Mã zip Bình Thuận 2025 – Tra mã bưu chính Bình Thuận mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Bình Thuận | 77000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bình Thuận | 77001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bình Thuận | 77002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bình Thuận | 77003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bình Thuận | 77004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bình Thuận | 77005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bình Thuận | 77009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bình Thuận | 77010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bình Thuận | 77011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Thuận | 77021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Thuận | 77030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận | 77035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Thuận | 77036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận | 77040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Bình Thuận | 77041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Thuận | 77042 | |
17 | Sở Tài chính tỉnh Bình Thuận | 77045 | |
18 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Thuận | 77046 | |
19 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Thuận | 77047 | |
20 | Công an tỉnh Bình Thuận | 77049 | |
21 | Sở Nội vụ tỉnh Bình Thuận | 77051 | |
22 | Sở Tư pháp tỉnh Bình Thuận | 77052 | |
23 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Thuận | 77053 | |
24 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Thuận | 77054 | |
25 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Thuận | 77055 | |
26 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Thuận | 77056 | |
27 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Thuận | 77057 | |
28 | Sở Xây dựng tỉnh Bình Thuận | 77058 | |
29 | Sở Y tế tỉnh Bình Thuận | 77060 | |
30 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Thuận | 77061 | |
31 | Ban Dân tộc tỉnh Bình Thuận | 77062 | |
32 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bình Thuận | 77063 | |
33 | Thanh tra tỉnh Bình Thuận | 77064 | |
34 | Trường chính trị tỉnh Bình Thuận | 77065 | |
35 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bình Thuận | 77067 | |
36 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Thuận | 77070 | |
37 | Cục Thuế tỉnh Bình Thuận | 77078 | |
38 | Cục Hải quan tỉnh Bình Thuận | 77079 | |
39 | Cục Thống kê tỉnh Bình Thuận | 77080 | |
40 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Bình Thuận | 77081 | |
41 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Thuận | 77085 | |
42 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bình Thuận | 77086 | |
43 | Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bình Thuận | 77087 | |
44 | Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Thuận | 77088 | |
45 | Hội Nông dân tỉnh Bình Thuận | 77089 | |
46 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bình Thuận | 77090 | |
47 | Tỉnh Đoàn tỉnh Bình Thuận | 77091 | |
48 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bình Thuận | 77092 | |
49 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Bình Thuận | 77093 | |
50 | Bưu cục Trung tâm thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77100 | |
51 | Thành ủy thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77101 | |
52 | Hội đồng nhân dân thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77102 | |
53 | Ủy ban nhân dân thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77103 | |
54 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77104 | |
55 | Phường Đức Thắng thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77106 | |
56 | Phường Bình Hưng thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77107 | |
57 | Phường Hưng Long thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77108 | |
58 | Phường Thanh Hải thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77109 | |
59 | Phường Đức Nghĩa thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77110 | |
60 | Phường Lạc Đạo thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77111 | |
61 | Phường Đức Long thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77112 | |
62 | Xã Tiến Lợi thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77113 | |
63 | Phường Phú Tài thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77114 | |
64 | Phường Xuân An thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77115 | |
65 | Phường Phú Hài thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77116 | |
66 | Phường Hàm Tiến thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77117 | |
67 | Phường Mũi Né thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77118 | |
68 | Xã Thiện Nghiệp thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77119 | |
69 | Phường Phú Thủy thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77120 | |
70 | Phường Phú Trinh thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77121 | |
71 | Xã Phong Nẫm thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77122 | |
72 | Xã Tiến Thành thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77123 | |
73 | Bưu cục phát Phan Thiết thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77150 | |
74 | Bưu cục Tổ Tiếp Thị Bán Hàng thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77151 | |
75 | Bưu cục Thủ Khoa Huân thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77152 | |
76 | Bưu cục Ngã 7 thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77153 | |
77 | Bưu cục Bến Lội thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77154 | |
78 | Bưu cục Hàm Tiến thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77155 | |
79 | Bưu cục Nguyễn Đình Chiểu thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77156 | |
80 | Bưu cục Mũi Né thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77157 | |
81 | Bưu cục Lê Hồng Phong thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77158 | |
82 | Bưu điện văn hóa xã Xuân An 2 thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77159 | |
83 | Bưu điện văn hóa xã Thiện Nghiệp 2 thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77160 | |
84 | Bưu cục Hệ 1 Bình Thuận thành phố Phan Thiết tỉnh Bình Thuận | 77199 | |
85 | Bưu cục Trung tâm huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77200 | |
86 | Huyện ủy huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77201 | |
87 | Hội đồng nhân dân huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77202 | |
88 | Ủy ban nhân dân huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77203 | |
89 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77204 | |
90 | Thị trấn Liên Hương huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77206 | |
91 | Xã Phước Thể huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77207 | |
92 | Xã Vĩnh Tân huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77208 | |
93 | Xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77209 | |
94 | Xã Phan Dũng huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77210 | |
95 | Xã Phú Lạc huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77211 | |
96 | Xã Phong Phú huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77212 | |
97 | Xã Bình Thạnh huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77213 | |
98 | Xã Chí Công huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77214 | |
99 | Xã Hòa Minh huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77215 | |
100 | Thị trấn Phan Rí Cửa huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77216 | |
101 | Xã Hòa Phú huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77217 | |
102 | Bưu cục phát Tuy Phong huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77250 | |
103 | Bưu cục Vĩnh Tân huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77251 | |
104 | Bưu cục Phan Rí Cửa huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77252 | |
105 | Bưu điện văn hóa xã Phong Phú 2 huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận | 77253 | |
106 | Bưu cục Trung tâm huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77300 | |
107 | Huyện ủy huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77301 | |
108 | Hội đồng nhân dân huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77302 | |
109 | Ủy ban nhân dân huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77303 | |
110 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77304 | |
111 | Thị trấn Chợ Lầu huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77306 | |
112 | Xã Phan Hiệp huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77307 | |
113 | Xã Phan Rí Thành huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77308 | |
114 | Xã Phan Hòa huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77309 | |
115 | Xã Phan Điền huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77310 | |
116 | Xã Phan Lâm huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77311 | |
117 | Xã Phan Sơn huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77312 | |
118 | Xã Bình An huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77313 | |
119 | Xã Hải Ninh huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77314 | |
120 | Xã Phan Thanh huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77315 | |
121 | Xã Sông Bình huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77316 | |
122 | Xã Sông Lũy huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77317 | |
123 | Xã Phan Tiến huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77318 | |
124 | Xã Bình Tân huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77319 | |
125 | Thị trấn Lương Sơn huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77320 | |
126 | Xã Hồng Thái huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77321 | |
127 | Xã Hòa Thắng huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77322 | |
128 | Xã Hồng Phong huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77323 | |
129 | Bưu cục phát Bắc Bình huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77350 | |
130 | Bưu cục Phan Rí Thành huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77351 | |
131 | Bưu cục Hải Ninh huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77352 | |
132 | Bưu cục Lương Sơn huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77353 | |
133 | Bưu điện văn hóa xã Sông Lũy 2 huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77354 | |
134 | Bưu điện văn hóa xã Sông Lũy 3 huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77355 | |
135 | Bưu điện văn hóa xã Hòa Thắng 2 huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77356 | |
136 | Bưu điện văn hóa xã Hòa Thắng 3 huyện Bắc Bình tỉnh Bình Thuận | 77357 | |
137 | Bưu cục Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77400 | |
138 | Huyện ủy huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77401 | |
139 | Hội đồng nhân dân huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77402 | |
140 | Ủy ban nhân dân huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77403 | |
141 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77404 | |
142 | Thị trấn Ma Lâm huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77406 | |
143 | Xã Hồng Sơn huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77407 | |
144 | Xã Hồng Liêm huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77408 | |
145 | Xã Hàm Trí huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77409 | |
146 | Xã Thuận Hòa huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77410 | |
147 | Xã Đông Tiến huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77411 | |
148 | Xã Đa Mi huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77412 | |
149 | Xã La Dạ huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77413 | |
150 | Xã Đông Giang huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77414 | |
151 | Xã Hàm Phú huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77415 | |
152 | Xã Thuận Minh huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77416 | |
153 | Xã Hàm Liêm huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77417 | |
154 | Xã Hàm Hiệp huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77418 | |
155 | Xã Hàm Chính huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77419 | |
156 | Xã Hàm Thắng huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77420 | |
157 | Thị trấn Phú Long huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77421 | |
158 | Xã Hàm Đức huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77422 | |
159 | Bưu cục phát Hàm Thuận Bắc huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77450 | |
160 | Bưu cục Phú Long huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77451 | |
161 | Bưu điện văn hóa xã Hàm Thắng 2 huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77452 | |
162 | Bưu điện văn hóa xã Hàm Đức 2 huyện Hàm Thuận Bắc tỉnh Bình Thuận | 77453 | |
163 | Bưu cục Trung tâm huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77500 | |
164 | Huyện ủy huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77501 | |
165 | Hội đồng nhân dân huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77502 | |
166 | Ủy ban nhân dân huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77503 | |
167 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77504 | |
168 | Thị trấn Lạc Tánh huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77506 | |
169 | Xã Đức Bình huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77507 | |
170 | Xã Đồng Kho huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77508 | |
171 | Xã La Ngâu huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77509 | |
172 | Xã Huy Khiêm huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77510 | |
173 | Xã Bắc Ruộng huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77511 | |
174 | Xã Măng Tố huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77512 | |
175 | Xã Nghị Đức huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77513 | |
176 | Xã Đức Phú huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77514 | |
177 | Xã Đức Tân huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77515 | |
178 | Xã Gia An huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77516 | |
179 | Xã Gia Huynh huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77517 | |
180 | Xã Đức Thuận huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77518 | |
181 | Xã Suối Kiết huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77519 | |
182 | Bưu cục phát Tánh Linh huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77525 | |
183 | Bưu cục Đồng Kho huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77526 | |
184 | Bưu cục Măng Tố huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77527 | |
185 | Bưu cục Gia An huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77528 | |
186 | Bưu điện văn hóa xã Gia Huynh 2 huyện Tánh Linh tỉnh Bình Thuận | 77529 | |
187 | Bưu cục Trung tâm huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77550 | |
188 | Huyện ủy huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77551 | |
189 | Hội đồng nhân dân huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77552 | |
190 | Ủy ban nhân dân huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77553 | |
191 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77554 | |
192 | Thị trấn Võ Xu huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77556 | |
193 | Xã Nam Chính huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77557 | |
194 | Xã Mê Pu huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77558 | |
195 | Xã Sùng Nhơn huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77559 | |
196 | Xã Đa Kai huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77560 | |
197 | Thị trấn Đức Tài huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77561 | |
198 | Xã Đức Tín huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77562 | |
199 | Xã Đức Chính huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77563 | |
200 | Xã Vũ Hòa huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77564 | |
201 | Xã Đức Hạnh huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77565 | |
202 | Xã Tân Hà huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77566 | |
203 | Xã Trà Tân huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77567 | |
204 | Xã Đông Hà huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77568 | |
205 | Bưu cục phát Đức Linh huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77575 | |
206 | Bưu cục Đức Tài huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77576 | |
207 | Bưu cục Trà Tân huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77577 | |
208 | Bưu điện văn hóa xã Sùng Nhơn 2 huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77578 | |
209 | Bưu điện văn hóa xã Đa Kai 2 huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77579 | |
210 | Bưu điện văn hóa xã Vũ Hòa 2 huyện Đức Linh tỉnh Bình Thuận | 77580 | |
211 | Bưu cục Trung tâm huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77600 | |
212 | Huyện ủy huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77601 | |
213 | Hội đồng nhân dân huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77602 | |
214 | Ủy ban nhân dân huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77603 | |
215 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77604 | |
216 | Thị trấn Tân Nghĩa huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77606 | |
217 | Xã Sông Phan huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77607 | |
218 | Xã Tân Phúc huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77608 | |
219 | Thị trấn Tân Minh huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77609 | |
220 | Xã Tân Đức huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77610 | |
221 | Xã Tân Hà huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77611 | |
222 | Xã Tân Xuân huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77612 | |
223 | Xã Sơn Mỹ huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77613 | |
224 | Xã Tân Thắng huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77614 | |
225 | Xã Thắng Hải huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77615 | |
226 | Bưu cục phát Hàm Tân huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77625 | |
227 | Bưu cục Tân Minh huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77626 | |
228 | Bưu cục Tân Đức huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77627 | |
229 | Bưu cục Sơn Mỹ huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77628 | |
230 | Bưu cục Tân Thắng huyện Hàm Tân tỉnh Bình Thuận | 77629 | |
231 | Bưu cục Trung tâm thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77650 | |
232 | Huyện ủy thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77651 | |
233 | Hội đồng nhân dân thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77652 | |
234 | Ủy ban nhân dân thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77653 | |
235 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77654 | |
236 | Phường Phước Hội thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77656 | |
237 | Phường Bình Tân thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77657 | |
238 | Xã Tân Bình thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77658 | |
239 | Xã Tân Tiến thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77659 | |
240 | Xã Tân Hải thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77660 | |
241 | Phường Tân An thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77661 | |
242 | Phường Tân Thiện thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77662 | |
243 | Phường Phước Lộc thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77663 | |
244 | Xã Tân Phước thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77664 | |
245 | Bưu cục phát La Gi thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77675 | |
246 | Bưu cục Phước Hội thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77676 | |
247 | Bưu cục Tân Hải thị xã La Gi tỉnh Bình Thuận | 77677 | |
248 | Bưu cục Trung tâm huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77700 | |
249 | Huyện ủy huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77701 | |
250 | Hội đồng nhân dân huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77702 | |
251 | Ủy ban nhân dân huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77703 | |
252 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77704 | |
253 | Thị trấn Thuận Nam huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77706 | |
254 | Xã Hàm Minh huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77707 | |
255 | Xã Hàm Cường huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77708 | |
256 | Xã Hàm Mỹ huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77709 | |
257 | Xã Mương Mán huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77710 | |
258 | Xã Hàm Kiệm huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77711 | |
259 | Xã Hàm Cần huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77712 | |
260 | Xã Mỹ Thạnh huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77713 | |
261 | Xã Hàm Thạnh huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77714 | |
262 | Xã Tân Lập huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77715 | |
263 | Xã Tân Thuận huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77716 | |
264 | Xã Thuận Quí huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77717 | |
265 | Xã Tân Thành huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77718 | |
266 | Bưu cục phát Hàm Thuận Nam huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77750 | |
267 | Bưu cục Mương Mán huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Bình Thuận | 77751 | |
268 | Bưu cục Trung tâm huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77800 | |
269 | Huyện ủy huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77801 | |
270 | Hội đồng nhân dân huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77802 | |
271 | Ủy ban nhân dân huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77803 | |
272 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77804 | |
273 | Xã Ngũ Phụng huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77806 | |
274 | Xã Long Hải huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77807 | |
275 | Xã Tam Thanh huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77808 | |
276 | Bưu cục phát Phú Quý huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận | 77850 |