Mã zip Đồng Tháp 2025 – Tra mã bưu chính Đồng Tháp mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Đồng Tháp | 81000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Đồng Tháp | 81001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Đồng Tháp | 81002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Đồng Tháp | 81003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Đồng Tháp | 81004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Đồng Tháp | 81005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Đồng Tháp | 81009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Đồng Tháp | 81010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Đồng Tháp | 81011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp | 81021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Đồng Tháp | 81030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp | 81035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Đồng Tháp | 81036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp | 81040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Đồng Tháp | 81041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Tháp | 81042 | |
17 | Sở Ngoại vụ tỉnh Đồng Tháp | 81044 | |
18 | Sở Tài chính tỉnh Đồng Tháp | 81045 | |
19 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Tháp | 81046 | |
20 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Tháp | 81047 | |
21 | Công an tỉnh Đồng Tháp | 81049 | |
22 | Sở Nội vụ tỉnh Đồng Tháp | 81051 | |
23 | Sở Tư pháp tỉnh Đồng Tháp | 81052 | |
24 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Tháp | 81053 | |
25 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Đồng Tháp | 81054 | |
26 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Tháp | 81055 | |
27 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Tháp | 81056 | |
28 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Tháp | 81057 | |
29 | Sở Xây dựng tỉnh Đồng Tháp | 81058 | |
30 | Sở Y tế tỉnh Đồng Tháp | 81060 | |
31 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Tháp | 81061 | |
32 | Ban Dân tộc tỉnh Đồng Tháp | 81062 | |
33 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Đồng Tháp | 81063 | |
34 | Thanh tra tỉnh Đồng Tháp | 81064 | |
35 | Trường chính trị tỉnh Đồng Tháp | 81065 | |
36 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Đồng Tháp | 81066 | |
37 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Đồng Tháp | 81067 | |
38 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp | 81070 | |
39 | Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp | 81078 | |
40 | Cục Hải quan tỉnh Đồng Tháp | 81079 | |
41 | Cục Thống kê tỉnh Đồng Tháp | 81080 | |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Đồng Tháp | 81081 | |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Đồng Tháp | 81085 | |
44 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Đồng Tháp | 81086 | |
45 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Đồng Tháp | 81087 | |
46 | Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Tháp | 81088 | |
47 | Hội Nông dân tỉnh Đồng Tháp | 81089 | |
48 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Đồng Tháp | 81090 | |
49 | Tỉnh Đoàn tỉnh Đồng Tháp | 81091 | |
50 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Đồng Tháp | 81092 | |
51 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Đồng Tháp | 81093 | |
52 | Bưu cục Trung tâm thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81100 | |
53 | Thành ủy thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81101 | |
54 | Hội đồng nhân dân thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81102 | |
55 | Ủy ban nhân dân thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81103 | |
56 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81104 | |
57 | Phường 1 thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81106 | |
58 | Phường Mỹ Phú thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81107 | |
59 | Xã Mỹ Trà thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81108 | |
60 | Xã Mỹ Tân thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81109 | |
61 | Xã Mỹ Ngãi thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81110 | |
62 | Phường 11 thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81111 | |
63 | Xã Tân Thuận Tây thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81112 | |
64 | Xã Hòa An thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81113 | |
65 | Phường Hoà Thuận thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81114 | |
66 | Phường 4 thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81115 | |
67 | Phường 2 thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81116 | |
68 | Phường 3 thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81117 | |
69 | Phường 6 thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81118 | |
70 | Xã Tân Thuận Đông thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81119 | |
71 | Xã Tịnh Thới thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81120 | |
72 | Bưu cục phát Thành phố Cao Lãnh thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81125 | |
73 | Bưu cục Phường 11 thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81126 | |
74 | Bưu cục Phường Sáu thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81127 | |
75 | Bưu điện văn hóa xã Tân Thuận Đông 2 thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81128 | |
76 | Bưu cục HCC Đồng Tháp thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81148 | |
77 | Bưu cục Hệ 1 Đồng Tháp thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81149 | |
78 | Bưu cục Trung tâm huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81150 | |
79 | Huyện ủy huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81151 | |
80 | Hội đồng nhân dân huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81152 | |
81 | Ủy ban nhân dân huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81153 | |
82 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81154 | |
83 | Thị trấn Mỹ Thọ huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81156 | |
84 | Xã Mỹ Thọ huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81157 | |
85 | Xã An Bình huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81158 | |
86 | Xã Nhị Mỹ huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81159 | |
87 | Xã Ba Sao huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81160 | |
88 | Xã Phương Thịnh huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81161 | |
89 | Xã Gáo Giồng huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81162 | |
90 | Xã Phong Mỹ huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81163 | |
91 | Xã Tân Nghĩa huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81164 | |
92 | Xã Phương Trà huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81165 | |
93 | Xã Mỹ Xương huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81166 | |
94 | Xã Mỹ Hội huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81167 | |
95 | Xã Tân Hội Trung huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81168 | |
96 | Xã Bình Hàng Trung huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81169 | |
97 | Xã Bình Hàng Tây huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81170 | |
98 | Xã Mỹ Long huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81171 | |
99 | Xã Mỹ Hiệp huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81172 | |
100 | Xã Bình Thạnh huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81173 | |
101 | Bưu cục phát Cao Lãnh huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81180 | |
102 | Bưu cục Kiến Văn huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81181 | |
103 | Bưu cục Mỹ Long huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp | 81182 | |
104 | Bưu cục Trung tâm huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81200 | |
105 | Huyện ủy huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81201 | |
106 | Hội đồng nhân dân huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81202 | |
107 | Ủy ban nhân dân huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81203 | |
108 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81204 | |
109 | Thị trấn Mỹ An huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81206 | |
110 | Xã Tân Kiều huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81207 | |
111 | Xã Mỹ Hòa huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81208 | |
112 | Xã Trường Xuân huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81209 | |
113 | Xã Thạnh Lợi huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81210 | |
114 | Xã Hưng Thạnh huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81211 | |
115 | Xã Mỹ Quý huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81212 | |
116 | Xã Mỹ Đông huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81213 | |
117 | Xã Láng Biển huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81214 | |
118 | Xã Thanh Mỹ huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81215 | |
119 | Xã Phú Điền huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81216 | |
120 | Xã Đốc Binh Kiều huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81217 | |
121 | Xã Mỹ An huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81218 | |
122 | Bưu cục phát Tháp Mười huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81250 | |
123 | Bưu cục Trường Xuân huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81251 | |
124 | Bưu cục Đường Thét huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81252 | |
125 | Bưu cục Thanh Mỹ huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | 81253 | |
126 | Bưu cục Trung tâm huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81300 | |
127 | Huyện ủy huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81301 | |
128 | Hội đồng nhân dân huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81302 | |
129 | Ủy ban nhân dân huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81303 | |
130 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81304 | |
131 | Thị trấn Tràm Chim huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81306 | |
132 | Xã Phú Cường huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81307 | |
133 | Xã Hoà Bình huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81308 | |
134 | Xã Tân Công Sính huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81309 | |
135 | Xã Phú Hiệp huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81310 | |
136 | Xã Phú Thành B huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81311 | |
137 | Xã An Hòa huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81312 | |
138 | Xã An Long huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81313 | |
139 | Xã Phú Ninh huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81314 | |
140 | Xã Phú Thành A huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81315 | |
141 | Xã Phú Thọ huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81316 | |
142 | Xã Phú Đức huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81317 | |
143 | Bưu cục phát Tam Nông huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81350 | |
144 | Bưu cục An Long huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81351 | |
145 | Bưu điện văn hóa xã Phú Cường 2 huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | 81352 | |
146 | Bưu cục Trung tâm huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81400 | |
147 | Huyện ủy huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81401 | |
148 | Hội đồng nhân dân huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81402 | |
149 | Ủy ban nhân dân huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81403 | |
150 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81404 | |
151 | Thị trấn Sa Rài huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81406 | |
152 | Xã Tân Thành B huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81407 | |
153 | Xã Tân Thành A huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81408 | |
154 | Xã Thông Bình huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81409 | |
155 | Xã Tân Hộ Cơ huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81410 | |
156 | Xã Bình Phú huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81411 | |
157 | Xã Tân Công Chí huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81412 | |
158 | Xã An Phước huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81413 | |
159 | Xã Tân Phước huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81414 | |
160 | Bưu cục phát Tân Hồng huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81450 | |
161 | Bưu cục Giồng Găng huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81451 | |
162 | Bưu điện văn hóa xã Thông Bình 2 huyện Tân Hồng tỉnh Đồng Tháp | 81452 | |
163 | Bưu cục Trung tâm thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81500 | |
164 | Thị ủy thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81501 | |
165 | Hội đồng nhân dân thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81502 | |
166 | Ủy ban nhân dân thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81503 | |
167 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81504 | |
168 | Phường An Thạnh thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81506 | |
169 | Xã Bình Thạnh thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81507 | |
170 | Xã Tân Hội thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81508 | |
171 | Phường An Lạc thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81509 | |
172 | Phường An Lộc thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81510 | |
173 | Xã An Bình A thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81511 | |
174 | Xã An Bình B thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81512 | |
175 | Bưu cục phát Thị xã Hồng Ngự thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81525 | |
176 | Bưu cục HCC thị xã Hồng Ngự thị xã Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81548 | |
177 | Bưu cục Trung tâm huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81550 | |
178 | Huyện ủy huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81551 | |
179 | Hội đồng nhân dân huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81552 | |
180 | Ủy ban nhân dân huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81553 | |
181 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81554 | |
182 | Xã Thường Thới Hậu A huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81556 | |
183 | Xã Thường Phước 1 huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81557 | |
184 | Xã Thường Phước 2 huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81558 | |
185 | Xã Thường Thới Tiền huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81559 | |
186 | Xã Thường Thới Hậu B huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81560 | |
187 | Xã Thường Lạc huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81561 | |
188 | Xã Long Khánh A huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81562 | |
189 | Xã Long Khánh B huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81563 | |
190 | Xã Long Thuận huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81564 | |
191 | Xã Phú Thuận B huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81565 | |
192 | Xã Phú Thuận A huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81566 | |
193 | Bưu cục phát Hồng Ngự huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp | 81575 | |
194 | Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81600 | |
195 | Huyện ủy huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81601 | |
196 | Hội đồng nhân dân huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81602 | |
197 | Ủy ban nhân dân huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81603 | |
198 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81604 | |
199 | Thị trấn Thanh Bình huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81606 | |
200 | Xã Bình Thành huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81607 | |
201 | Xã Bình Tấn huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81608 | |
202 | Xã Tân Mỹ huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81609 | |
203 | Xã Phú Lợi huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81610 | |
204 | Xã An Phong huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81611 | |
205 | Xã Tân Quới huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81612 | |
206 | Xã Tân Hòa huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81613 | |
207 | Xã Tân Huề huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81614 | |
208 | Xã Tân Bình huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81615 | |
209 | Xã Tân Long huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81616 | |
210 | Xã Tân Thạnh huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81617 | |
211 | Xã Tân Phú huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81618 | |
212 | Bưu cục phát Thanh Bình huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81650 | |
213 | Bưu cục An Phong huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81651 | |
214 | Bưu cục Tân Qưới huyện Thanh Bình tỉnh Đồng Tháp | 81652 | |
215 | Bưu cục Trung tâm huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81700 | |
216 | Huyện ủy huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81701 | |
217 | Hội đồng nhân dân huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81702 | |
218 | Ủy ban nhân dân huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81703 | |
219 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81704 | |
220 | Thị trấn Lấp Vò huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81706 | |
221 | Xã Bình Thành huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81707 | |
222 | Xã Định An huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81708 | |
223 | Xã Định Yên huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81709 | |
224 | Xã Bình Thạnh Trung huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81710 | |
225 | Xã Hội An Đông huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81711 | |
226 | Xã Mỹ An Hưng A huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81712 | |
227 | Xã Mỹ An Hưng B huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81713 | |
228 | Xã Tân Mỹ huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81714 | |
229 | Xã Vĩnh Thạnh huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81715 | |
230 | Xã Long Hưng B huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81716 | |
231 | Xã Long Hưng A huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81717 | |
232 | Xã Tân Khánh Trung huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81718 | |
233 | Bưu cục phát Lấp Vò huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81725 | |
234 | Bưu cục Tân Mỹ huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81726 | |
235 | Bưu cục Vĩnh Thạnh huyện Lấp Vò tỉnh Đồng Tháp | 81727 | |
236 | Bưu cục Trung tâm huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81750 | |
237 | Huyện ủy huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81751 | |
238 | Hội đồng nhân dân huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81752 | |
239 | Ủy ban nhân dân huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81753 | |
240 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81754 | |
241 | Thị trấn Lai Vung huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81756 | |
242 | Xã Hòa Thành huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81757 | |
243 | Xã Tân Dương huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81758 | |
244 | Xã Long Hậu huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81759 | |
245 | Xã Tân Phước huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81760 | |
246 | Xã Tân Thành huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81761 | |
247 | Xã Vĩnh Thới huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81762 | |
248 | Xã Hòa Long huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81763 | |
249 | Xã Long Thắng huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81764 | |
250 | Xã Tân Hòa huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81765 | |
251 | Xã Định Hòa huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81766 | |
252 | Xã Phong Hòa huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81767 | |
253 | Bưu cục phát Lai Vung huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81775 | |
254 | Bưu cục Tân Thành huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp | 81776 | |
255 | Bưu cục Trung tâm thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81800 | |
256 | Thành ủy thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81801 | |
257 | Hội đồng nhân dân thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81802 | |
258 | Ủy ban nhân dân thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81803 | |
259 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81804 | |
260 | Phường 1 thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81806 | |
261 | Phường 3 thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81807 | |
262 | Phường 4 thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81808 | |
263 | Phường 2 thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81809 | |
264 | Xã Tân Phú Đông thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81810 | |
265 | Phường An Hoà thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81811 | |
266 | Xã Tân Quy Tây thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81812 | |
267 | Phường Tân Quy Đông thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81813 | |
268 | Xã Tân Khánh Đông thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81814 | |
269 | Bưu cục phát Sa Đéc thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81850 | |
270 | Bưu cục Nàng Hai thành phố Sa Đéc tỉnh Đồng Tháp | 81851 | |
271 | Bưu cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81900 | |
272 | Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81901 | |
273 | Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81902 | |
274 | Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81903 | |
275 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81904 | |
276 | Thị trấn Cái Tàu Hạ huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81906 | |
277 | Xã An Nhơn huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81907 | |
278 | Xã An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81908 | |
279 | Xã Tân Nhuận Đông huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81909 | |
280 | Xã Tân Bình huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81910 | |
281 | Xã Tân Phú Trung huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81911 | |
282 | Xã Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81912 | |
283 | Xã Phú Long huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81913 | |
284 | Xã Phú Hựu huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81914 | |
285 | Xã An Phú Thuận huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81915 | |
286 | Xã An Khánh huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81916 | |
287 | Xã Hòa Tân huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81917 | |
288 | Bưu cục phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81950 | |
289 | Bưu cục Nha Mân huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81951 | |
290 | Bưu cục Hòa Tân huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp | 81952 |