Mã zip Cà Mau 2025 – Tra mã bưu chính Cà Mau mới nhất

Lượt xem 12 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Cà Mau 98000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Cà Mau 98001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Cà Mau 98002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Cà Mau 98003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Cà Mau 98004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Cà Mau 98005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Cà Mau 98009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Cà Mau 98010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Cà Mau 98011
10 Báo Cà Mau 98016
11 Hội đồng nhân dân tỉnh Cà Mau 98021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cà Mau 98030
13 Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau 98035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Cà Mau 98036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau 98040
16 Sở Công Thương tỉnh Cà Mau 98041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau 98042
18 Sở Ngoại vụ tỉnh Cà Mau 98044
19 Sở Tài chính tỉnh Cà Mau 98045
20 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Cà Mau 98046
21 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau 98047
22 Công an tỉnh Cà Mau 98049
23 Sở Nội vụ tỉnh Cà Mau 98051
24 Sở Tư pháp tỉnh Cà Mau 98052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau 98053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Cà Mau 98054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau 98055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Cà Mau 98056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Cà Mau 98057
30 Sở Xây dựng tỉnh Cà Mau 98058
31 Sở Y tế tỉnh Cà Mau 98060
32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cà Mau 98061
33 Ban Dân tộc tỉnh Cà Mau 98062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Cà Mau 98063
35 Thanh tra tỉnh Cà Mau 98064
36 Trường chính trị tỉnh Cà Mau 98065
37 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Cà Mau 98066
38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Cà Mau 98067
39 Bảo hiểm xã hội tỉnh Cà Mau 98070
40 Cục Thuế tỉnh Cà Mau 98078
41 Cục Hải quan tỉnh Cà Mau 98079
42 Cục Thống kê tỉnh Cà Mau 98080
43 Kho bạc Nhà nước tỉnh Cà Mau 98081
44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Cà Mau 98085
45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Cà Mau 98086
46 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Cà Mau 98087
47 Liên đoàn Lao động tỉnh Cà Mau 98088
48 Hội Nông dân tỉnh Cà Mau 98089
49 Tỉnh đoàn tỉnh Cà Mau 98091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Cà Mau 98092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Cà Mau 98093
52 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Cà Mau 98098
53 Bưu cục Trung tâm thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98100
54 Thành ủy thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98101
55 Hội đồng nhân dân thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98102
56 Ủy ban nhân dân thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98103
57 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98104
58 Phường 9 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98106
59 Phường Tân Xuyên thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98107
60 Phường 1 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98108
61 Phường 2 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98109
62 Phường 5 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98110
63 Phường 4 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98111
64 Phường Tân Thành thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98112
65 Xã An Xuyên thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98113
66 Phường 8 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98114
67 Phường 7 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98115
68 Phường 6 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98116
69 Xã Tân Thành thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98117
70 Xã Tắc Vân thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98118
71 Xã Định Bình thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98119
72 Xã Hòa Thành thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98120
73 Xã Lý Văn Lâm thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98121
74 Xã Hòa Tân thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98122
75 Bưu cục phát Cà Mau thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98150
76 Bưu cục KHL Cà Mau thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98151
77 Bưu cục Kinh Doanh Tiếp Thị thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98152
78 Bưu cục Nhà Dây Thép thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98153
79 Bưu cục Nguyễn Tất Thành thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98154
80 Bưu cục Phường 7 thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98155
81 Bưu cục Tân Thành thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98156
82 Bưu cục Tắc Vân thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98157
83 Bưu cục Lê Hồng Phong thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98158
84 Bưu điện văn hóa xã Vàm Ô Rô thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98159
85 Bưu cục Hệ 1 Cà Mau thành phố Cà Mau tỉnh Cà Mau 98199
86 Bưu cục Trung tâm huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98200
87 Huyện ủy huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98201
88 Hội đồng nhân dân huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98202
89 Ủy ban nhân dân huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98203
90 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98204
91 Thị trấn Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98206
92 Xã Trí Phải huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98207
93 Xã Trí Lực huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98208
94 Xã Biển Bạch Đông huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98209
95 Xã Tân Bằng huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98210
96 Xã Biển Bạch huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98211
97 Xã Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98212
98 Xã Tân Phú huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98213
99 Xã Tân Lộc Bắc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98214
100 Xã Tân Lộc Đông huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98215
101 Xã Tân Lộc huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98216
102 Xã Hồ Thị Kỷ huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98217
103 Bưu cục phát Thới Bình huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98250
104 Bưu cục Trí Phải huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98251
105 Bưu cục Tân Bằng huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau 98252
106 Bưu cục Trung tâm huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98300
107 Huyện ủy huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98301
108 Hội đồng nhân dân huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98302
109 Ủy ban nhân dân huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98303
110 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98304
111 Thị trấn U Minh huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98306
112 Xã Khánh Thuận huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98307
113 Xã Khánh Hòa huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98308
114 Xã Khánh Tiến huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98309
115 Xã Khánh Hội huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98310
116 Xã Khánh Lâm huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98311
117 Xã Nguyễn Phích huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98312
118 Xã Khánh An huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98313
119 Bưu cục phát U Minh huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98350
120 Bưu cục Khánh Tiến huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98351
121 Bưu cục Khánh Hội huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98352
122 Bưu cục KCN Khánh An huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98353
123 Bưu điện văn hóa xã Khánh Hòa huyện U Minh tỉnh Cà Mau 98354
124 Bưu cục Trung tâm huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98400
125 Huyện ủy huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98401
126 Hội đồng nhân dân huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98402
127 Ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98403
128 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98404
129 Thị trấn Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98406
130 Xã Khánh Bình Đông huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98407
131 Xã Trần Hợi huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98408
132 Xã Khánh Hưng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98409
133 Xã Khánh Lộc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98410
134 Xã Phong Lạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98411
135 Xã Lợi An huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98412
136 Xã Khánh Bình huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98413
137 Xã Khánh Bình Tây Bắc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98414
138 Xã Khánh Bình Tây huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98415
139 Xã Khánh Hải huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98416
140 Thị trấn Sông Đốc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98417
141 Xã Phong Điền huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98418
142 Bưu cục phát Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98450
143 Bưu cục Khánh Hưng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98451
144 Bưu cục Đá Bạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98452
145 Bưu cục Sông Đốc A huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98453
146 Bưu cục Sông Đốc B huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98454
147 Bưu điện văn hóa xã Kiểu Mẫu huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98455
148 Bưu điện văn hóa xã Lý Tự Trọng huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98456
149 Bưu điện văn hóa xã Vồ Dơi huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98457
150 Bưu điện văn hóa xã Nông Trường U Minh huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98458
151 Bưu điện văn hóa xã Rạch Lùm huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98459
152 Bưu điện văn hóa xã Trảng Cò huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98460
153 Bưu điện văn hóa xã Mỹ Bình huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98461
154 Bưu điện văn hóa xã Phong Lạc huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98462
155 Bưu điện văn hóa xã LNT Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98463
156 Bưu điện văn hóa xã Nông Trường 402 huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98464
157 Bưu điện văn hóa xã Chủ Mía huyện Trần Văn Thời tỉnh Cà Mau 98465
158 Bưu cục Trung tâm huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98500
159 Huyện ủy huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98501
160 Hội đồng nhân dân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98502
161 Ủy ban nhân dân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98503
162 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98504
163 Xã Việt Khái huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98506
164 Thị trấn Cái Đôi Vàm huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98507
165 Xã Rạch Chèo huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98508
166 Xã Tân Hưng Tây huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98509
167 Xã Tân Hải huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98510
168 Xã Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98511
169 Xã Phú Mỹ huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98512
170 Xã Phú Thuận huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98513
171 Xã Việt Thắng huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98514
172 Bưu cục phát Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98550
173 Bưu cục Gò Công huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98551
174 Bưu cục Rạch Chèo huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98552
175 Bưu cục Phú Tân huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98553
176 Bưu cục Vàm Đình huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98554
177 Bưu điện văn hóa xã Giáp Nước huyện Phú Tân tỉnh Cà Mau 98555
178 Bưu cục Trung tâm huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98600
179 Huyện ủy huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98601
180 Hội đồng nhân dân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98602
181 Ủy ban nhân dân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98603
182 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98604
183 Thị trấn Cái Nước huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98606
184 Xã Đông Thới huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98607
185 Xã Đông Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98608
186 Xã Tân Hưng Đông huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98609
187 Xã Trần Thới huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98610
188 Xã Tân Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98611
189 Xã Hoà Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98612
190 Xã Hưng Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98613
191 Xã Phú Hưng huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98614
192 Xã Thạnh Phú huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98615
193 Xã Lương Thế Trân huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98616
194 Bưu cục phát Cái Nước huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98650
195 Bưu cục 19 Tháng 5 huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98651
196 Bưu cục Hưng Mỹ huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98652
197 Bưu điện văn hóa xã Cái Rắn huyện Cái Nước tỉnh Cà Mau 98653
198 Bưu cục Trung tâm huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98700
199 Huyện ủy huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98701
200 Hội đồng nhân dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98702
201 Ủy ban nhân dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98703
202 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98704
203 Thị trấn Đầm Dơi huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98706
204 Xã Tạ An Khương Nam huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98707
205 Xã Tạ An Khương huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98708
206 Xã Tân Trung huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98709
207 Xã Trần Phán huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98710
208 Xã Tân Duyệt huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98711
209 Xã Tân Dân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98712
210 Xã Tân Đức huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98713
211 Xã Tạ An Khương Đông huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98714
212 Xã Quách Phẩm Bắc huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98715
213 Xã Quách Phẩm huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98716
214 Xã Thanh Tùng huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98717
215 Xã Ngọc Chánh huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98718
216 Xã Nguyễn Huân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98719
217 Xã Tân Tiến huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98720
218 Xã Tân Thuận huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98721
219 Bưu cục phát Đầm Dơi huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98750
220 Bưu cục Dương Thị Cẩm Vân huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98751
221 Bưu cục Tân Tiến huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98752
222 Bưu điện văn hóa xã Hồng Phước huyện Đầm Dơi tỉnh Cà Mau 98753
223 Bưu cục Trung tâm huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98800
224 Huyện ủy huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98801
225 Hội đồng nhân dân huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98802
226 Ủy ban nhân dân huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98803
227 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98804
228 Thị trấn Năm Căn huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98806
229 Xã Hàng Vịnh huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98807
230 Xã Hiệp Tùng huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98808
231 Xã Hàm Rồng huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98809
232 Xã Đất Mới huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98810
233 Xã Lâm Hải huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98811
234 Xã Tam Giang huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98812
235 Xã Tam Giang Đông huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98813
236 Bưu cục phát Năm Căn huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98850
237 Bưu cục Hàng Vịnh huyện Năm Căn tỉnh Cà Mau 98851
238 Bưu cục Trung tâm huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98900
239 Huyện ủy huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98901
240 Hội đồng nhân dân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98902
241 Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98903
242 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98904
243 Thị trấn Rạch Gốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98906
244 Xã Tân Ân huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98907
245 Xã Tam Giang Tây huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98908
246 Xã Tân Ân Tây huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98909
247 Xã Viên An Đông huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98910
248 Xã Viên An huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98911
249 Xã Đất Mũi huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98912
250 Bưu cục phát Ngọc Hiển huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98950
251 Bưu cục Viên An Đông huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98951
252 Bưu cục Viên An huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98952
253 Bưu cục Đất Mũi huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98953
254 Bưu điện văn hóa xã Tắc Gốc huyện Ngọc Hiển tỉnh Cà Mau 98954