Mã zip Gia Lai 2025 – Tra mã bưu chính Gia Lai mới nhất

Lượt xem 7 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Gia Lai 61000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Gia Lai 61001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Gia Lai 61002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Gia Lai 61003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Gia Lai 61004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Gia Lai 61005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Gia Lai 61009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Gia Lai 61010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Gia Lai 61011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Gia Lai 61021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Gia Lai 61030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai 61035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Gia Lai 61036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai 61040
15 Sở Công Thương tỉnh Gia Lai 61041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai 61042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Gia Lai 61044
18 Sở Tài chính tỉnh Gia Lai 61045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai 61046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Gia Lai 61047
21 Công an tỉnh Gia Lai 61049
22 Sở Nội vụ tỉnh Gia Lai 61051
23 Sở Tư pháp tỉnh Gia Lai 61052
24 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Gia Lai 61053
25 Sở Giao thông vận tải tỉnh Gia Lai 61054
26 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Gia Lai 61055
27 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Gia Lai 61056
28 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Gia Lai 61057
29 Sở Xây dựng tỉnh Gia Lai 61058
30 Sở Y tế tỉnh Gia Lai 61060
31 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Gia Lai 61061
32 Ban Dân tộc tỉnh Gia Lai 61062
33 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Gia Lai 61063
34 Thanh tra tỉnh Gia Lai 61064
35 Trường chính trị tỉnh Gia Lai 61065
36 Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Gia Lai 61066
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Gia Lai 61067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh Gia Lai 61070
39 Cục Thuế tỉnh Gia Lai 61078
40 Cục Hải quan tỉnh Gia Lai 61079
41 Cục Thống kê tỉnh Gia Lai 61080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh Gia Lai 61081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Gia Lai 61085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Gia Lai 61086
45 Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Gia Lai 61087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh Gia Lai 61088
47 Hội Nông dân tỉnh Gia Lai 61089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Gia Lai 61090
49 Tỉnh Đoàn tỉnh Gia Lai 61091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Gia Lai 61092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Gia Lai 61093
52 Bưu cục Trung tâm thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61100
53 Thành ủy thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61101
54 Hội đồng nhân dân thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61102
55 Ủy ban nhân dân thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61104
57 Phường Tây Sơn thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61106
58 Phường Hội Thương thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61107
59 Phường Phù Đổng thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61108
60 Phường Hoa Lư thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61109
61 Phường Thống Nhất thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61110
62 Phường Yên Đỗ thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61111
63 Phường Diên Hồng thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61112
64 Phường Ia Kring thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61113
65 Phường Hội Phú thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61114
66 Phường Trà Bá thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61115
67 Phường Chi Lăng thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61116
68 Phường Thắng Lợi thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61117
69 Xã An Phú thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61118
70 Xã Chư Á thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61119
71 Xã Trà Đa thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61120
72 Xã Biển Hồ thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61121
73 Xã Tân Sơn thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61122
74 Phường Yên Thế thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61123
75 Phường Đống Đa thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61124
76 Xã Diên Phú thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61125
77 Xã Gào thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61126
78 Xã Ia Kênh thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61127
79 Xã Chư HDrông thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61128
80 Bưu cục phát Pleiku thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61150
81 Bưu cục Yên Đỗ thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61151
82 Bưu cục Diên Hồng thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61152
83 Bưu cục Iakring thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61153
84 Bưu cục Trà Bá thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61154
85 Bưu cục Chư Á 1 thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61155
86 Bưu cục Biển Hồ thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61156
87 Bưu cục Hệ 1 Gia Lai thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai 61199
88 Bưu cục Trung tâm huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61200
89 Huyện ủy huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61201
90 Hội đồng nhân dân huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61202
91 Ủy ban nhân dân huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61203
92 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61204
93 Thị trấn Đak Đoa huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61206
94 Xã Tân Bình huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61207
95 Xã K' Dang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61208
96 Xã H' Neng huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61209
97 Xã Kon Gang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61210
98 Xã Hải Yang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61211
99 Xã Đăk Sơmei huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61212
100 Xã Hà Đông huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61213
101 Xã Đăk Krong huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61214
102 Xã Hà Bầu huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61215
103 Xã Nam Yang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61216
104 Xã A Dơk huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61217
105 Xã Glar huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61218
106 Xã HNol huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61219
107 Xã Trang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61220
108 Xã Ia Pết huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61221
109 Xã Ia Băng huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61222
110 Bưu cục phát Đak Đoa huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai 61250
111 Bưu cục Trung tâm huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61300
112 Huyện ủy huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61301
113 Hội đồng nhân dân huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61302
114 Ủy ban nhân dân huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61303
115 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61304
116 Thị trấn Phú Hòa huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61306
117 Xã Nghĩa Hưng huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61307
118 Xã Chư Jôr huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61308
119 Xã Chư Đăng Ya huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61309
120 Xã Đăk Tơ Ver huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61310
121 Xã Hà Tây huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61311
122 Xã Ia Khươl huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61312
123 Xã Hòa Phú huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61313
124 Xã Ia Phí huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61314
125 Thị trấn Ia Ly huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61315
126 Xã Ia Mơ Nông huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61316
127 Xã Ia Kreng huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61317
128 Xã Ia Ka huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61318
129 Xã Ia Nhin huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61319
130 Xã Nghĩa Hòa huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61320
131 Bưu cục phát Chư Păh huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai 61350
132 Bưu cục Trung tâm huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61400
133 Huyện ủy huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61401
134 Hội đồng nhân dân huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61402
135 Ủy ban nhân dân huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61403
136 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61404
137 Thị trấn Ia Kha huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61406
138 Xã Ia Hrung huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61407
139 Xã Ia Dêr huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61408
140 Xã Ia Sao huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61409
141 Xã Ia Yok huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61410
142 Xã Ia Bă huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61411
143 Xã Ia Grăng huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61412
144 Xã Ia Khai huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61413
145 Xã Ia Krai huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61414
146 Xã Ia O huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61415
147 Xã Ia Chía huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61416
148 Xã Ia Tô huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61417
149 Xã Ia Pếch huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61418
150 Bưu cục phát Ia Grai huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61450
151 Bưu cục Chư Nghé huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61451
152 Bưu cục Sê San 4 huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai 61452
153 Bưu cục Trung tâm huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61500
154 Huyện ủy huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61501
155 Hội đồng nhân dân huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61502
156 Ủy ban nhân dân huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61503
157 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61504
158 Thị trấn Chư Ty huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61506
159 Xã Ia Dơk huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61507
160 Xã Ia Krêl huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61508
161 Xã Ia Din huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61509
162 Xã Ia Kla huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61510
163 Xã Ia Dom huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61511
164 Xã Ia Lang huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61512
165 Xã Ia Kriêng huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61513
166 Xã Ia Pnôn huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61514
167 Xã Ia Nan huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61515
168 Bưu cục phát Đức Cơ huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai 61550
169 Bưu cục Trung tâm huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61600
170 Huyện ủy huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61601
171 Hội đồng nhân dân huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61602
172 Ủy ban nhân dân huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61603
173 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61604
174 Thị trấn Chư Prông huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61606
175 Xã Ia Kly huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61607
176 Xã Ia Tôr huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61608
177 Xã Ia Bang huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61609
178 Xã Ia Băng huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61610
179 Xã Ia Phìn huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61611
180 Xã Bàu Cạn huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61612
181 Xã Bình Giáo huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61613
182 Xã Thăng Hưng huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61614
183 Xã Ia Drăng huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61615
184 Xã Ia O huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61616
185 Xã Ia Boòng huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61617
186 Xã Ia Me huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61618
187 Xã Ia Pia huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61619
188 Xã Ia Vê huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61620
189 Xã Ia Lâu huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61621
190 Xã Ia Ga huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61622
191 Xã Ia Púch huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61623
192 Xã Ia Mơ huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61624
193 Xã Ia Piơr huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61625
194 Bưu cục phát Chư Prông huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai 61650
195 Bưu cục Trung tâm huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61700
196 Huyện ủy huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61701
197 Hội đồng nhân dân huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61702
198 Ủy ban nhân dân huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61703
199 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61704
200 Thị trấn Phú Thiện huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61706
201 Xã Chư A Thai huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61707
202 Xã Ayun Hạ huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61708
203 Xã Ia Ake huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61709
204 Xã Ia Sol huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61710
205 Xã Ia Piar huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61711
206 Xã Ia Yeng huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61712
207 Xã Ia Peng huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61713
208 Xã Chrôh Pơnan huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61714
209 Xã Ia Hiao huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61715
210 Bưu cục phát Phú Thiện huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai 61750
211 Bưu cục Trung tâm huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61800
212 Huyện ủy huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61801
213 Hội đồng nhân dân huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61802
214 Ủy ban nhân dân huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61803
215 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61804
216 Thị trấn Nhơn Hoà huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61806
217 Xã Ia Rong huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61807
218 Xã Ia Hrú huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61808
219 Xã Ia Dreng huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61809
220 Xã Ia Hla huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61810
221 Xã Chư Don huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61811
222 Xã Ia Phang huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61812
223 Xã Ia Le huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61813
224 Xã Ia Blứ huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61814
225 Bưu cục phát Chư Pưh huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai 61850
226 Bưu cục Trung tâm huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61900
227 Huyện ủy huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61901
228 Hội đồng nhân dân huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61902
229 Ủy ban nhân dân huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61903
230 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61904
231 Thị trấn Chư Sê huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61906
232 Xã Dun huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61907
233 Xã Albá huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61908
234 Xã Bờ Ngoong huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61909
235 Xã Bar Măih huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61910
236 Xã Ia Tiêm huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61911
237 Xã Chư Pơng huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61912
238 Xã Ia Glai huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61913
239 Xã Ia Hlốp huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61914
240 Xã Ia Ko huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61915
241 Xã Ia Blang huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61916
242 Xã Ia Pal huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61917
243 Xã Kông HTok huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61918
244 Xã Ayun huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61919
245 Xã Hbông huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61920
246 Bưu cục phát Chư Sê huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai 61950
247 Bưu cục Trung tâm thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62000
248 Thị ủy thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62001
249 Hội đồng nhân dân thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62002
250 Ủy ban nhân dân thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62003
251 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62004
252 Phường Đoàn Kết thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62006
253 Phường Sông Bờ thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62007
254 Phường Cheo Reo thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62008
255 Phường Hòa Bình thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62009
256 Xã Chư Băh thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62010
257 Xã Ia Rbol thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62011
258 Xã Ia Sao thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62012
259 Xã Ia RTô thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62013
260 Bưu cục phát Ayun Pa thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai 62050
261 Bưu cục Trung tâm huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62100
262 Huyện ủy huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62101
263 Hội đồng nhân dân huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62102
264 Ủy ban nhân dân huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62103
265 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62104
266 Thị trấn Phú Túc huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62106
267 Xã Phú Cần huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62107
268 Xã Ia Mlah huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62108
269 Xã Đất Bằng huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62109
270 Xã Chư Rcăm huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62110
271 Xã Ia Rsai huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62111
272 Xã Ia Rsươm huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62112
273 Xã Uar huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62113
274 Xã Chư Gu huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62114
275 Xã Chư Drăng huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62115
276 Xã Ia Rmok huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62116
277 Xã Chư Ngọc huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62117
278 Xã Ia Dreh huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62118
279 Xã Krông Năng huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62119
280 Bưu cục phát Krông Pa huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62150
281 Bưu cục Siêm huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai 62151
282 Bưu cục Trung tâm huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62200
283 Huyện ủy huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62201
284 Hội đồng nhân dân huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62202
285 Ủy ban nhân dân huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62203
286 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62204
287 Xã Kim Tân huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62206
288 Xã Chư Răng huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62207
289 Xã Pờ Tó huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62208
290 Xã Ia Mrơn huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62209
291 Xã Ia Trôk huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62210
292 Xã Ia Broăi huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62211
293 Xã Ia Tul huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62212
294 Xã Chư Mố huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62213
295 Xã Ia Kdăm huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62214
296 Bưu cục phát Ia Pa huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62250
297 Bưu cục Mrơn huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai 62251
298 Bưu cục Trung tâm huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62300
299 Huyện ủy huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62301
300 Hội đồng nhân dân huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62302
301 Ủy ban nhân dân huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62303
302 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62304
303 Thị trấn Kông Chro huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62306
304 Xã Ya Ma huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62307
305 Xã Đăk Tpang huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62308
306 Xã Kông Yang huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62309
307 Xã An Trung huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62310
308 Xã Chư Krey huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62311
309 Xã Đăk Pơ Pho huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62312
310 Xã Yang Trung huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62313
311 Xã Chơ Long huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62314
312 Xã Yang Nam huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62315
313 Xã Đắk Kơ Ning huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62316
314 Xã Sró huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62317
315 Xã Đăk Song huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62318
316 Xã Đăk Pling huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62319
317 Bưu cục phát Kông Chro huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai 62350
318 Bưu cục Trung tâm huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62400
319 Huyện ủy huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62401
320 Hội đồng nhân dân huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62402
321 Ủy ban nhân dân huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62403
322 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62404
323 Thị trấn Đắk Pơ huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62406
324 Xã An Thành huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62407
325 Xã Hà Tam huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62408
326 Xã Yang Bắc huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62409
327 Xã Ya Hội huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62410
328 Xã Phú An huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62411
329 Xã Tân An huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62412
330 Xã Cư An huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62413
331 Bưu cục phát Đắk Pơ huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai 62450
332 Bưu cục Trung tâm thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62500
333 Thị ủy thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62501
334 Hội đồng nhân dân thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62502
335 Ủy ban nhân dân thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62503
336 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62504
337 Phường Tây Sơn thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62506
338 Phường An Phú thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62507
339 Phường An Tân thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62508
340 Phường Ngô Mây thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62509
341 Xã Song An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62510
342 Xã Cửu An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62511
343 Xã Tú An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62512
344 Xã Xuân An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62513
345 Xã Thành An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62514
346 Phường An Phước thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62515
347 Phường An Bình thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62516
348 Bưu cục phát An Khê thị xã An Khê tỉnh Gia Lai 62550
349 Bưu cục Trung tâm huyện KBang tỉnh Gia Lai 62600
350 Huyện ủy huyện KBang tỉnh Gia Lai 62601
351 Hội đồng nhân dân huyện KBang tỉnh Gia Lai 62602
352 Ủy ban nhân dân huyện KBang tỉnh Gia Lai 62603
353 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện KBang tỉnh Gia Lai 62604
354 Thị trấn KBang huyện KBang tỉnh Gia Lai 62606
355 Xã Đak Smar huyện KBang tỉnh Gia Lai 62607
356 Xã Sơ Pai huyện KBang tỉnh Gia Lai 62608
357 Xã Sơn Lang huyện KBang tỉnh Gia Lai 62609
358 Xã Đăk Rong huyện KBang tỉnh Gia Lai 62610
359 Xã Kon Pne huyện KBang tỉnh Gia Lai 62611
360 Xã Krong huyện KBang tỉnh Gia Lai 62612
361 Xã Lơ Ku huyện KBang tỉnh Gia Lai 62613
362 Xã Tơ Tung huyện KBang tỉnh Gia Lai 62614
363 Xã Đông huyện KBang tỉnh Gia Lai 62615
364 Xã Kông Lơng Khơng huyện KBang tỉnh Gia Lai 62616
365 Xã Kông Bờ La huyện KBang tỉnh Gia Lai 62617
366 Xã Đăk Hlơ huyện KBang tỉnh Gia Lai 62618
367 Xã Nghĩa An huyện KBang tỉnh Gia Lai 62619
368 Bưu cục phát Kbang huyện KBang tỉnh Gia Lai 62650
369 Bưu cục Trung tâm huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62700
370 Huyện ủy huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62701
371 Hội đồng nhân dân huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62702
372 Ủy ban nhân dân huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62703
373 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62704
374 Thị trấn Kon Dơng huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62706
375 Xã Đăk Yă huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62707
376 Xã Đak Ta Ley huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62708
377 Xã Hra huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62709
378 Xã Đak Jơ Ta huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62710
379 Xã Ayun huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62711
380 Xã Đăk Djrăng huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62712
381 Xã Lơ Pang huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62713
382 Xã Kon Thụp huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62714
383 Xã Đê Ar huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62715
384 Xã Đăk Trôi huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62716
385 Xã Kon Chiêng huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62717
386 Bưu cục phát Mang Yang huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai 62750