Mã zip Bến Tre 2025 – Tra mã bưu chính Bến Tre mới nhất

Lượt xem 10 Views
Đánh giá post

Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.

STT Tỉnh/Thành phố Mã Zip Code Sao chép mã
1 Bưu cục Trung tâm tỉnh Bến Tre 86000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86005
7 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bến Tre 86009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bến Tre 86011
10 Hội đồng nhân dân tỉnh Bến Tre 86021
11 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bến Tre 86030
12 Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bến Tre 86035
13 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bến Tre 86036
14 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre 86040
15 Sở Công Thương tỉnh Bến Tre 86041
16 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bến Tre 86042
17 Sở Tài chính tỉnh Bến Tre 86045
18 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bến Tre 86046
19 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bến Tre 86047
20 Công an tỉnh Bến Tre 86049
21 Sở Nội vụ tỉnh Bến Tre 86051
22 Sở Tư pháp tỉnh Bến Tre 86052
23 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bến Tre 86053
24 Sở Giao thông vận tải tỉnh Bến Tre 86054
25 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre 86055
26 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bến Tre 86056
27 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bến Tre 86057
28 Sở Xây dựng tỉnh Bến Tre 86058
29 Sở Y tế tỉnh Bến Tre 86060
30 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bến Tre 86061
31 Ban Dân tộc tỉnh Bến Tre 86062
32 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bến Tre 86063
33 Thanh tra tỉnh Bến Tre 86064
34 Trường chính trị tỉnh Bến Tre 86065
35 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bến Tre 86066
36 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bến Tre 86067
37 Bảo hiểm xã hội tỉnh Bến Tre 86070
38 Cục Thuế tỉnh Bến Tre 86078
39 Cục Thống kê tỉnh Bến Tre 86080
40 Kho bạc Nhà nước tỉnh Bến Tre 86081
41 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bến Tre 86085
42 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bến Tre 86086
43 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bến Tre 86087
44 Liên đoàn Lao động tỉnh Bến Tre 86088
45 Hội Nông dân tỉnh Bến Tre 86089
46 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bến Tre 86090
47 Tỉnh Đoàn tỉnh Bến Tre 86091
48 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bến Tre 86092
49 Hội Cựu chiến binh tỉnh Bến Tre 86093
50 Bưu cục Trung tâm thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86100
51 Thành ủy thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86101
52 Hội đồng nhân dân thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86102
53 Ủy ban nhân dân thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86103
54 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86104
55 Phường 2 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86106
56 Phường 8 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86107
57 Phường 1 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86108
58 Phường 4 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86109
59 Xã Phú Hưng thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86110
60 Phường Phú Khương thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86111
61 Phường Phú Tân thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86112
62 Xã Sơn Đông thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86113
63 Xã Mỹ Thành thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86114
64 Xã Bình Phú thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86115
65 Phường 6 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86116
66 Phường 7 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86117
67 Phường 5 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86118
68 Phường 3 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86119
69 Xã Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86120
70 Xã Nhơn Thạnh thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86121
71 Xã Phú Nhuận thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86122
72 Bưu cục phát Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86150
73 Bưu cục KHL Bến Tre thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86151
74 Bưu cục Tân Thành thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86152
75 Bưu cục Sơn Đông thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86153
76 Bưu cục Bến xe thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86154
77 Bưu cục Phường 7 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86155
78 Bưu cục Bệnh Viện thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86156
79 Bưu cục TTDV Tin học thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86157
80 Bưu cục Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86158
81 Bưu cục Hệ 1 Bến Tre thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86199
82 Bưu cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86200
83 Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86201
84 Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86202
85 Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86203
86 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86204
87 Thị trấn Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86206
88 Xã Phú An Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86207
89 Xã An Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86208
90 Xã Phước Thạnh huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86209
91 Xã Hữu Định huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86210
92 Xã An Hóa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86211
93 Xã Giao Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86212
94 Xã Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86213
95 Xã Qưới Sơn huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86214
96 Xã Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86215
97 Xã An Khánh huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86216
98 Xã Tam Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86217
99 Xã Tường Đa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86218
100 Xã Sơn Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86219
101 Xã An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86220
102 Xã Thành Triệu huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86221
103 Xã Phú Túc huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86222
104 Xã Phú Đức huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86223
105 Xã Quới Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86224
106 Xã Tiên Thủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86225
107 Xã Tiên Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86226
108 Xã Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86227
109 Bưu cục phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86250
110 Bưu cục TT Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86251
111 Bưu cục An Hóa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86252
112 Bưu cục Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86253
113 Bưu cục KCN Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86254
114 Bưu cục Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86255
115 Bưu cục An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86256
116 Bưu cục Tiên Thủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86257
117 Bưu cục Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86258
118 Bưu cục Trung tâm huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86300
119 Huyện ủy huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86301
120 Hội đồng nhân dân huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86302
121 Ủy ban nhân dân huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86303
122 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86304
123 Thị trấn Chợ Lách huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86306
124 Xã Hòa Nghĩa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86307
125 Xã Tân Thiềng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86308
126 Xã Long Thới huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86309
127 Xã Phú Sơn huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86310
128 Xã Vĩnh Thành huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86311
129 Xã Vĩnh Hòa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86312
130 Xã Hưng Khánh Trung B huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86313
131 Xã Phú Phụng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86314
132 Xã Vĩnh Bình huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86315
133 Xã Sơn Định huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86316
134 Bưu cục phát Chợ Lách huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86350
135 Bưu cục Tân Thiềng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86351
136 Bưu cục Long Thới huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86352
137 Bưu cục Cái Mơn huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86353
138 Bưu cục Vĩnh Hòa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86354
139 Bưu cục Phú Phụng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86355
140 Bưu cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86400
141 Huyện ủy huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86401
142 Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86402
143 Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86403
144 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86404
145 Xã Phước Mỹ Trung huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86406
146 Xã Thành An huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86407
147 Xã Hòa Lộc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86408
148 Xã Tân Thành Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86409
149 Xã Tân Phú Tây huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86410
150 Xã Thạnh Ngãi huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86411
151 Xã Thanh Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86412
152 Xã Phú Mỹ huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86413
153 Xã Hưng Khánh Trung A huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86414
154 Xã Nhuận Phú Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86415
155 Xã Tân Thanh Tây huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86416
156 Xã Tân Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86417
157 Xã Khánh Thạnh Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86418
158 Bưu cục phát Mỏ Cày Bắc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86450
159 Bưu cục Tân Thành Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86451
160 Bưu cục Nhuận Phú Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86452
161 Bưu cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86500
162 Huyện ủy huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86501
163 Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86502
164 Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86503
165 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86504
166 Thị trấn Mỏ Cày huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86506
167 Xã Phước Hiệp huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86507
168 Xã Định Thủy huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86508
169 Xã Tân Hội huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86509
170 Xã An Thạnh huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86510
171 Xã Đa Phước Hội huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86511
172 Xã Bình Khánh Tây huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86512
173 Xã Bình Khánh Đông huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86513
174 Xã An Định huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86514
175 Xã Tân Trung huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86515
176 Xã An Thới huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86516
177 Xã Thành Thới A huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86517
178 Xã Thành Thới B huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86518
179 Xã Ngãi Đăng huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86519
180 Xã Minh Đức huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86520
181 Xã Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86521
182 Xã Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86522
183 Bưu cục phát Mỏ Cày Nam huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86550
184 Bưu cục Chợ Thơm huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86551
185 Bưu cục An Định huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86552
186 Bưu cục An Thới huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86553
187 Bưu cục Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86554
188 Bưu cục Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86555
189 Bưu cục Trung tâm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86600
190 Huyện ủy huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86601
191 Hội đồng nhân dân huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86602
192 Ủy ban nhân dân huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86603
193 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86604
194 Thị trấn Giồng Trôm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86606
195 Xã Bình Hoà huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86607
196 Xã Châu Bình huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86608
197 Xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86609
198 Xã Phong Mỹ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86610
199 Xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86611
200 Xã Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86612
201 Xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86613
202 Xã Lương Quới huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86614
203 Xã Lương Phú huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86615
204 Xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86616
205 Xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86617
206 Xã Hưng Phong huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86618
207 Xã Phước Long huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86619
208 Xã Long Mỹ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86620
209 Xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86621
210 Xã Thạnh Phú Đông huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86622
211 Xã Tân Hào huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86623
212 Xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86624
213 Xã Bình Thành huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86625
214 Xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86626
215 Xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86627
216 Bưu cục phát Giồng Trôm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86650
217 Bưu cục Mỹ Lồng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86651
218 Bưu cục Lương Quới huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86652
219 Bưu cục Phước Long huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86653
220 Bưu cục Tân Hào huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86654
221 Bưu cục Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86655
222 Bưu cụcTrung tâm huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86700
223 Huyện ủy huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86701
224 Hội đồng nhân dân huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86702
225 Ủy ban nhân dân huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86703
226 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86704
227 Thị trấn Bình Đại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86706
228 Xã Bình Thắng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86707
229 Xã Đại Hòa Lộc huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86708
230 Xã Bình Thới huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86709
231 Xã Thạnh Trị huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86710
232 Xã Phú Long huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86711
233 Xã Định Trung huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86712
234 Xã Lộc Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86713
235 Xã Phú Vang huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86714
236 Xã Vang Quới Đông huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86715
237 Xã Thới Lai huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86716
238 Xã Vang Quới Tây huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86717
239 Xã Phú Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86718
240 Xã Châu Hưng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86719
241 Xã Long Hòa huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86720
242 Xã Long Định huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86721
243 Xã Tam Hiệp huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86722
244 Xã Thạnh Phước huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86723
245 Xã Thừa Đức huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86724
246 Xã Thới Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86725
247 Bưu cục phát Bình Đại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86750
248 Bưu cục Lộc Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86751
249 Bưu cục Thới Lai huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86752
250 Bưu cục Châu Hưng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86753
251 Bưu cục Thạnh Phước huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86754
252 Bưu điện văn hóa xã Cồn Nghêu huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86755
253 Bưu cục Trung tâm huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86800
254 Huyện ủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86801
255 Hội đồng nhân dân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86802
256 Ủy ban nhân dân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86803
257 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86804
258 Thị trấn Ba Tri huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86806
259 Xã Vĩnh Hòa huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86807
260 Xã Phú Ngãi huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86808
261 Xã Bảo Thạnh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86809
262 Xã Phước Tuy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86810
263 Xã Tân Xuân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86811
264 Xã Tân Mỹ huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86812
265 Xã Mỹ Hòa huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86813
266 Xã Mỹ Chánh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86814
267 Xã Mỹ Thạnh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86815
268 Xã Mỹ Nhơn huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86816
269 Xã Phú Lễ huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86817
270 Xã An Bình Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86818
271 Xã An Ngãi Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86819
272 Xã An Phú Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86820
273 Xã Tân Hưng huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86821
274 Xã An Ngãi Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86822
275 Xã An Hiệp huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86823
276 Xã An Đức huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86824
277 Xã Vĩnh An huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86825
278 Xã An Hòa Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86826
279 Xã An Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86827
280 Xã Tân Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86828
281 Xã Bảo Thuận huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86829
282 Bưu cục phát Ba Tri huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86850
283 Bưu cục Phước Tuy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86851
284 Bưu cục Mỹ Chánh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86852
285 Bưu cục An Ngãi Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86853
286 Bưu cục An Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86854
287 Bưu cục Tân Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86855
288 Bưu cục Bảo Thuận huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86856
289 Bưu cục Trung tâm huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86900
290 Huyện ủy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86901
291 Hội đồng nhân dân huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86902
292 Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86903
293 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86904
294 Thị trấn Thạnh Phú huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86906
295 Xã An Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86907
296 Xã Mỹ An huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86908
297 Xã Mỹ Hưng huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86909
298 Xã Quới Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86910
299 Xã Tân Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86911
300 Xã Đại Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86912
301 Xã Phú Khánh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86913
302 Xã Thới Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86914
303 Xã Hòa Lợi huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86915
304 Xã Bình Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86916
305 Xã An Thuận huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86917
306 Xã An Nhơn huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86918
307 Xã Giao Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86919
308 Xã Thạnh Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86920
309 Xã Thạnh Hải huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86921
310 Xã An Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86922
311 Xã An Quy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86923
312 Bưu cục phát Thạnh Phú huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86950
313 Bưu cục Tân Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86951
314 Bưu cục Giao Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86952
315 Bưu cục An Quy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86953
316 Bưu cục Trung tâm tỉnh Bến Tre 86000
317 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86001
318 Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86002
319 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86003
320 Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86004
321 Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86005
322 Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bến Tre 86009
323 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bến Tre 86010
324 Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bến Tre 86011
325 Hội đồng nhân dân tỉnh Bến Tre 86021
326 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bến Tre 86030
327 Tòa án nhân dân tỉnh tỉnh Bến Tre 86035
328 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bến Tre 86036
329 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre 86040
330 Sở Công Thương tỉnh Bến Tre 86041
331 Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bến Tre 86042
332 Sở Tài chính tỉnh Bến Tre 86045
333 Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bến Tre 86046
334 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bến Tre 86047
335 Công an tỉnh Bến Tre 86049
336 Sở Nội vụ tỉnh Bến Tre 86051
337 Sở Tư pháp tỉnh Bến Tre 86052
338 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bến Tre 86053
339 Sở Giao thông vận tải tỉnh Bến Tre 86054
340 Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre 86055
341 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bến Tre 86056
342 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bến Tre 86057
343 Sở Xây dựng tỉnh Bến Tre 86058
344 Sở Y tế tỉnh Bến Tre 86060
345 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bến Tre 86061
346 Ban Dân tộc tỉnh Bến Tre 86062
347 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bến Tre 86063
348 Thanh tra tỉnh Bến Tre 86064
349 Trường chính trị tỉnh Bến Tre 86065
350 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bến Tre 86066
351 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bến Tre 86067
352 Bảo hiểm xã hội tỉnh Bến Tre 86070
353 Cục Thuế tỉnh Bến Tre 86078
354 Cục Thống kê tỉnh Bến Tre 86080
355 Kho bạc Nhà nước tỉnh Bến Tre 86081
356 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bến Tre 86085
357 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bến Tre 86086
358 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bến Tre 86087
359 Liên đoàn Lao động tỉnh Bến Tre 86088
360 Hội Nông dân tỉnh Bến Tre 86089
361 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bến Tre 86090
362 Tỉnh Đoàn tỉnh Bến Tre 86091
363 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bến Tre 86092
364 Hội Cựu chiến binh tỉnh Bến Tre 86093
365 Bưu cục Trung tâm thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86100
366 Thành ủy thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86101
367 Hội đồng nhân dân thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86102
368 Ủy ban nhân dân thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86103
369 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86104
370 Phường 2 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86106
371 Phường 8 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86107
372 Phường 1 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86108
373 Phường 4 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86109
374 Xã Phú Hưng thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86110
375 Phường Phú Khương thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86111
376 Phường Phú Tân thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86112
377 Xã Sơn Đông thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86113
378 Xã Mỹ Thành thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86114
379 Xã Bình Phú thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86115
380 Phường 6 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86116
381 Phường 7 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86117
382 Phường 5 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86118
383 Phường 3 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86119
384 Xã Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86120
385 Xã Nhơn Thạnh thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86121
386 Xã Phú Nhuận thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86122
387 Bưu cục phát Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86150
388 Bưu cục KHL Bến Tre thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86151
389 Bưu cục Tân Thành thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86152
390 Bưu cục Sơn Đông thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86153
391 Bưu cục Bến xe thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86154
392 Bưu cục Phường 7 thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86155
393 Bưu cục Bệnh Viện thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86156
394 Bưu cục TTDV Tin học thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86157
395 Bưu cục Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86158
396 Bưu cục Hệ 1 Bến Tre thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre 86199
397 Bưu cục Trung tâm huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86200
398 Huyện ủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86201
399 Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86202
400 Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86203
401 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86204
402 Thị trấn Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86206
403 Xã Phú An Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86207
404 Xã An Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86208
405 Xã Phước Thạnh huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86209
406 Xã Hữu Định huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86210
407 Xã An Hóa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86211
408 Xã Giao Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86212
409 Xã Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86213
410 Xã Qưới Sơn huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86214
411 Xã Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86215
412 Xã An Khánh huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86216
413 Xã Tam Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86217
414 Xã Tường Đa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86218
415 Xã Sơn Hòa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86219
416 Xã An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86220
417 Xã Thành Triệu huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86221
418 Xã Phú Túc huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86222
419 Xã Phú Đức huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86223
420 Xã Quới Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86224
421 Xã Tiên Thủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86225
422 Xã Tiên Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86226
423 Xã Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86227
424 Bưu cục phát Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86250
425 Bưu cục TT Châu Thành huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86251
426 Bưu cục An Hóa huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86252
427 Bưu cục Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86253
428 Bưu cục KCN Giao Long huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86254
429 Bưu cục Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86255
430 Bưu cục An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86256
431 Bưu cục Tiên Thủy huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86257
432 Bưu cục Tân Phú huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre 86258
433 Bưu cục Trung tâm huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86300
434 Huyện ủy huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86301
435 Hội đồng nhân dân huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86302
436 Ủy ban nhân dân huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86303
437 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86304
438 Thị trấn Chợ Lách huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86306
439 Xã Hòa Nghĩa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86307
440 Xã Tân Thiềng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86308
441 Xã Long Thới huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86309
442 Xã Phú Sơn huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86310
443 Xã Vĩnh Thành huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86311
444 Xã Vĩnh Hòa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86312
445 Xã Hưng Khánh Trung B huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86313
446 Xã Phú Phụng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86314
447 Xã Vĩnh Bình huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86315
448 Xã Sơn Định huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86316
449 Bưu cục phát Chợ Lách huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86350
450 Bưu cục Tân Thiềng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86351
451 Bưu cục Long Thới huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86352
452 Bưu cục Cái Mơn huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86353
453 Bưu cục Vĩnh Hòa huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86354
454 Bưu cục Phú Phụng huyện Chợ Lách tỉnh Bến Tre 86355
455 Bưu cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86400
456 Huyện ủy huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86401
457 Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86402
458 Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86403
459 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86404
460 Xã Phước Mỹ Trung huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86406
461 Xã Thành An huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86407
462 Xã Hòa Lộc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86408
463 Xã Tân Thành Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86409
464 Xã Tân Phú Tây huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86410
465 Xã Thạnh Ngãi huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86411
466 Xã Thanh Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86412
467 Xã Phú Mỹ huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86413
468 Xã Hưng Khánh Trung A huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86414
469 Xã Nhuận Phú Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86415
470 Xã Tân Thanh Tây huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86416
471 Xã Tân Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86417
472 Xã Khánh Thạnh Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86418
473 Bưu cục phát Mỏ Cày Bắc huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86450
474 Bưu cục Tân Thành Bình huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86451
475 Bưu cục Nhuận Phú Tân huyện Mỏ Cày Bắc tỉnh Bến Tre 86452
476 Bưu cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86500
477 Huyện ủy huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86501
478 Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86502
479 Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86503
480 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86504
481 Thị trấn Mỏ Cày huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86506
482 Xã Phước Hiệp huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86507
483 Xã Định Thủy huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86508
484 Xã Tân Hội huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86509
485 Xã An Thạnh huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86510
486 Xã Đa Phước Hội huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86511
487 Xã Bình Khánh Tây huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86512
488 Xã Bình Khánh Đông huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86513
489 Xã An Định huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86514
490 Xã Tân Trung huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86515
491 Xã An Thới huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86516
492 Xã Thành Thới A huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86517
493 Xã Thành Thới B huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86518
494 Xã Ngãi Đăng huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86519
495 Xã Minh Đức huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86520
496 Xã Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86521
497 Xã Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86522
498 Bưu cục phát Mỏ Cày Nam huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86550
499 Bưu cục Chợ Thơm huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86551
500 Bưu cục An Định huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86552
501 Bưu cục An Thới huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86553
502 Bưu cục Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86554
503 Bưu cục Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre 86555
504 Bưu cục Trung tâm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86600
505 Huyện ủy huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86601
506 Hội đồng nhân dân huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86602
507 Ủy ban nhân dân huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86603
508 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86604
509 Thị trấn Giồng Trôm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86606
510 Xã Bình Hoà huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86607
511 Xã Châu Bình huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86608
512 Xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86609
513 Xã Phong Mỹ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86610
514 Xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86611
515 Xã Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86612
516 Xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86613
517 Xã Lương Quới huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86614
518 Xã Lương Phú huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86615
519 Xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86616
520 Xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86617
521 Xã Hưng Phong huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86618
522 Xã Phước Long huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86619
523 Xã Long Mỹ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86620
524 Xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86621
525 Xã Thạnh Phú Đông huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86622
526 Xã Tân Hào huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86623
527 Xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86624
528 Xã Bình Thành huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86625
529 Xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86626
530 Xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86627
531 Bưu cục phát Giồng Trôm huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86650
532 Bưu cục Mỹ Lồng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86651
533 Bưu cục Lương Quới huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86652
534 Bưu cục Phước Long huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86653
535 Bưu cục Tân Hào huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86654
536 Bưu cục Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre 86655
537 Bưu cụcTrung tâm huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86700
538 Huyện ủy huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86701
539 Hội đồng nhân dân huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86702
540 Ủy ban nhân dân huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86703
541 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86704
542 Thị trấn Bình Đại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86706
543 Xã Bình Thắng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86707
544 Xã Đại Hòa Lộc huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86708
545 Xã Bình Thới huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86709
546 Xã Thạnh Trị huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86710
547 Xã Phú Long huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86711
548 Xã Định Trung huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86712
549 Xã Lộc Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86713
550 Xã Phú Vang huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86714
551 Xã Vang Quới Đông huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86715
552 Xã Thới Lai huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86716
553 Xã Vang Quới Tây huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86717
554 Xã Phú Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86718
555 Xã Châu Hưng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86719
556 Xã Long Hòa huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86720
557 Xã Long Định huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86721
558 Xã Tam Hiệp huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86722
559 Xã Thạnh Phước huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86723
560 Xã Thừa Đức huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86724
561 Xã Thới Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86725
562 Bưu cục phát Bình Đại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86750
563 Bưu cục Lộc Thuận huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86751
564 Bưu cục Thới Lai huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86752
565 Bưu cục Châu Hưng huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86753
566 Bưu cục Thạnh Phước huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86754
567 Bưu điện văn hóa xã Cồn Nghêu huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre 86755
568 Bưu cục Trung tâm huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86800
569 Huyện ủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86801
570 Hội đồng nhân dân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86802
571 Ủy ban nhân dân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86803
572 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86804
573 Thị trấn Ba Tri huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86806
574 Xã Vĩnh Hòa huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86807
575 Xã Phú Ngãi huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86808
576 Xã Bảo Thạnh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86809
577 Xã Phước Tuy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86810
578 Xã Tân Xuân huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86811
579 Xã Tân Mỹ huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86812
580 Xã Mỹ Hòa huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86813
581 Xã Mỹ Chánh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86814
582 Xã Mỹ Thạnh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86815
583 Xã Mỹ Nhơn huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86816
584 Xã Phú Lễ huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86817
585 Xã An Bình Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86818
586 Xã An Ngãi Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86819
587 Xã An Phú Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86820
588 Xã Tân Hưng huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86821
589 Xã An Ngãi Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86822
590 Xã An Hiệp huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86823
591 Xã An Đức huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86824
592 Xã Vĩnh An huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86825
593 Xã An Hòa Tây huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86826
594 Xã An Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86827
595 Xã Tân Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86828
596 Xã Bảo Thuận huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86829
597 Bưu cục phát Ba Tri huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86850
598 Bưu cục Phước Tuy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86851
599 Bưu cục Mỹ Chánh huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86852
600 Bưu cục An Ngãi Trung huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86853
601 Bưu cục An Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86854
602 Bưu cục Tân Thủy huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86855
603 Bưu cục Bảo Thuận huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre 86856
604 Bưu cục Trung tâm huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86900
605 Huyện ủy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86901
606 Hội đồng nhân dân huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86902
607 Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86903
608 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86904
609 Thị trấn Thạnh Phú huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86906
610 Xã An Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86907
611 Xã Mỹ An huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86908
612 Xã Mỹ Hưng huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86909
613 Xã Quới Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86910
614 Xã Tân Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86911
615 Xã Đại Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86912
616 Xã Phú Khánh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86913
617 Xã Thới Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86914
618 Xã Hòa Lợi huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86915
619 Xã Bình Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86916
620 Xã An Thuận huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86917
621 Xã An Nhơn huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86918
622 Xã Giao Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86919
623 Xã Thạnh Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86920
624 Xã Thạnh Hải huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86921
625 Xã An Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86922
626 Xã An Quy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86923
627 Bưu cục phát Thạnh Phú huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86950
628 Bưu cục Tân Phong huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86951
629 Bưu cục Giao Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86952
630 Bưu cục An Quy huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre 86953