Mã zip Bắc Kạn 2025 – Tra mã bưu chính Bắc Kạn mới nhất

Lượt xem 5 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Bắc Kạn 23000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn 23001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn 23002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn 23003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn 23004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn 23005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bắc Kạn 23009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bắc Kạn 23010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bắc Kạn 23011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Kạn 23021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bắc Kạn 23030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn 23035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bắc Kạn 23036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn 23040
15 Sở Công Thương tỉnh Bắc Kạn 23041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Kạn 23042
17 Sở Tài chính tỉnh Bắc Kạn 23045
18 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bắc Kạn 23046
19 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Kạn 23047
20 Công an tỉnh Bắc Kạn 23049
21 Sở Nội vụ tỉnh Bắc Kạn 23051
22 Sở Tư pháp tỉnh Bắc Kạn 23052
23 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn 23053
24 Sở Giao thông vận tải tỉnh Bắc Kạn 23054
25 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn 23055
26 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn 23056
27 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Kạn 23057
28 Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn 23058
29 Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn 23060
30 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bắc Kạn 23061
31 Ban Dân tộc tỉnh Bắc Kạn 23062
32 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bắc Kạn 23063
33 Thanh tra tỉnh Bắc Kạn 23064
34 Trường chính trị tỉnh Bắc Kạn 23065
35 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bắc Kạn 23066
36 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bắc Kạn 23067
37 Bảo hiểm xã hội tỉnh Bắc Kạn 23070
38 Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn 23078
39 Cục Hải quan tỉnh Bắc Kạn 23079
40 Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn 23080
41 Kho bạc Nhà nước tỉnh Bắc Kạn 23081
42 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bắc Kạn 23085
43 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bắc Kạn 23086
44 Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bắc Kạn 23087
45 Liên đoàn Lao động tỉnh Bắc Kạn 23088
46 Hội Nông dân tỉnh Bắc Kạn 23089
47 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bắc Kạn 23090
48 Tỉnh Đoàn tỉnh Bắc Kạn 23091
49 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bắc Kạn 23092
50 Hội Cựu chiến binh tỉnh Bắc Kạn 23093
51 Bưu cục Trung tâm thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23100
52 Thành ủy thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23101
53 Hội đồng nhân dân thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23102
54 Ủy ban Nhân dân thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23103
55 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23104
56 Phường Phùng Chí Kiên thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23106
57 Phường Đức Xuân thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23107
58 Phường Nguyễn Thị Minh Khai thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23108
59 Phường Sông Cầu thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23109
60 Phường Xuất Hoá thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23110
61 Phường Huyền Tụng thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23111
62 Xã Dương Quang thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23112
63 Xã Nông Thượng thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23113
64 Bưu cục phát Bắc Kạn thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23150
65 Bưu cục KHL Bắc Kạn thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23151
66 Bưu cục Phùng Chí Kiên thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23152
67 Bưu cục Minh Khai thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23153
68 Bưu cục Nà Mày thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23154
69 Bưu cục Hệ 1 Bắc Kạn thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn 23199
70 Bưu cục Trung tâm huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23200
71 Huyện ủy huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23201
72 Hội đồng nhân dân huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23202
73 Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23203
74 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23204
75 Thị trấn Phủ Thông huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23206
76 Xã Phương Linh huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23207
77 Xã Vi Hương huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23208
78 Xã Đôn Phong huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23209
79 Xã Dương Phong huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23210
80 Xã Quang Thuận huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23211
81 Xã Lục Bình huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23212
82 Xã Tú Trĩ huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23213
83 Xã Tân Tiến huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23214
84 Xã Quân Bình huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23215
85 Xã Hà Vị huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23216
86 Xã Cẩm Giàng huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23217
87 Xã Nguyên Phúc huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23218
88 Xã Mỹ Thanh huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23219
89 Xã Cao Sơn huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23220
90 Xã Sĩ Bình huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23221
91 Xã Vũ Muộn huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23222
92 Bưu cục phát Bạch Thông huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn 23250
93 Bưu cục Trung tâm huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23300
94 Huyện ủy huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23301
95 Hội đồng nhân dân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23302
96 Ủy ban nhân dân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23303
97 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23304
98 Xã Vân Tùng huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23306
99 Xã Đức Vân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23307
100 Xã Bằng Vân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23308
101 Xã Thượng Ân huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23309
102 Xã Cốc Đán huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23310
103 Xã Trung Hoà huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23311
104 Thị trấn Nà Phặc huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23312
105 Xã Lãng Ngâm huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23313
106 Xã Hương Nê huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23314
107 Xã Thuần Mang huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23315
108 Xã Thượng Quan huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23316
109 Bưu cục phát Ngân Sơn huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23350
110 Bưu cục Bằng Khẩu huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23351
111 Bưu cục Nà Phặc huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn 23352
112 Bưu cục Trung tâm huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23400
113 Huyện ủy huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23401
114 Hội đồng nhân dân huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23402
115 Ủy ban nhân dân huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23403
116 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23404
117 Xã Bộc Bố huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23406
118 Xã Bằng Thành huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23407
119 Xã Nhạn Môn huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23408
120 Xã Giáo Hiệu huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23409
121 Xã Công Bằng huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23410
122 Xã Cổ Linh huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23411
123 Xã Cao Tân huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23412
124 Xã Nghiên Loan huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23413
125 Xã Xuân La huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23414
126 Xã An Thắng huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23415
127 Bưu cục phát Pác Nặm huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn 23450
128 Bưu cục Trung tâm huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23500
129 Huyện ủy huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23501
130 Hội đồng nhân dân huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23502
131 Ủy ban nhân dân huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23503
132 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23504
133 Thị trấn Chợ Rã huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23506
134 Xã Bành Trạch huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23507
135 Xã Phúc Lộc huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23508
136 Xã Cao Trĩ huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23509
137 Xã Cao Thượng huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23510
138 Xã Nam Mẫu huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23511
139 Xã Khang Ninh huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23512
140 Xã Thượng Giáo huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23513
141 Xã Địa Linh huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23514
142 Xã Quảng Khê huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23515
143 Xã Mỹ Phương huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23516
144 Xã Yến Dương huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23517
145 Xã Chu Hương huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23518
146 Xã Hà Hiệu huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23519
147 Xã Hoàng Trĩ huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23520
148 Xã Đồng Phúc huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23521
149 Bưu cục phát Ba Bể huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23550
150 Bưu cục Vườn Quốc Gia Ba Bể huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23551
151 Bưu cục Quảng Khê huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23552
152 Bưu cục Pù Mắt huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 23553
153 Bưu cục Trung tâm huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23600
154 Huyện ủy huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23601
155 Hội đồng nhân dân huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23602
156 Ủy ban nhân dân huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23603
157 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23604
158 Thị trấn Bằng Lũng huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23606
159 Xã Phương Viên huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23607
160 Xã Rã Bản huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23608
161 Xã Bằng Phúc huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23609
162 Xã Tân Lập huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23610
163 Xã Đồng Lạc huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23611
164 Xã Nam Cường huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23612
165 Xã Xuân Lạc huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23613
166 Xã Bản Thi huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23614
167 Xã Quảng Bạch huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23615
168 Xã Ngọc Phái huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23616
169 Xã Yên Thượng huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23617
170 Xã Yên Thịnh huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23618
171 Xã Lương Bằng huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23619
172 Xã Nghĩa Tá huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23620
173 Xã Bình Trung huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23621
174 Xã Yên Nhuận huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23622
175 Xã Yên Mỹ huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23623
176 Xã Phong Huân huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23624
177 Xã Bằng Lãng huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23625
178 Xã Đại Sảo huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23626
179 Xã Đông Viên huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23627
180 Bưu cục phát Chợ Đồn huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn 23650
181 Bưu cục Trung tâm huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23700
182 Huyện ủy huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23701
183 Hội đồng nhân dân huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23702
184 Ủy ban nhân dân huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23703
185 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23704
186 Thị trấn Chợ Mới huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23706
187 Xã Yên Đĩnh huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23707
188 Xã Như Cố huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23708
189 Xã Nông Hạ huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23709
190 Xã Cao Kỳ huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23710
191 Xã Tân Sơn huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23711
192 Xã Hoà Mục huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23712
193 Xã Thanh Vận huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23713
194 Xã Thanh Mai huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23714
195 Xã Mai Lạp huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23715
196 Xã Nông Thịnh huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23716
197 Xã Thanh Bình huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23717
198 Xã Quảng Chu huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23718
199 Xã Bình Văn huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23719
200 Xã Yên Hân huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23720
201 Xã Yên Cư huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23721
202 Bưu cục phát Chợ Mới huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23750
203 Bưu cục Chợ Mới 2 huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23751
204 Bưu cục Sáu Hai huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23752
205 Bưu cục Cao Kỳ huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn 23753
206 Bưu cục Trung tâm huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23800
207 Huyện ủy huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23801
208 Hội đồng nhân dân huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23802
209 Ủy ban nhân dân huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23803
210 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23804
211 Thị trấn Yến Lạc huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23806
212 Xã Lương Hạ huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23807
213 Xã Cường Lợi huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23808
214 Xã Vũ Loan huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23809
215 Xã Văn Học huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23810
216 Xã Lạng San huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23811
217 Xã Lương Thượng huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23812
218 Xã Kim Hỷ huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23813
219 Xã Ân Tình huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23814
220 Xã Côn Minh huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23815
221 Xã Quang Phong huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23816
222 Xã Đổng Xá huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23817
223 Xã Liêm Thuỷ huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23818
224 Xã Xuân Dương huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23819
225 Xã Dương Sơn huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23820
226 Xã Hảo Nghĩa huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23821
227 Xã Hữu Thác huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23822
228 Xã Cư Lễ huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23823
229 Xã Văn Minh huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23824
230 Xã Lương Thành huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23825
231 Xã Lam Sơn huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23826
232 Xã Kim Lư huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23827
233 Bưu cục phát Na Rì huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23850
234 huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn 23851