Mã zip Bình Dương 2025 – Tra mã bưu chính Bình Dương mới nhất

Lượt xem 9 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Bình Dương 75000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bình Dương 75001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bình Dương 75002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bình Dương 75003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bình Dương 75004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bình Dương 75005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bình Dương 75009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bình Dương 75010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bình Dương 75011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Dương 75021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Dương 75030
12 Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương 75035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Dương 75036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương 75040
15 Sở Công Thương tỉnh Bình Dương 75041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương 75042
17 Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Dương 75044
18 Sở Tài chính tỉnh Bình Dương 75045
19 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Dương 75046
20 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Dương 75047
21 Công an tỉnh Bình Dương 75049
22 Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Bình Dương 75050
23 Sở Nội vụ tỉnh Bình Dương 75051
24 Sở Tư pháp tỉnh Bình Dương 75052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Dương 75053
26 Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Dương 75054
27 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương 75055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Dương 75056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương 75057
30 Sở Xây dựng tỉnh Bình Dương 75058
31 Sở Quy hoạch và Kiến trúc tỉnh Bình Dương 75059
32 Sở Y tế tỉnh Bình Dương 75060
33 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Dương 75061
34 Ban Dân tộc tỉnh Bình Dương 75062
35 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bình Dương 75063
36 Thanh tra tỉnh Bình Dương 75064
37 Trường chính trị tỉnh Bình Dương 75065
38 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bình Dương 75066
39 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bình Dương 75067
40 Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Dương 75070
41 Cục Thuế tỉnh Bình Dương 75078
42 Cục Hải quan tỉnh Bình Dương 75079
43 Cục Thống kê tỉnh Bình Dương 75080
44 Kho bạc Nhà nước tỉnh Bình Dương 75081
45 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Dương 75085
46 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bình Dương 75086
47 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bình Dương 75087
48 Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Dương 75088
49 Hội Nông dân tỉnh Bình Dương 75089
50 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bình Dương 75090
51 Tỉnh Đoàn tỉnh Bình Dương 75091
52 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bình Dương 75092
53 Hội Cựu chiến binh tỉnh Bình Dương 75093
54 Bưu cục Trung tâm thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75100
55 Thành ủy thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75101
56 Hội đồng nhân dân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75102
57 Ủy ban nhân dân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75103
58 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75104
59 Phường Phú Cường thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75106
60 Phường Chánh Nghĩa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75107
61 Phường Phú Thọ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75108
62 Phường Phú Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75109
63 Phường Phú Lợi thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75110
64 Phường Hiệp Thành thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75111
65 Phường Phú Tân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75112
66 Phường Phú Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75113
67 Phường Hòa Phú thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75114
68 Phường Định Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75115
69 Phường Hiệp An thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75116
70 Phường Tân An thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75117
71 Phường Tương Bình Hiệp thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75118
72 Phường Chánh Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75119
73 Bưu cục phát Thủ Dầu Một thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75150
74 Bưu cục phát Phú Hòa thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75151
75 Bưu cục KHL Thủ Dầu Một thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75152
76 Bưu cục Phú Cường thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75153
77 Bưu cục Phú Thọ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75154
78 Bưu cục Phú Mỹ thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75155
79 Bưu cục Trung Tâm Hành Chính Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75156
80 Bưu cục Tương Bình Hiệp thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75157
81 Bưu cục HCC Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75198
82 Bưu cục Hệ 1 Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương 75199
83 Bưu cục Trung tâm thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75200
84 Thị ủy thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75201
85 Hội đồng nhân dân thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75202
86 Ủy ban nhân dân thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75203
87 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75204
88 Phường Lái Thiêu thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75206
89 Phường Vĩnh Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75207
90 Phường Bình Hòa thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75208
91 Phường An Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75209
92 Phường Bình Chuẩn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75210
93 Phường Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75211
94 Phường An Thạnh thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75212
95 Phường Hưng Định thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75213
96 Phường Bình Nhâm thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75214
97 Xã An Sơn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75215
98 Bưu cục phát Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75250
99 Bưu cục phát Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75251
100 Bưu cục phát KCN Vsip thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75252
101 Bưu cục KHL Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75253
102 Bưu cục KCN Vsip thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75254
103 Bưu cục Đồng An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75255
104 Bưu cục An Phú thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75256
105 Bưu cục Bình Chuẩn thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75257
106 Bưu cục Bình Chuẩn 2 thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75258
107 Bưu cục Thuận Giao thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75259
108 Bưu cục HCC Thuận An thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương 75298
109 Bưu cục Trung tâm thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75300
110 Thị ủy thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75301
111 Hội đồng nhân dân thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75302
112 Ủy ban nhân dân thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75303
113 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75304
114 Phường Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75306
115 Phường An Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75307
116 Phường Đông Hòa thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75308
117 Phường Bình Thắng thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75309
118 Phường Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75310
119 Phường Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75311
120 Phường Tân Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75312
121 Bưu cục phát Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75350
122 Bưu cục phát Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75351
123 Bưu cục phát Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75352
124 Bưu cục KHL Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75353
125 Bưu cục Bình Minh thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75354
126 Bưu cục Sóng Thần thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75355
127 Bưu cục Bình An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75356
128 Bưu cục Tân Đông Hiệp thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75357
129 Bưu cục Tân Bình thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75358
130 Bưu cục HCC Dĩ An thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dương 75398
131 Bưu cục Trung tâm thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75400
132 Thị ủy thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75401
133 Hội đồng nhân dân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75402
134 Ủy ban nhân dân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75403
135 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75404
136 Phường Uyên Hưng thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75406
137 Xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75407
138 Phường Tân Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75408
139 Xã Vĩnh Tân thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75409
140 Xã Phú Chánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75410
141 Xã Tân Vĩnh Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75411
142 Phường Khánh Bình thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75412
143 Xã Bạch Đằng thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75413
144 Phường Thạnh Phước thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75414
145 Phường Tân Phước Khánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75415
146 Phường Thái Hòa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75416
147 Xã Thạnh Hội thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75417
148 Bưu cục phát Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75450
149 Bưu cục KHL Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75451
150 Bưu cục Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75452
151 Bưu cục Tân Vĩnh Hiệp thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75453
152 Bưu cục Khánh Bình thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75454
153 Bưu cục Tân Phước Khánh thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75455
154 Bưu cục Tân Ba thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75456
155 Bưu cục HCC Tân Uyên thị xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75498
156 Bưu cục Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75500
157 Huyện ủy huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75501
158 Hội đồng nhân dân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75502
159 Ủy ban nhân dân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75503
160 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75504
161 Thị trấn Tân Thành huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75506
162 Xã Hiếu Liêm huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75507
163 Xã Tân Định huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75508
164 Xã Bình Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75509
165 Xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75510
166 Xã Đất Cuốc huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75511
167 Xã Tân Bình huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75512
168 Xã Lạc An huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75513
169 Xã Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75514
170 Xã Thường Tân huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75515
171 Bưu cục phát Bắc Tân Uyên huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75550
172 Bưu cục Bình Mỹ huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75551
173 Bưu cục Lạc An huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75552
174 Bưu cục HCC Bắc Tân Uyên huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương 75598
175 Bưu cục Trung tâm huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75600
176 Huyện ủy huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75601
177 Hội đồng nhân dân huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75602
178 Ủy ban nhân dân huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75603
179 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75604
180 Thị trấn Phước Vĩnh huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75606
181 Xã An Bình huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75607
182 Xã Phước Sang huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75608
183 Xã An Thái huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75609
184 Xã An Long huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75610
185 Xã An Linh huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75611
186 Xã Tân Hiệp huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75612
187 Xã Tân Long huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75613
188 Xã Phước Hoà huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75614
189 Xã Vĩnh Hoà huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75615
190 Xã Tam Lập huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75616
191 Bưu cục phát Phú Giáo huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75650
192 Bưu cục An Bình huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75651
193 Bưu cục Phước Hòa huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương 75652
194 Bưu cục Trung tâm huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75700
195 Huyện ủy huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75701
196 Hội đồng nhân dân huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75702
197 Ủy ban nhân dân huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75703
198 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75704
199 Phường Lai Uyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75706
200 Xã Trừ Văn Thố huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75707
201 Xã Cây Trường II huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75708
202 Xã Long Nguyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75709
203 Xã Lai Hưng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75710
204 Xã Tân Hưng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75711
205 Xã Hưng Hòa huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75712
206 Bưu cục phát Bàu Bàng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75750
207 Bưu cục Lai Uyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75751
208 Bưu cục Long Nguyên huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75752
209 Bưu cục Hưng Hòa huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75753
210 Bưu cục HCC Bàu Bàng huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương 75798
211 Bưu cục Trung tâm huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75800
212 Huyện ủy huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75801
213 Hội đồng nhân dân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75802
214 Ủy ban nhân dân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75803
215 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75804
216 Thị trấn Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75806
217 Xã Thanh An huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75807
218 Xã Thanh Tuyền huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75808
219 Xã Long Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75809
220 Xã An Lập huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75810
221 Xã Định Hiệp huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75811
222 Xã Long Hoà huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75812
223 Xã Định An huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75813
224 Xã Minh Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75814
225 Xã Minh Thạnh huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75815
226 Xã Minh Hoà huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75816
227 Xã Định Thành huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75817
228 Bưu cục phát Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75850
229 Bưu cục Thanh Tuyền huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75851
230 Bưu cục An Lập huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75852
231 Bưu cục Long Hòa huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75853
232 Bưu cục Minh Tân huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75854
233 Bưu cục Minh Hòa huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75855
234 Bưu điện văn hóa xã Cần Nôm huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75856
235 Bưu cục HCC Dầu Tiếng huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương 75898
236 Bưu cục Trung tâm thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75900
237 Thị ủy thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75901
238 Hội đồng nhân dân thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75902
239 Ủy ban nhân dân thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75903
240 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75904
241 Phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75906
242 Xã An Điền thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75907
243 Xã An Tây thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75908
244 Xã Phú An thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75909
245 Phường Tân Định thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75910
246 Phường Thới Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75911
247 Phường Hòa Lợi thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75912
248 Phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75913
249 Bưu cục phát Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75950
250 Bưu cục phát Mỹ Phước 3 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75951
251 Bưu cục KHL Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75952
252 Bưu cục KCN Mỹ Phước thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75953
253 Bưu cục KCN Mỹ Phước 2 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75954
254 Bưu cục KCN Mỹ Phước 3 thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75955
255 Bưu cục Phú An thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75956
256 Bưu cục Sở Sao thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75957
257 Bưu cục Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75958
258 Bưu cục HCC Bến Cát thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương 75998