Mã zip Hà Nam 2025 – Tra mã bưu chính Hà Nam mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Hà Nam | 18000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hà Nam | 18001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hà Nam | 18002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hà Nam | 18003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hà Nam | 18004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Hà Nam | 18005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Hà Nam | 18009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Hà Nam | 18010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Hà Nam | 18011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Hà Nam | 18021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Hà Nam | 18030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam | 18035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Hà Nam | 18036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam | 18040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Hà Nam | 18041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Nam | 18042 | |
17 | Sở Tài chính tỉnh Hà Nam | 18045 | |
18 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Nam | 18046 | |
19 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Nam | 18047 | |
20 | Công an tỉnh Hà Nam | 18049 | |
21 | Sở Nội vụ tỉnh Hà Nam | 18051 | |
22 | Sở Tư pháp tỉnh Hà Nam | 18052 | |
23 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Nam | 18053 | |
24 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Nam | 18054 | |
25 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Nam | 18055 | |
26 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Nam | 18056 | |
27 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam | 18057 | |
28 | Sở Xây dựng tỉnh Hà Nam | 18058 | |
29 | Sở Y tế tỉnh Hà Nam | 18060 | |
30 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Hà Nam | 18061 | |
31 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Hà Nam | 18063 | |
32 | Thanh tra tỉnh Hà Nam | 18064 | |
33 | Trường chính trị tỉnh Hà Nam | 18065 | |
34 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Hà Nam | 18066 | |
35 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Hà Nam | 18067 | |
36 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Hà Nam | 18070 | |
37 | Cục Thuế tỉnh Hà Nam | 18078 | |
38 | Cục Hải quan tỉnh Hà Nam | 18079 | |
39 | Cục Thống kê tỉnh Hà Nam | 18080 | |
40 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Hà Nam | 18081 | |
41 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Hà Nam | 18085 | |
42 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hà Nam | 18087 | |
43 | Liên đoàn Lao động tỉnh Hà Nam | 18088 | |
44 | Hội Nông dân tỉnh Hà Nam | 18089 | |
45 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Hà Nam | 18090 | |
46 | Tỉnh đoàn tỉnh Hà Nam | 18091 | |
47 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Hà Nam | 18092 | |
48 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Hà Nam | 18093 | |
49 | Bưu cục Trung tâm thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18100 | |
50 | Thành ủy thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18101 | |
51 | Hội đồng nhân dân thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18102 | |
52 | Ủy ban nhân dân thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18103 | |
53 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18104 | |
54 | Phường Lương Khánh Thiện thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18106 | |
55 | Phường Lam Hạ thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18107 | |
56 | Xã Tiên Hải thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18108 | |
57 | Xã Tiên Hiệp thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18109 | |
58 | Xã Tiên Tân thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18110 | |
59 | Xã Kim Bình thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18111 | |
60 | Phường Quang Trung thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18112 | |
61 | Xã Phù Vân thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18113 | |
62 | Phường Lê Hồng Phong thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18114 | |
63 | Phường Châu Sơn thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18115 | |
64 | Phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18116 | |
65 | Phường Thanh Châu thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18117 | |
66 | Phường Liêm Chính thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18118 | |
67 | Phường Trần Hưng Đạo thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18119 | |
68 | Phường Hai Bà Trưng thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18120 | |
69 | Phường Minh Khai thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18121 | |
70 | Xã Liêm Chung thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18122 | |
71 | Xã Trịnh Xá thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18123 | |
72 | Xã Liêm Tuyền thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18124 | |
73 | Xã Liêm Tiết thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18125 | |
74 | Xã Đinh Xá thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18126 | |
75 | Bưu cục phát Hà Nam thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18150 | |
76 | Bưu cục KHL Phủ Lý thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18151 | |
77 | Bưu cục Châu Sơn thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18152 | |
78 | Bưu cục Thanh Châu thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18153 | |
79 | Bưu cục Qui Lưu thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18154 | |
80 | Bưu cục HCC Hà Nam thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18198 | |
81 | Bưu cục Hệ 1 Hà Nam thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam | 18199 | |
82 | Bưu cục Trung tâm huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18200 | |
83 | Huyện ủy huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18201 | |
84 | Hội đồng nhân dân huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18202 | |
85 | Ủy ban nhân dân huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18203 | |
86 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18204 | |
87 | Thị trấn Hòa Mạc huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18206 | |
88 | Xã Chuyên Ngoại huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18207 | |
89 | Xã Mộc Nam huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18208 | |
90 | Xã Mộc Bắc huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18209 | |
91 | Xã Châu Giang huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18210 | |
92 | Xã Yên Bắc huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18211 | |
93 | Xã Bạch Thượng huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18212 | |
94 | Xã Duy Minh huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18213 | |
95 | Xã Duy Hải huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18214 | |
96 | Xã Hoàng Đông huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18215 | |
97 | Thị trấn Đồng Văn huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18216 | |
98 | Xã Tiên Nội huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18217 | |
99 | Xã Tiên Ngoại huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18218 | |
100 | Xã Châu Sơn huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18219 | |
101 | Xã Tiên Phong huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18220 | |
102 | Xã Đọi Sơn huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18221 | |
103 | Xã Yên Nam huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18222 | |
104 | Xã Trác Văn huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18223 | |
105 | Bưu cục phát Duy Tiên huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18250 | |
106 | Bưu cục Đồng Văn huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18251 | |
107 | Bưu cục Điệp Sơn huyện Duy Tiên tỉnh Hà Nam | 18252 | |
108 | Bưu cục Trung tâm huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18300 | |
109 | Huyện ủy huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18301 | |
110 | Hội đồng nhân dân huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18302 | |
111 | Ủy ban nhân dân huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18303 | |
112 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18304 | |
113 | Thị trấn Quế huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18306 | |
114 | Xã Văn Xá huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18307 | |
115 | Xã Đồng Hóa huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18308 | |
116 | Xã Nhật Tân huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18309 | |
117 | Xã Hoàng Tây huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18310 | |
118 | Xã Nhật Tựu huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18311 | |
119 | Xã Đại Cương huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18312 | |
120 | Xã Lê Hồ huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18313 | |
121 | Xã Nguyễn Úy huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18314 | |
122 | Xã Tượng Lĩnh huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18315 | |
123 | Xã Tân Sơn huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18316 | |
124 | Xã Thụy Lôi huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18317 | |
125 | Xã Ngọc Sơn huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18318 | |
126 | Xã Khả Phong huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18319 | |
127 | Thị trấn Ba Sao huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18320 | |
128 | Xã Liên Sơn huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18321 | |
129 | Xã Thanh Sơn huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18322 | |
130 | Xã Thi Sơn huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18323 | |
131 | Bưu cục phát Kim Bảng huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18350 | |
132 | Bưu cục Nhật Tân huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18351 | |
133 | Bưu cục Nhật Tựu huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18352 | |
134 | Bưu cục Lê Hồ huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18353 | |
135 | Bưu cục Tân Sơn huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18354 | |
136 | Bưu cục Ba Sao huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18355 | |
137 | Bưu cục Thanh Sơn huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam | 18356 | |
138 | Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18400 | |
139 | Huyện ủy huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18401 | |
140 | Hội đồng nhân dân huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18402 | |
141 | Ủy ban nhân dân huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18403 | |
142 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18404 | |
143 | Xã Thanh Hà huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18406 | |
144 | Xã Thanh Phong huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18407 | |
145 | Thị trấn Kiện Khê huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18408 | |
146 | Xã Thanh Thủy huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18409 | |
147 | Xã Thanh Tân huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18410 | |
148 | Xã Thanh Hương huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18411 | |
149 | Xã Thanh Nghị huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18412 | |
150 | Xã Thanh Hải huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18413 | |
151 | Xã Thanh Nguyên huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18414 | |
152 | Xã Thanh Tâm huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18415 | |
153 | Xã Liêm Sơn huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18416 | |
154 | Xã Liêm Túc huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18417 | |
155 | Xã Liêm Thuận huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18418 | |
156 | Xã Liêm Phong huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18419 | |
157 | Xã Liêm Cần huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18420 | |
158 | Xã Thanh Bình huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18421 | |
159 | Xã Thanh Lưu huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18422 | |
160 | Bưu cục phát Thanh Liêm huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18450 | |
161 | Bưu cục Kiện Khê huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18451 | |
162 | Bưu cục Đoan Vĩ huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18452 | |
163 | Bưu cục Phố Cà huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18453 | |
164 | Bưu cục Cầu Nga huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18454 | |
165 | Bưu cục Phố Động huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam | 18455 | |
166 | Bưu cục Trung tâm huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18500 | |
167 | Huyện ủy huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18501 | |
168 | Hội đồng nhân dân huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18502 | |
169 | Ủy ban nhân dân huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18503 | |
170 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18504 | |
171 | Thị trấn Bình Mỹ huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18506 | |
172 | Xã An Mỹ huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18507 | |
173 | Xã Bối Cầu huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18508 | |
174 | Xã An Nội huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18509 | |
175 | Xã Bồ Đề huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18510 | |
176 | Xã An Ninh huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18511 | |
177 | Xã Ngọc Lũ huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18512 | |
178 | Xã Hưng Công huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18513 | |
179 | Xã Đồng Du huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18514 | |
180 | Xã Bình Nghĩa huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18515 | |
181 | Xã Tràng An huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18516 | |
182 | Xã Đồn Xá huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18517 | |
183 | Xã Mỹ Thọ huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18518 | |
184 | Xã La Sơn huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18519 | |
185 | Xã An Lão huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18520 | |
186 | Xã Tiêu Động huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18521 | |
187 | Xã An Đổ huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18522 | |
188 | Xã Trung Lương huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18523 | |
189 | Xã Vũ Bản huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18524 | |
190 | Bưu cục phát Bình Lục huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18550 | |
191 | Bưu cục An Nội huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18551 | |
192 | Bưu cục Chợ Chủ huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18552 | |
193 | Bưu cục Chợ Sông huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18553 | |
194 | Bưu cục An Lão huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18554 | |
195 | Bưu cục Chợ Giằm huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18555 | |
196 | Bưu cục Trung Lương huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 18556 | |
197 | Bưu cục Trung tâm huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18600 | |
198 | Huyện ủy huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18601 | |
199 | Hội đồng nhân dân huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18602 | |
200 | Ủy ban nhân dân huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18603 | |
201 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18604 | |
202 | Thị trấn Vĩnh Trụ huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18606 | |
203 | Xã Đồng Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18607 | |
204 | Xã Đức Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18608 | |
205 | Xã Bắc Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18609 | |
206 | Xã Chân Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18610 | |
207 | Xã Đạo Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18611 | |
208 | Xã Nguyên Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18612 | |
209 | Xã Công Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18613 | |
210 | Xã Chính Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18614 | |
211 | Xã Hợp Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18615 | |
212 | Xã Văn Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18616 | |
213 | Xã Nhân Khang huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18617 | |
214 | Xã Nhân Chính huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18618 | |
215 | Xã Nhân Nghĩa huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18619 | |
216 | Xã Nhân Bình huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18620 | |
217 | Xã Xuân Khê huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18621 | |
218 | Xã Tiến Thắng huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18622 | |
219 | Xã Hòa Hậu huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18623 | |
220 | Xã Phú Phúc huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18624 | |
221 | Xã Nhân Thịnh huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18625 | |
222 | Xã Nhân Mỹ huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18626 | |
223 | Xã Nhân Hưng huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18627 | |
224 | Xã Nhân Đạo huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18628 | |
225 | Bưu cục phát Lý Nhân huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18650 | |
226 | Bưu cục Cầu Không huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18651 | |
227 | Bưu cục Chân Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18652 | |
228 | Bưu cục Chính Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18653 | |
229 | Bưu cục Nhân Tiến huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18654 | |
230 | Bưu cục Chợ Chanh huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 18655 |