Mã zip Bà Rịa – Vũng Tàu 2025 – Tra mã bưu chính Vũng Tàu mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Bà Rịa | 78000 | |
2 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78002 | |
3 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78003 | |
4 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78004 | |
5 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78005 | |
6 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bà Rịa | 78009 | |
7 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78010 | |
8 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bà Rịa | 78011 | |
9 | Hội đồng nhân dân tỉnh Bà Rịa | 78021 | |
10 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bà Rịa | 78030 | |
11 | Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa | 78035 | |
12 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bà Rịa | 78036 | |
13 | Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII tỉnh Bà Rịa | 78037 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa | 78040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Bà Rịa | 78041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa | 78042 | |
17 | Sở Ngoại vụ tỉnh Bà Rịa | 78044 | |
18 | Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa | 78045 | |
19 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bà Rịa | 78046 | |
20 | Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Bà Rịa | 78047 | |
21 | Sở Du lịch tỉnh Bà Rịa | 78048 | |
22 | Công an tỉnh tỉnh Bà Rịa | 78049 | |
23 | Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Bà Rịa | 78050 | |
24 | Sở Nội vụ tỉnh Bà Rịa | 78051 | |
25 | Sở Tư pháp tỉnh Bà Rịa | 78052 | |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bà Rịa | 78053 | |
27 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa | 78054 | |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa | 78055 | |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa | 78056 | |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa | 78057 | |
31 | Sở Xây dựng tỉnh Bà Rịa | 78058 | |
32 | Sở Y tế tỉnh Bà Rịa | 78060 | |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bà Rịa | 78061 | |
34 | Ban Dân tộc tỉnh Bà Rịa | 78062 | |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bà Rịa | 78063 | |
36 | Thanh tra tỉnh Bà Rịa | 78064 | |
37 | Trường chính trị tỉnh Bà Rịa | 78065 | |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bà Rịa | 78066 | |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bà Rịa | 78067 | |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Bà Rịa | 78070 | |
41 | Cục Thuế tỉnh Bà Rịa | 78078 | |
42 | Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa | 78079 | |
43 | Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa | 78080 | |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Bà Rịa | 78081 | |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bà Rịa | 78085 | |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bà Rịa | 78086 | |
47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bà Rịa | 78087 | |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh Bà Rịa | 78088 | |
49 | Hội Nông dân tỉnh Bà Rịa | 78089 | |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bà Rịa | 78090 | |
51 | Tỉnh Đoàn tỉnh Bà Rịa | 78091 | |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bà Rịa | 78092 | |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Bà Rịa | 78093 | |
54 | Bưu cục Trung tâm thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78100 | |
55 | Thành ủy thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78101 | |
56 | Hội đồng nhân dân thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78102 | |
57 | Ủy ban nhân dân thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78103 | |
58 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78104 | |
59 | Phường Phước Hiệp thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78106 | |
60 | Phường Phước Trung thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78107 | |
61 | Phường Phước Nguyên thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78108 | |
62 | Phường Long Toàn thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78109 | |
63 | Phường Long Tâm thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78110 | |
64 | Xã Long Phước thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78111 | |
65 | Xã Hòa Long thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78112 | |
66 | Xã Tân Hưng thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78113 | |
67 | Phường Phước Hưng thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78114 | |
68 | Phường Kim Dinh thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78115 | |
69 | Phường Long Hương thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78116 | |
70 | Bưu cục phát Bà Rịa thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78150 | |
71 | Bưu cục Kim Hải thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78151 | |
72 | Bưu cục Hòa Long thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78152 | |
73 | Bưu cục Trung Tâm Hành Chính thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78154 | |
74 | Bưu cục HCC Bà Rịa thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78198 | |
75 | Bưu cục Trung tâm thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78200 | |
76 | Thành ủy thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78201 | |
77 | Hội đồng nhân dân thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78202 | |
78 | Ủy ban nhân dân thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78203 | |
79 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78204 | |
80 | Phường 1 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78206 | |
81 | Phường 2 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78207 | |
82 | Phường 3 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78208 | |
83 | Phường 4 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78209 | |
84 | Phường Thắng Tam thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78210 | |
85 | Phường 8 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78211 | |
86 | Phường 7 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78212 | |
87 | Phường Thắng Nhì thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78213 | |
88 | Phường 5 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78214 | |
89 | Phường 9 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78215 | |
90 | Phường Nguyễn An Ninh thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78216 | |
91 | Phường 10 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78217 | |
92 | Phường Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78218 | |
93 | Phường Rạch Dừa thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78219 | |
94 | Phường 11 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78220 | |
95 | Phường 12 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78221 | |
96 | Xã Long Sơn thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78222 | |
97 | Bưu cục Phường 1 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78251 | |
98 | Bưu cục Bãi Trước thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78252 | |
99 | Bưu cục Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78253 | |
100 | Bưu cục TMĐT Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78254 | |
101 | Bưu cục 5 Tầng thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78255 | |
102 | Bưu cục Bến Đình thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78256 | |
103 | Bưu cục Bến Đá thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78257 | |
104 | Bưu cục 18 Tầng thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78258 | |
105 | Bưu cục Chí Linh thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78259 | |
106 | Bưu cục Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78260 | |
107 | Bưu cục Phước Thắng thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78261 | |
108 | Bưu cục Long Sơn thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78262 | |
109 | Bưu cục HCC Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78298 | |
110 | Bưu cục Trung tâm huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78300 | |
111 | Huyện ủy huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78301 | |
112 | Hội đồng nhân dân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78302 | |
113 | Ủy ban nhân dân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78303 | |
114 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78304 | |
115 | Thị trấn Đất Đỏ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78306 | |
116 | Xã Phước Long Thọ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78307 | |
117 | Xã Long Tân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78308 | |
118 | Xã Láng Dài huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78309 | |
119 | Xã Lộc An huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78310 | |
120 | Xã Phước Hội huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78311 | |
121 | Xã Long Mỹ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78312 | |
122 | Thị trấn Phước Hải huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78313 | |
123 | Bưu cục phát Đất Đỏ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78350 | |
124 | Bưu cục Phước Hải huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78351 | |
125 | Bưu cục Trung tâm huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78400 | |
126 | Huyện ủy huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78401 | |
127 | Hội đồng nhân dân huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78402 | |
128 | Ủy ban nhân dân huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78403 | |
129 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78404 | |
130 | Thị trấn Long Điền huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78406 | |
131 | Xã An Nhứt huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78407 | |
132 | Xã An Ngãi huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78408 | |
133 | Xã Tam Phước huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78409 | |
134 | Xã Phước Hưng huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78410 | |
135 | Xã Phước Tỉnh huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78411 | |
136 | Thị trấn Long Hải huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78412 | |
137 | Bưu cục phát Long Điền huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78450 | |
138 | Bưu cục Lò Vôi huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78451 | |
139 | Bưu cục Phước Tỉnh huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78452 | |
140 | Bưu cục Long Hải huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78453 | |
141 | Bưu cục Trung tâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78500 | |
142 | Huyện ủy huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78501 | |
143 | Hội đồng nhân dân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78502 | |
144 | Ủy ban nhân dân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78503 | |
145 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78504 | |
146 | Thị trấn Phước Bửu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78506 | |
147 | Xã Phước Thuận huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78507 | |
148 | Xã Bông Trang huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78508 | |
149 | Xã Bưng Riềng huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78509 | |
150 | Xã Bình Châu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78510 | |
151 | Xã Hòa Hội huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78511 | |
152 | Xã Hòa Hiệp huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78512 | |
153 | Xã Tân Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78513 | |
154 | Xã Bàu Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78514 | |
155 | Xã Hòa Hưng huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78515 | |
156 | Xã Hòa Bình huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78516 | |
157 | Xã Phước Tân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78517 | |
158 | Xã Xuyên Mộc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78518 | |
159 | Bưu cục phát Xuyên Mộc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78550 | |
160 | Bưu cục Bình Châu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78551 | |
161 | Bưu cục Hòa Hiệp huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78552 | |
162 | Bưu cục Bàu Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78553 | |
163 | Bưu cục Hòa Bình huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78554 | |
164 | Bưu cục Trung tâm huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78600 | |
165 | Huyện ủy huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78601 | |
166 | Hội đồng nhân dân huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78602 | |
167 | Ủy ban nhân dân huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78603 | |
168 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78604 | |
169 | Thị trấn Ngãi Giao huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78606 | |
170 | Xã Bình Giã huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78607 | |
171 | Xã Bình Trung huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78608 | |
172 | Xã Quảng Thành huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78609 | |
173 | Xã Xà Bang huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78610 | |
174 | Xã Kim Long huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78611 | |
175 | Xã Cù Bị huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78612 | |
176 | Xã Bàu Chinh huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78613 | |
177 | Xã Láng Lớn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78614 | |
178 | Xã Bình Ba huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78615 | |
179 | Xã Suối Nghệ huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78616 | |
180 | Xã Nghĩa Thành huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78617 | |
181 | Xã Đá Bạc huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78618 | |
182 | Xã Xuân Sơn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78619 | |
183 | Xã Sơn Bình huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78620 | |
184 | Xã Suối Rao huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78621 | |
185 | Bưu cục phát Châu Đức huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78650 | |
186 | Bưu cục Kim Long huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78651 | |
187 | Bưu cục Suối Nghệ huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78652 | |
188 | Bưu cục Sơn Bình huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78653 | |
189 | Bưu cục Trung tâm thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78700 | |
190 | Thị ủy thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78701 | |
191 | Hội đồng nhân dân thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78702 | |
192 | Ủy ban nhân dân thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78703 | |
193 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78704 | |
194 | Phường Phú Mỹ thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78706 | |
195 | Phường Mỹ Xuân thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78707 | |
196 | Phường Hắc Dịch thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78708 | |
197 | Xã Sông Xoài thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78709 | |
198 | Xã Tóc Tiên thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78710 | |
199 | Phường Tân Phước thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78711 | |
200 | Xã Châu Pha thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78712 | |
201 | Xã Tân Hoà thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78713 | |
202 | Xã Tân Hải thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78714 | |
203 | Phường Phước Hòa thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78715 | |
204 | Bưu cục phát Phú Mỹ thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78750 | |
205 | Bưu cục KHL Phú Mỹ thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78751 | |
206 | Bưu cục Phú Mỹ thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78752 | |
207 | Bưu cục Mỹ Xuân thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78753 | |
208 | Bưu cục Mỹ Xuân A thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78754 | |
209 | Bưu cục Hắc Dịch thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78755 | |
210 | Bưu cục Sông Xoài thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78756 | |
211 | Bưu cục Tân Phước thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78757 | |
212 | Bưu cục Hội Bài thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78758 | |
213 | Bưu cục Phước Hòa thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78759 | |
214 | Bưu cục Trung tâm huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78800 | |
215 | Huyện ủy huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78801 | |
216 | Hội đồng nhân dân huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78802 | |
217 | Ủy ban nhân dân huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78803 | |
218 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78804 | |
219 | Bưu cục phát Côn Đảo huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78850 | |
220 | Bưu cục Bến Đầm huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78851 | |
221 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Bà Rịa | 78000 | |
222 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78002 | |
223 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78003 | |
224 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78004 | |
225 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78005 | |
226 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bà Rịa | 78009 | |
227 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa | 78010 | |
228 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bà Rịa | 78011 | |
229 | Hội đồng nhân dân tỉnh Bà Rịa | 78021 | |
230 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bà Rịa | 78030 | |
231 | Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa | 78035 | |
232 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bà Rịa | 78036 | |
233 | Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII tỉnh Bà Rịa | 78037 | |
234 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa | 78040 | |
235 | Sở Công Thương tỉnh Bà Rịa | 78041 | |
236 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa | 78042 | |
237 | Sở Ngoại vụ tỉnh Bà Rịa | 78044 | |
238 | Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa | 78045 | |
239 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bà Rịa | 78046 | |
240 | Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Bà Rịa | 78047 | |
241 | Sở Du lịch tỉnh Bà Rịa | 78048 | |
242 | Công an tỉnh tỉnh Bà Rịa | 78049 | |
243 | Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Bà Rịa | 78050 | |
244 | Sở Nội vụ tỉnh Bà Rịa | 78051 | |
245 | Sở Tư pháp tỉnh Bà Rịa | 78052 | |
246 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bà Rịa | 78053 | |
247 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa | 78054 | |
248 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa | 78055 | |
249 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa | 78056 | |
250 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa | 78057 | |
251 | Sở Xây dựng tỉnh Bà Rịa | 78058 | |
252 | Sở Y tế tỉnh Bà Rịa | 78060 | |
253 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bà Rịa | 78061 | |
254 | Ban Dân tộc tỉnh Bà Rịa | 78062 | |
255 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bà Rịa | 78063 | |
256 | Thanh tra tỉnh Bà Rịa | 78064 | |
257 | Trường chính trị tỉnh Bà Rịa | 78065 | |
258 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bà Rịa | 78066 | |
259 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bà Rịa | 78067 | |
260 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Bà Rịa | 78070 | |
261 | Cục Thuế tỉnh Bà Rịa | 78078 | |
262 | Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa | 78079 | |
263 | Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa | 78080 | |
264 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Bà Rịa | 78081 | |
265 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bà Rịa | 78085 | |
266 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bà Rịa | 78086 | |
267 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bà Rịa | 78087 | |
268 | Liên đoàn Lao động tỉnh Bà Rịa | 78088 | |
269 | Hội Nông dân tỉnh Bà Rịa | 78089 | |
270 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bà Rịa | 78090 | |
271 | Tỉnh Đoàn tỉnh Bà Rịa | 78091 | |
272 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bà Rịa | 78092 | |
273 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Bà Rịa | 78093 | |
274 | Bưu cục Trung tâm thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78100 | |
275 | Thành ủy thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78101 | |
276 | Hội đồng nhân dân thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78102 | |
277 | Ủy ban nhân dân thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78103 | |
278 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78104 | |
279 | Phường Phước Hiệp thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78106 | |
280 | Phường Phước Trung thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78107 | |
281 | Phường Phước Nguyên thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78108 | |
282 | Phường Long Toàn thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78109 | |
283 | Phường Long Tâm thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78110 | |
284 | Xã Long Phước thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78111 | |
285 | Xã Hòa Long thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78112 | |
286 | Xã Tân Hưng thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78113 | |
287 | Phường Phước Hưng thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78114 | |
288 | Phường Kim Dinh thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78115 | |
289 | Phường Long Hương thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78116 | |
290 | Bưu cục phát Bà Rịa thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78150 | |
291 | Bưu cục Kim Hải thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78151 | |
292 | Bưu cục Hòa Long thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78152 | |
293 | Bưu cục Trung Tâm Hành Chính thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78154 | |
294 | Bưu cục HCC Bà Rịa thành phố Bà Rịa tỉnh Bà Rịa | 78198 | |
295 | Bưu cục Trung tâm thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78200 | |
296 | Thành ủy thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78201 | |
297 | Hội đồng nhân dân thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78202 | |
298 | Ủy ban nhân dân thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78203 | |
299 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78204 | |
300 | Phường 1 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78206 | |
301 | Phường 2 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78207 | |
302 | Phường 3 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78208 | |
303 | Phường 4 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78209 | |
304 | Phường Thắng Tam thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78210 | |
305 | Phường 8 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78211 | |
306 | Phường 7 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78212 | |
307 | Phường Thắng Nhì thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78213 | |
308 | Phường 5 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78214 | |
309 | Phường 9 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78215 | |
310 | Phường Nguyễn An Ninh thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78216 | |
311 | Phường 10 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78217 | |
312 | Phường Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78218 | |
313 | Phường Rạch Dừa thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78219 | |
314 | Phường 11 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78220 | |
315 | Phường 12 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78221 | |
316 | Xã Long Sơn thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78222 | |
317 | Bưu cục Phường 1 thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78251 | |
318 | Bưu cục Bãi Trước thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78252 | |
319 | Bưu cục Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78253 | |
320 | Bưu cục TMĐT Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78254 | |
321 | Bưu cục 5 Tầng thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78255 | |
322 | Bưu cục Bến Đình thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78256 | |
323 | Bưu cục Bến Đá thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78257 | |
324 | Bưu cục 18 Tầng thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78258 | |
325 | Bưu cục Chí Linh thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78259 | |
326 | Bưu cục Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78260 | |
327 | Bưu cục Phước Thắng thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78261 | |
328 | Bưu cục Long Sơn thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78262 | |
329 | Bưu cục HCC Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa | 78298 | |
330 | Bưu cục Trung tâm huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78300 | |
331 | Huyện ủy huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78301 | |
332 | Hội đồng nhân dân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78302 | |
333 | Ủy ban nhân dân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78303 | |
334 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78304 | |
335 | Thị trấn Đất Đỏ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78306 | |
336 | Xã Phước Long Thọ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78307 | |
337 | Xã Long Tân huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78308 | |
338 | Xã Láng Dài huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78309 | |
339 | Xã Lộc An huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78310 | |
340 | Xã Phước Hội huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78311 | |
341 | Xã Long Mỹ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78312 | |
342 | Thị trấn Phước Hải huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78313 | |
343 | Bưu cục phát Đất Đỏ huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78350 | |
344 | Bưu cục Phước Hải huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa | 78351 | |
345 | Bưu cục Trung tâm huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78400 | |
346 | Huyện ủy huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78401 | |
347 | Hội đồng nhân dân huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78402 | |
348 | Ủy ban nhân dân huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78403 | |
349 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78404 | |
350 | Thị trấn Long Điền huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78406 | |
351 | Xã An Nhứt huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78407 | |
352 | Xã An Ngãi huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78408 | |
353 | Xã Tam Phước huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78409 | |
354 | Xã Phước Hưng huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78410 | |
355 | Xã Phước Tỉnh huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78411 | |
356 | Thị trấn Long Hải huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78412 | |
357 | Bưu cục phát Long Điền huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78450 | |
358 | Bưu cục Lò Vôi huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78451 | |
359 | Bưu cục Phước Tỉnh huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78452 | |
360 | Bưu cục Long Hải huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa | 78453 | |
361 | Bưu cục Trung tâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78500 | |
362 | Huyện ủy huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78501 | |
363 | Hội đồng nhân dân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78502 | |
364 | Ủy ban nhân dân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78503 | |
365 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78504 | |
366 | Thị trấn Phước Bửu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78506 | |
367 | Xã Phước Thuận huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78507 | |
368 | Xã Bông Trang huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78508 | |
369 | Xã Bưng Riềng huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78509 | |
370 | Xã Bình Châu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78510 | |
371 | Xã Hòa Hội huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78511 | |
372 | Xã Hòa Hiệp huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78512 | |
373 | Xã Tân Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78513 | |
374 | Xã Bàu Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78514 | |
375 | Xã Hòa Hưng huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78515 | |
376 | Xã Hòa Bình huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78516 | |
377 | Xã Phước Tân huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78517 | |
378 | Xã Xuyên Mộc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78518 | |
379 | Bưu cục phát Xuyên Mộc huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78550 | |
380 | Bưu cục Bình Châu huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78551 | |
381 | Bưu cục Hòa Hiệp huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78552 | |
382 | Bưu cục Bàu Lâm huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78553 | |
383 | Bưu cục Hòa Bình huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa | 78554 | |
384 | Bưu cục Trung tâm huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78600 | |
385 | Huyện ủy huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78601 | |
386 | Hội đồng nhân dân huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78602 | |
387 | Ủy ban nhân dân huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78603 | |
388 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78604 | |
389 | Thị trấn Ngãi Giao huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78606 | |
390 | Xã Bình Giã huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78607 | |
391 | Xã Bình Trung huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78608 | |
392 | Xã Quảng Thành huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78609 | |
393 | Xã Xà Bang huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78610 | |
394 | Xã Kim Long huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78611 | |
395 | Xã Cù Bị huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78612 | |
396 | Xã Bàu Chinh huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78613 | |
397 | Xã Láng Lớn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78614 | |
398 | Xã Bình Ba huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78615 | |
399 | Xã Suối Nghệ huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78616 | |
400 | Xã Nghĩa Thành huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78617 | |
401 | Xã Đá Bạc huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78618 | |
402 | Xã Xuân Sơn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78619 | |
403 | Xã Sơn Bình huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78620 | |
404 | Xã Suối Rao huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78621 | |
405 | Bưu cục phát Châu Đức huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78650 | |
406 | Bưu cục Kim Long huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78651 | |
407 | Bưu cục Suối Nghệ huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78652 | |
408 | Bưu cục Sơn Bình huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa | 78653 | |
409 | Bưu cục Trung tâm thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78700 | |
410 | Thị ủy thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78701 | |
411 | Hội đồng nhân dân thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78702 | |
412 | Ủy ban nhân dân thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78703 | |
413 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78704 | |
414 | Phường Phú Mỹ thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78706 | |
415 | Phường Mỹ Xuân thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78707 | |
416 | Phường Hắc Dịch thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78708 | |
417 | Xã Sông Xoài thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78709 | |
418 | Xã Tóc Tiên thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78710 | |
419 | Phường Tân Phước thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78711 | |
420 | Xã Châu Pha thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78712 | |
421 | Xã Tân Hoà thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78713 | |
422 | Xã Tân Hải thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78714 | |
423 | Phường Phước Hòa thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78715 | |
424 | Bưu cục phát Phú Mỹ thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78750 | |
425 | Bưu cục KHL Phú Mỹ thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78751 | |
426 | Bưu cục Phú Mỹ thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78752 | |
427 | Bưu cục Mỹ Xuân thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78753 | |
428 | Bưu cục Mỹ Xuân A thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78754 | |
429 | Bưu cục Hắc Dịch thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78755 | |
430 | Bưu cục Sông Xoài thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78756 | |
431 | Bưu cục Tân Phước thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78757 | |
432 | Bưu cục Hội Bài thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78758 | |
433 | Bưu cục Phước Hòa thị xã Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa | 78759 | |
434 | Bưu cục Trung tâm huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78800 | |
435 | Huyện ủy huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78801 | |
436 | Hội đồng nhân dân huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78802 | |
437 | Ủy ban nhân dân huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78803 | |
438 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78804 | |
439 | Bưu cục phát Côn Đảo huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78850 | |
440 | Bưu cục Bến Đầm huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa | 78851 |