Mã zip Bình Phước 2025 – Tra mã bưu chính Bình Phước mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Bình Phước | 67000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bình Phước | 67009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bình Phước | 67011 | |
10 | Báo Bình Phước | 67016 | |
11 | Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Phước | 67021 | |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Phước | 67030 | |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước | 67035 | |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Phước | 67036 | |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước | 67040 | |
16 | Sở Công Thương tỉnh Bình Phước | 67041 | |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Phước | 67042 | |
18 | Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Phước | 67044 | |
19 | Sở Tài chính tỉnh Bình Phước | 67045 | |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Phước | 67046 | |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Phước | 67047 | |
22 | Công an tỉnh Bình Phước | 67049 | |
23 | Sở Nội vụ tỉnh Bình Phước | 67051 | |
24 | Sở Tư pháp tỉnh Bình Phước | 67052 | |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Phước | 67053 | |
26 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Phước | 67054 | |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước | 67055 | |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Phước | 67056 | |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Phước | 67057 | |
30 | Sở Xây dựng tỉnh Bình Phước | 67058 | |
31 | Sở Y tế tỉnh Bình Phước | 67060 | |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Phước | 67061 | |
33 | Ban Dân tộc tỉnh Bình Phước | 67062 | |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bình Phước | 67063 | |
35 | Thanh tra tỉnh Bình Phước | 67064 | |
36 | Trường chính trị tỉnh Bình Phước | 67065 | |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bình Phước | 67066 | |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bình Phước | 67067 | |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Phước | 67070 | |
40 | Cục Thuế tỉnh Bình Phước | 67078 | |
41 | Cục Hải quan tỉnh Bình Phước | 67079 | |
42 | Cục Thống kê tỉnh Bình Phước | 67080 | |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Bình Phước | 67081 | |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Phước | 67085 | |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bình Phước | 67086 | |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bình Phước | 67087 | |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Phước | 67088 | |
48 | Hội Nông dân tỉnh Bình Phước | 67089 | |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bình Phước | 67090 | |
50 | Tỉnh đoàn tỉnh Bình Phước | 67091 | |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bình Phước | 67092 | |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Bình Phước | 67093 | |
53 | Bưu cục Trung tâm thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67100 | |
54 | Thành ủy thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67101 | |
55 | Hội đồng nhân dân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67102 | |
56 | Ủy ban nhân dân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67103 | |
57 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67104 | |
58 | Phường Tân Phú thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67106 | |
59 | Phường Tiến Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67107 | |
60 | Xã Tân Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67108 | |
61 | Xã Tiến Hưng thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67109 | |
62 | Phường Tân Bình thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67110 | |
63 | Phường Tân Xuân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67111 | |
64 | Phường Tân Thiện thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67112 | |
65 | Phường Tân Đồng thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67113 | |
66 | Bưu cục phát Đồng Xoài thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67150 | |
67 | Bưu cục KHL Bình Phước thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67151 | |
68 | Bưu cục Tân Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67152 | |
69 | Bưu cục Hệ 1 Bình Phước thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67199 | |
70 | Bưu cục Trung tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67200 | |
71 | Huyện ủy huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67201 | |
72 | Hội đồng nhân dân huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67202 | |
73 | Ủy ban nhân dân huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67203 | |
74 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67204 | |
75 | Thị trấn Tân Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67206 | |
76 | Xã Tân Tiến huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67207 | |
77 | Xã Tân Lập huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67208 | |
78 | Xã Tân Hòa huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67209 | |
79 | Xã Tân Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67210 | |
80 | Xã Tân Hưng huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67211 | |
81 | Xã Tân Phước huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67212 | |
82 | Xã Đồng Tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67213 | |
83 | Xã Đồng Tiến huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67214 | |
84 | Xã Thuận Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67215 | |
85 | Xã Thuận Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67216 | |
86 | Bưu cục phát Đồng Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67250 | |
87 | Bưu cục Tân Hòa huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67251 | |
88 | Bưu cục Đồng Tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67252 | |
89 | Bưu cục Thuận Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67253 | |
90 | Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67300 | |
91 | Huyện ủy huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67301 | |
92 | Hội đồng nhân dân huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67302 | |
93 | Ủy ban nhân dân huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67303 | |
94 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67304 | |
95 | Thị trấn Đức Phong huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67306 | |
96 | Xã Đoàn Kết huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67307 | |
97 | Xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67308 | |
98 | Xã Phú Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67309 | |
99 | Xã Đak Nhau huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67310 | |
100 | Xã Đường 10 huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67311 | |
101 | Xã Bom Bo huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67312 | |
102 | Xã Bình Minh huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67313 | |
103 | Xã Minh Hưng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67314 | |
104 | Xã Đức Liễu huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67315 | |
105 | Xã Nghĩa Bình huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67316 | |
106 | Xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67317 | |
107 | Xã Đăng Hà huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67318 | |
108 | Xã Thống Nhất huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67319 | |
109 | Xã Phước Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67320 | |
110 | Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67321 | |
111 | Bưu cục phát Bù Đăng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67350 | |
112 | Bưu cục Minh Hưng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67351 | |
113 | Bưu cục Đức Liễu huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67352 | |
114 | Bưu cục Trung tâm thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67400 | |
115 | Thị ủy thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67401 | |
116 | Hội đồng nhân dân thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67402 | |
117 | Ủy ban nhân dân thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67403 | |
118 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67404 | |
119 | Phường Long Phước thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67406 | |
120 | Phường Phước Bình thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67407 | |
121 | Phường Sơn Giang thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67408 | |
122 | Xã Long Giang thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67409 | |
123 | Phường Long Thủy thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67410 | |
124 | Phường Thác Mơ thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67411 | |
125 | Xã Phước Tín thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67412 | |
126 | Bưu cục phát Phước Long thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67450 | |
127 | Bưu cục Phước Bình thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67451 | |
128 | Bưu cục Trung tâm huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67500 | |
129 | Huyện ủy huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67501 | |
130 | Hội đồng nhân dân huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67502 | |
131 | Ủy ban nhân dân huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67503 | |
132 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67504 | |
133 | Xã Phú Nghĩa huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67506 | |
134 | Xã Phước Minh huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67507 | |
135 | Xã Bình Thắng huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67508 | |
136 | Xã Đa Kia huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67509 | |
137 | Xã Đức Hạnh huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67510 | |
138 | Xã Phú Văn huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67511 | |
139 | Xã Đak Ơ huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67512 | |
140 | Xã Bù Gia Mập huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67513 | |
141 | Bưu cục phát Bù Gia Mập huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67550 | |
142 | Bưu cục Đa Kia huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67551 | |
143 | Bưu cục Đăk Ơ huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67552 | |
144 | Bưu cục Trung tâm huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67600 | |
145 | Huyện ủy huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67601 | |
146 | Hội đồng nhân dân huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67602 | |
147 | Ủy ban nhân dân huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67603 | |
148 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67604 | |
149 | Thị trấn Lộc Ninh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67606 | |
150 | Xã Lộc Thuận huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67607 | |
151 | Xã Lộc Hiệp huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67608 | |
152 | Xã Lộc An huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67609 | |
153 | Xã Lộc Hòa huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67610 | |
154 | Xã Lộc Thạnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67611 | |
155 | Xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67612 | |
156 | Xã Lộc Thiện huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67613 | |
157 | Xã Lộc Thành huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67614 | |
158 | Xã Lộc Thịnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67615 | |
159 | Xã Lộc Hưng huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67616 | |
160 | Xã Lộc Thái huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67617 | |
161 | Xã Lộc Khánh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67618 | |
162 | Xã Lộc Điền huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67619 | |
163 | Xã Lộc Quang huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67620 | |
164 | Xã Lộc Phú huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67621 | |
165 | Bưu cục phát Lộc Ninh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67630 | |
166 | Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67650 | |
167 | Huyện ủy huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67651 | |
168 | Hội đồng nhân dân huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67652 | |
169 | Ủy ban nhân dân huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67653 | |
170 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67654 | |
171 | Thị trấn Thanh Bình huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67656 | |
172 | Xã Phước Thiện huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67657 | |
173 | Xã Hưng Phước huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67658 | |
174 | Xã Thiện Hưng huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67659 | |
175 | Xã Thanh Hòa huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67660 | |
176 | Xã Tân Thành huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67661 | |
177 | Xã Tân Tiến huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67662 | |
178 | Bưu cục phát Bù Đốp huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67675 | |
179 | Bưu cục Tân Tiến huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67676 | |
180 | Bưu cục Trung tâm huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67700 | |
181 | Huyện ủy huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67701 | |
182 | Hội đồng nhân dân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67702 | |
183 | Ủy ban nhân dân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67703 | |
184 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67704 | |
185 | Xã Phú Riềng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67706 | |
186 | Xã Phú Trung huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67707 | |
187 | Xã Phước Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67708 | |
188 | Xã Bù Nho huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67709 | |
189 | Xã Long Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67710 | |
190 | Xã Long Hà huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67711 | |
191 | Xã Long Bình huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67712 | |
192 | Xã Long Hưng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67713 | |
193 | Xã Bình Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67714 | |
194 | Xã Bình Sơn huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67715 | |
195 | Bưu cục phát Phú Riềng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67750 | |
196 | Bưu cục Phú Riềng 2 huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67751 | |
197 | Bưu cục Bù Nho huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67752 | |
198 | Bưu cục Trung tâm huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67800 | |
199 | Huyện ủy huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67801 | |
200 | Hội đồng nhân dân huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67802 | |
201 | Ủy ban nhân dân huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67803 | |
202 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67804 | |
203 | Thị trấn Tân Khai huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67806 | |
204 | Xã Tân Quan huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67807 | |
205 | Xã Phước An huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67808 | |
206 | Xã Tân Hưng huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67809 | |
207 | Xã Thanh An huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67810 | |
208 | Xã An Khương huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67811 | |
209 | Xã Tân Lợi huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67812 | |
210 | Xã Thanh Bình huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67813 | |
211 | Xã An Phú huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67814 | |
212 | Xã Minh Tâm huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67815 | |
213 | Xã Minh Đức huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67816 | |
214 | Xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67817 | |
215 | Xã Tân Hiệp huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67818 | |
216 | Bưu cục phát Hớn Quản huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67825 | |
217 | Bưu cục Tân Lợi huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67826 | |
218 | Bưu cục Trung tâm thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67850 | |
219 | Thị ủy thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67851 | |
220 | Hội đồng nhân dân thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67852 | |
221 | Ủy ban nhân dân thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67853 | |
222 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67854 | |
223 | Phường Hưng Chiến thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67856 | |
224 | Phường Phú Đức thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67857 | |
225 | Phường Phú Thịnh thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67858 | |
226 | Phường An Lộc thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67859 | |
227 | Xã Thanh Phú thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67860 | |
228 | Xã Thanh Lương thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67861 | |
229 | Bưu cục phát Bình Long thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67875 | |
230 | Bưu cục Thanh Lương thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67876 | |
231 | Bưu cục Trung tâm huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67900 | |
232 | Huyện ủy huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67901 | |
233 | Hội đồng nhân dân huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67902 | |
234 | Ủy ban nhân dân huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67903 | |
235 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67904 | |
236 | Thị trấn Chơn Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67906 | |
237 | Xã Minh Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67907 | |
238 | Xã Nha Bích huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67908 | |
239 | Xã Minh Thắng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67909 | |
240 | Xã Minh Lập huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67910 | |
241 | Xã Quang Minh huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67911 | |
242 | Xã Minh Hưng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67912 | |
243 | Xã Minh Long huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67913 | |
244 | Xã Thành Tâm huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67914 | |
245 | Bưu cục phát Chơn Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67950 | |
246 | Bưu cục Chơn Thành 2 huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67951 | |
247 | Bưu cục Nha Bích huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67952 | |
248 | Bưu cục Minh Lập huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67953 | |
249 | Bưu cục Minh Hưng 2 huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67954 | |
250 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Bình Phước | 67000 | |
251 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67001 | |
252 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67002 | |
253 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67003 | |
254 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67004 | |
255 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67005 | |
256 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bình Phước | 67009 | |
257 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bình Phước | 67010 | |
258 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bình Phước | 67011 | |
259 | Báo Bình Phước | 67016 | |
260 | Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Phước | 67021 | |
261 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Phước | 67030 | |
262 | Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước | 67035 | |
263 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Phước | 67036 | |
264 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước | 67040 | |
265 | Sở Công Thương tỉnh Bình Phước | 67041 | |
266 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Phước | 67042 | |
267 | Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Phước | 67044 | |
268 | Sở Tài chính tỉnh Bình Phước | 67045 | |
269 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Phước | 67046 | |
270 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Phước | 67047 | |
271 | Công an tỉnh Bình Phước | 67049 | |
272 | Sở Nội vụ tỉnh Bình Phước | 67051 | |
273 | Sở Tư pháp tỉnh Bình Phước | 67052 | |
274 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Phước | 67053 | |
275 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Phước | 67054 | |
276 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước | 67055 | |
277 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Phước | 67056 | |
278 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Phước | 67057 | |
279 | Sở Xây dựng tỉnh Bình Phước | 67058 | |
280 | Sở Y tế tỉnh Bình Phước | 67060 | |
281 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Phước | 67061 | |
282 | Ban Dân tộc tỉnh Bình Phước | 67062 | |
283 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bình Phước | 67063 | |
284 | Thanh tra tỉnh Bình Phước | 67064 | |
285 | Trường chính trị tỉnh Bình Phước | 67065 | |
286 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bình Phước | 67066 | |
287 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bình Phước | 67067 | |
288 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Phước | 67070 | |
289 | Cục Thuế tỉnh Bình Phước | 67078 | |
290 | Cục Hải quan tỉnh Bình Phước | 67079 | |
291 | Cục Thống kê tỉnh Bình Phước | 67080 | |
292 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Bình Phước | 67081 | |
293 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Phước | 67085 | |
294 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bình Phước | 67086 | |
295 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bình Phước | 67087 | |
296 | Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Phước | 67088 | |
297 | Hội Nông dân tỉnh Bình Phước | 67089 | |
298 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bình Phước | 67090 | |
299 | Tỉnh đoàn tỉnh Bình Phước | 67091 | |
300 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bình Phước | 67092 | |
301 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Bình Phước | 67093 | |
302 | Bưu cục Trung tâm thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67100 | |
303 | Thành ủy thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67101 | |
304 | Hội đồng nhân dân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67102 | |
305 | Ủy ban nhân dân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67103 | |
306 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67104 | |
307 | Phường Tân Phú thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67106 | |
308 | Phường Tiến Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67107 | |
309 | Xã Tân Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67108 | |
310 | Xã Tiến Hưng thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67109 | |
311 | Phường Tân Bình thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67110 | |
312 | Phường Tân Xuân thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67111 | |
313 | Phường Tân Thiện thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67112 | |
314 | Phường Tân Đồng thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67113 | |
315 | Bưu cục phát Đồng Xoài thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67150 | |
316 | Bưu cục KHL Bình Phước thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67151 | |
317 | Bưu cục Tân Thành thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67152 | |
318 | Bưu cục Hệ 1 Bình Phước thành phố Đồng Xoài tỉnh Bình Phước | 67199 | |
319 | Bưu cục Trung tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67200 | |
320 | Huyện ủy huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67201 | |
321 | Hội đồng nhân dân huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67202 | |
322 | Ủy ban nhân dân huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67203 | |
323 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67204 | |
324 | Thị trấn Tân Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67206 | |
325 | Xã Tân Tiến huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67207 | |
326 | Xã Tân Lập huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67208 | |
327 | Xã Tân Hòa huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67209 | |
328 | Xã Tân Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67210 | |
329 | Xã Tân Hưng huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67211 | |
330 | Xã Tân Phước huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67212 | |
331 | Xã Đồng Tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67213 | |
332 | Xã Đồng Tiến huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67214 | |
333 | Xã Thuận Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67215 | |
334 | Xã Thuận Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67216 | |
335 | Bưu cục phát Đồng Phú huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67250 | |
336 | Bưu cục Tân Hòa huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67251 | |
337 | Bưu cục Đồng Tâm huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67252 | |
338 | Bưu cục Thuận Lợi huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước | 67253 | |
339 | Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67300 | |
340 | Huyện ủy huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67301 | |
341 | Hội đồng nhân dân huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67302 | |
342 | Ủy ban nhân dân huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67303 | |
343 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67304 | |
344 | Thị trấn Đức Phong huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67306 | |
345 | Xã Đoàn Kết huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67307 | |
346 | Xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67308 | |
347 | Xã Phú Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67309 | |
348 | Xã Đak Nhau huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67310 | |
349 | Xã Đường 10 huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67311 | |
350 | Xã Bom Bo huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67312 | |
351 | Xã Bình Minh huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67313 | |
352 | Xã Minh Hưng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67314 | |
353 | Xã Đức Liễu huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67315 | |
354 | Xã Nghĩa Bình huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67316 | |
355 | Xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67317 | |
356 | Xã Đăng Hà huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67318 | |
357 | Xã Thống Nhất huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67319 | |
358 | Xã Phước Sơn huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67320 | |
359 | Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67321 | |
360 | Bưu cục phát Bù Đăng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67350 | |
361 | Bưu cục Minh Hưng huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67351 | |
362 | Bưu cục Đức Liễu huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | 67352 | |
363 | Bưu cục Trung tâm thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67400 | |
364 | Thị ủy thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67401 | |
365 | Hội đồng nhân dân thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67402 | |
366 | Ủy ban nhân dân thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67403 | |
367 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67404 | |
368 | Phường Long Phước thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67406 | |
369 | Phường Phước Bình thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67407 | |
370 | Phường Sơn Giang thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67408 | |
371 | Xã Long Giang thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67409 | |
372 | Phường Long Thủy thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67410 | |
373 | Phường Thác Mơ thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67411 | |
374 | Xã Phước Tín thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67412 | |
375 | Bưu cục phát Phước Long thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67450 | |
376 | Bưu cục Phước Bình thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước | 67451 | |
377 | Bưu cục Trung tâm huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67500 | |
378 | Huyện ủy huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67501 | |
379 | Hội đồng nhân dân huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67502 | |
380 | Ủy ban nhân dân huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67503 | |
381 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67504 | |
382 | Xã Phú Nghĩa huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67506 | |
383 | Xã Phước Minh huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67507 | |
384 | Xã Bình Thắng huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67508 | |
385 | Xã Đa Kia huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67509 | |
386 | Xã Đức Hạnh huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67510 | |
387 | Xã Phú Văn huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67511 | |
388 | Xã Đak Ơ huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67512 | |
389 | Xã Bù Gia Mập huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67513 | |
390 | Bưu cục phát Bù Gia Mập huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67550 | |
391 | Bưu cục Đa Kia huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67551 | |
392 | Bưu cục Đăk Ơ huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước | 67552 | |
393 | Bưu cục Trung tâm huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67600 | |
394 | Huyện ủy huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67601 | |
395 | Hội đồng nhân dân huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67602 | |
396 | Ủy ban nhân dân huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67603 | |
397 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67604 | |
398 | Thị trấn Lộc Ninh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67606 | |
399 | Xã Lộc Thuận huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67607 | |
400 | Xã Lộc Hiệp huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67608 | |
401 | Xã Lộc An huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67609 | |
402 | Xã Lộc Hòa huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67610 | |
403 | Xã Lộc Thạnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67611 | |
404 | Xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67612 | |
405 | Xã Lộc Thiện huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67613 | |
406 | Xã Lộc Thành huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67614 | |
407 | Xã Lộc Thịnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67615 | |
408 | Xã Lộc Hưng huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67616 | |
409 | Xã Lộc Thái huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67617 | |
410 | Xã Lộc Khánh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67618 | |
411 | Xã Lộc Điền huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67619 | |
412 | Xã Lộc Quang huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67620 | |
413 | Xã Lộc Phú huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67621 | |
414 | Bưu cục phát Lộc Ninh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước | 67630 | |
415 | Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67650 | |
416 | Huyện ủy huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67651 | |
417 | Hội đồng nhân dân huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67652 | |
418 | Ủy ban nhân dân huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67653 | |
419 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67654 | |
420 | Thị trấn Thanh Bình huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67656 | |
421 | Xã Phước Thiện huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67657 | |
422 | Xã Hưng Phước huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67658 | |
423 | Xã Thiện Hưng huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67659 | |
424 | Xã Thanh Hòa huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67660 | |
425 | Xã Tân Thành huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67661 | |
426 | Xã Tân Tiến huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67662 | |
427 | Bưu cục phát Bù Đốp huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67675 | |
428 | Bưu cục Tân Tiến huyện Bù Đốp tỉnh Bình Phước | 67676 | |
429 | Bưu cục Trung tâm huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67700 | |
430 | Huyện ủy huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67701 | |
431 | Hội đồng nhân dân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67702 | |
432 | Ủy ban nhân dân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67703 | |
433 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67704 | |
434 | Xã Phú Riềng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67706 | |
435 | Xã Phú Trung huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67707 | |
436 | Xã Phước Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67708 | |
437 | Xã Bù Nho huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67709 | |
438 | Xã Long Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67710 | |
439 | Xã Long Hà huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67711 | |
440 | Xã Long Bình huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67712 | |
441 | Xã Long Hưng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67713 | |
442 | Xã Bình Tân huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67714 | |
443 | Xã Bình Sơn huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67715 | |
444 | Bưu cục phát Phú Riềng huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67750 | |
445 | Bưu cục Phú Riềng 2 huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67751 | |
446 | Bưu cục Bù Nho huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước | 67752 | |
447 | Bưu cục Trung tâm huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67800 | |
448 | Huyện ủy huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67801 | |
449 | Hội đồng nhân dân huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67802 | |
450 | Ủy ban nhân dân huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67803 | |
451 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67804 | |
452 | Thị trấn Tân Khai huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67806 | |
453 | Xã Tân Quan huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67807 | |
454 | Xã Phước An huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67808 | |
455 | Xã Tân Hưng huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67809 | |
456 | Xã Thanh An huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67810 | |
457 | Xã An Khương huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67811 | |
458 | Xã Tân Lợi huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67812 | |
459 | Xã Thanh Bình huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67813 | |
460 | Xã An Phú huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67814 | |
461 | Xã Minh Tâm huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67815 | |
462 | Xã Minh Đức huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67816 | |
463 | Xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67817 | |
464 | Xã Tân Hiệp huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67818 | |
465 | Bưu cục phát Hớn Quản huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67825 | |
466 | Bưu cục Tân Lợi huyện Hớn Quản tỉnh Bình Phước | 67826 | |
467 | Bưu cục Trung tâm thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67850 | |
468 | Thị ủy thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67851 | |
469 | Hội đồng nhân dân thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67852 | |
470 | Ủy ban nhân dân thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67853 | |
471 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67854 | |
472 | Phường Hưng Chiến thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67856 | |
473 | Phường Phú Đức thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67857 | |
474 | Phường Phú Thịnh thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67858 | |
475 | Phường An Lộc thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67859 | |
476 | Xã Thanh Phú thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67860 | |
477 | Xã Thanh Lương thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67861 | |
478 | Bưu cục phát Bình Long thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67875 | |
479 | Bưu cục Thanh Lương thị xã Bình Long tỉnh Bình Phước | 67876 | |
480 | Bưu cục Trung tâm huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67900 | |
481 | Huyện ủy huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67901 | |
482 | Hội đồng nhân dân huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67902 | |
483 | Ủy ban nhân dân huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67903 | |
484 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67904 | |
485 | Thị trấn Chơn Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67906 | |
486 | Xã Minh Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67907 | |
487 | Xã Nha Bích huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67908 | |
488 | Xã Minh Thắng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67909 | |
489 | Xã Minh Lập huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67910 | |
490 | Xã Quang Minh huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67911 | |
491 | Xã Minh Hưng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67912 | |
492 | Xã Minh Long huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67913 | |
493 | Xã Thành Tâm huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67914 | |
494 | Bưu cục phát Chơn Thành huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67950 | |
495 | Bưu cục Chơn Thành 2 huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67951 | |
496 | Bưu cục Nha Bích huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67952 | |
497 | Bưu cục Minh Lập huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67953 | |
498 | Bưu cục Minh Hưng 2 huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | 67954 | |
499 | Xã Bình Phước huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi | 53317 | |
500 | Xã Bình Phước huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long | 85815 | |
501 | Xã Bình Phước Xuân huyện Chợ Mới tỉnh An Giang | 90220 | |
502 | Phường Hiệp Bình Phước quận Thủ Đức thành phố Hồ Chí Minh | 71314 |