316
565 Xã Lạng Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44317
566 Xã Bình Chuẩn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44318
567 Bưu cục phát Con Cuông huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An 44325
568 Bưu cục Trung tâm huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44350
569 Huyện ủy huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44351
570 Hội đồng nhân dân huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44352
571 Ủy ban nhân dân huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44353
572 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44354
573 Thị trấn Hòa Bình huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44356
574 Xã Thạch Giám huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44357
575 Xã Yên Thắng huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44358
576 Xã Yên Na huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44359
577 Xã Yên Hòa huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44360
578 Xã Xiêng My huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44361
579 Xã Nga My huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44362
580 Xã Yên Tĩnh huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44363
581 Xã Lượng Minh huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44364
582 Xã Hữu Khuông huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44365
583 Xã Tam Đình huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44366
584 Xã Nhôn Mai huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44367
585 Xã Mai Sơn huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44368
586 Xã Tam Thái huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44369
587 Xã Tam Quang huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44370
588 Xã Tam Hợp huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44371
589 Xã Xá Lượng huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44372
590 Xã Lưu Kiền huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44373
591 Bưu cục phát Tương Dương huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44380
592 Bưu cục Cánh Tráp huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44381
593 Bưu cục Khe Bố huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An 44382
594 Bưu cục Trung tâm huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44400
595 Huyện ủy huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44401
596 Hội đồng nhân dân huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44402
597 Ủy ban nhân dân huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44403
598 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44404
599 Thị trấn Mường Xén huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44406
600 Xã Chiêu Lưu huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44407
601 Xã Hữu Lập huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44408
602 Xã Bảo Nam huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44409
603 Xã Bảo Thắng huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44410
604 Xã Mường Lống huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44411
605 Xã Phà Đánh huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44412
606 Xã Nậm Cắn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44413
607 Xã Huổi Tụ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44414
608 Xã Na Loi huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44415
609 Xã Đoọc Mạy huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44416
610 Xã Keng Đu huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44417
611 Xã Bắc Lý huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44418
612 Xã Mỹ Lý huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44419
613 Xã Hữu Kiệm huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44420
614 Xã Tây Sơn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44421
615 Xã Tà Cạ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44422
616 Xã Mường Típ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44423
617 Xã Mường Ải huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44424
618 Xã Na Ngoi huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44425
619 Xã Nậm Càn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44426
620 Bưu cục phát Kỳ Sơn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44450
621 Bưu cục Khe Nằn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44451
622 Bưu cục Cửa Khẩu Nậm Cắn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An 44452
623 Bưu cục Trung tâm huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44500
624 Huyện ủy huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44501
625 Hội đồng nhân dân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44502
626 Ủy ban nhân dân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44503
627 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44504
628 Thị trấn Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44506
629 Xã Hưng Tây huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44507
630 Xã Hưng Yên Nam huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44508
631 Xã Hưng Yên Bắc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44509
632 Xã Hưng Trung huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44510
633 Xã Hưng Đạo huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44511
634 Xã Hưng Tân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44512
635 Xã Hưng Thông huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44513
636 Xã Hưng Xuân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44514
637 Xã Hưng Xá huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44515
638 Xã Hưng Long huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44516
639 Xã Hưng Lĩnh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44517
640 Xã Hưng Mỹ huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44518
641 Xã Hưng Thịnh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44519
642 Xã Hưng Phúc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44520
643 Xã Hưng Thắng huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44521
644 Xã Hưng Tiến huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44522
645 Xã Hưng Lam huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44523
646 Xã Hưng Phú huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44524
647 Xã Hưng Khánh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44525
648 Xã Hưng Châu huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44526
649 Xã Hưng Lợi huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44527
650 Xã Hưng Nhân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44528
651 Bưu cục phát Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44550
652 Bưu cục KHL Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44551
653 Bưu cục Hưng Xá huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44552
654 Bưu cục Hưng Châu huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An 44553
655 Bưu cục Trung tâm huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44600
656 Huyện ủy huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44601
657 Hội đồng nhân dân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44602
658 Ủy ban nhân dân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44603
659 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44604
660 Thị trấn Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44606
661 Xã Xuân Hòa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44607
662 Xã Nam Anh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44608
663 Xã Nam Xuân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44609
664 Xã Nam Lĩnh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44610
665 Xã Nam Giang huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44611
666 Xã Hùng Tiến huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44612
667 Xã Nam Tân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44613
668 Xã Nam Thượng huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44614
669 Xã Nam Lộc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44615
670 Xã Hồng Long huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44616
671 Xã Kim Liên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44617
672 Xã Xuân Lâm huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44618
673 Xã Nam Cát huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44619
674 Xã Khánh Sơn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44620
675 Xã Nam Trung huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44621
676 Xã Nam Phúc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44622
677 Xã Nam Cường huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44623
678 Xã Nam Kim huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44624
679 Xã Vân Diên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44625
680 Xã Nam Thái huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44626
681 Xã Nam Thanh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44627
682 Xã Nam Nghĩa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44628
683 Xã Nam Hưng huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44629
684 Bưu cục phát Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44650
685 Bưu cục KHL Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44651
686 Bưu cục Xuân Hòa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44652
687 Bưu cục Nam Anh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44653
688 Bưu cục Chợ Vạc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44654
689 Bưu cục Nam Giang huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44655
690 Bưu cục Kim Liên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44656
691 Bưu cục Chín Nam huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44657
692 Bưu cục Nam Nghĩa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An 44658
693 Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44700
694 Huyện ủy huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44701
695 Hội đồng nhân dân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44702
696 Ủy ban nhân dân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44703
697 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44704
698 Thị trấn Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44706
699 Xã Thanh Ngọc huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44707
700 Xã Thanh Đồng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44708
701 Xã Thanh Phong huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44709
702 Xã Thanh Tường huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44710
703 Xã Thanh Hưng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44711
704 Xã Thanh Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44712
705 Xã Thanh Tiên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44713
706 Xã Thanh Liên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44714
707 Xã Phong Thịnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44715
708 Xã Cát Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44716
709 Xã Thanh Hòa huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44717
710 Xã Thanh Nho huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44718
711 Xã Thanh Đức huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44719
712 Xã Hạnh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44720
713 Xã Thanh Sơn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44721
714 Xã Thanh Mỹ huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44722
715 Xã Thanh Lĩnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44723
716 Xã Đồng Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44724
717 Xã Thanh Hương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44725
718 Xã Ngọc Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44726
719 Xã Thanh An huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44727
720 Xã Thanh Thịnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44728
721 Xã Thanh Khê huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44729
722 Xã Thanh Chi huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44730
723 Xã Ngọc Sơn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44731
724 Xã Xuân Tường huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44732
725 Xã Thanh Long huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44733
726 Xã Võ Liệt huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44734
727 Xã Thanh Thủy huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44735
728 Xã Thanh Hà huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44736
729 Xã Thanh Tùng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44737
730 Xã Thanh Dương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44738
731 Xã Thanh Lương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44739
732 Xã Thanh Khai huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44740
733 Xã Thanh Yên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44741
734 Xã Thanh Giang huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44742
735 Xã Thanh Mai huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44743
736 Xã Thanh Xuân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44744
737 Xã Thanh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44745
738 Bưu cục phát Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44750
739 Bưu cục KHL Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44751
740 Bưu cục Đại Đồng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44752
741 Bưu cục Chợ Rạng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44753
742 Bưu cục Chợ Giăng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44754
743 Bưu cục Chợ Chùa huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44755
744 Bưu cục Hạnh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44756
745 Bưu cục Ba Bến huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44757
746 Bưu cục Nguyệt Bổng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44758
747 Bưu cục Chợ Rộ huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44759
748 Bưu cục Phuống huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44759
749 Bưu cục Chợ Cồn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44760
750 Bưu cục Rào Gang huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An 44761
751 Bưu cục Trung tâm thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44800
752 Thị ủy thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44801
753 Hội đồng nhân dân thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44802
754 Ủy ban nhân dân thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44803
755 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44804
756 Phường Hòa Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44806
757 Phường Quang Tiến thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44807
758 Phường Quang Phong thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44808
759 Phường Long Sơn thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44809
760 Xã Nghĩa Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44810
761 Xã Nghĩa Tiến thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44811
762 Xã Nghĩa Mỹ thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44812
763 Xã Tây Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44813
764 Xã Nghĩa Thuận thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44814
765 Xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44815
766 Bưu cục phát Thái Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44850
767 Bưu cục KHL Thái Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44851
768 Bưu cục Chợ Mới thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44852
769 Bưu điện văn hóa xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An 44853
770 Bưu cục Trung tâm thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44900
771 Thị ủy thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44901
772 Hội đồng nhân dân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44902
773 Ủy ban nhân dân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44903
774 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44904
775 Phường Quỳnh Thiện thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44906
776 Xã Quỳnh Lập thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44907
777 Xã Quỳnh Vinh thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44908
778 Xã Quỳnh Trang thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44909
779 Xã Quỳnh Lộc thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44910
780 Phường Quỳnh Dị thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44911
781 Phường Mai Hùng thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44912
782 Phường Quỳnh Phương thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44913
783 Phường Quỳnh Xuân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44914
784 Xã Quỳnh Liên thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44915
785 Bưu cục phát Hoàng Mai thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44950
786 Bưu cục KHL Hoàng Mai thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44951
787 Bưu cục Quỳnh Phương thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44952
788 Bưu cục Quỳnh Xuân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44953
789 Bưu điện văn hóa xã Quỳnh Lộc 2 thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An 44954