Mã zip Hải Phòng 2025 – Tra mã bưu chính Hải Phòng mới nhất

Lượt xem 109 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm thành phố Hải Phòng 04000
2 Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hải Phòng 04001
3 Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hải Phòng 04002
4 Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hải Phòng 04003
5 Ban Dân vận thành ủy thành phố Hải Phòng 04004
6 Ban Nội chính thành ủy thành phố Hải Phòng 04005
7 Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hải Phòng 04009
8 Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hải Phòng 04010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hải Phòng 04011
10 Hội đồng nhân dân thành phố Hải Phòng 04021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hải Phòng 04030
12 Tòa án nhân dân thành phố thành phố Hải Phòng 04035
13 Viện Kiểm sát nhân dân thành phố thành phố Hải Phòng 04036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng 04040
15 Sở Công Thương thành phố Hải Phòng 04041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng 04042
17 Sở Ngoại vụ thành phố Hải Phòng 04044
18 Sở Tài chính thành phố Hải Phòng 04045
19 Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hải Phòng 04046
20 Sở Văn hoá, Thể thao thành phố Hải Phòng 04047
21 Sở Du lịch thành phố Hải Phòng 04048
22 Công an thành phố Hải Phòng 04049
23 Sở cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Hải Phòng 04050
24 Sở Nội vụ thành phố Hải Phòng 04051
25 Sở Tư pháp thành phố Hải Phòng 04052
26 Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hải Phòng 04053
27 Sở Giao thông vận tải thành phố Hải Phòng 04054
28 Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng 04055
29 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hải Phòng 04056
30 Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hải Phòng 04057
31 Sở Xây dựng thành phố Hải Phòng 04058
32 Sở Y tế thành phố Hải Phòng 04060
33 Bộ chỉ huy Quân sự thành phố Hải Phòng 04061
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Hải Phòng 04063
35 Thanh tra thành phố Hải Phòng 04064
36 Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam thành phố Hải Phòng 04066
37 Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố Hải Phòng 04067
38 Bảo hiểm Xã hội thành phố Hải Phòng 04070
39 Cục Thuế thành phố Hải Phòng 04078
40 Cục Hải quan thành phố Hải Phòng 04079
41 Cục Thống kê thành phố Hải Phòng 04080
42 Kho bạc Nhà nước thành phố Hải Phòng 04081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hải Phòng 04085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hải Phòng 04086
45 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hải Phòng 04087
46 Liên đoàn Lao động thành phố Hải Phòng 04088
47 Hội Nông dân thành phố Hải Phòng 04089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng 04090
49 Thành đoàn thành phố Hải Phòng 04091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hải Phòng 04092
51 Hội Cựu chiến binh thành phố Hải Phòng 04093
52 Bưu cục Trung tâm quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04100
53 Quận ủy quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04101
54 Hội đồng nhân dân quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04102
55 Ủy ban nhân dân quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04104
57 Phường Hoàng Văn Thụ quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04106
58 Phường Minh Khai quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04107
59 Phường Quang Trung quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04108
60 Phường Phan Bội Châu quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04109
61 Phường Phạm Hồng Thái quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04110
62 Phường Hạ Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04111
63 Phường Thượng Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04112
64 Phường Sở Dầu quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04113
65 Phường Trại Chuối quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04114
66 Phường Hùng Vương quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04115
67 Phường Quán Toan quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04116
68 Bưu cục phát Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04150
69 Bưu cục phát Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04151
70 Bưu cục KHL Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04152
71 Bưu cục Express Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04153
72 Bưu cục Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04154
73 Bưu cục TMĐT Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04155
74 Bưu cục Thượng Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04156
75 Bưu cục Quán Toan quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04157
76 Bưu cục Cảng Mới quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04158
77 Bưu cục Nomura quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04159
78 Bưu cục Hệ 1 Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng 04199
79 Bưu cục Trung tâm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04200
80 Quận ủy quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04201
81 Hội đồng nhân dân quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04202
82 Ủy ban nhân dân quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04203
83 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04204
84 Phường Máy Tơ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04206
85 Phường Lương Khánh Thiện quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04207
86 Phường Cầu Đất quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04208
87 Phường Lê Lợi quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04209
88 Phường Lạch Tray quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04210
89 Phường Đổng Quốc Bình quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04211
90 Phường Đằng Giang quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04212
91 Phường Gia Viên quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04213
92 Phường Đông Khê quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04214
93 Phường Lạc Viên quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04215
94 Phường Cầu Tre quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04216
95 Phường Vạn Mỹ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04217
96 Phường Máy Chai quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04218
97 Bưu cục phát Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04250
98 Bưu cục KHL Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04251
99 Bưu cục Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04252
100 Bưu cục Hàng Kênh quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04253
101 Bưu cục Nguyễn Bỉnh Khiêm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04254
102 Bưu cục Vạn Mỹ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04255
103 Bưu cục Cửa Cấm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng 04256
104 Bưu cục Trung tâm huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04300
105 Huyện ủy huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04301
106 Hội đồng nhân dân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04302
107 Ủy ban nhân dân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04303
108 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04304
109 Thị trấn Núi Đèo huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04306
110 Xã Thuỷ Đường huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04307
111 Xã Hoà Bình huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04308
112 Xã An Lư huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04309
113 Xã Trung Hà huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04310
114 Xã Thuỷ Triều huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04311
115 Xã Lập Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04312
116 Xã Phả Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04313
117 Xã Tam Hưng huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04314
118 Xã Phục Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04315
119 Xã Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04316
120 Thị trấn Minh Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04317
121 Xã Gia Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04318
122 Xã Minh Tân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04319
123 Xã Gia Minh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04320
124 Xã Lưu Kỳ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04321
125 Xã Liên Khê huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04322
126 Xã Kỳ Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04323
127 Xã Lại Xuân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04324
128 Xã An Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04325
129 Xã Phù Ninh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04326
130 Xã Hợp Thành huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04327
131 Xã Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04328
132 Xã Chính Mỹ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04329
133 Xã Lưu Kiếm huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04330
134 Xã Kênh Giang huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04331
135 Xã Đông Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04332
136 Xã Mỹ Đồng huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04333
137 Xã Cao Nhân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04334
138 Xã Kiền Bái huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04335
139 Xã Hoàng Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04336
140 Xã Lâm Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04337
141 Xã Thiên Hương huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04338
142 Xã Thuỷ Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04339
143 Xã Hoa Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04340
144 Xã Tân Dương huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04341
145 Xã Dương Quan huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04342
146 Bưu cục phát Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04350
147 Bưu cục KHL Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04351
148 Bưu cục Phả Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04352
149 Bưu cục Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04353
150 Bưu cục Minh Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04354
151 Bưu cục Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04355
152 Bưu cục Cầu Giá huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04356
153 Bưu cục Trịnh Xá huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04357
154 Bưu cục Tân Hoa huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04358
155 Bưu cục KCN VSIP huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng 04359
156 Bưu cục Trung tâm huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04400
157 Huyện ủy huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04401
158 Hội đồng nhân dân huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04402
159 Ủy ban nhân dân huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04403
160 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04404
161 Thị trấn An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04406
162 Xã Nam Sơn huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04407
163 Xã Bắc Sơn huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04408
164 Xã Tân Tiến huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04409
165 Xã An Hưng huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04410
166 Xã An Hồng huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04411
167 Xã Đại Bản huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04412
168 Xã Lê Thiện huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04413
169 Xã An Hoà huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04414
170 Xã Hồng Phong huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04415
171 Xã Lê Lợi huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04416
172 Xã Quốc Tuấn huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04417
173 Xã Đặng Cương huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04418
174 Xã Hồng Thái huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04419
175 Xã Đồng Thái huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04420
176 Xã An Đồng huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04421
177 Bưu cục phát An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04450
178 Bưu cục KHL An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04451
179 Bưu cục Chợ Hỗ huyện An Dương thành phố Hải Phòng 04452
180 Bưu cục Trung tâm huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04500
181 Huyện ủy huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04501
182 Hội đồng nhân dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04502
183 Ủy ban nhân dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04503
184 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04504
185 Thị trấn An Lão huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04506
186 Xã An Tiến huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04507
187 Xã Trường Thành huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04508
188 Xã Trường Thọ huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04509
189 Xã Bát Trang huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04510
190 Xã Quang Hưng huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04511
191 Xã Quang Trung huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04512
192 Xã Quốc Tuấn huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04513
193 Xã Tân Viên huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04514
194 Xã Chiến Thắng huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04515
195 Xã An Thọ huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04516
196 Xã An Thái huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04517
197 Xã Mỹ Đức huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04518
198 Xã Thái Sơn huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04519
199 Xã Tân Dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04520
200 Thị trấn Trường Sơn huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04521
201 Xã An Thắng huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04522
202 Bưu cục phát An Lão huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04550
203 Bưu cục Chợ Kênh huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04551
204 Bưu cục Mỹ Đức huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04552
205 Bưu cục An Tràng huyện An Lão thành phố Hải Phòng 04553
206 Bưu cục Trung tâm huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04600
207 Huyện ủy huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04601
208 Hội đồng nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04602
209 Ủy ban nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04603
210 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04604
211 Phường Trần Thành Ngọ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04606
212 Phường Ngọc Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04607
213 Phường Tràng Minh huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04608
214 Phường Phù Liễn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04609
215 Phường Văn Đẩu huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04610
216 Phường Đồng Hoà huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04611
217 Phường Lãm Hà huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04612
218 Phường Quán Trữ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04613
219 Phường Bắc Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04614
220 Phường Nam Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04615
221 Bưu cục phát Kiến An huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04650
222 Bưu cục KHL Kiến An huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04651
223 Bưu cục Quán Trữ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng 04652
224 Bưu cục Trung tâm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04700
225 Quận ủy quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04701
226 Hội đồng nhân dân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04702
227 Ủy ban nhân dân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04703
228 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04704
229 Phường Trại Cau quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04706
230 Phường An Biên quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04707
231 Phường Cát Dài quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04708
232 Phường Hồ Nam quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04709
233 Phường Trần Nguyên Hãn quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04710
234 Phường An Dương quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04711
235 Phường Lam Sơn quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04712
236 Phường Niệm Nghĩa quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04713
237 Phường Nghĩa Xá quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04714
238 Phường Vĩnh Niệm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04715
239 Phường Dư Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04716
240 Phường Kênh Dương quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04717
241 Phường Đông Hải quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04718
242 Phường Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04719
243 Phường Dư Hàng quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04720
244 Bưu cục phát Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04750
245 Bưu cục KHL Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04751
246 Bưu cục Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04752
247 Bưu cục Niệm Nghĩa quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04753
248 Bưu cục Chợ Hàng quận Lê Chân thành phố Hải Phòng 04754
249 Bưu cục Trung tâm quận Hải An thành phố Hải Phòng 04800
250 Quận ủy quận Hải An thành phố Hải Phòng 04801
251 Hội đồng nhân dân quận Hải An thành phố Hải Phòng 04802
252 Ủy ban nhân dân quận Hải An thành phố Hải Phòng 04803
253 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hải An thành phố Hải Phòng 04804
254 Phường Đằng Lâm quận Hải An thành phố Hải Phòng 04806
255 Phường Cát Bi quận Hải An thành phố Hải Phòng 04807
256 Phường Thành Tô quận Hải An thành phố Hải Phòng 04808
257 Phường Tràng Cát quận Hải An thành phố Hải Phòng 04809
258 Phường Nam Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng 04810
259 Phường Đông Hải 2 quận Hải An thành phố Hải Phòng 04811
260 Phường Đông Hải 1 quận Hải An thành phố Hải Phòng 04812
261 Phường Đằng Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng 04813
262 Bưu cục phát Hải An quận Hải An thành phố Hải Phòng 04850
263 Bưu cục KHL Hải An quận Hải An thành phố Hải Phòng 04851
264 Bưu cục Cầu Rào quận Hải An thành phố Hải Phòng 04852
265 Bưu cục KCN Đình Vũ quận Hải An thành phố Hải Phòng 04853
266 Bưu cục Nam Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng 04854
267 Bưu cục Hạ Lũng quận Hải An thành phố Hải Phòng 04855
268 Bưu điện văn hóa xã Hàng Kênh quận Hải An thành phố Hải Phòng 04856
269 Bưu cục Trung tâm quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04900
270 Quận ủy quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04901
271 Hội đồng nhân dân quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04902
272 Ủy ban nhân dân quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04903
273 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04904
274 Phường Anh Dũng quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04906
275 Phường Hưng Đạo quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04907
276 Phường Đa Phúc quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04908
277 Phường Hải Thành quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04909
278 Phường Hoà Nghĩa quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04910
279 Phường Tân Thành quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04911
280 Bưu cục phát Dương Kinh quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04950
281 Bưu cục Chợ Hương quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04951
282 Bưu cục Hòa Nghĩa quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng 04952
283 Bưu cục Trung tâm quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05000
284 Quận ủy quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05001
285 Hội đồng nhân dân quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05002
286 Ủy ban nhân dân quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05003
287 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05004
288 Phường Ngọc Xuyên quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05006
289 Phường Hợp Đức quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05007
290 Phường Minh Đức quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05008
291 Phường Bàng La quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05009
292 Phường Vạn Hương quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05010
293 Phường Vạn Sơn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05011
294 Phường Ngọc Hải quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05012
295 Bưu cục phát Đồ Sơn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng 05050
296 Bưu cục Trung tâm huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05100
297 Huyện ủy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05101
298 Hội đồng nhân dân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05102
299 Ủy ban nhân dân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05103
300 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05104
301 Thị trấn Núi Đối huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05106
302 Xã Minh Tân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05107
303 Xã Đại Đồng huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05108
304 Xã Đông Phương huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05109
305 Xã Hữu Bằng huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05110
306 Xã Thuận Thiên huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05111
307 Xã Du Lễ huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05112
308 Xã Ngũ Phúc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05113
309 Xã Kiến Quốc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05114
310 Xã Thuỵ Hương huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05115
311 Xã Thanh Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05116
312 Xã Đại Hà huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05117
313 Xã Tân Trào huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05118
314 Xã Đoàn Xá huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05119
315 Xã Đại Hợp huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05120
316 Xã Tú Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05121
317 Xã Tân Phong huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05122
318 Xã Ngũ Đoan huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05123
319 Bưu cục phát Kiến Thụy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05150
320 Bưu cục KHL Kiến Thụy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05151
321 Bưu cục Tú Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng 05152
322 Bưu cục Trung tâm huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05200
323 Huyện ủy huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05201
324 Hội đồng nhân dân huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05202
325 Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05203
326 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05204
327 Thị trấn Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05206
328 Xã Quyết Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05207
329 Xã Tự Cường huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05208
330 Xã Đại Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05209
331 Xã Tiên Cường huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05210
332 Xã Tiên Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05211
333 Xã Khởi Nghĩa huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05212
334 Xã Tiên Thanh huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05213
335 Xã Cấp Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05214
336 Xã Kiến Thiết huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05215
337 Xã Đoàn Lập huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05216
338 Xã Bạch Đằng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05217
339 Xã Tiên Minh huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05218
340 Xã Nam Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05219
341 Xã Tây Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05220
342 Xã Đông Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05221
343 Xã Tiên Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05222
344 Xã Vinh Quang huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05223
345 Xã Hùng Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05224
346 Xã Bắc Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05225
347 Xã Tiên Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05226
348 Xã Toàn Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05227
349 Xã Quang Phục huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05228
350 Bưu cục phát Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05250
351 Bưu cục KHL Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05251
352 Bưu cục Hòa Bình huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05252
353 Bưu cục Hùng Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05253
354 Bưu cục Đông Quy huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng 05254
355 Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05300
356 Huyện ủy huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05301
357 Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05302
358 Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05303
359 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05304
360 Thị trấn Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05306
361 Xã Tân Liên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05307
362 Xã Việt Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05308
363 Xã Vĩnh An huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05309
364 Xã Giang Biên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05310
365 Xã Dũng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05311
366 Xã Trung Lập huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05312
367 Xã Thắng Thuỷ huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05313
368 Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05314
369 Xã Hiệp Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05315
370 Xã Hùng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05316
371 Xã Tân Hưng huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05317
372 Xã An Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05318
373 Xã Hưng Nhân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05319
374 Xã Đồng Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05320
375 Xã Tiền Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05321
376 Xã Vĩnh Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05322
377 Xã Cộng Hiền huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05323
378 Xã Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05324
379 Xã Liên Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05325
380 Xã Cao Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05326
381 Xã Tam Cường huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05327
382 Xã Cổ Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05328
383 Xã Vĩnh Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05329
384 Xã Trấn Dương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05330
385 Xã Hoà Bình huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05331
386 Xã Lý Học huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05332
387 Xã Vinh Quang huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05333
388 Xã Nhân Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05334
389 Xã Tam Đa huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05335
390 Bưu cục phát Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05350
391 Bưu cục KHL Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05351
392 Bưu cục Chợ Cầu huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05352
393 Bưu cục Hà Phương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05353
394 Bưu cục Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05354
395 Bưu cục Nam Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng 05355
396 Bưu cục Trung tâm huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05400
397 Huyện ủy huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05401
398 Hội đồng nhân dân huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05402
399 Ủy ban nhân dân huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05403
400 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05404
401 Thị trấn Cát Bà huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05406
402 Xã Việt Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05407
403 Xã Gia Luận huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05408
404 Xã Phù Long huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05409
405 Xã Đồng Bài huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05410
406 Xã Nghĩa Lộ huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05411
407 Xã Hoàng Châu huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05412
408 Xã Văn Phong huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05413
409 Thị trấn Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05414
410 Xã Hiền Hào huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05415
411 Xã Xuân Đám huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05416
412 Xã Trân Châu huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05417
413 Bưu cục phát Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05450
414 Bưu cục KHL Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05451
415 Bưu cục Cát Bà huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05452
416 Bưu cục Hòa Quang huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05453
417 Bưu điện văn hóa xã Hải Sơn huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng 05454
418 Bưu cục Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng 05500
419 Huyện ủy huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng 05501
420 Hội đồng nhân dân huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng 05502
421 Ủy ban nhân dân huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng 05503
422 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng 05504
423 Bưu cục phát Bạch Long Vĩ huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng 05550