Mã zip Bình Phước 2025 – Tra mã bưu chính Bình Phước mới nhất

Lượt xem 5 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Bình Phước 67000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bình Phước 67009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bình Phước 67011
10 Báo Bình Phước 67016
11 Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Phước 67021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Phước 67030
13 Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước 67035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Phước 67036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước 67040
16 Sở Công Thương tỉnh Bình Phước 67041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Phước 67042
18 Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Phước 67044
19 Sở Tài chính tỉnh Bình Phước 67045
20 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Phước 67046
21 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Phước 67047
22 Công an tỉnh Bình Phước 67049
23 Sở Nội vụ tỉnh Bình Phước 67051
24 Sở Tư pháp tỉnh Bình Phước 67052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Phước 67053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Phước 67054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước 67055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Phước 67056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Phước 67057
30 Sở Xây dựng tỉnh Bình Phước 67058
31 Sở Y tế tỉnh Bình Phước 67060
32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Phước 67061
33 Ban Dân tộc tỉnh Bình Phước 67062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bình Phước 67063
35 Thanh tra tỉnh Bình Phước 67064
36 Trường chính trị tỉnh Bình Phước 67065
37 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bình Phước 67066
38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bình Phước 67067
39 Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Phước 67070
40 Cục Thuế tỉnh Bình Phước 67078
41 Cục Hải quan tỉnh Bình Phước 67079
42 Cục Thống kê tỉnh Bình Phước 67080
43 Kho bạc Nhà nước tỉnh Bình Phước 67081
44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Phước 67085
45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bình Phước 67086
46 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bình Phước 67087
47 Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Phước 67088
48 Hội Nông dân tỉnh Bình Phước 67089
49 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bình Phước 67090
50 Tỉnh đoàn tỉnh Bình Phước 67091
51 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bình Phước 67092
52 Hội Cựu chiến binh tỉnh Bình Phước 67093
53 Bưu cục Trung tâm thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67100
54 Thành ủy thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67101
55 Hội đồng nhân dân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67102
56 Ủy ban nhân dân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67103
57 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67104
58 Phường Tân Phú thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67106
59 Phường Tiến Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67107
60 Xã Tân Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67108
61 Xã Tiến Hưng thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67109
62 Phường Tân Bình thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67110
63 Phường Tân Xuân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67111
64 Phường Tân Thiện thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67112
65 Phường Tân Đồng thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67113
66 Bưu cục phát Đồng Xoài thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67150
67 Bưu cục KHL Bình Phước thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67151
68 Bưu cục Tân Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67152
69 Bưu cục Hệ 1 Bình Phước thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67199
70 Bưu cục Trung tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67200
71 Huyện ủy huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67201
72 Hội đồng nhân dân huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67202
73 Ủy ban nhân dân huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67203
74 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67204
75 Thị trấn Tân Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67206
76 Xã Tân Tiến huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67207
77 Xã Tân Lập huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67208
78 Xã Tân Hòa huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67209
79 Xã Tân Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67210
80 Xã Tân Hưng huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67211
81 Xã Tân Phước huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67212
82 Xã Đồng Tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67213
83 Xã Đồng Tiến huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67214
84 Xã Thuận Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67215
85 Xã Thuận Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67216
86 Bưu cục phát Đồng Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67250
87 Bưu cục Tân Hòa huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67251
88 Bưu cục Đồng Tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67252
89 Bưu cục Thuận Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67253
90 Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67300
91 Huyện ủy huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67301
92 Hội đồng nhân dân huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67302
93 Ủy ban nhân dân huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67303
94 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67304
95 Thị trấn Đức Phong huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67306
96 Xã Đoàn Kết huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67307
97 Xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67308
98 Xã Phú Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67309
99 Xã Đak Nhau huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67310
100 Xã Đường 10 huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67311
101 Xã Bom Bo huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67312
102 Xã Bình Minh huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67313
103 Xã Minh Hưng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67314
104 Xã Đức Liễu huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67315
105 Xã Nghĩa Bình huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67316
106 Xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67317
107 Xã Đăng Hà huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67318
108 Xã Thống Nhất huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67319
109 Xã Phước Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67320
110 Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67321
111 Bưu cục phát Bù Đăng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67350
112 Bưu cục Minh Hưng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67351
113 Bưu cục Đức Liễu huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67352
114 Bưu cục Trung tâm thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67400
115 Thị ủy thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67401
116 Hội đồng nhân dân thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67402
117 Ủy ban nhân dân thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67403
118 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67404
119 Phường Long Phước thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67406
120 Phường Phước Bình thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67407
121 Phường Sơn Giang thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67408
122 Xã Long Giang thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67409
123 Phường Long Thủy thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67410
124 Phường Thác Mơ thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67411
125 Xã Phước Tín thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67412
126 Bưu cục phát Phước Long thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67450
127 Bưu cục Phước Bình thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67451
128 Bưu cục Trung tâm huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67500
129 Huyện ủy huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67501
130 Hội đồng nhân dân huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67502
131 Ủy ban nhân dân huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67503
132 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67504
133 Xã Phú Nghĩa huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67506
134 Xã Phước Minh huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67507
135 Xã Bình Thắng huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67508
136 Xã Đa Kia huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67509
137 Xã Đức Hạnh huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67510
138 Xã Phú Văn huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67511
139 Xã Đak Ơ huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67512
140 Xã Bù Gia Mập huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67513
141 Bưu cục phát Bù Gia Mập huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67550
142 Bưu cục Đa Kia huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67551
143 Bưu cục Đăk Ơ huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67552
144 Bưu cục Trung tâm huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67600
145 Huyện ủy huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67601
146 Hội đồng nhân dân huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67602
147 Ủy ban nhân dân huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67603
148 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67604
149 Thị trấn Lộc Ninh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67606
150 Xã Lộc Thuận huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67607
151 Xã Lộc Hiệp huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67608
152 Xã Lộc An huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67609
153 Xã Lộc Hòa huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67610
154 Xã Lộc Thạnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67611
155 Xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67612
156 Xã Lộc Thiện huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67613
157 Xã Lộc Thành huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67614
158 Xã Lộc Thịnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67615
159 Xã Lộc Hưng huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67616
160 Xã Lộc Thái huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67617
161 Xã Lộc Khánh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67618
162 Xã Lộc Điền huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67619
163 Xã Lộc Quang huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67620
164 Xã Lộc Phú huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67621
165 Bưu cục phát Lộc Ninh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67630
166 Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67650
167 Huyện ủy huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67651
168 Hội đồng nhân dân huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67652
169 Ủy ban nhân dân huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67653
170 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67654
171 Thị trấn Thanh Bình huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67656
172 Xã Phước Thiện huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67657
173 Xã Hưng Phước huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67658
174 Xã Thiện Hưng huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67659
175 Xã Thanh Hòa huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67660
176 Xã Tân Thành huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67661
177 Xã Tân Tiến huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67662
178 Bưu cục phát Bù Đốp huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67675
179 Bưu cục Tân Tiến huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67676
180 Bưu cục Trung tâm huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67700
181 Huyện ủy huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67701
182 Hội đồng nhân dân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67702
183 Ủy ban nhân dân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67703
184 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67704
185 Xã Phú Riềng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67706
186 Xã Phú Trung huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67707
187 Xã Phước Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67708
188 Xã Bù Nho huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67709
189 Xã Long Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67710
190 Xã Long Hà huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67711
191 Xã Long Bình huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67712
192 Xã Long Hưng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67713
193 Xã Bình Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67714
194 Xã Bình Sơn huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67715
195 Bưu cục phát Phú Riềng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67750
196 Bưu cục Phú Riềng 2 huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67751
197 Bưu cục Bù Nho huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67752
198 Bưu cục Trung tâm huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67800
199 Huyện ủy huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67801
200 Hội đồng nhân dân huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67802
201 Ủy ban nhân dân huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67803
202 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67804
203 Thị trấn Tân Khai huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67806
204 Xã Tân Quan huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67807
205 Xã Phước An huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67808
206 Xã Tân Hưng huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67809
207 Xã Thanh An huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67810
208 Xã An Khương huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67811
209 Xã Tân Lợi huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67812
210 Xã Thanh Bình huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67813
211 Xã An Phú huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67814
212 Xã Minh Tâm huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67815
213 Xã Minh Đức huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67816
214 Xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67817
215 Xã Tân Hiệp huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67818
216 Bưu cục phát Hớn Quản huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67825
217 Bưu cục Tân Lợi huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67826
218 Bưu cục Trung tâm thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67850
219 Thị ủy thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67851
220 Hội đồng nhân dân thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67852
221 Ủy ban nhân dân thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67853
222 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67854
223 Phường Hưng Chiến thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67856
224 Phường Phú Đức thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67857
225 Phường Phú Thịnh thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67858
226 Phường An Lộc thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67859
227 Xã Thanh Phú thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67860
228 Xã Thanh Lương thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67861
229 Bưu cục phát Bình Long thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67875
230 Bưu cục Thanh Lương thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67876
231 Bưu cục Trung tâm huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67900
232 Huyện ủy huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67901
233 Hội đồng nhân dân huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67902
234 Ủy ban nhân dân huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67903
235 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67904
236 Thị trấn Chơn Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67906
237 Xã Minh Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67907
238 Xã Nha Bích huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67908
239 Xã Minh Thắng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67909
240 Xã Minh Lập huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67910
241 Xã Quang Minh huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67911
242 Xã Minh Hưng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67912
243 Xã Minh Long huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67913
244 Xã Thành Tâm huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67914
245 Bưu cục phát Chơn Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67950
246 Bưu cục Chơn Thành 2 huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67951
247 Bưu cục Nha Bích huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67952
248 Bưu cục Minh Lập huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67953
249 Bưu cục Minh Hưng 2 huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67954
250 Bưu cục Trung tâm tỉnh Bình Phước 67000
251 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67001
252 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67002
253 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67003
254 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67004
255 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67005
256 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bình Phước 67009
257 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bình Phước 67010
258 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bình Phước 67011
259 Báo Bình Phước 67016
260 Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Phước 67021
261 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Phước 67030
262 Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước 67035
263 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Phước 67036
264 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước 67040
265 Sở Công Thương tỉnh Bình Phước 67041
266 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Phước 67042
267 Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Phước 67044
268 Sở Tài chính tỉnh Bình Phước 67045
269 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Phước 67046
270 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Phước 67047
271 Công an tỉnh Bình Phước 67049
272 Sở Nội vụ tỉnh Bình Phước 67051
273 Sở Tư pháp tỉnh Bình Phước 67052
274 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Phước 67053
275 Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Phước 67054
276 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước 67055
277 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Phước 67056
278 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Phước 67057
279 Sở Xây dựng tỉnh Bình Phước 67058
280 Sở Y tế tỉnh Bình Phước 67060
281 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Phước 67061
282 Ban Dân tộc tỉnh Bình Phước 67062
283 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bình Phước 67063
284 Thanh tra tỉnh Bình Phước 67064
285 Trường chính trị tỉnh Bình Phước 67065
286 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bình Phước 67066
287 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bình Phước 67067
288 Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Phước 67070
289 Cục Thuế tỉnh Bình Phước 67078
290 Cục Hải quan tỉnh Bình Phước 67079
291 Cục Thống kê tỉnh Bình Phước 67080
292 Kho bạc Nhà nước tỉnh Bình Phước 67081
293 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Phước 67085
294 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bình Phước 67086
295 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bình Phước 67087
296 Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Phước 67088
297 Hội Nông dân tỉnh Bình Phước 67089
298 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bình Phước 67090
299 Tỉnh đoàn tỉnh Bình Phước 67091
300 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bình Phước 67092
301 Hội Cựu chiến binh tỉnh Bình Phước 67093
302 Bưu cục Trung tâm thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67100
303 Thành ủy thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67101
304 Hội đồng nhân dân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67102
305 Ủy ban nhân dân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67103
306 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67104
307 Phường Tân Phú thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67106
308 Phường Tiến Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67107
309 Xã Tân Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67108
310 Xã Tiến Hưng thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67109
311 Phường Tân Bình thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67110
312 Phường Tân Xuân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67111
313 Phường Tân Thiện thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67112
314 Phường Tân Đồng thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67113
315 Bưu cục phát Đồng Xoài thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67150
316 Bưu cục KHL Bình Phước thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67151
317 Bưu cục Tân Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67152
318 Bưu cục Hệ 1 Bình Phước thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước 67199
319 Bưu cục Trung tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67200
320 Huyện ủy huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67201
321 Hội đồng nhân dân huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67202
322 Ủy ban nhân dân huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67203
323 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67204
324 Thị trấn Tân Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67206
325 Xã Tân Tiến huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67207
326 Xã Tân Lập huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67208
327 Xã Tân Hòa huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67209
328 Xã Tân Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67210
329 Xã Tân Hưng huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67211
330 Xã Tân Phước huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67212
331 Xã Đồng Tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67213
332 Xã Đồng Tiến huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67214
333 Xã Thuận Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67215
334 Xã Thuận Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67216
335 Bưu cục phát Đồng Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67250
336 Bưu cục Tân Hòa huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67251
337 Bưu cục Đồng Tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67252
338 Bưu cục Thuận Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước 67253
339 Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67300
340 Huyện ủy huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67301
341 Hội đồng nhân dân huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67302
342 Ủy ban nhân dân huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67303
343 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67304
344 Thị trấn Đức Phong huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67306
345 Xã Đoàn Kết huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67307
346 Xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67308
347 Xã Phú Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67309
348 Xã Đak Nhau huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67310
349 Xã Đường 10 huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67311
350 Xã Bom Bo huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67312
351 Xã Bình Minh huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67313
352 Xã Minh Hưng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67314
353 Xã Đức Liễu huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67315
354 Xã Nghĩa Bình huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67316
355 Xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67317
356 Xã Đăng Hà huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67318
357 Xã Thống Nhất huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67319
358 Xã Phước Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67320
359 Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67321
360 Bưu cục phát Bù Đăng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67350
361 Bưu cục Minh Hưng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67351
362 Bưu cục Đức Liễu huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước 67352
363 Bưu cục Trung tâm thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67400
364 Thị ủy thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67401
365 Hội đồng nhân dân thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67402
366 Ủy ban nhân dân thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67403
367 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67404
368 Phường Long Phước thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67406
369 Phường Phước Bình thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67407
370 Phường Sơn Giang thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67408
371 Xã Long Giang thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67409
372 Phường Long Thủy thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67410
373 Phường Thác Mơ thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67411
374 Xã Phước Tín thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67412
375 Bưu cục phát Phước Long thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67450
376 Bưu cục Phước Bình thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước 67451
377 Bưu cục Trung tâm huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67500
378 Huyện ủy huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67501
379 Hội đồng nhân dân huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67502
380 Ủy ban nhân dân huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67503
381 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67504
382 Xã Phú Nghĩa huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67506
383 Xã Phước Minh huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67507
384 Xã Bình Thắng huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67508
385 Xã Đa Kia huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67509
386 Xã Đức Hạnh huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67510
387 Xã Phú Văn huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67511
388 Xã Đak Ơ huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67512
389 Xã Bù Gia Mập huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67513
390 Bưu cục phát Bù Gia Mập huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67550
391 Bưu cục Đa Kia huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67551
392 Bưu cục Đăk Ơ huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước 67552
393 Bưu cục Trung tâm huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67600
394 Huyện ủy huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67601
395 Hội đồng nhân dân huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67602
396 Ủy ban nhân dân huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67603
397 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67604
398 Thị trấn Lộc Ninh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67606
399 Xã Lộc Thuận huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67607
400 Xã Lộc Hiệp huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67608
401 Xã Lộc An huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67609
402 Xã Lộc Hòa huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67610
403 Xã Lộc Thạnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67611
404 Xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67612
405 Xã Lộc Thiện huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67613
406 Xã Lộc Thành huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67614
407 Xã Lộc Thịnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67615
408 Xã Lộc Hưng huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67616
409 Xã Lộc Thái huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67617
410 Xã Lộc Khánh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67618
411 Xã Lộc Điền huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67619
412 Xã Lộc Quang huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67620
413 Xã Lộc Phú huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67621
414 Bưu cục phát Lộc Ninh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước 67630
415 Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67650
416 Huyện ủy huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67651
417 Hội đồng nhân dân huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67652
418 Ủy ban nhân dân huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67653
419 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67654
420 Thị trấn Thanh Bình huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67656
421 Xã Phước Thiện huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67657
422 Xã Hưng Phước huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67658
423 Xã Thiện Hưng huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67659
424 Xã Thanh Hòa huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67660
425 Xã Tân Thành huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67661
426 Xã Tân Tiến huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67662
427 Bưu cục phát Bù Đốp huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67675
428 Bưu cục Tân Tiến huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước 67676
429 Bưu cục Trung tâm huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67700
430 Huyện ủy huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67701
431 Hội đồng nhân dân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67702
432 Ủy ban nhân dân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67703
433 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67704
434 Xã Phú Riềng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67706
435 Xã Phú Trung huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67707
436 Xã Phước Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67708
437 Xã Bù Nho huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67709
438 Xã Long Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67710
439 Xã Long Hà huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67711
440 Xã Long Bình huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67712
441 Xã Long Hưng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67713
442 Xã Bình Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67714
443 Xã Bình Sơn huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67715
444 Bưu cục phát Phú Riềng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67750
445 Bưu cục Phú Riềng 2 huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67751
446 Bưu cục Bù Nho huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước 67752
447 Bưu cục Trung tâm huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67800
448 Huyện ủy huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67801
449 Hội đồng nhân dân huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67802
450 Ủy ban nhân dân huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67803
451 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67804
452 Thị trấn Tân Khai huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67806
453 Xã Tân Quan huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67807
454 Xã Phước An huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67808
455 Xã Tân Hưng huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67809
456 Xã Thanh An huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67810
457 Xã An Khương huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67811
458 Xã Tân Lợi huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67812
459 Xã Thanh Bình huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67813
460 Xã An Phú huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67814
461 Xã Minh Tâm huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67815
462 Xã Minh Đức huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67816
463 Xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67817
464 Xã Tân Hiệp huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67818
465 Bưu cục phát Hớn Quản huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67825
466 Bưu cục Tân Lợi huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước 67826
467 Bưu cục Trung tâm thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67850
468 Thị ủy thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67851
469 Hội đồng nhân dân thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67852
470 Ủy ban nhân dân thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67853
471 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67854
472 Phường Hưng Chiến thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67856
473 Phường Phú Đức thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67857
474 Phường Phú Thịnh thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67858
475 Phường An Lộc thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67859
476 Xã Thanh Phú thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67860
477 Xã Thanh Lương thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67861
478 Bưu cục phát Bình Long thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67875
479 Bưu cục Thanh Lương thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước 67876
480 Bưu cục Trung tâm huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67900
481 Huyện ủy huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67901
482 Hội đồng nhân dân huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67902
483 Ủy ban nhân dân huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67903
484 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67904
485 Thị trấn Chơn Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67906
486 Xã Minh Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67907
487 Xã Nha Bích huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67908
488 Xã Minh Thắng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67909
489 Xã Minh Lập huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67910
490 Xã Quang Minh huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67911
491 Xã Minh Hưng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67912
492 Xã Minh Long huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67913
493 Xã Thành Tâm huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67914
494 Bưu cục phát Chơn Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67950
495 Bưu cục Chơn Thành 2 huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67951
496 Bưu cục Nha Bích huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67952
497 Bưu cục Minh Lập huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67953
498 Bưu cục Minh Hưng 2 huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước 67954
499 Xã Bình Phước huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi 53317
500 Xã Bình Phước huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long 85815
501 Xã Bình Phước Xuân huyện Chợ Mới tỉnh An Giang 90220
502 Phường Hiệp Bình Phước quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh 71314