Mã zip Đồng Nai 2025 -Tra mã bưu chính Đồng Nai mới nhất

Lượt xem 25 Views
Đánh giá post

Mã bưu chính Đồng Nai là gì?

zipcode-dong-nai-zipcodevietnamcom

 

Mã bưu chính Đông Nai (hay mã zip code Đồng Nai) là 76000 đây là mã số được dùng để xác định khu vực cụ thể tại tỉnh Đồng Nai. Mã này giúp các dịch vụ bưu chính phân loại và giao nhận bưu phẩm một cách chính xác và nhanh chóng.

Hiện nay tỉnh Đồng Nai có 2 thành phố và 9 huyện trực thuộc bao gồm:

  • Thành phố Biên Hòa
  • Thành phố Long Khánh
  • Huyện Trảng Bom
  • Huyện Nhơn Trạch
  • Huyện Trảng Bom
  • Huyện Xuân Lộc
  • Huyện Cẩm Mỹ
  • Huyện Long Thành
  • Huyện Xuân Lộc
  • Huyện Thống Nhất
  • Huyện Tân Phú

Cập nhật mã zip code Đông Nai chính xác nhất 2025

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Đồng Nai 76000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai 76001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai 76002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai 76003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai 76004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai 76005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Đồng Nai 76009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai 76010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Đồng Nai 76011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Nai 76021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Đồng Nai 76030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai 76035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Đồng Nai 76036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai 76040
15 Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai 76041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai 76042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Đồng Nai 76044
18 Sở Tài chính tỉnh Đồng Nai 76045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai 76046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai 76047
21 Công an tỉnh Đồng Nai 76049
22 Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Đồng Nai 76050
23 Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai 76051
24 Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai 76052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai 76053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Đồng Nai 76054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai 76055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai 76056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai 76057
30 Sở Xây dựng tỉnh Đồng Nai 76058
31 Sở Y tế tỉnh Đồng Nai 76060
32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai 76061
33 Ban Dân tộc tỉnh Đồng Nai 76062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Đồng Nai 76063
35 Thanh tra tỉnh Đồng Nai 76064
36 Trường chính trị tỉnh Đồng Nai 76065
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Đồng Nai 76067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Nai 76070
39 Cục Thuế tỉnh Đồng Nai 76078
40 Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai 76079
41 Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai 76080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh Đồng Nai 76081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Đồng Nai 76085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Đồng Nai 76086
45 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Đồng Nai 76087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai 76088
47 Hội Nông dân tỉnh Đồng Nai 76089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Đồng Nai 76090
49 Tỉnh Đoàn tỉnh Đồng Nai 76091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Đồng Nai 76092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Đồng Nai 76093
52 Bưu cục Trung tâm thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76100
53 Thành ủy thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76101
54 Hội đồng nhân dân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76102
55 Ủy ban nhân dân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76104
57 Phường Thanh Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76106
58 Phường Quyết Thắng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76107
59 Phường Thống Nhất thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76108
60 Phường Tam Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76109
61 Phường Tam Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76110
62 Phường Tân Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76111
63 Phường Tân Biên thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76112
64 Phường Tân Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76113
65 Phường Hố Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76114
66 Phường Tân Tiến thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76115
67 Phường Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76116
68 Phường Tân Phong thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76117
69 Phường Trung Dũng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76118
70 Phường Quang Vinh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76119
71 Phường Bửu Long thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76120
72 Xã Tân Hạnh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76121
73 Phường Hòa Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76122
74 Xã Hoá An thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76123
75 Phường Tân Vạn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76124
76 Phường Bửu Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76125
77 Xã Hiệp Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76126
78 Phường Bình Đa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76127
79 Phường An Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76128
80 Phường Long Bình Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76129
81 Xã An Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76130
82 Xã Long Hưng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76131
83 Xã Phước Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76132
84 Xã Tam Phước thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76133
85 Phường Long Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76134
86 Phường Tân Mai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76135
87 Bưu cục phát Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76150
88 Bưu cục phát Biên Hòa 2 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76151
89 Bưu cục phát Biên Hòa 3 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76152
90 Bưu cục phát Biên Hòa 4 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76153
91 Bưu cục phát Biên Hòa 4B thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76154
92 Bưu cục phát Biên Hòa 5 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76155
93 Bưu cục phát Biên Hòa 6 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76156
94 Bưu cục KHL Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76157
95 Bưu cục Quyết Thắng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76158
96 Bưu cục Tam Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76159
97 Bưu cục Tân Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76160
98 Bưu cục Hố Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76161
99 Bưu cục Tân Tiến thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76162
100 Bưu cục Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76163
101 Bưu cục Quang Vinh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76164
102 Bưu cục TMĐT Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76165
103 Bưu cục Bửu Long thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76166
104 Bưu cục Hóa An thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76167
105 Bưu cục Tân Vạn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76168
106 Bưu cục Chợ Đồn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76169
107 Bưu cục KCN Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76170
108 Bưu cục Long Bình Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76171
109 Bưu cục An Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76172
110 Bưu cục Phước Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76173
111 Bưu cục Tam Phước thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76174
112 Bưu cục Long Đức thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76175
113 Bưu cục Long Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76176
114 Bưu cục HCC Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76198
115 Bưu cục Hệ 1 Đồng Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai 76199
116 Bưu cục Trung tâm huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76200
117 Huyện ủy huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76201
118 Hội đồng nhân dân huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76202
119 Ủy ban nhân dân huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76203
120 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76204
121 Thị trấn Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76206
122 Xã Lộc An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76207
123 Xã Bình An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76208
124 Xã Long Đức huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76209
125 Xã An Phước huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76210
126 Xã Tam An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76211
127 Xã Long An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76212
128 Xã Long Phước huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76213
129 Xã Phước Thái huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76214
130 Xã Tân Hiệp huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76215
131 Xã Phước Bình huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76216
132 Xã Bàu Cạn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76217
133 Xã Suối Trầu huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76218
134 Xã Cẩm Đường huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76219
135 Xã Bình Sơn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76220
136 Bưu cục phát Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76230
137 Bưu cục KHL Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76231
138 Bưu cục Phước Thái huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai 76232
139 Bưu cục Trung tâm huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76250
140 Huyện ủy huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76251
141 Hội đồng nhân dân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76252
142 Ủy ban nhân dân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76253
143 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76254
144 Thị trấn Phú Hội huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76256
145 Thị trấn Phước Thiền huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76257
146 Xã Long Tân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76258
147 Xã Đại Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76259
148 Xã Phú Hữu huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76260
149 Xã Phú Đông huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76261
150 Xã Phú Thạnh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76262
151 Xã Phước Khánh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76263
152 Xã Vĩnh Thanh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76264
153 Xã Hiệp Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76265
154 Xã Long Thọ huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76266
155 Xã Phước An huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76267
156 Bưu cục phát Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76275
157 Bưu cục phát KCN Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76276
158 Bưu cục KHL Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76277
159 Bưu cục Khu Công Nghiệp huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76278
160 Bưu cục Phước Thiền huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76279
161 Bưu cục Đại Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai 76280
162 Bưu cục Trung tâm huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76300
163 Huyện ủy huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76301
164 Hội đồng nhân dân huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76302
165 Ủy ban nhân dân huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76303
166 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76304
167 Thị trấn Trảng Bom huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76306
168 Xã Tây Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76307
169 Xã Sông Thao huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76308
170 Xã Bàu Hàm huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76309
171 Xã Thanh Bình huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76310
172 Xã Cây Gáo huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76311
173 Xã Sông Trầu huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76312
174 Xã Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76313
175 Xã Hố Nai 3 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76314
176 Xã Bình Minh huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76315
177 Xã Quảng Tiến huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76316
178 Xã Giang Điền huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76317
179 Xã Đồi 61 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76318
180 Xã Trung Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76319
181 Xã An Viễn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76320
182 Xã Đông Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76321
183 Xã Hưng Thịnh huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76322
184 Bưu cục phát Trảng Bom huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76350
185 Bưu cục phát Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76351
186 Bưu cục An Chu huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76352
187 Bưu cục Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76353
188 Bưu cục Sông Mây huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76354
189 Bưu cục Hố Nai 3 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76355
190 Bưu cục Đông Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 76356
191 Bưu cục Trung tâm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76400
192 Huyện ủy huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76401
193 Hội đồng nhân dân huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76402
194 Ủy ban nhân dân huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76403
195 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76404
196 Xã Xuân Thạnh huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76406
197 Xã Quang Trung huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76407
198 Xã Xuân Thiện huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76408
199 Xã Gia Tân 3 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76409
200 Xã Gia Tân 2 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76410
201 Xã Gia Tân 1 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76411
202 Xã Gia Kiệm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76412
203 Xã Hưng Lộc huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76413
204 Xã Bàu Hàm 2 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76414
205 Xã Lộ 25 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76415
206 Bưu cục phát Thống Nhất huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76425
207 Bưu cục Gia Kiệm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76426
208 Bưu điện văn hóa xã Quang Trung 1 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai 76427
209 Bưu cục Trung tâm thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76450
210 Thị ủy thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76451
211 Hội đồng nhân dân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76452
212 Ủy ban nhân dân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76453
213 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76454
214 Phường Xuân An thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76456
215 Phường Xuân Thanh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76457
216 Xã Bàu Trâm thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76458
217 Xã Bảo Vinh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76459
218 Xã Bảo Quang thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76460
219 Xã Bình Lộc thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76461
220 Xã Suối Tre thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76462
221 Phường Xuân Trung thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76463
222 Phường Xuân Bình thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76464
223 Phường Xuân Hòa thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76465
224 Phường Phú Bình thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76466
225 Xã Bàu Sen thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76467
226 Xã Xuân Lập thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76468
227 Xã Xuân Tân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76469
228 Xã Hàng Gòn thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76470
229 Bưu cục phát Long Khánh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76475
230 Bưu cục Xuân Tân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai 76476
231 Bưu cục Trung tâm huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76500
232 Huyện ủy huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76501
233 Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76502
234 Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76503
235 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76504
236 Xã Long Giao huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76506
237 Xã Xuân Quế huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76507
238 Xã Xuân Mỹ huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76508
239 Xã Sông Ray huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76509
240 Xã Lâm San huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76510
241 Xã Bảo Bình huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76511
242 Xã Xuân Tây huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76512
243 Xã Xuân Đông huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76513
244 Xã Xuân Bảo huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76514
245 Xã Nhân Nghĩa huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76515
246 Xã Xuân Đường huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76516
247 Xã Sông Nhạn huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76517
248 Xã Thừa Đức huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76518
249 Bưu cục phát Cẩm Mỹ huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76550
250 Bưu cục Bảo Bình huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76551
251 Bưu cục Sông Ray huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 76552
252 Bưu cục Trung tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76600
253 Huyện ủy huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76601
254 Hội đồng nhân dân huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76602
255 Ủy ban nhân dân huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76603
256 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76604
257 Thị trấn Gia Ray huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76606
258 Xã Xuân Trường huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76607
259 Xã Xuân Thành huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76608
260 Xã Suối Cao huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76609
261 Xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76610
262 Xã Xuân Thọ huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76611
263 Xã Suối Cát huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76612
264 Xã Xuân Hiệp huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76613
265 Xã Xuân Định huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76614
266 Xã Xuân Phú huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76615
267 Xã Bảo Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76616
268 Xã Lang Minh huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76617
269 Xã Xuân Hưng huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76618
270 Xã Xuân Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76619
271 Xã Xuân Tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76620
272 Bưu cục phát Xuân Lộc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76650
273 Bưu cục Xuân Trường 2 huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76651
274 Bưu cục Xuân Bắc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76652
275 Bưu cục Bảo Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76653
276 Bưu cục Xuân Hưng huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76654
277 Bưu cục Xuân Tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai 76655
278 Bưu cục Trung tâm huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76700
279 Huyện ủy huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76701
280 Hội đồng nhân dân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76702
281 Ủy ban nhân dân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76703
282 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76704
283 Thị trấn Định Quán huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76706
284 Xã Phú Hòa huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76707
285 Xã Phú Lợi huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76708
286 Xã Phú Vinh huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76709
287 Xã Phú Tân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76710
288 Xã Thanh Sơn huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76711
289 Xã Ngọc Định huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76712
290 Xã Phú Ngọc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76713
291 Xã La Ngà huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76714
292 Xã Phú Cường huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76715
293 Xã Túc Trưng huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76716
294 Xã Phú Túc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76717
295 Xã Suối Nho huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76718
296 Xã Gia Canh huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76719
297 Bưu cục phát Định Quán huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76750
298 Bưu cục La Ngà huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76751
299 Bưu cục Phú Cường huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76752
300 Bưu cục Phú Túc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai 76753
301 Bưu cục Trung tâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76800
302 Huyện ủy huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76801
303 Hội đồng nhân dân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76802
304 Ủy ban nhân dân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76803
305 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76804
306 Thị trấn Tân Phú huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76806
307 Xã Phú Lộc huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76807
308 Xã Phú Xuân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76808
309 Xã Thanh Sơn huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76809
310 Xã Phú Trung huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76810
311 Xã Phú Sơn huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76811
312 Xã Phú An huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76812
313 Xã Nam Cát Tiên huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76813
314 Xã Dak Lua huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76814
315 Xã Núi Tượng huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76815
316 Xã Phú Lập huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76816
317 Xã Tà Lài huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76817
318 Xã Phú Thịnh huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76818
319 Xã Trà Cổ huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76819
320 Xã Phú Thanh huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76820
321 Xã Phú Lâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76821
322 Xã Phú Bình huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76822
323 Xã Phú Điền huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76823
324 Bưu cục phát Tân Phú huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76850
325 Bưu cục Phú Lập huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76851
326 Bưu cục Phú Lâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76852
327 Bưu cục Phú Bình huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai 76853
328 Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76900
329 Huyện ủy huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76901
330 Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76902
331 Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76903
332 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76904
333 Thị trấn Vĩnh An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76906
334 Xã Mã Đà huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76907
335 Xã Phú Lý huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76908
336 Xã Hiếu Liêm huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76909
337 Xã Trị An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76910
338 Xã Tân An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76911
339 Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76912
340 Xã Thiện Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76913
341 Xã Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76914
342 Xã Bình Lợi huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76915
343 Xã Tân Bình huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76916
344 Xã Bình Hòa huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76917
345 Bưu cục phát Vĩnh Cửu huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76950
346 Bưu cục Vĩnh Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76951
347 Bưu cục Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76952
348 Bưu điện văn hóa xã Bà Hào huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai 76953

Câu hỏi thường gặp về zip code Đồng Nai

zipcode-dong-nai-zipcodevietnamcom

 

Có thể sử dụng mã bưu chính Đồng Nai để tìm địa chỉ trên Google Maps không?

Có, bạn có thể sử dụng mã bưu chính để tìm địa chỉ trên Google Maps. Chỉ cần nhập mã bưu chính vào thanh tìm kiếm của Google Maps, hệ thống sẽ hiển thị địa chỉ tương ứng trên bản đồ.

Mã bưu chính Đồng Nai có giống với mã bưu điện không?

Vâng, mã bưu chính và mã bưu điện là hai thuật ngữ đồng nghĩa. Chúng đều là hệ thống mã số được gán cho các địa chỉ để phục vụ cho việc phân loại và giao hàng.

Nếu sử dụng sai mã bưu chính, sẽ xảy ra vấn đề gì?

Nếu sử dụng sai mã bưu chính, bưu phẩm của bạn có thể bị giao nhầm địa chỉ hoặc bị trả về. Điều này có thể gây ra sự bất tiện cho bạn và người nhận.

Việc nắm rõ mã zip code Đồng Nai rất quan trọng cho các hoạt động giao nhận và thương mại. Hy vọng bài viết này của Zipcode Việt Nam sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng mã bưu chính Đồng Nai. Tra cứu thêm thông tin tại Zipcode Việt Nam để cập nhật những thông tin mới nhất.