Mã zip HCM – Thông tin mã bưu chính thành phố Hồ Chí Minh 2025

Lượt xem 77 Views
5/5 - (1 bình chọn)

Mã bưu điện là một thông tin quan trọng khi bạn cần gửi hàng, thư tín hoặc thực hiện các giao dịch liên quan đến địa chỉ. Nếu bạn đang sinh sống hoặc làm việc tại Hồ Chí Minh, việc nắm rõ mã bưu điện sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những rắc rối không đáng có. Cùng đi tìm hiểu chi tiết zip code Hồ Chí Minh và các quận/huyện trực thuộc qua bài viết dưới đây nhé

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 70000
2 Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70003
3 Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70004
4 Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70007
5 Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh 70008
6 Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh 70036
7 Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh 70037
8 Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh 70043
9 Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh 70045
10 Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh 70046
11 Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh 70047
12 Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh 70053
13 Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh 70054
14 Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh 70056
15 Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh 70057
16 Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh 70058
17 Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh 70060
18 Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh 70061
19 Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh 70062
20 Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh 70063
21 Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70066
22 Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70067
23 Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70068
24 Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70071
25 Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70072
26 Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70088
27 Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70089
28 Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70090
29 Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70101
30 Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70102
31 Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70103
32 Ban Dân vận thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70104
33 Ban Nội chính thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70105
34 Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hồ Chí Minh 70109
35 Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70110
36 Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hồ Chí Minh 70111
37 Hội đồng nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70121
38 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hồ Chí Minh 70130
39 Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70135
40 Viện Kiểm sát nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70136
41 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70140
42 Sở Công Thương thành phố Hồ Chí Minh 70141
43 Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh 70142
44 Sở Ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh 70144
45 Sở Tài chính thành phố Hồ Chí Minh 70145
46 Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hồ Chí Minh 70146
47 Sở Văn hoá và Thể thao thành phố Hồ Chí Minh 70147
48 Sở Du lịch thành phố Hồ Chí Minh 70148
49 Công an thành phố Hồ Chí Minh 70149
50 Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Hồ Chí Minh 70150
51 Sở Nội vụ thành phố Hồ Chí Minh 70151
52 Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh 70152
53 Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh 70153
54 Sở Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh 70154
55 Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh 70155
56 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hồ Chí Minh 70156
57 Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh 70157
58 Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh 70158
59 Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh 70160
60 Bộ Tư lệnh thành phố Hồ Chí Minh 70161
61 Ban Dân tộc thành phố Hồ Chí Minh 70162
62 Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh 70163
63 Thanh tra thành phố Hồ Chí Minh 70164
64 Học viện Cán bộ thành phố Hồ Chí Minh 70165
65 Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh) 70166
66 Đài truyền hình thành phố Hồ Chí Minh 70167
67 Đài Tiếng nói nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70168
68 Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh 70170
69 Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh 70178
70 Cục Hải quan thành phố Hồ Chí Minh 70179
71 Cục Thống kê thành phố Hồ Chí Minh 70180
72 Kho bạc Nhà nước thành phố Hồ Chí Minh 70181
73 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh 70185
74 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hồ Chí Minh 70186
75 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh 70187
76 Liên đoàn Lao động thành phố Hồ Chí Minh 70188
77 Hội Nông dân thành phố Hồ Chí Minh 70189
78 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hồ Chí Minh 70190
79 Thành Đoàn thành phố Hồ Chí Minh 70191
80 Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh 70192
81 Hội Cựu chiến binh thành phố Hồ Chí Minh 70193
82 Tổng lãnh sự quán Liên bang Nga thành phố Hồ Chí Minh 70215
83 Bưu cục Trung tâm quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71000
84 Quận ủy quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71001
85 Hội đồng nhân dân quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71002
86 Ủy ban nhân dân quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71003
87 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71004
88 Phường Bến Nghé quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71006
89 Phường Đa Kao quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71007
90 Phường Tân Định quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71008
91 Phường Bến Thành quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71009
92 Phường Nguyễn Thái Bình quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71010
93 Phường Cầu Ông Lãnh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71011
94 Phường Phạm Ngũ Lão quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71012
95 Phường Cô Giang quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71013
96 Phường Nguyễn Cư Trinh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71014
97 Phường Cầu Kho quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71015
98 Bưu cục phát Quận 1 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71050
99 Bưu cục phát TTDVKH Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71051
100 Bưu cục phát Trung Tâm 1 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71052
101 Bưu cục phát Quận 3 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71053
102 Bưu cục phát Quận 4 quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71054
103 Bưu cục KHL Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71055
104 Bưu cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71056
105 Bưu cục Nguyễn Du quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71057
106 Bưu cục Đa Kao quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71058
107 Bưu cục Tân Định quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71059
108 Bưu cục Bến Thành quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71060
109 Bưu cục Trần Hưng Đạo quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71061
110 Bưu cục Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 71099
111 Bưu cục Trung tâm quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71100
112 Quận ủy quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71101
113 Hội đồng nhân dân quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71102
114 Ủy ban nhân dân quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71103
115 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71104
116 Phường An Phú quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71106
117 Phường Thảo Điền quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71107
118 Phường Bình An quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71108
119 Phường An Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71109
120 Phường Thủ Thiêm quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71110
121 Phường An Lợi Đông quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71111
122 Phường Bình Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71112
123 Phường Bình Trưng Tây quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71113
124 Phường Thạnh Mỹ Lợi quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71114
125 Phường Cát Lái quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71115
126 Phường Bình Trưng Đông quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71116
127 Bưu cục phát Quận 2 quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71150
128 Bưu cục An Điền quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71151
129 Bưu cục An Khánh quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71152
130 Bưu cục Bình Trưng quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71153
131 Bưu cục Cát Lái quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71154
132 Bưu cục Tân Lập quận 2 thành phố Hồ Chí Minh 71155
133 Bưu cục Trung tâm quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71200
134 Quận ủy quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71201
135 Hội đồng nhân dân quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71202
136 Ủy ban nhân dân quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71203
137 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71204
138 Phường Hiệp Phú quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71206
139 Phường Tăng Nhơn Phú A quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71207
140 Phường Phước Long A quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71208
141 Phường Phước Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71209
142 Phường Phước Long B quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71210
143 Phường Tăng Nhơn Phú B quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71211
144 Phường Phú Hữu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71212
145 Phường Long Trường quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71213
146 Phường Long Phước quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71214
147 Phường Trường Thạnh quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71215
148 Phường Long Thạnh Mỹ quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71216
149 Phường Long Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71217
150 Phường Tân Phú quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71218
151 Bưu cục phát Quận 9 quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71250
152 Bưu cục Chợ Nhỏ quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71251
153 Bưu cục Phước Long quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71252
154 Bưu cục Phước Bình quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71253
155 Bưu cục Phú Hữu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71254
156 Bưu cục Cây Dầu quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71255
157 Bưu cục Trường Thạnh quận 9 thành phố Hồ Chí Minh 71256
158 Bưu cục Trung tâm quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71300
159 Quận ủy quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71301
160 Hội đồng nhân dân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71302
161 Ủy ban nhân dân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71303
162 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71304
163 Phường Bình Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71306
164 Phường Linh Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71307
165 Phường Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71308
166 Phường Linh Xuân quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71309
167 Phường Linh Tây quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71310
168 Phường Tam Phú quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71311
169 Phường Tam Bình quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71312
170 Phường Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71313
171 Phường Hiệp Bình Phước quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71314
172 Phường Hiệp Bình Chánh quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71315
173 Phường Linh Đông quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71316
174 Phường Trường Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71317
175 Bưu cục phát Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71350
176 Bưu cục phát Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71351
177 Bưu cục phát Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71352
178 Bưu cục phát Bình Triệu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71353
179 Bưu cục phát TTDVKH Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71354
180 Bưu cục KHL Thủ Đức quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71355
181 Bưu cục Bình Thọ quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71356
182 Bưu cục Linh Trung quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71357
183 Bưu cục Tam Bình quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71358
184 Bưu cục Bình Chiểu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71359
185 Bưu cục Bình Triệu quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71360
186 Bưu cục Trung tâm quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71400
187 Quận ủy quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71401
188 Hội đồng nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71402
189 Ủy ban nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71403
190 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71404
191 Phường 10 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71406
192 Phường 7 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71407
193 Phường 4 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71408
194 Phường 3 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71409
195 Phường 1 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71410
196 Phường 5 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71411
197 Phường 6 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71412
198 Phường 17 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71413
199 Phường 15 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71414
200 Phường 13 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71415
201 Phường 16 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71416
202 Phường 9 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71417
203 Phường 14 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71418
204 Phường 8 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71419
205 Phường 12 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71420
206 Phường 11 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71421
207 Bưu cục phát Gò Vấp quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71450
208 Bưu cục KHL Nguyễn Oanh quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71451
209 Bưu cục Trưng Nữ Vương quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71452
210 Bưu cục Xóm Mới quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71453
211 Bưu cục Lê Văn Thọ quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71454
212 Bưu cục An Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71455
213 Bưu cục Thông Tây Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71456
214 Bưu cục Trung tâm quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71500
215 Quận ủy quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71501
216 Hội đồng nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71502
217 Ủy ban nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71503
218 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71504
219 Phường Tân Chánh Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71506
220 Phường Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71507
221 Phường Đông Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71508
222 Phường Tân Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71509
223 Phường Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71510
224 Phường Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71511
225 Phường Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71512
226 Phường Thới An quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71513
227 Phường Thạnh Xuân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71514
228 Phường Thạnh Lộc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71515
229 Phường An Phú Đông quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71516
230 Bưu cục phát Quận 12 A quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71550
231 Bưu cục phát Quận 12 B quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71551
232 Bưu cục Công Viên Phần Mềm Quang trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71552
233 Bưu cục Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71553
234 Bưu cục Quang Trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71554
235 Bưu cục Nguyễn Văn Quá quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71555
236 Bưu cục Bàu Nai quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71556
237 Bưu cục Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71557
238 Bưu cục Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71558
239 Bưu cục Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71559
240 Bưu cục Nguyễn Thị Kiểu quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71560
241 Bưu cục Hà Huy Giáp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71561
242 Bưu cục Ngã Tư Ga quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71562
243 Bưu cục Trung tâm huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71600
244 Huyện ủy huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71601
245 Hội đồng nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71602
246 Ủy ban nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71603
247 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71604
248 Thị trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71606
249 Xã Tân An Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71607
250 Xã Tân Thông Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71608
251 Xã Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71609
252 Xã Tân Thạnh Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71610
253 Xã Bình Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71611
254 Xã Hòa Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71612
255 Xã Trung An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71613
256 Xã Tân Thạnh Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71614
257 Xã Phước Vĩnh An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71615
258 Xã Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71616
259 Xã Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71617
260 Xã Nhuận Đức huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71618
261 Xã An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71619
262 Xã An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71620
263 Xã Phú Mỹ Hưng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71621
264 Xã Trung Lập Thượng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71622
265 Xã Trung Lập Hạ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71623
266 Xã Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71624
267 Xã Thái Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71625
268 Xã Phước Hiệp huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71626
269 Bưu cục phát Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71650
270 Bưu cục phát TTDVKH Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71651
271 Bưu cục phát An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71652
272 Bưu cục phát Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71653
273 Bưu cục phát Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71654
274 Bưu cục Thị Trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71655
275 Bưu cục Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71656
276 Bưu cục Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71657
277 Bưu cục Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71658
278 Bưu cục Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71659
279 Bưu cục An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71660
280 Bưu cục An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71661
281 Bưu cục Trung Lập huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71662
282 Bưu cục Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71663
283 Bưu cục Trung tâm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71700
284 Huyện ủy huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71701
285 Hội đồng nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71702
286 Ủy ban nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71703
287 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71704
288 Thị trấn Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71706
289 Xã Thới Tam Thôn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71707
290 Xã Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71708
291 Xã Nhị Bình huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71709
292 Xã Tân Hiệp huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71710
293 Xã Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71711
294 Xã Xuân Thới Sơn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71712
295 Xã Xuân Thới Thượng huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71713
296 Xã Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71714
297 Xã Xuân Thới Đông huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71715
298 Xã Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71716
299 Xã Tân Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71717
300 Bưu cục phát Hóc Môn A huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71750
301 Bưu cục phát Hóc Môn B huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71751
302 Bưu cục TTDVKH Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71752
303 Bưu cục KHL Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71753
304 Bưu cục Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71754
305 Bưu cục Nhị Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71755
306 Bưu cục Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71756
307 Bưu cục An Sương huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71757
308 Bưu cục Ngã Ba Bầu huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71758
309 Bưu cục Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71759
310 Bưu cục Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71760
311 Bưu cục Trung tâm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71800
312 Huyện ủy huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71801
313 Hội đồng nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71802
314 Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71803
315 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71804
316 Thị trấn Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71806
317 Xã Tân Quý Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71807
318 Xã An Phú Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71808
319 Xã Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71809
320 Xã Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71810
321 Xã Đa Phước huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71811
322 Xã Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71812
323 Xã Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71813
324 Xã Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71814
325 Xã Tân Kiên huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71815
326 Xã Tân Nhựt huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71816
327 Xã Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71817
328 Xã Bình Lợi huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71818
329 Xã Vĩnh Lộc B huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71819
330 Xã Phạm Văn Hai huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71820
331 Xã Vĩnh Lộc A huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71821
332 Bưu cục phát Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71850
333 Bưu cục phát Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71851
334 Bưu cục phát Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71852
335 Bưu cục phát Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71853
336 Bưu cục phát Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71854
337 Bưu cục Chợ Đệm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71855
338 Bưu cục Ghisê 2 Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71856
339 Bưu cục Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71857
340 Bưu cục Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71858
341 Bưu cục Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71859
342 Bưu cục Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71860
343 Bưu cục Láng Le huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71861
344 Bưu cục Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71862
345 Bưu cục Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71863
346 Bưu cục Cầu Xáng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71864
347 Bưu điện văn hóa xã Láng Le 1 huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71865
348 Bưu cục Trung tâm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71900
349 Quận ủy quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71901
350 Hội đồng nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71902
351 Ủy ban nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71903
352 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71904
353 Phường An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71906
354 Phường An Lạc A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71907
355 Phường Bình Trị Đông B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71908
356 Phường Tân Tạo A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71909
357 Phường Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71910
358 Phường Bình Trị Đông A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71911
359 Phường Binh Hưng Hoà A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71912
360 Phường Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71913
361 Phường Binh Hưng Hoà B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71914
362 Phường Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71915
363 Bưu cục phát Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71950
364 Bưu cục phát Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71951
365 Bưu cục phát An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71952
366 Bưu cục phát Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71953
367 Bưu cục phát TTDVKH Bình Chánh quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71954
368 Bưu cục phát Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71955
369 Bưu cục KHL Bình Tân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71956
370 Bưu cục Hồ Học Lãm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71957
371 Bưu cục Tên Lửa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71958
372 Bưu cục Bốn Xã quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71959
373 Bưu cục Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71960
374 Bưu cục Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71961
375 Bưu cục Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71962
376 Bưu cục Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71963
377 Bưu cục Bà Hom quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71964
378 Bưu cục Tân Kiên quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71965
379 Bưu cục An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71966
380 Bưu cục Mũi Tàu quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71967
381 Bưu cục Trung tâm quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72000
382 Quận ủy quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72001
383 Hội đồng nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72002
384 Ủy ban nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72003
385 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72004
386 Phường Hoà Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72006
387 Phường Tân Thành quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72007
388 Phường Tân Sơn Nhì quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72008
389 Phường Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72009
390 Phường Sơn Kỳ quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72010
391 Phường Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72011
392 Phường Phú Thọ Hoà quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72012
393 Phường Phú Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72013
394 Phường Hiệp Tân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72014
395 Phường Tân Thới Hoà quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72015
396 Phường Phú Trung quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72016
397 Bưu cục phát Tân Phú quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72050
398 Bưu cục phát TTDVKH Gia Định 2 quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72051
399 Bưu cục KHL Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72052
400 Bưu cục TMĐT Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72053
401 Bưu cục Gò Dầu quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72054
402 Bưu cục Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72055
403 Bưu cục KCN Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72056
404 Bưu cục Phú Thọ Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72057
405 Bưu cục Trung tâm quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72100
406 Quận ủy quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72101
407 Hội đồng nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72102
408 Ủy ban nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72103
409 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72104
410 Phường 4 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72106
411 Phường 1 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72107
412 Phường 2 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72108
413 Phường 15 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72109
414 Phường 13 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72110
415 Phường 12 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72111
416 Phường 14 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72112
417 Phường 11 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72113
418 Phường 10 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72114
419 Phường 9 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72115
420 Phường 8 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72116
421 Phường 6 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72117
422 Phường 7 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72118
423 Phường 5 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72119
424 Phường 3 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72120
425 Bưu cục phát Tân Bình quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72150
426 Bưu cục Phạm Văn Hai quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72151
427 Bưu cục Tân Sơn Nhất quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72152
428 Bưu cục Bà Quẹo quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72153
429 Bưu cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72154
430 Bưu cục Hoàng Hoa Thám quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72155
431 Bưu cục Lý Thường Kiệt quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72157
432 Bưu cục Bảy Hiền quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72158
433 Bưu cục Chí Hòa quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72159
434 Bưu cục Trung tâm quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72200
435 Quận ủy quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72201
436 Hội đồng nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72202
437 Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72203
438 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72204
439 Phường 11 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72206
440 Phường 12 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72207
441 Phường 17 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72208
442 Phường 15 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72209
443 Phường 2 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72210
444 Phường 1 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72211
445 Phường 7 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72212
446 Phường 3 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72213
447 Phường 4 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72214
448 Phường 5 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72215
449 Phường 9 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72216
450 Phường 8 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72217
451 Phường 10 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72218
452 Phường 14 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72219
453 Phường 13 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72220
454 Bưu cục phát Phú Nhuận quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72250
455 Bưu cục Đông Ba quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72251
456 Bưu cục Lê Văn Sỹ quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72252
457 Bưu cục Trung tâm quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72300
458 Quận ủy quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72301
459 Hội đồng nhân dân quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72302
460 Ủy ban nhân dân quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72303
461 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72304
462 Phường 14 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72306
463 Phường 24 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72307
464 Phường 25 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72308
465 Phường 27 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72309
466 Phường 26 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72310
467 Phường 13 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72311
468 Phường 12 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72312
469 Phường 11 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72313
470 Phường 5 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72314
471 Phường 6 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72315
472 Phường 7 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72316
473 Phường 3 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72317
474 Phường 1 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72318
475 Phường 2 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72319
476 Phường 15 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72320
477 Phường 17 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72321
478 Phường 21 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72322
479 Phường 19 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72323
480 Phường 22 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72324
481 Phường 28 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72325
482 Bưu cục phát Bình Thạnh quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72350
483 Bưu cục phát Trung Tâm 2 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72351
484 Bưu cục TTDVKH Gia Định 1 quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72352
485 Bưu cục Thanh Đa quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72353
486 Bưu cục Hàng Xanh quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72354
487 Bưu cục Thị Nghè quận Bình Thạch thành phố Hồ Chí Minh 72355
488 Bưu cục Trung tâm quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72400
489 Quận ủy quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72401
490 Hội đồng nhân dân quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72402
491 Ủy ban nhân dân quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72403
492 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72404
493 Phường 5 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72406
494 Phường 6 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72407
495 Phường 8 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72408
496 Phường 14 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72409
497 Phường 12 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72410
498 Phường 11 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72411
499 Phường 13 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72412
500 Phường 10 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72413
501 Phường 9 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72414
502 Phường 7 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72415
503 Phường 4 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72416
504 Phường 3 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72417
505 Phường 2 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72418
506 Phường 1 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72419
507 Bưu cục phát Quận 3 quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72450
508 Bưu cục Vườn Xoài quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72451
509 Bưu cục Nguyễn Văn Trỗi quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72452
510 Bưu cục Bàn Cờ quận 3 thành phố Hồ Chí Minh 72453
511 Bưu cục Trung tâm quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72500
512 Quận ủy quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72501
513 Hội đồng nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72502
514 Ủy ban nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72503
515 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72504
516 Phường 14 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72506
517 Phường 9 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72507
518 Phường 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72508
519 Phường 11 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72509
520 Phường 12 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72510
521 Phường 13 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72511
522 Phường 15 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72512
523 Phường 8 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72513
524 Phường 7 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72514
525 Phường 6 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72515
526 Phường 5 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72516
527 Phường 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72517
528 Phường 3 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72518
529 Phường 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72519
530 Phường 1 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72520
531 Bưu cục phát Quận 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72550
532 Bưu cục phát Trung tâm 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72551
533 Bưu cục phát Logistics quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72552
534 Bưu cục KHL Chợ Lớn 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72553
535 Bưu cục Phú Thọ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72555
536 Bưu cục Bà Hạt quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72557
537 Bưu cục Ngã Sáu Dân Chủ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72558
538 Bưu cục Sư Vạn Hạnh quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72559
539 Bưu cục Hoà Hưng quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72560
540 Bưu cục Ngô Quyền quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72561
541 Bưu cục Trung tâm quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72600
542 Quận ủy quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72601
543 Hội đồng nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72602
544 Ủy ban nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72603
545 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72604
546 Phường 10 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72606
547 Phường 14 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72607
548 Phường 5 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72608
549 Phường 3 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72609
550 Phường 1 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72610
551 Phường 2 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72611
552 Phường 16 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72612
553 Phường 9 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72613
554 Phường 8 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72614
555 Phường 12 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72615
556 Phường 6 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72616
557 Phường 4 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72617
558 Phường 7 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72618
559 Phường 13 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72619
560 Phường 11 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72620
561 Phường 15 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72621
562 Bưu cục Đầm Sen quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72650
563 Bưu cục Lạc Long Quân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72651
564 Bưu cục Phó Cơ Điều quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72652
565 Bưu cục Tôn Thất Hiệp quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72653
566 Bưu cục Lữ Gia quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72654
567 Bưu cục Trung tâm quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72700
568 Quận ủy quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72701
569 Hội đồng nhân dân quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72702
570 Ủy ban nhân dân quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72703
571 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72704
572 Phường 8 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72706
573 Phường 7 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72707
574 Phường 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72708
575 Phường 2 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72709
576 Phường 3 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72710
577 Phường 4 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72711
578 Phường 9 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72712
579 Phường 12 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72713
580 Phường 11 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72714
581 Phường 15 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72715
582 Phường 14 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72716
583 Phường 13 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72717
584 Phường 10 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72718
585 Phường 6 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72719
586 Phường 5 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72720
587 Bưu cục phát Quận 5 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72750
588 Bưu cục phát Trung Tâm 3 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72751
589 Bưu cục phát Quận 11 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72752
590 Bưu cục phát Quận 6 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72753
591 Bưu cục TTDVKH Chợ Lớn quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72754
592 Bưu cục phát Quận 8 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72755
593 Bưu cục KHL Chợ Lớn 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72756
594 Bưu cục Nguyễn Tri Phương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72757
595 Bưu cục Nguyễn Duy Dương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72758
596 Bưu cục Nguyễn Trãi quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72759
597 Bưu cục Lê Hồng Phong quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72760
598 Bưu cục Hùng Vương quận 5 thành phố Hồ Chí Minh 72761
599 Bưu cục Trung tâm quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72800
600 Quận ủy quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72801
601 Hội đồng nhân dân quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72802
602 Ủy ban nhân dân quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72803
603 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72804
604 Phường 12 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72806
605 Phường 9 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72807
606 Phường 6 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72808
607 Phường 5 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72809
608 Phường 2 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72810
609 Phường 1 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72811
610 Phường 3 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72812
611 Phường 4 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72813
612 Phường 8 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72814
613 Phường 10 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72815
614 Phường 14 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72816
615 Phường 15 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72817
616 Phường 16 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72818
617 Phường 18 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72819
618 Phường 13 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72820
619 Bưu cục phát Quận 4 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72850
620 Bưu cục Khánh Hội quận 4 thành phố Hồ Chí Minh 72851
621 Bưu cục Trung tâm quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72900
622 Quận ủy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72901
623 Hội đồng nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72902
624 Ủy ban nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72903
625 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72904
626 Phường Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72906
627 Phường Phú Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72907
628 Phường Tân Phú quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72908
629 Phường Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72909
630 Phường Tân Thuận Tây quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72910
631 Phường Tân Kiểng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72911
632 Phường Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72912
633 Phường Tân Quy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72913
634 Phường Bình Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72914
635 Phường Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72915
636 Bưu cục phát Quận 7A quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72950
637 Bưu cục phát Quận 7B quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72951
638 Bưu cục TTDVKH Nam Sài Gòn quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72952
639 Bưu cục phát Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72953
640 Bưu cục Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72956
641 Bưu cục Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72957
642 Bưu cục Tân Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72958
643 Bưu cục Tân Quy Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72959
644 Bưu cục Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72960
645 Bưu cục Trung tâm quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73000
646 Quận ủy quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73001
647 Hội đồng nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73002
648 Ủy ban nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73003
649 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73004
650 Phường 11 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73006
651 Phường 9 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73007
652 Phường 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73008
653 Phường 10 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73009
654 Phường 13 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73010
655 Phường 12 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73011
656 Phường 14 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73012
657 Phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73013
658 Phường 16 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73014
659 Phường 7 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73015
660 Phường 6 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73016
661 Phường 5 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73017
662 Phường 4 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73018
663 Phường 3 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73019
664 Phường 2 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73020
665 Phường 1 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73021
666 Bưu cục phát Quận 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73050
667 Bưu cục Dã Tượng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73052
668 Bưu cục Chánh Hưng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73053
669 Bưu cục Rạch Ông quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73054
670 Bưu cục Trung tâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73100
671 Quận ủy quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73101
672 Hội đồng nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73102
673 Ủy ban nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73103
674 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73104
675 Phường 1 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73106
676 Phường 2 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73107
677 Phường 3 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73108
678 Phường 4 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73109
679 Phường 5 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73110
680 Phường 6 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73111
681 Phường 9 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73112
682 Phường 8 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73113
683 Phường 7 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73114
684 Phường 10 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73115
685 Phường 11 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73116
686 Phường 12 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73117
687 Phường 13 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73118
688 Phường 14 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73119
689 Bưu cục Minh Phụng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73150
690 Bưu cục Lý Chiêu Hoàng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73151
691 Bưu cục Phú Lâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73152
692 Bưu cục Trung tâm huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73200
693 Huyện ủy huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73201
694 Hội đồng nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73202
695 Ủy ban nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73203
696 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73204
697 Thị trấn Nhà Bè huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73206
698 Xã Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73207
699 Xã Phước Lộc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73208
700 Xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73209
701 Xã Phú Xuân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73210
702 Xã Long Thới huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73211
703 Xã Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73212
704 Bưu cục phát Nhà Bè huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73250
705 Bưu cục Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73251
706 Bưu cục Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73253
707 Bưu cục Trung tâm huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73300
708 Huyện ủy huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73301
709 Hội đồng nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73302
710 Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73303
711 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73304
712 Thị trấn Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73306
713 Xã Long Hòa huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73307
714 Xã Thạnh An huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73308
715 Xã Tam Thôn Hiệp huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73309
716 Xã Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73310
717 Xã An Thới Đông huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73311
718 Xã Lý Nhơn huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73312
719 Bưu cục phát Cần Giờ huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73350
720 Bưu cục phát Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73351
721 Bưu cục Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73352
722 Bưu cục 30/4 huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73353
723 Bưu cục Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73354

Cấu trúc mã Zip Code Hồ Chí Minh

Hiện nay mã zip code TP Hồ Chí Minh là 70000 trong đó:

  • 2 số đầu tiên là mã của Thành Phố Hồ Chí Minh: 70
  • 2 số tiếp theo là Quận, Huyện hay Thị xã,… tại Hồ Chí Minh
  • Số thứ 5 là vị trí cụ thể hoặc đối tượng cụ thể
Xem thêm: Cập nhật bảng Zipcode Việt Nam 63 tỉnh thành mới nhất

zip-code-ho-chi-minh

Chi tiết bảng Zip Code Thành phố Hồ Chí Minh chính xác nhất

Thành phố Hồ Chí Minh, trước đây được gọi là Sài Gòn, là trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục lớn nhất của Việt Nam. Nằm ở miền Nam đất nước, thành phố này nổi bật với sự pha trộn hài hòa giữa kiến trúc cổ kính và hiện đại, cùng với những con phố nhộn nhịp và sôi động. Với dân số hơn 9 triệu người, Hồ Chí Minh không chỉ là một đô thị sầm uất mà còn là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa và lịch sử phong phú. Các địa điểm nổi tiếng như Nhà thờ Đức Bà, Dinh Độc Lập, và chợ Bến Thành thu hút hàng triệu lượt du khách mỗi năm, tạo nên một bức tranh sống động và đa dạng của thành phố. Hiện tại thành phố Hồ Chí Minh có 16 quận, 1 thành phố và 5 huyện, với tổng điện tích là 2095 km. Vì vậy việc tìm hiểu chi tiết mã bưu chính tại khu vực này là rất cần thiết, cùng Zipcode Việt Nam đi tìm hiểu nhé.