Mã zip Lai Châu 2025 – Tra mã bưu chính Lai Châu mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Lai Châu | 30000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Lai Châu | 30001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Lai Châu | 30002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Lai Châu | 30003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Lai Châu | 30004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Lai Châu | 30005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Lai Châu | 30009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Lai Châu | 30010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Lai Châu | 30011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Lai Châu | 30021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Lai Châu | 30030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu | 30035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Lai Châu | 30036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu | 30040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Lai Châu | 30041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lai Châu | 30042 | |
17 | Sở Ngoại vụ tỉnh Lai Châu | 30044 | |
18 | Sở Tài chính tỉnh Lai Châu | 30045 | |
19 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Lai Châu | 30046 | |
20 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Lai Châu | 30047 | |
21 | Công an tỉnh Lai Châu | 30049 | |
22 | Sở Nội vụ tỉnh Lai Châu | 30051 | |
23 | Sở Tư pháp tỉnh Lai Châu | 30052 | |
24 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Lai Châu | 30053 | |
25 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Lai Châu | 30054 | |
26 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lai Châu | 30055 | |
27 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lai Châu | 30056 | |
28 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lai Châu | 30057 | |
29 | Sở Xây dựng tỉnh Lai Châu | 30058 | |
30 | Sở Y tế tỉnh Lai Châu | 30060 | |
31 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Lai Châu | 30061 | |
32 | Ban Dân tộc tỉnh Lai Châu | 30062 | |
33 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Lai Châu | 30063 | |
34 | Thanh tra tỉnh Lai Châu | 30064 | |
35 | Trường chính trị tỉnh Lai Châu | 30065 | |
36 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Lai Châu | 30066 | |
37 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Lai Châu | 30067 | |
38 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Lai Châu | 30070 | |
39 | Cục Thuế tỉnh Lai Châu | 30078 | |
40 | Cục Hải quan tỉnh Lai Châu | 30079 | |
41 | Cục Thống kê tỉnh Lai Châu | 30080 | |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Lai Châu | 30081 | |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Lai Châu | 30085 | |
44 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Lai Châu | 30086 | |
45 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lai Châu | 30087 | |
46 | Liên đoàn Lao động tỉnh Lai Châu | 30088 | |
47 | Hội Nông dân tỉnh Lai Châu | 30089 | |
48 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Lai Châu | 30090 | |
49 | Tỉnh Đoàn tỉnh Lai Châu | 30091 | |
50 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Lai Châu | 30092 | |
51 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Lai Châu | 30093 | |
52 | Bưu cục Trung tâm thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30100 | |
53 | Thành ủy thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30101 | |
54 | Hội đồng nhân dân thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30102 | |
55 | Ủy ban nhân dân thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30103 | |
56 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30104 | |
57 | Phường Quyết Tiến thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30106 | |
58 | Phường Quyết Thắng thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30107 | |
59 | Xã Nậm Loỏng thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30108 | |
60 | Phường Đoàn Kết thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30109 | |
61 | Phường Tân Phong thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30110 | |
62 | Phường Đông Phong thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30111 | |
63 | Xã San Thàng thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30112 | |
64 | Bưu cục phát Lai Châu thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30150 | |
65 | Bưu cục KHL Lai Châu thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30151 | |
66 | Bưu cục Đoàn Kết thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30152 | |
67 | Bưu cục Hệ 1 Lai Châu thành phố Lai Châu tỉnh Lai Châu | 30199 | |
68 | Bưu cục Trung tâm huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30200 | |
69 | Huyện ủy huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30201 | |
70 | Hội đồng nhân dân huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30202 | |
71 | Ủy ban nhân dân huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30203 | |
72 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30204 | |
73 | Thị trấn Tam Đường huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30206 | |
74 | Xã Bình Lư huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30207 | |
75 | Xã Sơn Bình huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30208 | |
76 | Xã Hồ Thầu huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30209 | |
77 | Xã Giang Ma huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30210 | |
78 | Xã Tả Lèng huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30211 | |
79 | Xã Thèn Sin huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30212 | |
80 | Xã Sùng Phài huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30213 | |
81 | Xã Nùng Nàng huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30214 | |
82 | Xã Bản Giang huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30215 | |
83 | Xã Bản Hon huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30216 | |
84 | Xã Khun Há huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30217 | |
85 | Xã Nà Tăm huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30218 | |
86 | Xã Bản Bo huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30219 | |
87 | Bưu cục phát Tam Đường huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30250 | |
88 | Bưu cục Hồ Thầu huyện Tam Đường tỉnh Lai Châu | 30251 | |
89 | Bưu cục Trung tâm huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30300 | |
90 | Huyện ủy huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30301 | |
91 | Hội đồng nhân dân huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30302 | |
92 | Ủy ban nhân dân huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30303 | |
93 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30304 | |
94 | Thị trấn Phong Thổ huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30306 | |
95 | Xã Khổng Lào huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30307 | |
96 | Xã Bản Lang huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30308 | |
97 | Xã Dào San huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30309 | |
98 | Xã Tông Qua Lìn huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30310 | |
99 | Xã Pa Vây Sử huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30311 | |
100 | Xã Mồ Sì San huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30312 | |
101 | Xã Sì Lờ Lầu huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30313 | |
102 | Xã Ma Li Chải huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30314 | |
103 | Xã Vàng Ma Chải huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30315 | |
104 | Xã Mù Sang huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30316 | |
105 | Xã Ma Ly Pho huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30317 | |
106 | Xã Hoang Thèn huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30318 | |
107 | Xã Huổi Luông huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30319 | |
108 | Xã Mường So huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30320 | |
109 | Xã Lả Nhì Thàng huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30321 | |
110 | Xã Nậm Xe huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30322 | |
111 | Xã Sin Suối Hồ huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30323 | |
112 | Bưu cục phát Phong Thổ huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30350 | |
113 | Bưu cục Mường So huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu | 30351 | |
114 | Bưu cục Trung tâm huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30400 | |
115 | Huyện ủy huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30401 | |
116 | Hội đồng nhân dân huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30402 | |
117 | Ủy ban nhân dân huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30403 | |
118 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30404 | |
119 | Thị trấn Mường Tè huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30406 | |
120 | Xã Bun Nưa huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30407 | |
121 | Xã Pa Vệ Sử huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30408 | |
122 | Xã Pa Ủ huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30409 | |
123 | Xã Tá Bạ huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30410 | |
124 | Xã Thu Lũm huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30411 | |
125 | Xã Ka Lăng huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30412 | |
126 | Xã Mù Cả huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30413 | |
127 | Xã Mường Tè huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30414 | |
128 | Xã Nậm Khao huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30415 | |
129 | Xã Bun Tở huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30416 | |
130 | Xã Tà Tổng huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30417 | |
131 | Xã Kan Hồ huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30418 | |
132 | Xã Vàng San huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30419 | |
133 | Bưu cục phát Mường Tè huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | 30450 | |
134 | Bưu cục Trung tâm huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30500 | |
135 | Huyện ủy huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30501 | |
136 | Hội đồng nhân dân huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30502 | |
137 | Ủy ban nhân dân huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30503 | |
138 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30504 | |
139 | Thị trấn Nậm Nhùn huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30506 | |
140 | Xã Nậm Hàng huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30507 | |
141 | Xã Pú Đao huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30508 | |
142 | Xã Nậm Pì huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30509 | |
143 | Xã Trung Chải huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30510 | |
144 | Xã Nậm Ban huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30511 | |
145 | Xã Hua Bum huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30512 | |
146 | Xã Mường Mô huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30513 | |
147 | Xã Nậm Chà huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30514 | |
148 | Xã Nậm Manh huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30515 | |
149 | Xã Lê Lợi huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30516 | |
150 | Bưu cục phát Nậm Nhùn huyện Nậm Nhùn tỉnh Lai Châu | 30550 | |
151 | Bưu cục Trung tâm huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30600 | |
152 | Huyện ủy huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30601 | |
153 | Hội đồng nhân dân huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30602 | |
154 | Ủy ban nhân dân huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30603 | |
155 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30604 | |
156 | Thị trấn Sìn Hồ huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30606 | |
157 | Xã Phăng Sô Lin huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30607 | |
158 | Xã Ma Quai huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30608 | |
159 | Xã Phìn Hồ huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30609 | |
160 | Xã Pa Tần huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30610 | |
161 | Xã Hồng Thu huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30611 | |
162 | Xã Tả Phìn huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30612 | |
163 | Xã Sà Dề Phìn huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30613 | |
164 | Xã Tả Ngảo huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30614 | |
165 | Xã Làng Mô huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30615 | |
166 | Xã Chăn Nưa huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30616 | |
167 | Xã Tủa Sín Chải huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30617 | |
168 | Xã Nậm Mạ huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30618 | |
169 | Xã Nậm Cha huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30619 | |
170 | Xã Căn Co huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30620 | |
171 | Xã Nậm Hăn huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30621 | |
172 | Xã Nậm Cuổi huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30622 | |
173 | Xã Noong Hẻo huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30623 | |
174 | Xã Pu Sam Cáp huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30624 | |
175 | Xã Pa Khóa huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30625 | |
176 | Xã Nậm Tăm huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30626 | |
177 | Xã Lùng Thàng huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30627 | |
178 | Bưu cục phát Sìn Hồ huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30650 | |
179 | Bưu cục Nậm Tăm huyện Sìn Hồ tỉnh Lai Châu | 30651 | |
180 | Bưu cục Trung tâm huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30700 | |
181 | Huyện ủy huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30701 | |
182 | Hội đồng nhân dân huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30702 | |
183 | Ủy ban nhân dân huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30703 | |
184 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30704 | |
185 | Thị trấn Tân Uyên huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30706 | |
186 | Xã Phúc Khoa huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30707 | |
187 | Xã Mường Khoa huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30708 | |
188 | Xã Thân Thuộc huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30709 | |
189 | Xã Nậm Cần huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30710 | |
190 | Xã Nậm Sỏ huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30711 | |
191 | Xã Tà Mít huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30712 | |
192 | Xã Pắc Ta huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30713 | |
193 | Xã Hố Mít huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30714 | |
194 | Xã Trung Đồng huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30715 | |
195 | Bưu cục phát Tân Uyên huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | 30750 | |
196 | Bưu cục Trung tâm huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30800 | |
197 | Huyện ủy huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30801 | |
198 | Hội đồng nhân dân huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30802 | |
199 | Ủy ban nhân dân huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30803 | |
200 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30804 | |
201 | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30806 | |
202 | Xã Mường Than huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30807 | |
203 | Xã Phúc Than huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30808 | |
204 | Xã Mường Mít huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30809 | |
205 | Xã Mường Cang huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30810 | |
206 | Xã Pha Mu huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30811 | |
207 | Xã Tà Hừa huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30812 | |
208 | Xã Tà Gia huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30813 | |
209 | Xã Khoen On huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30814 | |
210 | Xã Tà Mung huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30815 | |
211 | Xã Mường Kim huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30816 | |
212 | Xã Hua Nà huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30817 | |
213 | Bưu cục phát Than Uyên huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu | 30850 |