Bạn đang tìm kiếm mã bưu chính Bình Dương chính xác nhất? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu chính của các quận, huyện thuộc tỉnh Bình Dương. Chúng tôi cam kết cập nhật thông tin thường xuyên để đảm bảo độ chính xác cao nhất. Hãy cùng Zipcode Việt Nam khám phá ngay!
Mã bưu chính Bình Dương là gì?
Mã bưu chính Bình Dương là 75000, đây là dãy số dùng để xác định vị trí địa lý của các địa chỉ tại tỉnh Bình Dương, Việt Nam. Mã này được sử dụng trong việc giao nhận thư tín, bưu kiện và các dịch vụ liên quan đến địa chỉ.
Tỉnh Bình Dương là một tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam. Tỉnh Bình Dương có vị trí địa lý thuận lợi, giáp ranh với Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Đồng Nai, Tây Ninh, Bình Phước. Bình Dương là một trong những tỉnh công nghiệp phát triển mạnh của Việt Nam, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước Vì vậy việc nắm rõ zip code Bình Dương là rất quan trọng tong việc vận chuyển hàng hóa, bưu phẩm…
Bảng mã bưu chính Bình Dương chính xác
Mã bưu chính Thủ Dầu Một
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phường Phú Cường | 75106 |
2 | | Phường Chánh Nghĩa | 75107 |
3 | | Phường Phú Thọ | 75108 |
4 | | Phường Phú Hòa | 75109 |
5 | | Phường Phú Lợi | 75110 |
6 | | Phường Hiệp Thành | 75111 |
7 | | Phường Phú Tân | 75112 |
8 | | Phường Hòa Phú | 75114 |
9 | | Phường Định Hòa | 75115 |
10 | | Phường Hiệp An | 75116 |
11 | | Phường Tân An | 75117 |
12 | | Phường Tương Bình Hiệp | 75118 |
13 | | Phường Chánh Mỹ | 75119 |
Mã bưu chính Thuận An Bình Dương
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Thị xã Thuận An | Phường Lái Thiêu | 75206 |
2 | | Phường Vĩnh Phú | 75207 |
3 | | Phường Bình Hòa | 75208 |
4 | | Phường An Phú | 75209 |
5 | | Phường Bình Chuẩn | 75210 |
6 | | Phường Thuận Giao | 75211 |
7 | | Phường An Thạnh | 75212 |
8 | | Phường Hưng Định | 75213 |
9 | | Phường Bình Nhâm | 75214 |
10 | | Xã An Sơn | 75215 |
Mã zip Bình Dương – Thị xã Dĩ An
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Thị xã Dĩ An | Phường Dĩ An | 75306 |
2 | | Phường An Bình | 75307 |
3 | | Phường Đông Hòa | 75308 |
4 | | Phường Bình Thắng | 75309 |
5 | | Phường Bình An | 75310 |
6 | | Phường Tân Đông Hiệp | 75311 |
7 | | Phường Tân Bình | 75312 |
Mã zip code Bình Dương – Thị xã Tân Uyên
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Thị xã Tân Uyên | Phường Uyên Hưng | 75406 |
2 | | Xã Hội Nghĩa | 75407 |
3 | | Phường Tân Hiệp | 75408 |
4 | | Xã Vĩnh Tân | 75409 |
5 | | Xã Phú Chánh | 75410 |
6 | | Xã Tân Vĩnh Hiệp | 75411 |
7 | | Phường Khánh Bình | 75412 |
8 | | Xã Bạch Đằng | 75413 |
9 | | Phường Thạnh Phước | 75414 |
10 | | Phường Tân Phước Khánh | 75415 |
11 | | Phường Thái Hòa | 75416 |
12 | | Xã Thạnh Hội | 75417 |
Mã bưu điện Bình Dương – Huyện Bắc Tân Uyên
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Bắc Tân Uyên | Thị trấn Tân Thành | 75506 |
2 | | Xã Hiếu Liêm | 75507 |
3 | | Xã Tân Địn | 75508 |
4 | | Xã Bình Mỹ | 75509 |
5 | | Xã Tân Lập | 75510 |
6 | | Xã Đất Cuốc | 75511 |
7 | | Xã Tân Bình | 75512 |
8 | | Xã Lạc An | 75513 |
9 | | Xã Tân Mỹ | 75514 |
10 | | Xã Thường Tân | 75515 |
Postcode Bình Dương – Huyện Phú Giáo
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Phú Giáo | Thị trấn Phước Vĩnh | 75606 |
2 | | Xã An Bình | 75607 |
3 | | Xã Phước Sang | 75608 |
4 | | Xã An Thái | 75609 |
5 | | Xã An Long | 75610 |
6 | | Xã An Linh | 75611 |
7 | | Xã Tân Hiệp | 75612 |
8 | | Xã Tân Long | 75613 |
9 | | Xã Phước Hoà | 75614 |
10 | | Xã Vĩnh Hoà | 75615 |
11 | | Xã Tam Lập | 75616 |
Zip code Bình Dương – Huyện Bàu Bàng
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Bàu Bàng | Phường Lai Uyên | 75706 |
2 | | Xã Trừ Văn Thố | 75707 |
3 | | Xã Cây Trường II | 75708 |
4 | | Xã Long Nguyên | 75709 |
5 | | Xã Lai Hưng | 75710 |
6 | | Xã Tân Hưng | 75711 |
7 | | Xã Hưng Hòa | 75712 |
Mã bưu chính Bình Dương – Huyện Dầu Tiếng
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Huyện Dầu Tiếng | Thị trấn Dầu Tiếng | 75806 |
2 | | Xã Thanh An | 75807 |
3 | | Xã Thanh Tuyền | 75808 |
4 | | Xã Long Tân | 75809 |
5 | | Xã An Lập | 75810 |
6 | | Xã Định Hiệp | 75811 |
7 | | Xã Long Hoà | 75812 |
8 | | Xã Định An | 75813 |
9 | | Xã Minh Tân | 75814 |
10 | | Xã Minh Thạnh | 75815 |
11 | | Xã Minh Hoà | 75816 |
12 | | Xã Định Thành | 75817 |
Mã bưu điện Bình Dương – Thị xã Bến Cát
STT | Địa điểm | Thị Trấn/Phường/Xã | Mã Zip |
1 | Thị xã Bến Cát | Phường Mỹ Phước | 75906 |
2 | | Xã An Điền | 75907 |
3 | | Xã An Tây | 75908 |
4 | | Xã Phú An | 75909 |
5 | | Phường Tân Định | 75910 |
6 | | Phường Thới Hòa | 75911 |
7 | | Phường Hòa Lợi | 75912 |
8 | | Phường Chánh Phú Hòa | 75913 |
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mã bưu chính Bình Dương. Hãy truy cập Zipcode Việt Nam thường xuyên để cập nhật những thông tin mới nhất về mã bưu chính Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn thành công!