Mã zip Quảng Nam 2025 – Tra mã bưu chính Quảng Nam mới nhất

Lượt xem 6 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Quảng Nam 51000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam 51001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam 51002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam 51003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam 51004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam 51005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Quảng Nam 51009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Quảng Nam 51010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Quảng Nam 51011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Nam 51021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Nam 51030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Nam 51035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Quảng Nam 51036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam 51040
15 Sở Công Thương tỉnh Quảng Nam 51041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam 51042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Nam 51044
18 Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam 51045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam 51046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam 51047
21 Công an tỉnh Quảng Nam 51049
22 Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam 51051
23 Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam 51052
24 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam 51053
25 Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam 51054
26 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam 51055
27 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam 51056
28 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam 51057
29 Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam 51058
30 Sở Y tế tỉnh Quảng Nam 51060
31 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Nam 51061
32 Ban Dân tộc tỉnh Quảng Nam 51062
33 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Quảng Nam 51063
34 Thanh tra tỉnh Quảng Nam 51064
35 Trường chính trị tỉnh Quảng Nam 51065
36 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Quảng Nam 51066
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Quảng Nam 51067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Nam 51070
39 Cục Thuế tỉnh Quảng Nam 51078
40 Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam 51079
41 Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam 51080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh Quảng Nam 51081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Quảng Nam 51085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Quảng Nam 51086
45 Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Quảng Nam 51087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Nam 51088
47 Hội Nông dân tỉnh Quảng Nam 51089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Nam 51090
49 Tỉnh Đoàn tỉnh Quảng Nam 51091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Quảng Nam 51092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Nam 51093
52 Bưu cục Trung tâm thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51100
53 Thành ủy thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51101
54 Hội đồng nhân dân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51102
55 Ủy ban nhân dân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51104
57 Phường An Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51106
58 Phường Hoà Thuận thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51107
59 Phường Tân Thạnh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51108
60 Phường Phước Hòa thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51109
61 Phường An Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51110
62 Xã Tam Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51111
63 Xã Tam Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51112
64 Xã Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51113
65 Phường Trường Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51114
66 Phường An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51115
67 Xã Tam Ngọc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51116
68 Phường An Sơn thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51117
69 Phường Hòa Hương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51118
70 Bưu cục phát Tam Kỳ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51150
71 Bưu cục KHL Tam Kỳ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51151
72 Bưu cục An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51152
73 Bưu cục KCN Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51153
74 Bưu cục Huỳnh Thúc Kháng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51154
75 Bưu cục Phan Chu Trinh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51155
76 Bưu cục HCC Quảng Nam thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51198
77 Bưu cục Hệ 1 Quảng Nam thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam 51199
78 Bưu cục Trung tâm huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51200
79 Huyện ủy huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51201
80 Hội đồng nhân dân huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51202
81 Ủy ban nhân dân huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51203
82 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51204
83 Thị trấn Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51206
84 Xã Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51207
85 Xã Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51208
86 Xã Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51209
87 Xã Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51210
88 Xã Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51211
89 Xã Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51212
90 Xã Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51213
91 Xã Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51214
92 Xã Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51215
93 Xã Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51216
94 Xã Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51217
95 Xã Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51218
96 Xã Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51219
97 Xã Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51220
98 Xã Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51221
99 Xã Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51222
100 Xã Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51223
101 Xã Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51224
102 Xã Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51225
103 Xã Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51226
104 Xã Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51227
105 Bưu cục phát Thăng Bình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51250
106 Bưu cục KHL Thăng Bình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51251
107 Bưu cục Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51252
108 Bưu cục Quán Gò huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam 51253
109 Bưu cục Trung tâm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51300
110 Thành ủy thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51301
111 Hội đồng nhân dân thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51302
112 Ủy ban nhân dân thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51303
113 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51304
114 Phường Minh An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51306
115 Phường Sơn Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51307
116 Phường Tân An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51308
117 Phường Cẩm Phô thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51309
118 Phường Thanh Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51310
119 Xã Cẩm Kim thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51311
120 Phường Cẩm Nam thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51312
121 Xã Cẩm Thanh thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51313
122 Phường Cẩm Châu thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51314
123 Phường Cửa Đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51315
124 Phường Cẩm An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51316
125 Xã Cẩm Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51317
126 Xã Tân Hiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51318
127 Bưu cục phát Hội An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51350
128 Bưu cục KHL Hội An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51351
129 Bưu cục Lê Hồng Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51352
130 Bưu cục Cửa Đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam 51353
131 Bưu cục Trung tâm thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51400
132 Thị ủy thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51401
133 Hội đồng nhân dân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51402
134 Ủy ban nhân dân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51403
135 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51404
136 Phường Vĩnh Điện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51406
137 Phường Điện Nam Đông thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51407
138 Phường Điện Nam Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51408
139 Phường Điện Nam Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51409
140 Phường Điện Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51410
141 Phường Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51411
142 Xã Điện Thắng Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51412
143 Xã Điện Thắng Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51413
144 Xã Điện Thắng Nam thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51414
145 Xã Điện Hòa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51415
146 Xã Điện Tiến thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51416
147 Xã Điện Hồng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51417
148 Xã Điện Thọ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51418
149 Xã Điện Phước thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51419
150 Phường Điện An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51420
151 Xã Điện Minh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51421
152 Xã Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51422
153 Xã Điện Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51423
154 Xã Điện Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51424
155 Xã Điện Quang thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51425
156 Bưu cục phát Điện Bàn thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51450
157 Bưu cục KHL KCN Điện Nam Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51451
158 Bưu cục Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51452
159 Bưu cục KCN Điện Nam Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51453
160 Bưu cục Phong Thử thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51454
161 Bưu cục Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51455
162 Bưu cục Điện Thắng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51456
163 Bưu điện văn hóa xã Điện Trung 2 thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam 51457
164 Bưu cục Trung tâm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51500
165 Huyện ủy huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51501
166 Hội đồng nhân dân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51502
167 Ủy ban nhân dân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51503
168 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51504
169 Thị trấn Nam Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51506
170 Xã Duy Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51507
171 Xã Duy Thành huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51508
172 Xã Duy Vinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51509
173 Xã Duy Nghĩa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51510
174 Xã Duy Hải huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51511
175 Xã Duy Trinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51512
176 Xã Duy Châu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51513
177 Xã Duy Hòa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51514
178 Xã Duy Tân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51515
179 Xã Duy Thu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51516
180 Xã Duy Phú huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51517
181 Xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51518
182 Xã Duy Trung huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51519
183 Bưu cục phát Duy Xuyên huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51550
184 Bưu cục phát Cầu Chìm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51551
185 Bưu cục Kiểm Lâm huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51552
186 Bưu cục Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51553
187 Bưu điện văn hóa xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam 51554
188 Bưu cục Trung tâm huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51600
189 Huyện ủy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51601
190 Hội đồng nhân dân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51602
191 Ủy ban nhân dân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51603
192 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51604
193 Thị trấn Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51606
194 Xã Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51607
195 Xã Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51608
196 Xã Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51609
197 Xã Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51610
198 Xã Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51611
199 Xã Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51612
200 Xã Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51613
201 Xã Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51614
202 Xã Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51615
203 Xã Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51616
204 Xã Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51617
205 Xã Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51618
206 Xã Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51619
207 Xã Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51620
208 Xã Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51621
209 Xã Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51622
210 Xã Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51623
211 Bưu cục phát Đại Lộc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51650
212 Bưu cục KHL Đại Lộc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51651
213 Bưu cục Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51652
214 Bưu cục Hà Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51653
215 Bưu cục Hà Nha huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51654
216 Bưu cục Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51655
217 Bưu cục Gia Cốc huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam 51656
218 Bưu cục Trung tâm huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51700
219 Huyện ủy huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51701
220 Hội đồng nhân dân huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51702
221 Ủy ban nhân dân huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51703
222 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51704
223 Thị trấn P Rao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51706
224 Xã Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51707
225 Xã Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51708
226 Xã Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51709
227 Xã A Ting huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51710
228 Xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51711
229 Xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51712
230 Xã A Rooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51713
231 Xã Za Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51714
232 Xã Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51715
233 Xã Ka Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51716
234 Bưu cục phát Đông Giang huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51750
235 Bưu cục Quyết Thắng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam 51751
236 Bưu cục Trung tâm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51800
237 Huyện ủy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51801
238 Hội đồng nhân dân huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51802
239 Ủy ban nhân dân huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51803
240 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51804
241 Xã A Tiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51806
242 Xã A Vương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51807
243 Xã Bha Lê huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51808
244 Xã A Nông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51809
245 Xã Ch'ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51810
246 Xã Ga Ri huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51811
247 Xã A Xan huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51812
248 Xã Tr'Hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51813
249 Xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51814
250 Xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51815
251 Bưu cục phát Tây Giang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam 51850
252 Bưu cục Trung tâm huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51900
253 Huyện ủy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51901
254 Hội đồng nhân dân huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51902
255 Ủy ban nhân dân huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51903
256 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51904
257 Thị trấn Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51906
258 Xã Tà Pơơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51907
259 Xã Zuôich huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51908
260 Xã Laêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51909
261 Xã Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51910
262 Xã La Dêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51911
263 Xã Chà Vàl huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51912
264 Xã Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51913
265 Xã Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51914
266 Xã Đắc Pring huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51915
267 Xã Tà Bhinh huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51916
268 Xã Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51917
269 Bưu cục phát Nam Giang huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam 51950
270 Bưu cục Trung tâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52000
271 Huyện ủy huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52001
272 Hội đồng nhân dân huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52002
273 Ủy ban nhân dân huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52003
274 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52004
275 Xã Quế Trung huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52006
276 Xã Phước Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52007
277 Xã Quế Lâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52008
278 Xã Quế Phước huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52009
279 Xã Quế Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52010
280 Xã Quế Lộc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52011
281 Xã Sơn Viên huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52012
282 Bưu cục phát Nông Sơn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam 52050
283 Bưu cục Trung tâm huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52100
284 Huyện ủy huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52101
285 Hội đồng nhân dân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52102
286 Ủy ban nhân dân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52103
287 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52104
288 Thị trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52106
289 Xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52107
290 Xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52108
291 Xã Phú Thọ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52109
292 Xã Quế Cường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52110
293 Xã Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52111
294 Xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52112
295 Xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52113
296 Xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52114
297 Xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52115
298 Xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52116
299 Xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52117
300 Xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52118
301 Xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52119
302 Bưu cục phát Quế Sơn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52150
303 Bưu cục Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam 52151
304 Bưu cục Trung tâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52200
305 Huyện ủy huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52201
306 Hội đồng nhân dân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52202
307 Ủy ban nhân dân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52203
308 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52204
309 Thị trấn Tân An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52206
310 Xã Bình Sơn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52207
311 Xã Bình Lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52208
312 Xã Quế Thọ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52209
313 Xã Hiệp Thuận huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52210
314 Xã Hiệp Hòa huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52211
315 Xã Sông Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52212
316 Xã Quế Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52213
317 Xã Phước Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52214
318 Xã Phước Gia huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52215
319 Xã Quế Lưu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52216
320 Xã Thăng Phước huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52217
321 Bưu cục phát Hiệp Đức huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52250
322 Bưu cục Việt An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam 52251
323 Bưu cục Trung tâm huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52300
324 Huyện ủy huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52301
325 Hội đồng nhân dân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52302
326 Ủy ban nhân dân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52303
327 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52304
328 Thị trấn Khâm Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52306
329 Xã Phước Xuân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52307
330 Xã Phước Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52308
331 Xã Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52309
332 Xã Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52310
333 Xã Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52311
334 Xã Phước Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52312
335 Xã Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52313
336 Xã Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52314
337 Xã Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52315
338 Xã Phước Hoà huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52316
339 Xã Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52317
340 Bưu cục phát Phước Sơn huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 52350
341 Bưu cục Trung tâm huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52400
342 Huyện ủy huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52401
343 Hội đồng nhân dân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52402
344 Ủy ban nhân dân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52403
345 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52404
346 Xã Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52406
347 Xã Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52407
348 Xã Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52408
349 Xã Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52409
350 Xã Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52410
351 Xã Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52411
352 Xã Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52412
353 Xã Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52413
354 Xã Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52414
355 Xã Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52415
356 Bưu cục phát Nam Trà My huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam 52450
357 Bưu cục Trung tâm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52500
358 Huyện ủy huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52501
359 Hội đồng nhân dân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52502
360 Ủy ban nhân dân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52503
361 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52504
362 Thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52506
363 Xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52507
364 Xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52508
365 Xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52509
366 Xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52510
367 Xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52511
368 Xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52512
369 Xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52513
370 Xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52514
371 Xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52515
372 Xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52516
373 Xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52517
374 Xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52518
375 Bưu cục phát Bắc Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam 52550
376 Bưu cục Trung tâm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52600
377 Huyện ủy huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52601
378 Hội đồng nhân dân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52602
379 Ủy ban nhân dân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52603
380 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52604
381 Thị trấn Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52606
382 Xã Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52607
383 Xã Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52608
384 Xã Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52609
385 Xã Tiên Cẩm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52610
386 Xã Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52611
387 Xã Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52612
388 Xã Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52613
389 Xã Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52614
390 Xã Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52615
391 Xã Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52616
392 Xã Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52617
393 Xã Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52618
394 Xã Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52619
395 Xã Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52620
396 Bưu cục phát Tiên Phước huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52650
397 Bưu cục Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam 52651
398 Bưu cục Trung tâm huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52700
399 Huyện ủy huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52701
400 Hội đồng nhân dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52702
401 Ủy ban nhân dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52703
402 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52704
403 Thị trấn Phú Thịnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52706
404 Xã Tam Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52707
405 Xã Tam An huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52708
406 Xã Tam Phước huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52709
407 Xã Tam Thành huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52710
408 Xã Tam Lộc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52711
409 Xã Tam Vinh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52712
410 Xã Tam Dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52713
411 Xã Tam Đại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52714
412 Xã Tam Lãnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52715
413 Xã Tam Thái huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52716
414 Bưu cục phát Phú Ninh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52750
415 Bưu cục Chiên Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52751
416 Bưu cục Cây Sanh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam 52752
417 Bưu cục Trung tâm huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52800
418 Huyện ủy huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52801
419 Hội đồng nhân dân huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52802
420 Ủy ban nhân dân huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52803
421 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52804
422 Thị trấn Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52806
423 Xã Tam Giang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52807
424 Xã Tam Quang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52808
425 Xã Tam Hải huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52809
426 Xã Tam Hòa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52810
427 Xã Tam Tiến huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52811
428 Xã Tam Xuân I huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52812
429 Xã Tam Xuân II huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52813
430 Xã Tam Anh Bắc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52814
431 Xã Tam Anh Nam huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52815
432 Xã Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52816
433 Xã Tam Thạnh huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52817
434 Xã Tam Sơn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52818
435 Xã Tam Trà huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52819
436 Xã Tam Mỹ Tây huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52820
437 Xã Tam Mỹ Đông huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52821
438 Xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52822
439 Bưu cục phát Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52850
440 Bưu cục Khu Kinh Tế Mở Chu Lai huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52851
441 Bưu cục Bà Bầu huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52852
442 Bưu cục Diêm Phổ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52853
443 Bưu cục KCN Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52854
444 Bưu cục Bến Xe huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam 52855