Mã zip Lào Cai 2025 – Tra mã bưu chính Lào Cai mới nhất

Lượt xem 5 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Lào Cai 31000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Lào Cai 31001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Lào Cai 31002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Lào Cai 31003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Lào Cai 31004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Lào Cai 31005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Lào Cai 31009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Lào Cai 31010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Lào Cai 31011
10 Báo Lào Cai tỉnh Lào Cai 31016
11 Hội đồng nhân dân tỉnh Lào Cai 31021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Lào Cai 31030
13 Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai 31035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Lào Cai 31036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai 31040
16 Sở Công Thương tỉnh Lào Cai 31041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lào Cai 31042
18 Sở Ngoại vụ tỉnh Lào Cai 31044
19 Sở Tài chính tỉnh Lào Cai 31045
20 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Lào Cai 31046
21 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Lào Cai 31047
22 Công an tỉnh Lào Cai 31049
23 Sở Nội vụ tỉnh Lào Cai 31051
24 Sở Tư pháp tỉnh Lào Cai 31052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Lào Cai 31053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Lào Cai 31054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai 31055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lào Cai 31056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lào Cai 31057
30 Sở Xây dựng tỉnh Lào Cai 31058
31 Sở Y tế tỉnh Lào Cai 31060
32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Lào Cai 31061
33 Ban Dân tộc tỉnh Lào Cai 31062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Lào Cai 31063
35 Thanh tra tỉnh Lào Cai 31064
36 Trường chính trị tỉnh Lào Cai 31065
37 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Lào Cai 31066
38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Lào Cai 31067
39 Bảo hiểm xã hội tỉnh Lào Cai 31070
40 Cục Thuế tỉnh Lào Cai 31078
41 Cục Hải quan tỉnh Lào Cai 31079
42 Cục Thống kê tỉnh Lào Cai 31080
43 Kho bạc Nhà nước tỉnh Lào Cai 31081
44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Lào Cai 31085
45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Lào Cai 31086
46 Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lào Cai 31087
47 Liên đoàn Lao động tỉnh Lào Cai 31088
48 Hội Nông dân tỉnh Lào Cai 31089
49 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Lào Cai 31090
50 Tỉnh Đoàn tỉnh Lào Cai 31091
51 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Lào Cai 31092
52 Hội Cựu chiến binh tỉnh Lào Cai 31093
53 Bưu cục Trung tâm thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31100
54 Thành ủy thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31101
55 Hội đồng nhân dân thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31102
56 Ủy ban nhân dân thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31103
57 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31104
58 Phường Kim Tân thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31106
59 Xã Vạn Hoà thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31107
60 Phường Phố Mới thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31108
61 Phường Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31109
62 Phường Duyên Hải thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31110
63 Phường Cốc Lếu thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31111
64 Xã Đồng Tuyển thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31112
65 Phường Bắc Cường thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31113
66 Xã Tả Phời thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31114
67 Xã Hợp Thành thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31115
68 Xã Cam Đường thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31116
69 Phường Thống Nhất thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31117
70 Phường Xuân Tăng thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31118
71 Phường Bình Minh thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31119
72 Phường Pom Hán thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31120
73 Phường Bắc Lệnh thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31121
74 Phường Nam Cường thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31122
75 Bưu cục phát Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31150
76 Bưu cục phát Cam Đường thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31151
77 Bưu cục KHL Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31152
78 Bưu cục Kim Tân thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31153
79 Bưu cục Hoàng Liên thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31154
80 Bưu cục Cửa Khẩu thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31155
81 Bưu cục Duyên Hải thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31156
82 Bưu cục Cốc Lếu thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31157
83 Bưu cục Bình Minh thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31158
84 Bưu cục Pom Hán thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31159
85 Bưu cục Trần Hưng Đạo thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31160
86 Bưu cục HCC Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31198
87 Bưu cục Hệ 1 Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai 31199
88 Bưu cục Trung tâm huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31200
89 Huyện ủy huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31201
90 Hội đồng nhân dân huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31202
91 Ủy ban nhân dân huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31203
92 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31204
93 Thị trấn Phố Lu huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31206
94 Xã Xuân Quang huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31207
95 Xã Phong Niên huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31208
96 Thị trấn Nông Trường Phong Hải huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31209
97 Xã Bản Cầm huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31210
98 Xã Bản Phiệt huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31211
99 Xã Thái Niên huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31212
100 Xã Gia Phú huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31213
101 Xã Sơn Hải huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31214
102 Xã Xuân Giao huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31215
103 Thị trấn Tằng Loỏng huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31216
104 Xã Phú Nhuận huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31217
105 Xã Sơn Hà huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31218
106 Xã Phố Lu huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31219
107 Xã Trì Quang huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31220
108 Bưu cục phát Bảo Thắng huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31250
109 Bưu cục Xuân Quang huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31251
110 Bưu cục Gia Phú huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31252
111 Bưu cục Tằng Loỏng huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai 31253
112 Bưu cục Trung tâm huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31300
113 Huyện ủy huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31301
114 Hội đồng nhân dân huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31302
115 Ủy ban Nhân dân huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31303
116 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31304
117 Thị trấn Bắc Hà huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31306
118 Xã Tà Chải huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31307
119 Xã Thải Giàng Phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31308
120 Xã Tả Củ Tỷ huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31309
121 Xã Bản Già huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31310
122 Xã Lùng Cải huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31311
123 Xã Lùng Phình huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31312
124 Xã Lầu Thí Ngài huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31313
125 Xã Tả Van Chư huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31314
126 Xã Hoàng Thu Phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31315
127 Xã Bản Phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31316
128 Xã Na Hối huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31317
129 Xã Cốc Ly huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31318
130 Xã Nậm Mòn huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31319
131 Xã Nậm Đét huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31320
132 Xã Bảo Nhai huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31321
133 Xã Cốc Lầu huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31322
134 Xã Nậm Lúc huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31323
135 Xã Bản Cái huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31324
136 Xã Nậm Khánh huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31325
137 Xã Bản Liền huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31326
138 Bưu cục phát Bắc Hà huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31350
139 Bưu cục Bảo Nhai huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai 31351
140 Bưu cục Trung tâm huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31400
141 Huyện ủy huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31401
142 Hội đồng nhân dân huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31402
143 Ủy ban nhân dân huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31403
144 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31404
145 Xã Si Ma Cai huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31406
146 Xã Nàn Sán huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31407
147 Xã Bản Mế huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31408
148 Xã Thào Chư Phìn huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31409
149 Xã Sín Chéng huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31410
150 Xã Mản Thẩn huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31411
151 Xã Cán Hồ huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31412
152 Xã Nàn Xín huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31413
153 Xã Quan Thần Sán huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31414
154 Xã Cán Cấu huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31415
155 Xã Lử Thẩn huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31416
156 Xã Lùng Sui huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31417
157 Xã Sán Chải huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31418
158 Bưu cục phát Si Ma Cai huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai 31450
159 Bưu cục Trung tâm huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31500
160 Huyện ủy huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31501
161 Hội đồng nhân dân huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31502
162 Ủy ban nhân dân huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31503
163 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31504
164 Thị trấn Mường Khương huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31506
165 Xã Tung Chung Phố huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31507
166 Xã Tả Ngải Chồ huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31508
167 Xã Pha Long huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31509
168 Xã Nậm Chảy huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31510
169 Xã Thanh Bình huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31511
170 Xã Lùng Vai huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31512
171 Xã Bản Lầu huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31513
172 Xã Bản Sen huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31514
173 Xã La Pan Tẩn huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31515
174 Xã Tả Thàng huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31516
175 Xã Cao Sơn huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31517
176 Xã Lùng Khấu Nhin huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31518
177 Xã Nấm Lư huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31519
178 Xã Dìn Chin huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31520
179 Xã Tả Gia Khâu huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31521
180 Bưu cục phát Mường Khương huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31550
181 Bưu cục Bản Lầu huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai 31551
182 Bưu cục Trung tâm huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31600
183 Huyện ủy huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31601
184 Hội đồng nhân dân huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31602
185 Ủy ban nhân dân huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31603
186 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31604
187 Thị trấn Bát Xát huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31606
188 Xã Bản Qua huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31607
189 Xã Bản Vược huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31608
190 Xã Cốc Mỳ huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31609
191 Xã Trịnh Tường huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31610
192 Xã Nậm Chạc huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31611
193 Xã A Mú Sung huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31612
194 Xã A Lù huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31613
195 Xã Ngải Thầu huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31614
196 Xã Y Tý huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31615
197 Xã Dền Sáng huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31616
198 Xã Sàng Ma Sáo huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31617
199 Xã Dền Thàng huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31618
200 Xã Mường Hum huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31619
201 Xã Trung Lèng Hồ huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31620
202 Xã Nậm Pung huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31621
203 Xã Bản Xèo huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31622
204 Xã Mường Vi huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31623
205 Xã Pa Cheo huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31624
206 Xã Quang Kim huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31625
207 Xã Phìn Ngan huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31626
208 Xã Tòng Sành huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31627
209 Xã Cốc San huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31628
210 Bưu cục phát Bát Xát huyện Bát Xát tỉnh Lào Cai 31650
211 Bưu cục Trung tâm Thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31700
212 Thị ủy thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31701
213 Hội đồng nhân dân thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31702
214 Ủy ban nhân dân thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31703
215 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31704
216 Phường Sa Pa thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31706
217 Phường Sa Pả thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31707
218 Xã Trung Chải thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31708
219 Xã Tả Phìn thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31709
220 Xã Ngũ Chỉ Sơn thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31710
221 Xã Tả Giàng Phình huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31711
222 Phường Ô Quý Hồ thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31712
223 Phường Cầu Mây thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31713
224 Xã Tả Van thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31714
225 Xã Bản Hồ thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31715
226 Xã Liên Minh thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31716
227 Xã Nậm Cang huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31717
228 Xã Mường Bo thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31718
229 Xã Thanh Phú huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31719
230 Xã Thanh Bình thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31720
231 Xã Thanh Kim huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31721
232 Xã Mường Hoa thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31722
233 Xã Hầu Thào huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31723
234 Phường Phan Xi Păng thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31724
235 Phường Hàm Rồng thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31725
236 Xã Hoàng Liên thị xã Sa Pa tỉnh Lào Cai 31726
237 Bưu cục phát Sa Pa huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31750
238 Bưu cục KHL Sa Pa huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31751
239 Bưu cục Cầu Mây huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31752
240 Bưu cục Hàm Rồng huyện Sa Pa tỉnh Lào Cai 31753
241 Bưu cục Trung tâm huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31800
242 Huyện ủy huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31801
243 Hội đồng nhân dân huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31802
244 Ủy ban nhân dân huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31803
245 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31804
246 Thị trấn Khánh Yên huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31806
247 Xã Khánh Yên Thượng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31807
248 Xã Sơn Thuỷ huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31808
249 Xã Tân Thượng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31809
250 Xã Võ Lao huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31810
251 Xã Văn Sơn huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31811
252 Xã Nậm Mả huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31812
253 Xã Nậm Rạng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31813
254 Xã Dần Thàng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31814
255 Xã Nậm Chầy huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31815
256 Xã Nậm Xé huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31816
257 Xã Minh Lương huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31817
258 Xã Hoà Mạc huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31818
259 Xã Làng Giàng huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31819
260 Xã Dương Quỳ huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31820
261 Xã Thẩm Dương huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31821
262 Xã Nậm Xây huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31822
263 Xã Khánh Yên Trung huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31823
264 Xã Khánh Yên Hạ huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31824
265 Xã Liêm Phú huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31825
266 Xã Nậm Tha huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31826
267 Xã Chiềng Ken huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31827
268 Xã Tân An huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31828
269 Bưu cục phát Văn Bàn huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31850
270 Bưu cục Võ Lao huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31851
271 Bưu cục Tân An huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai 31852
272 Bưu cục Trung tâm huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31900
273 Huyện ủy huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31901
274 Hội đồng nhân dân huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31902
275 Ủy ban nhân dân huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31903
276 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31904
277 Thị trấn Phố Ràng huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31906
278 Xã Xuân Thượng huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31907
279 Xã Xuân Hoà huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31908
280 Xã Vĩnh Yên huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31909
281 Xã Nghĩa Đô huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31910
282 Xã Tân Tiến huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31911
283 Xã Điện Quan huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31912
284 Xã Thượng Hà huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31913
285 Xã Tân Dương huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31914
286 Xã Minh Tân huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31915
287 Xã Kim Sơn huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31916
288 Xã Cam Cọn huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31917
289 Xã Bảo Hà huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31918
290 Xã Yên Sơn huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31919
291 Xã Lương Sơn huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31920
292 Xã Long Khánh huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31921
293 Xã Long Phúc huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31922
294 Xã Việt Tiến huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31923
295 Bưu cục phát Bảo Yên huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai 31950