Mã zip Phú Thọ 2025 – Tra mã bưu chính Phú Thọ mới nhất

Lượt xem 8 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Phú Thọ 35000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Phú Thọ 35001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Phú Thọ 35002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Phú Thọ 35003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Phú Thọ 35004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Phú Thọ 35005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Phú Thọ 35009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Phú Thọ 35010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Phú Thọ 35011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Thọ 35021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Phú Thọ 35030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ 35035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Phú Thọ 35036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ 35040
15 Sở Công Thương tỉnh Phú Thọ 35041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Phú Thọ 35042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Phú Thọ 35044
18 Sở Tài chính tỉnh Phú Thọ 35045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Phú Thọ 35046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Thọ 35047
21 Công an tỉnh Phú Thọ 35049
22 Sở Nội vụ tỉnh Phú Thọ 35051
23 Sở Tư pháp tỉnh Phú Thọ 35052
24 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú Thọ 35053
25 Sở Giao thông vận tải tỉnh Phú Thọ 35054
26 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Thọ 35055
27 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Phú Thọ 35056
28 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Phú Thọ 35057
29 Sở Xây dựng tỉnh Phú Thọ 35058
30 Sở Y tế tỉnh Phú Thọ 35060
31 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Phú Thọ 35061
32 Ban Dân tộc tỉnh Phú Thọ 35062
33 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Phú Thọ 35063
34 Thanh tra tỉnh Phú Thọ 35064
35 Trường chính trị tỉnh Phú Thọ 35065
36 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Phú Thọ 35066
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Phú Thọ 35067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Thọ 35070
39 Cục Thuế tỉnh Phú Thọ 35078
40 Chi cục Hải quan tỉnh Phú Thọ 35079
41 Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ 35080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh Phú Thọ 35081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Phú Thọ 35085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Phú Thọ 35086
45 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Phú Thọ 35087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh Phú Thọ 35088
47 Hội Nông dân tỉnh Phú Thọ 35089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Phú Thọ 35090
49 Tỉnh Đoàn tỉnh Phú Thọ 35091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Phú Thọ 35092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh Phú Thọ 35093
52 Bưu cục Trung tâm thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35100
53 Thành ủy thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35101
54 Hội đồng nhân dân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35102
55 Ủy ban nhân dân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35103
56 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35104
57 Phường Thọ Sơn thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35106
58 Phường Thanh Miếu thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35107
59 Xã Sông Lô thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35108
60 Xã Trưng Vương thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35109
61 Phường Dữu Lâu thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35110
62 Xã Phượng Lâu thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35111
63 Xã Hùng Lô thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35112
64 Xã Kim Đức thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35113
65 Xã Hy Cương thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35114
66 Xã Chu Hóa thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35115
67 Xã Thanh Đình thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35116
68 Xã Thụy Vân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35117
69 Phường Vân Phú thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35118
70 Phường Vân Cơ thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35119
71 Phường Nông Trang thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35120
72 Phường Minh Phương thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35121
73 Xã Tân Đức thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35122
74 Phường Minh Nông thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35123
75 Phường Gia Cẩm thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35124
76 Phường Tân Dân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35125
77 Phường Tiên Cát thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35126
78 Phường Bến Gót thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35127
79 Phường Bạch Hạc thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35128
80 Bưu cục phát Việt Trì thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35150
81 Bưu cục KHL Phú Thọ thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35151
82 Bưu cục Đền Hùng thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35152
83 Bưu cục Vân Cơ thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35153
84 Bưu cục Nông Trang thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35154
85 Bưu cục Tân Dân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35155
86 Bưu cục Ga Việt Trì thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35156
87 Bưu cục Bạch Hạc thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35157
88 Bưu cục Hệ 1 Phú Thọ thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ 35199
89 Bưu cục Trung tâm huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35200
90 Huyện ủy huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35201
91 Hội đồng nhân dân huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35202
92 Ủy ban nhân dân huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35203
93 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35204
94 Thị trấn Phong Châu huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35206
95 Xã Phú Nham huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35207
96 Xã Tiên Du huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35208
97 Xã Gia Thanh huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35209
98 Xã Hạ Giáp huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35210
99 Xã Bảo Thanh huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35211
100 Xã Trị Quận huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35212
101 Xã Lệ Mỹ huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35213
102 Xã Phú Mỹ huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35214
103 Xã Liên Hoa huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35215
104 Xã Trạm Thản huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35216
105 Xã Tiên Phú huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35217
106 Xã Trung Giáp huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35218
107 Xã Phú Lộc huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35219
108 Xã Phù Ninh huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35220
109 Xã An Đạo huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35221
110 Xã Bình Bộ huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35222
111 Xã Tử Đà huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35223
112 Xã Vĩnh Phú huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35224
113 Bưu cục phát Phù Ninh huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35230
114 Bưu cục Phú Lộc huyện Phù Ninh tỉnh Phú Thọ 35231
115 Bưu cục Trung tâm huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35250
116 Huyện ủy huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35251
117 Hội đồng nhân dân huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35252
118 Ủy ban nhân dân huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35253
119 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35254
120 Thị trấn Lâm Thao huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35256
121 Xã Thạch Sơn huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35257
122 Thị trấn Hùng Sơn huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35258
123 Xã Tiên Kiên huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35259
124 Xã Xuân Lũng huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35260
125 Xã Xuân Huy huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35261
126 Xã Hợp Hải huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35262
127 Xã Kinh Kệ huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35263
128 Xã Sơn Dương huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35264
129 Xã Tứ Xã huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35265
130 Xã Bản Nguyên huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35266
131 Xã Vĩnh Lại huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35267
132 Xã Cao Xá huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35268
133 Xã Sơn Vi huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35269
134 Bưu cục phát Lâm Thao huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35275
135 Bưu cục Tiên Kiên huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ 35276
136 Bưu cục Trung tâm huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35300
137 Huyện ủy huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35301
138 Hội đồng nhân dân huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35302
139 Ủy ban nhân dân huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35303
140 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35304
141 Thị trấn Đoan Hùng huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35306
142 Xã Hữu Đô huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35307
143 Xã Chí Đám huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35308
144 Xã Vân Du huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35309
145 Xã Hùng Quan huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35310
146 Xã Nghinh Xuyên huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35311
147 Xã Đông Khê huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35312
148 Xã Bằng Luân huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35313
149 Xã Minh Lương huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35314
150 Xã Bằng Doãn huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35315
151 Xã Quế Lâm huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35316
152 Xã Phương Trung huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35317
153 Xã Phong Phú huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35318
154 Xã Tây Cốc huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35319
155 Xã Phúc Lai huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35320
156 Xã Ca Đình huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35321
157 Xã Ngọc Quan huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35322
158 Xã Sóc Đăng huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35323
159 Xã Đại Nghĩa huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35324
160 Xã Phú Thứ huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35325
161 Xã Hùng Long huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35326
162 Xã Vân Đồn huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35327
163 Xã Yên Kiện huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35328
164 Xã Tiêu Sơn huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35329
165 Xã Minh Tiến huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35330
166 Xã Chân Mộng huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35331
167 Xã Minh Phú huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35332
168 Xã Vụ Quang huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35333
169 Bưu cục phát Đoan Hùng huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35350
170 Bưu cục Tây Cốc huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35351
171 Bưu cục Cầu Hai huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ 35352
172 Bưu cục Trung tâm huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35400
173 Huyện ủy huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35401
174 Hội đồng nhân dân huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35402
175 Ủy ban nhân dân huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35403
176 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35404
177 Thị trấn Hạ Hoà huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35406
178 Xã Ấm Hạ huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35407
179 Xã Gia Điền huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35408
180 Xã Hà Lương huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35409
181 Xã Đại Phạm huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35410
182 Xã Đan Hà huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35411
183 Xã Hậu Bổng huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35412
184 Xã Liên Phương huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35413
185 Xã Đan Thượng huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35414
186 Xã Lệnh Khanh huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35415
187 Xã Phụ Khánh huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35416
188 Xã Y Sơn huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35417
189 Xã Lâm Lợi huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35418
190 Xã Động Lâm huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35419
191 Xã Hiền Lương huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35420
192 Xã Quân Khê huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35421
193 Xã Xuân Áng huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35422
194 Xã Chuế Lưu huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35423
195 Xã Bằng Giã huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35424
196 Xã Vô Tranh huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35425
197 Xã Văn Lang huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35426
198 Xã Minh Côi huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35427
199 Xã Mai Tùng huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35428
200 Xã Vĩnh Chân huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35429
201 Xã Vụ Cầu huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35430
202 Xã Yên Luật huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35431
203 Xã Lang Sơn huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35432
204 Xã Minh Hạc huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35433
205 Xã Hương Xạ huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35434
206 Xã Chính Công huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35435
207 Xã Yên Kỳ huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35436
208 Xã Cáo Điền huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35437
209 Xã Phương Viên huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35438
210 Bưu cục phát Hạ Hòa huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35450
211 Bưu cục Xuân Áng huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ 35451
212 Bưu cục Trung tâm huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35500
213 Huyện ủy huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35501
214 Hội đồng nhân dân huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35502
215 Ủy ban nhân dân huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35503
216 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35504
217 Thị trấn Yên Lập huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35506
218 Xã Hưng Long huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35507
219 Xã Xuân Thủy huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35508
220 Xã Xuân Viên huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35509
221 Xã Xuân An huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35510
222 Xã Lương Sơn huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35511
223 Xã Mỹ Lương huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35512
224 Xã Mỹ Lung huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35513
225 Xã Trung Sơn huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35514
226 Xã Nga Hoàng huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35515
227 Xã Thượng Long huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35516
228 Xã Đồng Thịnh huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35517
229 Xã Phúc Khánh huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35518
230 Xã Ngọc Lập huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35519
231 Xã Ngọc Đồng huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35520
232 Xã Minh Hòa huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35521
233 Xã Đồng Lạc huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35522
234 Bưu cục phát Yên Lập huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ 35530
235 Bưu cục Trung tâm huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35550
236 Huyện ủy huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35551
237 Hội đồng nhân dân huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35552
238 Ủy ban nhân dân huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35553
239 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35554
240 Xã Tân Phú huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35556
241 Xã Thu Ngạc huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35557
242 Xã Thạch Kiệt huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35558
243 Xã Thu Cúc huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35559
244 Xã Đồng Sơn huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35560
245 Xã Lai Đồng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35561
246 Xã Kiệt Sơn huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35562
247 Xã Tân Sơn huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35563
248 Xã Xuân Đài huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35564
249 Xã Xuân Sơn huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35565
250 Xã Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35566
251 Xã Vinh Tiền huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35567
252 Xã Tam Thanh huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35568
253 Xã Long Cốc huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35569
254 Xã Văn Luông huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35570
255 Xã Minh Đài huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35571
256 Xã Mỹ Thuận huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35572
257 Bưu cục phát Tân Sơn huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ 35580
258 Bưu cục Trung tâm huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35600
259 Huyện ủy huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35601
260 Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35602
261 Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35603
262 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35604
263 Thị trấn Sông Thao huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35606
264 Xã Sai Nga huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35607
265 Xã Sơn Nga huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35608
266 Xã Phùng Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35609
267 Xã Phương Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35610
268 Xã Đồng Cam huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35611
269 Xã Tuy Lộc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35612
270 Xã Ngô Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35613
271 Xã Tiên Lương huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35614
272 Xã Phượng Vĩ huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35615
273 Xã Thụy Liễu huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35616
274 Xã Tam Sơn huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35617
275 Xã Văn Bán huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35618
276 Xã Tùng Khê huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35619
277 Xã Cấp Dẫn huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35620
278 Xã Xương Thịnh huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35621
279 Xã Thanh Nga huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35622
280 Xã Phú Khê huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35623
281 Xã Sơn Tình huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35624
282 Xã Hương Lung huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35625
283 Xã Tạ Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35626
284 Xã Chương Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35627
285 Xã Văn Khúc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35628
286 Xã Yên Dưỡng huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35629
287 Xã Đồng Lương huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35630
288 Xã Điêu Lương huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35631
289 Xã Cát Trù huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35632
290 Xã Hiền Đa huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35633
291 Xã Tình Cương huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35634
292 Xã Phú Lạc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35635
293 Xã Yên Tập huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35636
294 Bưu cục phát Cẩm Khê huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35650
295 Bưu cục Phương Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35651
296 Bưu cục Phú Lạc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ 35652
297 Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35700
298 Huyện ủy huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35701
299 Hội đồng nhân dân huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35702
300 Ủy ban nhân dân huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35703
301 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35704
302 Thị trấn Thanh Ba huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35706
303 Xã Thái Ninh huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35707
304 Xã Đại An huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35708
305 Xã Đông Lĩnh huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35709
306 Xã Thanh Vân huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35710
307 Xã Hanh Cù huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35711
308 Xã Vân Lĩnh huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35712
309 Xã Đồng Xuân huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35713
310 Xã Yển Khê huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35714
311 Xã Yên Nội huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35715
312 Xã Phương Lĩnh huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35716
313 Xã Vũ Yển huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35717
314 Xã Mạn Lạn huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35718
315 Xã Thanh Xá huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35719
316 Xã Hoàng Cương huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35720
317 Xã Chí Tiên huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35721
318 Xã Sơn Cương huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35722
319 Xã Thanh Hà huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35723
320 Xã Đỗ Sơn huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35724
321 Xã Đỗ Xuyên huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35725
322 Xã Lương Lỗ huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35726
323 Xã Đông Thành huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35727
324 Xã Võ Lao huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35728
325 Xã Khải Xuân huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35729
326 Xã Năng Yên huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35730
327 Xã Quảng Nạp huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35731
328 Xã Ninh Dân huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35732
329 Bưu cục phát Thanh Ba huyện Thanh Ba tỉnh Phú Thọ 35750
330 Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35800
331 Huyện ủy huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35801
332 Hội đồng nhân dân huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35802
333 Ủy ban nhân dân huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35803
334 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35804
335 Thị trấn Thanh Sơn huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35806
336 Xã Sơn Hùng huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35807
337 Xã Thục Luyện huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35808
338 Xã Địch Quả huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35809
339 Xã Võ Miếu huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35810
340 Xã Cự Thắng huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35811
341 Xã Văn Miếu huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35812
342 Xã Tân Minh huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35813
343 Xã Khả Cửu huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35814
344 Xã Đông Cửu huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35815
345 Xã Thượng Cửu huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35816
346 Xã Tân Lập huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35817
347 Xã Yên Lương huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35818
348 Xã Yên Sơn huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35819
349 Xã Tinh Nhuệ huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35820
350 Xã Lương Nha huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35821
351 Xã Yên Lãng huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35822
352 Xã Hương Cần huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35823
353 Xã Thắng Sơn huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35824
354 Xã Cự Đồng huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35825
355 Xã Tất Thắng huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35826
356 Xã Thạch Khoán huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35827
357 Xã Giáp Lai huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35828
358 Bưu cục phát Thanh Sơn huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ 35835
359 Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35850
360 Huyện ủy huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35851
361 Hội đồng nhân dân huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35852
362 Ủy ban nhân dân huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35853
363 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35854
364 Thị trấn Thanh Thủy huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35856
365 Xã Tân Phương huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35857
366 Xã Thạch Đồng huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35858
367 Xã Xuân Lộc huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35859
368 Xã Đào Xá huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35860
369 Xã Sơn Thủy huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35861
370 Xã Hoàng Xá huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35862
371 Xã Trung Thịnh huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35863
372 Xã Trung Nghĩa huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35864
373 Xã Phượng Mao huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35865
374 Xã Yến Mao huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35866
375 Xã Tu Vũ huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35867
376 Xã Đồng Luận huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35868
377 Xã Đoan Hạ huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35869
378 Xã Bảo Yên huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35870
379 Bưu cục phát Thanh Thủy huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35880
380 Bưu cục Hoàng Xá huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ 35881
381 Bưu cục Trung tâm thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35900
382 Thị ủy thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35901
383 Hội đồng nhân dân thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35902
384 Ủy ban nhân dân thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35903
385 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35904
386 Phường Âu Cơ thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35906
387 Phường Phong Châu thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35907
388 Xã Hà Thạch thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35908
389 Xã Phú Hộ thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35909
390 Xã Hà Lộc thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35910
391 Xã Văn Lung thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35911
392 Phường Thanh Vinh thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35912
393 Phường Trường Thịnh thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35913
394 Phường Hùng Vương thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35914
395 Xã Thanh Minh thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35915
396 Bưu cục phát Phú Thọ thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35925
397 Bưu cục Hùng Vương thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35926
398 Bưu cục Phú Hộ thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35927
399 Bưu cục Thanh Vinh thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ 35928
400 Bưu cục Trung tâm huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35950
401 Huyện ủy huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35951
402 Hội đồng nhân dân huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35952
403 Ủy ban nhân dân huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35953
404 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35954
405 Thị trấn Hưng Hoá huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35956
406 Xã Hương Nộn huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35957
407 Xã Cổ Tiết huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35958
408 Xã Tam Cường huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35959
409 Xã Văn Lương huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35960
410 Xã Thanh Uyên huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35961
411 Xã Hiền Quan huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35962
412 Xã Vực Trường huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35963
413 Xã Hương Nha huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35964
414 Xã Xuân Quang huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35965
415 Xã Tứ Mỹ huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35966
416 Xã Hùng Đô huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35967
417 Xã Phương Thịnh huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35968
418 Xã Quang Húc huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35969
419 Xã Tề Lễ huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35970
420 Xã Thọ Văn huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35971
421 Xã Dị Nậu huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35972
422 Xã Dậu Dương huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35973
423 Xã Thượng Nông huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35974
424 Xã Hồng Đà huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35975
425 Bưu cục phát Tam Nông huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35980
426 Bưu cục Cổ Tiết huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35981
427 Bưu điện văn hóa xã Thọ Văn 2 huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ 35982