Mã zip Đồng Nai 2025 -Tra mã bưu chính Đồng Nai mới nhất
Mã bưu chính Đồng Nai là gì?
Mã bưu chính Đông Nai (hay mã zip code Đồng Nai) là 76000 đây là mã số được dùng để xác định khu vực cụ thể tại tỉnh Đồng Nai. Mã này giúp các dịch vụ bưu chính phân loại và giao nhận bưu phẩm một cách chính xác và nhanh chóng.
Hiện nay tỉnh Đồng Nai có 2 thành phố và 9 huyện trực thuộc bao gồm:
- Thành phố Biên Hòa
- Thành phố Long Khánh
- Huyện Trảng Bom
- Huyện Nhơn Trạch
- Huyện Trảng Bom
- Huyện Xuân Lộc
- Huyện Cẩm Mỹ
- Huyện Long Thành
- Huyện Xuân Lộc
- Huyện Thống Nhất
- Huyện Tân Phú
Cập nhật mã zip code Đông Nai chính xác nhất 2025
Nhập tên địa điểm để tra cứu mã bưu chính. Dữ liệu được cập nhật từ VNPost. Sử dụng mã zip đúng giúp giao hàng và đăng ký quốc tế chính xác hơn.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã Zip Code | Sao chép mã |
---|---|---|---|
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Đồng Nai | 76000 | |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai | 76001 | |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai | 76002 | |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai | 76003 | |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai | 76004 | |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai | 76005 | |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Đồng Nai | 76009 | |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai | 76010 | |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Đồng Nai | 76011 | |
10 | Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Nai | 76021 | |
11 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Đồng Nai | 76030 | |
12 | Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai | 76035 | |
13 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Đồng Nai | 76036 | |
14 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai | 76040 | |
15 | Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai | 76041 | |
16 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai | 76042 | |
17 | Sở Ngoại vụ tỉnh Đồng Nai | 76044 | |
18 | Sở Tài chính tỉnh Đồng Nai | 76045 | |
19 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai | 76046 | |
20 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai | 76047 | |
21 | Công an tỉnh Đồng Nai | 76049 | |
22 | Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy tỉnh Đồng Nai | 76050 | |
23 | Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai | 76051 | |
24 | Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai | 76052 | |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai | 76053 | |
26 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Đồng Nai | 76054 | |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai | 76055 | |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai | 76056 | |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai | 76057 | |
30 | Sở Xây dựng tỉnh Đồng Nai | 76058 | |
31 | Sở Y tế tỉnh Đồng Nai | 76060 | |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai | 76061 | |
33 | Ban Dân tộc tỉnh Đồng Nai | 76062 | |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Đồng Nai | 76063 | |
35 | Thanh tra tỉnh Đồng Nai | 76064 | |
36 | Trường chính trị tỉnh Đồng Nai | 76065 | |
37 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Đồng Nai | 76067 | |
38 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Nai | 76070 | |
39 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | 76078 | |
40 | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | 76079 | |
41 | Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai | 76080 | |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Đồng Nai | 76081 | |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Đồng Nai | 76085 | |
44 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Đồng Nai | 76086 | |
45 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Đồng Nai | 76087 | |
46 | Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai | 76088 | |
47 | Hội Nông dân tỉnh Đồng Nai | 76089 | |
48 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Đồng Nai | 76090 | |
49 | Tỉnh Đoàn tỉnh Đồng Nai | 76091 | |
50 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Đồng Nai | 76092 | |
51 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Đồng Nai | 76093 | |
52 | Bưu cục Trung tâm thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76100 | |
53 | Thành ủy thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76101 | |
54 | Hội đồng nhân dân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76102 | |
55 | Ủy ban nhân dân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76103 | |
56 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76104 | |
57 | Phường Thanh Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76106 | |
58 | Phường Quyết Thắng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76107 | |
59 | Phường Thống Nhất thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76108 | |
60 | Phường Tam Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76109 | |
61 | Phường Tam Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76110 | |
62 | Phường Tân Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76111 | |
63 | Phường Tân Biên thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76112 | |
64 | Phường Tân Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76113 | |
65 | Phường Hố Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76114 | |
66 | Phường Tân Tiến thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76115 | |
67 | Phường Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76116 | |
68 | Phường Tân Phong thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76117 | |
69 | Phường Trung Dũng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76118 | |
70 | Phường Quang Vinh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76119 | |
71 | Phường Bửu Long thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76120 | |
72 | Xã Tân Hạnh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76121 | |
73 | Phường Hòa Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76122 | |
74 | Xã Hoá An thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76123 | |
75 | Phường Tân Vạn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76124 | |
76 | Phường Bửu Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76125 | |
77 | Xã Hiệp Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76126 | |
78 | Phường Bình Đa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76127 | |
79 | Phường An Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76128 | |
80 | Phường Long Bình Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76129 | |
81 | Xã An Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76130 | |
82 | Xã Long Hưng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76131 | |
83 | Xã Phước Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76132 | |
84 | Xã Tam Phước thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76133 | |
85 | Phường Long Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76134 | |
86 | Phường Tân Mai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76135 | |
87 | Bưu cục phát Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76150 | |
88 | Bưu cục phát Biên Hòa 2 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76151 | |
89 | Bưu cục phát Biên Hòa 3 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76152 | |
90 | Bưu cục phát Biên Hòa 4 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76153 | |
91 | Bưu cục phát Biên Hòa 4B thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76154 | |
92 | Bưu cục phát Biên Hòa 5 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76155 | |
93 | Bưu cục phát Biên Hòa 6 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76156 | |
94 | Bưu cục KHL Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76157 | |
95 | Bưu cục Quyết Thắng thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76158 | |
96 | Bưu cục Tam Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76159 | |
97 | Bưu cục Tân Hiệp thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76160 | |
98 | Bưu cục Hố Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76161 | |
99 | Bưu cục Tân Tiến thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76162 | |
100 | Bưu cục Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76163 | |
101 | Bưu cục Quang Vinh thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76164 | |
102 | Bưu cục TMĐT Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76165 | |
103 | Bưu cục Bửu Long thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76166 | |
104 | Bưu cục Hóa An thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76167 | |
105 | Bưu cục Tân Vạn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76168 | |
106 | Bưu cục Chợ Đồn thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76169 | |
107 | Bưu cục KCN Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76170 | |
108 | Bưu cục Long Bình Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76171 | |
109 | Bưu cục An Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76172 | |
110 | Bưu cục Phước Tân thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76173 | |
111 | Bưu cục Tam Phước thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76174 | |
112 | Bưu cục Long Đức thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76175 | |
113 | Bưu cục Long Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76176 | |
114 | Bưu cục HCC Biên Hòa thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76198 | |
115 | Bưu cục Hệ 1 Đồng Nai thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai | 76199 | |
116 | Bưu cục Trung tâm huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76200 | |
117 | Huyện ủy huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76201 | |
118 | Hội đồng nhân dân huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76202 | |
119 | Ủy ban nhân dân huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76203 | |
120 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76204 | |
121 | Thị trấn Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76206 | |
122 | Xã Lộc An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76207 | |
123 | Xã Bình An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76208 | |
124 | Xã Long Đức huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76209 | |
125 | Xã An Phước huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76210 | |
126 | Xã Tam An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76211 | |
127 | Xã Long An huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76212 | |
128 | Xã Long Phước huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76213 | |
129 | Xã Phước Thái huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76214 | |
130 | Xã Tân Hiệp huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76215 | |
131 | Xã Phước Bình huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76216 | |
132 | Xã Bàu Cạn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76217 | |
133 | Xã Suối Trầu huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76218 | |
134 | Xã Cẩm Đường huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76219 | |
135 | Xã Bình Sơn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76220 | |
136 | Bưu cục phát Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76230 | |
137 | Bưu cục KHL Long Thành huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76231 | |
138 | Bưu cục Phước Thái huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai | 76232 | |
139 | Bưu cục Trung tâm huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76250 | |
140 | Huyện ủy huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76251 | |
141 | Hội đồng nhân dân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76252 | |
142 | Ủy ban nhân dân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76253 | |
143 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76254 | |
144 | Thị trấn Phú Hội huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76256 | |
145 | Thị trấn Phước Thiền huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76257 | |
146 | Xã Long Tân huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76258 | |
147 | Xã Đại Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76259 | |
148 | Xã Phú Hữu huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76260 | |
149 | Xã Phú Đông huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76261 | |
150 | Xã Phú Thạnh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76262 | |
151 | Xã Phước Khánh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76263 | |
152 | Xã Vĩnh Thanh huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76264 | |
153 | Xã Hiệp Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76265 | |
154 | Xã Long Thọ huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76266 | |
155 | Xã Phước An huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76267 | |
156 | Bưu cục phát Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76275 | |
157 | Bưu cục phát KCN Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76276 | |
158 | Bưu cục KHL Nhơn Trạch huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76277 | |
159 | Bưu cục Khu Công Nghiệp huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76278 | |
160 | Bưu cục Phước Thiền huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76279 | |
161 | Bưu cục Đại Phước huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | 76280 | |
162 | Bưu cục Trung tâm huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76300 | |
163 | Huyện ủy huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76301 | |
164 | Hội đồng nhân dân huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76302 | |
165 | Ủy ban nhân dân huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76303 | |
166 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76304 | |
167 | Thị trấn Trảng Bom huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76306 | |
168 | Xã Tây Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76307 | |
169 | Xã Sông Thao huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76308 | |
170 | Xã Bàu Hàm huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76309 | |
171 | Xã Thanh Bình huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76310 | |
172 | Xã Cây Gáo huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76311 | |
173 | Xã Sông Trầu huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76312 | |
174 | Xã Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76313 | |
175 | Xã Hố Nai 3 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76314 | |
176 | Xã Bình Minh huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76315 | |
177 | Xã Quảng Tiến huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76316 | |
178 | Xã Giang Điền huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76317 | |
179 | Xã Đồi 61 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76318 | |
180 | Xã Trung Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76319 | |
181 | Xã An Viễn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76320 | |
182 | Xã Đông Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76321 | |
183 | Xã Hưng Thịnh huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76322 | |
184 | Bưu cục phát Trảng Bom huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76350 | |
185 | Bưu cục phát Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76351 | |
186 | Bưu cục An Chu huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76352 | |
187 | Bưu cục Bắc Sơn huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76353 | |
188 | Bưu cục Sông Mây huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76354 | |
189 | Bưu cục Hố Nai 3 huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76355 | |
190 | Bưu cục Đông Hòa huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | 76356 | |
191 | Bưu cục Trung tâm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76400 | |
192 | Huyện ủy huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76401 | |
193 | Hội đồng nhân dân huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76402 | |
194 | Ủy ban nhân dân huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76403 | |
195 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76404 | |
196 | Xã Xuân Thạnh huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76406 | |
197 | Xã Quang Trung huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76407 | |
198 | Xã Xuân Thiện huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76408 | |
199 | Xã Gia Tân 3 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76409 | |
200 | Xã Gia Tân 2 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76410 | |
201 | Xã Gia Tân 1 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76411 | |
202 | Xã Gia Kiệm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76412 | |
203 | Xã Hưng Lộc huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76413 | |
204 | Xã Bàu Hàm 2 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76414 | |
205 | Xã Lộ 25 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76415 | |
206 | Bưu cục phát Thống Nhất huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76425 | |
207 | Bưu cục Gia Kiệm huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76426 | |
208 | Bưu điện văn hóa xã Quang Trung 1 huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | 76427 | |
209 | Bưu cục Trung tâm thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76450 | |
210 | Thị ủy thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76451 | |
211 | Hội đồng nhân dân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76452 | |
212 | Ủy ban nhân dân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76453 | |
213 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76454 | |
214 | Phường Xuân An thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76456 | |
215 | Phường Xuân Thanh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76457 | |
216 | Xã Bàu Trâm thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76458 | |
217 | Xã Bảo Vinh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76459 | |
218 | Xã Bảo Quang thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76460 | |
219 | Xã Bình Lộc thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76461 | |
220 | Xã Suối Tre thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76462 | |
221 | Phường Xuân Trung thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76463 | |
222 | Phường Xuân Bình thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76464 | |
223 | Phường Xuân Hòa thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76465 | |
224 | Phường Phú Bình thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76466 | |
225 | Xã Bàu Sen thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76467 | |
226 | Xã Xuân Lập thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76468 | |
227 | Xã Xuân Tân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76469 | |
228 | Xã Hàng Gòn thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76470 | |
229 | Bưu cục phát Long Khánh thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76475 | |
230 | Bưu cục Xuân Tân thị xã Long Khánh tỉnh Đồng Nai | 76476 | |
231 | Bưu cục Trung tâm huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76500 | |
232 | Huyện ủy huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76501 | |
233 | Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76502 | |
234 | Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76503 | |
235 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76504 | |
236 | Xã Long Giao huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76506 | |
237 | Xã Xuân Quế huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76507 | |
238 | Xã Xuân Mỹ huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76508 | |
239 | Xã Sông Ray huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76509 | |
240 | Xã Lâm San huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76510 | |
241 | Xã Bảo Bình huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76511 | |
242 | Xã Xuân Tây huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76512 | |
243 | Xã Xuân Đông huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76513 | |
244 | Xã Xuân Bảo huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76514 | |
245 | Xã Nhân Nghĩa huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76515 | |
246 | Xã Xuân Đường huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76516 | |
247 | Xã Sông Nhạn huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76517 | |
248 | Xã Thừa Đức huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76518 | |
249 | Bưu cục phát Cẩm Mỹ huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76550 | |
250 | Bưu cục Bảo Bình huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76551 | |
251 | Bưu cục Sông Ray huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai | 76552 | |
252 | Bưu cục Trung tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76600 | |
253 | Huyện ủy huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76601 | |
254 | Hội đồng nhân dân huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76602 | |
255 | Ủy ban nhân dân huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76603 | |
256 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76604 | |
257 | Thị trấn Gia Ray huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76606 | |
258 | Xã Xuân Trường huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76607 | |
259 | Xã Xuân Thành huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76608 | |
260 | Xã Suối Cao huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76609 | |
261 | Xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76610 | |
262 | Xã Xuân Thọ huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76611 | |
263 | Xã Suối Cát huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76612 | |
264 | Xã Xuân Hiệp huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76613 | |
265 | Xã Xuân Định huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76614 | |
266 | Xã Xuân Phú huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76615 | |
267 | Xã Bảo Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76616 | |
268 | Xã Lang Minh huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76617 | |
269 | Xã Xuân Hưng huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76618 | |
270 | Xã Xuân Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76619 | |
271 | Xã Xuân Tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76620 | |
272 | Bưu cục phát Xuân Lộc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76650 | |
273 | Bưu cục Xuân Trường 2 huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76651 | |
274 | Bưu cục Xuân Bắc huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76652 | |
275 | Bưu cục Bảo Hòa huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76653 | |
276 | Bưu cục Xuân Hưng huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76654 | |
277 | Bưu cục Xuân Tâm huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai | 76655 | |
278 | Bưu cục Trung tâm huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76700 | |
279 | Huyện ủy huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76701 | |
280 | Hội đồng nhân dân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76702 | |
281 | Ủy ban nhân dân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76703 | |
282 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76704 | |
283 | Thị trấn Định Quán huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76706 | |
284 | Xã Phú Hòa huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76707 | |
285 | Xã Phú Lợi huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76708 | |
286 | Xã Phú Vinh huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76709 | |
287 | Xã Phú Tân huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76710 | |
288 | Xã Thanh Sơn huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76711 | |
289 | Xã Ngọc Định huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76712 | |
290 | Xã Phú Ngọc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76713 | |
291 | Xã La Ngà huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76714 | |
292 | Xã Phú Cường huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76715 | |
293 | Xã Túc Trưng huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76716 | |
294 | Xã Phú Túc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76717 | |
295 | Xã Suối Nho huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76718 | |
296 | Xã Gia Canh huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76719 | |
297 | Bưu cục phát Định Quán huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76750 | |
298 | Bưu cục La Ngà huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76751 | |
299 | Bưu cục Phú Cường huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76752 | |
300 | Bưu cục Phú Túc huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai | 76753 | |
301 | Bưu cục Trung tâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76800 | |
302 | Huyện ủy huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76801 | |
303 | Hội đồng nhân dân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76802 | |
304 | Ủy ban nhân dân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76803 | |
305 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76804 | |
306 | Thị trấn Tân Phú huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76806 | |
307 | Xã Phú Lộc huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76807 | |
308 | Xã Phú Xuân huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76808 | |
309 | Xã Thanh Sơn huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76809 | |
310 | Xã Phú Trung huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76810 | |
311 | Xã Phú Sơn huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76811 | |
312 | Xã Phú An huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76812 | |
313 | Xã Nam Cát Tiên huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76813 | |
314 | Xã Dak Lua huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76814 | |
315 | Xã Núi Tượng huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76815 | |
316 | Xã Phú Lập huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76816 | |
317 | Xã Tà Lài huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76817 | |
318 | Xã Phú Thịnh huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76818 | |
319 | Xã Trà Cổ huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76819 | |
320 | Xã Phú Thanh huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76820 | |
321 | Xã Phú Lâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76821 | |
322 | Xã Phú Bình huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76822 | |
323 | Xã Phú Điền huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76823 | |
324 | Bưu cục phát Tân Phú huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76850 | |
325 | Bưu cục Phú Lập huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76851 | |
326 | Bưu cục Phú Lâm huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76852 | |
327 | Bưu cục Phú Bình huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai | 76853 | |
328 | Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76900 | |
329 | Huyện ủy huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76901 | |
330 | Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76902 | |
331 | Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76903 | |
332 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76904 | |
333 | Thị trấn Vĩnh An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76906 | |
334 | Xã Mã Đà huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76907 | |
335 | Xã Phú Lý huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76908 | |
336 | Xã Hiếu Liêm huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76909 | |
337 | Xã Trị An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76910 | |
338 | Xã Tân An huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76911 | |
339 | Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76912 | |
340 | Xã Thiện Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76913 | |
341 | Xã Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76914 | |
342 | Xã Bình Lợi huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76915 | |
343 | Xã Tân Bình huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76916 | |
344 | Xã Bình Hòa huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76917 | |
345 | Bưu cục phát Vĩnh Cửu huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76950 | |
346 | Bưu cục Vĩnh Tân huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76951 | |
347 | Bưu cục Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76952 | |
348 | Bưu điện văn hóa xã Bà Hào huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai | 76953 |
Câu hỏi thường gặp về zip code Đồng Nai
Có thể sử dụng mã bưu chính Đồng Nai để tìm địa chỉ trên Google Maps không?
Có, bạn có thể sử dụng mã bưu chính để tìm địa chỉ trên Google Maps. Chỉ cần nhập mã bưu chính vào thanh tìm kiếm của Google Maps, hệ thống sẽ hiển thị địa chỉ tương ứng trên bản đồ.
Mã bưu chính Đồng Nai có giống với mã bưu điện không?
Vâng, mã bưu chính và mã bưu điện là hai thuật ngữ đồng nghĩa. Chúng đều là hệ thống mã số được gán cho các địa chỉ để phục vụ cho việc phân loại và giao hàng.
Nếu sử dụng sai mã bưu chính, sẽ xảy ra vấn đề gì?
Nếu sử dụng sai mã bưu chính, bưu phẩm của bạn có thể bị giao nhầm địa chỉ hoặc bị trả về. Điều này có thể gây ra sự bất tiện cho bạn và người nhận.
Việc nắm rõ mã zip code Đồng Nai rất quan trọng cho các hoạt động giao nhận và thương mại. Hy vọng bài viết này của Zipcode Việt Nam sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng mã bưu chính Đồng Nai. Tra cứu thêm thông tin tại Zipcode Việt Nam để cập nhật những thông tin mới nhất.