Mã zip Bắc Ninh 2025 – Tra mã bưu chính Bắc Ninh mới nhất
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Bắc Ninh | 16000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Bắc Ninh | 16001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Bắc Ninh | 16002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Bắc Ninh | 16003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Bắc Ninh | 16004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Bắc Ninh | 16005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Bắc Ninh | 16009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Bắc Ninh | 16010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Bắc Ninh | 16011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh | 16021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bắc Ninh | 16030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh | 16035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bắc Ninh | 16036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh | 16040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Bắc Ninh | 16041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh | 16042 | |
17 | Sở Ngoại vụ tỉnh Bắc Ninh | 16044 | |
18 | Sở Tài chính tỉnh Bắc Ninh | 16045 | |
19 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bắc Ninh | 16046 | |
20 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Ninh | 16047 | |
21 | Công an tỉnh Bắc Ninh | 16049 | |
22 | Sở Nội vụ tỉnh Bắc Ninh | 16051 | |
23 | Sở Tư pháp tỉnh Bắc Ninh | 16052 | |
24 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh | 16053 | |
25 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Bắc Ninh | 16054 | |
26 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Ninh | 16055 | |
27 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Ninh | 16056 | |
28 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Ninh | 16057 | |
29 | Sở Xây dựng tỉnh Bắc Ninh | 16058 | |
30 | Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh | 16060 | |
31 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bắc Ninh | 16061 | |
32 | Ban Dân tộc tỉnh Bắc Ninh | 16062 | |
33 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bắc Ninh | 16063 | |
34 | Thanh tra tỉnh Bắc Ninh | 16064 | |
35 | Trường chính trị Nguyễn Văn Cừ tỉnh Bắc Ninh | 16065 | |
36 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Bắc Ninh | 16066 | |
37 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bắc Ninh | 16067 | |
38 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Bắc Ninh | 16070 | |
39 | Cục Thuế tỉnh Bắc Ninh | 16078 | |
40 | Cục Hải quan tỉnh Bắc Ninh | 16079 | |
41 | Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh | 16080 | |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Bắc Ninh | 16081 | |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bắc Ninh | 16085 | |
44 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Bắc Ninh | 16086 | |
45 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bắc Ninh | 16087 | |
46 | Liên đoàn Lao động tỉnh Bắc Ninh | 16088 | |
47 | Hội Nông dân tỉnh Bắc Ninh | 16089 | |
48 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bắc Ninh | 16090 | |
49 | Tỉnh đoàn tỉnh Bắc Ninh | 16091 | |
50 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bắc Ninh | 16092 | |
51 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Bắc Ninh | 16093 | |
52 | Bưu cục Trung tâm thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16100 | |
53 | Thành ủy thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16101 | |
54 | Hội đồng nhân dân thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16102 | |
55 | Ủy ban nhân dân thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16103 | |
56 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16104 | |
57 | Phường Suối Hoa thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16106 | |
58 | Phường Tiền An thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16107 | |
59 | Xã Kim Chân thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16108 | |
60 | Phường Thị Cầu thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16109 | |
61 | Phường Đáp Cầu thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16110 | |
62 | Phường Vũ Ninh thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16111 | |
63 | Xã Hòa Long thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16112 | |
64 | Phường Vạn An thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16113 | |
65 | Phường Kinh Bắc thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16114 | |
66 | Phường Vệ An thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16115 | |
67 | Phường Khúc Xuyên thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16116 | |
68 | Phường Phong Khê thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16117 | |
69 | Phường Võ Cường thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16118 | |
70 | Phường Khắc Niệm thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16119 | |
71 | Phường Hạp Lĩnh thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16120 | |
72 | Xã Nam Sơn thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16121 | |
73 | Phường Vân Dương thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16122 | |
74 | Phường Đại Phúc thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16123 | |
75 | Phường Ninh Xá thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16124 | |
76 | Bưu cục phát Bắc Ninh thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16150 | |
77 | Bưu cục Lý Thái Tổ thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16151 | |
78 | Bưu cục Đáp Cầu thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16152 | |
79 | Bưu cục Vạn An thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16153 | |
80 | Bưu cục Chợ Và thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16154 | |
81 | Bưu cục HCC Bắc Ninh thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16198 | |
82 | Bưu cục Hệ 1 Bắc Ninh thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh | 16199 | |
83 | Bưu cục Trung tâm huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16200 | |
84 | Huyện ủy huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16201 | |
85 | Hội đồng nhân dân huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16202 | |
86 | Ủy ban nhân dân huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16203 | |
87 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16204 | |
88 | Thị trấn Chờ huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16206 | |
89 | Xã Trung Nghĩa huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16207 | |
90 | Xã Long Châu huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16208 | |
91 | Xã Đông Phong huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16209 | |
92 | Xã Thụy Hòa huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16210 | |
93 | Xã Tam Đa huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16211 | |
94 | Xã Dũng Liệt huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16212 | |
95 | Xã Yên Trung huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16213 | |
96 | Xã Đông Tiến huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16214 | |
97 | Xã Tam Giang huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16215 | |
98 | Xã Hòa Tiến huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16216 | |
99 | Xã Yên Phụ huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16217 | |
100 | Xã Văn Môn huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16218 | |
101 | Xã Đông Thọ huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16219 | |
102 | Bưu cục phát Yên Phong huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16250 | |
103 | Bưu cục KCN Yên Phong huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 16251 | |
104 | Bưu cục Trung tâm thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16300 | |
105 | Thị ủy thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16301 | |
106 | Hội đồng nhân dân thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16302 | |
107 | Ủy ban nhân dân thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16303 | |
108 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16304 | |
109 | Phường Đông Ngàn thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16306 | |
110 | Phường Đồng Nguyên thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16307 | |
111 | Xã Tương Giang thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16308 | |
112 | Xã Tam Sơn thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16309 | |
113 | Xã Hương Mạc thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16310 | |
114 | Phường Đồng Kỵ thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16311 | |
115 | Xã Phù Khê thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16312 | |
116 | Phường Châu Khê thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16313 | |
117 | Phường Trang Hạ thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16314 | |
118 | Phường Đình Bảng thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16315 | |
119 | Xã Phù Chẩn thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16316 | |
120 | Phường Tân Hồng thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16317 | |
121 | Bưu cục phát Từ Sơn thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16350 | |
122 | Bưu cục Trần Phú thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16351 | |
123 | Bưu cục Đình Bảng thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16352 | |
124 | Bưu cục KCN VSIP Từ Sơn thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16353 | |
125 | Bưu cục KHL Tiên Sơn thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 16354 | |
126 | Bưu cục Trung tâm huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16400 | |
127 | Huyện ủy huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16401 | |
128 | Hội đồng nhân dân huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16402 | |
129 | Ủy ban nhân dân huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16403 | |
130 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16404 | |
131 | Thị trấn Lim huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16406 | |
132 | Xã Phú Lâm huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16407 | |
133 | Xã Nội Duệ huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16408 | |
134 | Xã Hoàn Sơn huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16409 | |
135 | Xã Đại Đồng huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16410 | |
136 | Xã Tri Phương huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16411 | |
137 | Xã Cảnh Hưng huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16412 | |
138 | Xã Phật Tích huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16413 | |
139 | Xã Minh Đạo huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16414 | |
140 | Xã Việt Đoàn huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16415 | |
141 | Xã Tân Chi huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16416 | |
142 | Xã Lạc Vệ huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16417 | |
143 | Xã Hiên Vân huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16418 | |
144 | Xã Liên Bão huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16419 | |
145 | Bưu cục phát Tiên Du huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16450 | |
146 | Bưu cục KCN Tiên Sơn huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16451 | |
147 | Bưu cục KCN Đại Đồng huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16452 | |
148 | Bưu cục Chợ Sơn huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 16453 | |
149 | Bưu cục Trung tâm huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16500 | |
150 | Huyện ủy huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16501 | |
151 | Hội đồng nhân dân huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16502 | |
152 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16503 | |
153 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16504 | |
154 | Thị trấn Hồ huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16506 | |
155 | Xã Song Hồ huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16507 | |
156 | Xã Đại Đồng Thành huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16508 | |
157 | Xã Đình Tổ huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16509 | |
158 | Xã Trí Quả huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16510 | |
159 | Xã Thanh Khương huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16511 | |
160 | Xã Hà Mãn huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16512 | |
161 | Xã Xuân Lâm huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16513 | |
162 | Xã Song Liễu huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16514 | |
163 | Xã Ngũ Thái huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16515 | |
164 | Xã Nguyệt Đức huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16516 | |
165 | Xã Gia Đông huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16517 | |
166 | Xã Ninh Xá huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16518 | |
167 | Xã Nghĩa Đạo huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16519 | |
168 | Xã Trạm Lộ huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16520 | |
169 | Xã An Bình huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16521 | |
170 | Xã Mão Điền huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16522 | |
171 | Xã Hoài Thượng huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16523 | |
172 | Bưu cục phát Thuận Thành huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16550 | |
173 | Bưu cục Phố Hồ huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16551 | |
174 | Bưu cục Chợ Dâu huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16552 | |
175 | Bưu cục Trạm Lộ huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | 16553 | |
176 | Bưu cục Trung tâm huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16600 | |
177 | Huyện ủy huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16601 | |
178 | Hội đồng nhân dân huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16602 | |
179 | Ủy ban nhân dân huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16603 | |
180 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16604 | |
181 | Thị trấn Thứa huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16606 | |
182 | Xã Trung Chính huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16607 | |
183 | Xã Trừng Xá huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16608 | |
184 | Xã Minh Tân huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16609 | |
185 | Xã Lai Hạ huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16610 | |
186 | Xã Trung Kênh huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16611 | |
187 | Xã An Thịnh huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16612 | |
188 | Xã Mỹ Hương huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16613 | |
189 | Xã Phú Hòa huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16614 | |
190 | Xã Tân Lãng huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16615 | |
191 | Xã Quảng Phú huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16616 | |
192 | Xã Bình Định huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16617 | |
193 | Xã Lâm Thao huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16618 | |
194 | Xã Phú Lương huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16619 | |
195 | Bưu cục phát Lương Tài huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16650 | |
196 | Bưu cục Kênh Vàng huyện Lương Tài tỉnh Bắc Ninh | 16651 | |
197 | Bưu cục Trung tâm huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16700 | |
198 | Huyện ủy huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16701 | |
199 | Hội đồng nhân dân huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16702 | |
200 | Ủy ban nhân dân huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16703 | |
201 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16704 | |
202 | Thị trấn Gia Bình huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16706 | |
203 | Xã Xuân Lai huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16707 | |
204 | Xã Nhân Thắng huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16708 | |
205 | Xã Bình Dương huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16709 | |
206 | Xã Cao Đức huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16710 | |
207 | Xã Vạn Ninh huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16711 | |
208 | Xã Thái Bảo huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16712 | |
209 | Xã Đại Lai huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16713 | |
210 | Xã Song Giang huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16714 | |
211 | Xã Giang Sơn huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16715 | |
212 | Xã Lãng Ngâm huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16716 | |
213 | Xã Đông Cứu huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16717 | |
214 | Xã Đại Bái huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16718 | |
215 | Xã Quỳnh Phú huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16719 | |
216 | Bưu cục phát Gia Bình huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16750 | |
217 | Bưu cục Chợ Ngụ huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16751 | |
218 | Bưu cục Chợ Núi huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 16752 | |
219 | Bưu cục Trung tâm huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16800 | |
220 | Huyện ủy huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16801 | |
221 | Hội đồng nhân dân huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16802 | |
222 | Ủy ban nhân dân huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16803 | |
223 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16804 | |
224 | Thị trấn Phố Mới huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16806 | |
225 | Xã Việt Hùng huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16807 | |
226 | Xã Phù Lương huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16808 | |
227 | Xã Quế Tân huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16809 | |
228 | Xã Bằng An huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16810 | |
229 | Xã Nhân Hòa huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16811 | |
230 | Xã Việt Thống huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16812 | |
231 | Xã Đại Xuân huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16813 | |
232 | Xã Phương Liễu huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16814 | |
233 | Xã Phượng Mao huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16815 | |
234 | Xã Mộ Đạo huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16816 | |
235 | Xã Yên Giả huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16817 | |
236 | Xã Hán Quảng huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16818 | |
237 | Xã Chi Lăng huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16819 | |
238 | Xã Bồng Lai huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16820 | |
239 | Xã Cách Bi huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16821 | |
240 | Xã Đào Viên huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16822 | |
241 | Xã Ngọc Xá huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16823 | |
242 | Xã Châu Phong huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16824 | |
243 | Xã Đức Long huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16825 | |
244 | Xã Phù Lãng huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16826 | |
245 | Bưu cục phát Quế Võ huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16850 | |
246 | Bưu cục Nội Doi huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16851 | |
247 | Bưu cục KCN Quế Võ huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16852 | |
248 | Bưu cục Đông Du huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16853 | |
249 | Bưu cục Châu Cầu huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 16854 |